Sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định - 13



QT2




.752



QT3




.823



QT4




.758



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.


Phụ lục 6: Phân tích nhân tố khám phá EFA – Các nhân tố phụ thuộc.


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.694

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

122.039

Df

3

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.048

68.266

68.266

2.048

68.266

68.266

2

.520

17.344

85.610




3

.432

14.390

100.000





Phụ lục 7: Đánh giá độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính bội

Variables Entered/Removeda


Model


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

QT, SDU, PT, TC, NC, DCb


.


Enter


Model Summaryb


Model


R


R

Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics


Durbin- Watson

R Square Change

F

Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.725a

.525

.507

.67701

.525

28.236

6

153

.000

1.779

a. Predictors: (Constant), QT, SDU, PT, TC, NC, DC

b. Dependent Variable: HL

ANOVAa

Model

Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

77.650

6

12.942

28.236

.000b

Residual

70.125

153

.458



Total

147.775

159






Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

-1.069

.390


-2.743

.007



TC

.181

.080

.142

2.271

.025

.798

1.252

PT

.167

.065

.151

2.575

.011

.900

1.111

NC

.348

.075

.296

4.623

.000

.754

1.326

SDU

.239

.064

.247

3.737

.000

.709

1.411

DC

.201

.063

.206

3.175

.002

.737

1.356

QT

.173

.056

.176

3.080

.002

.947

1.056


Phụ lục 8: Kiểm định hiện tượng phương sai của sai số thay đổi


Biểu đồ 4 1 Biểu đồ phân tán phần dư Phụ lục 9 Kết quả kiểm định 1


Biểu đồ 4.1. Biểu đồ phân tán phần dư


Phụ lục 9: Kết quả kiểm định phương sai của sai số thay đổi


Biểu đồ 4 2 Biểu đồ tần số Histogram Biểu đồ 4 3 Biểu đồ phân phối 2


Biểu đồ 4.2: Biểu đồ tần số Histogram


Biểu đồ 4 3 Biểu đồ phân phối Tích lũy P P Plot Phụ lục 10 Kết quả kiểm 3

Biểu đồ 4.3: Biểu đồ phân phối Tích lũy P-P Plot


Phụ lục 10: Kết quả kiểm định giá trị trung bình cho một tổng thể

One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

H

160

3.6292

.96406

.07622

One-Sample Test


Test Value = 3


T


Df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

H1

9.944

159

.000

.59271

.4750

.7104

H2

8.348

159

.000

.57448

.4386

.7104

H3

6.748

159

.000

.43750

.3095

.5655

H4

10.209

159

.000

.80521

.6494

.9610

H5

8.174

159

.000

.63750

.4835

.7915

H6

6.809

159

.000

.52812

.3749

.6813

H

8.255

159

.000

.62917

.4786

.7797

Independent Samples Test


Phụ lục 11: Phân tích ảnh hưởng của giới tính

Group Statistics


Giới tính

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

Sự hài lòng

1. Nam

53

3.7044

.97108

.13339

2. Nữ

107

3.5919

.96295

.09309

Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


T


Df


Sig. (2-

tailed)


Mean Differen ce

Std. Error Differenc

e

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Sự hài lòng

Equal variances

assumed


.018


.894


.694


158


.489


.11250


.16220


-.20785


.43286

Equal

variances not assumed




.692


103.004


.491


.11250


.16266


-.21010


.43510


Phụ lục 12: Phân tích ảnh hưởng của nhóm tuổi

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

3.032

3

1.011

1.089

.355

Within Groups

144.743

156

.928



Total

147.775

159





Phụ lục 13: Phân tích ảnh hưởng của bộ phận trong đơn vị

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

25.428

5

5.086

6.401

.000

Within Groups

122.347

154

.794



Total

147.775

159





Phụ lục 14: Phân tích ảnh hưởng của trình độ học vấn

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2.502

3

.834

.896

.445

Within Groups

145.273

156

.931



Total

147.775

159





Phụ lục 15: Phân tích ảnh hưởng của quy mô lao động

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

51.523

2

25.761

42.020

.000

Within Groups

96.252

157

.613



Total

147.775

159





Phụ lục 16: Phân tích ảnh hưởng của mức lương

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

12.301

4

3.075

3.518

.009

Within Groups

135.474

155

.874



Total

147.775

159





Phụ lục 17: Phân tích ảnh hưởng của mã quản lý đơn vị

ANOVA

Sự hài lòng


Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

19.007

2

9.504

11.587

.000

Within Groups

128.768

157

.820



Total

147.775

159




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022