.752 | ||||||
QT3 | .823 | |||||
QT4 | .758 |
Có thể bạn quan tâm!
- Áp Dụng Hệ Thống Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Tcvn Iso 9001:2008
- Sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định - 11
- Sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định - 12
Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.
Phụ lục 6: Phân tích nhân tố khám phá EFA – Các nhân tố phụ thuộc.
KMO and Bartlett's Test
.694 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 122.039 |
Df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.048 | 68.266 | 68.266 | 2.048 | 68.266 | 68.266 |
2 | .520 | 17.344 | 85.610 | |||
3 | .432 | 14.390 | 100.000 |
Phụ lục 7: Đánh giá độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính bội
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | QT, SDU, PT, TC, NC, DCb | . | Enter |
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .725a | .525 | .507 | .67701 | .525 | 28.236 | 6 | 153 | .000 | 1.779 |
a. Predictors: (Constant), QT, SDU, PT, TC, NC, DC
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 77.650 | 6 | 12.942 | 28.236 | .000b |
Residual | 70.125 | 153 | .458 | |||
Total | 147.775 | 159 |
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -1.069 | .390 | -2.743 | .007 | |||
TC | .181 | .080 | .142 | 2.271 | .025 | .798 | 1.252 | |
PT | .167 | .065 | .151 | 2.575 | .011 | .900 | 1.111 | |
NC | .348 | .075 | .296 | 4.623 | .000 | .754 | 1.326 | |
SDU | .239 | .064 | .247 | 3.737 | .000 | .709 | 1.411 | |
DC | .201 | .063 | .206 | 3.175 | .002 | .737 | 1.356 | |
QT | .173 | .056 | .176 | 3.080 | .002 | .947 | 1.056 |
Phụ lục 8: Kiểm định hiện tượng phương sai của sai số thay đổi
Biểu đồ 4.1. Biểu đồ phân tán phần dư
Phụ lục 9: Kết quả kiểm định phương sai của sai số thay đổi
Biểu đồ 4.2: Biểu đồ tần số Histogram
Biểu đồ 4.3: Biểu đồ phân phối Tích lũy P-P Plot
Phụ lục 10: Kết quả kiểm định giá trị trung bình cho một tổng thể
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
H | 160 | 3.6292 | .96406 | .07622 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
T | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
H1 | 9.944 | 159 | .000 | .59271 | .4750 | .7104 |
H2 | 8.348 | 159 | .000 | .57448 | .4386 | .7104 |
H3 | 6.748 | 159 | .000 | .43750 | .3095 | .5655 |
H4 | 10.209 | 159 | .000 | .80521 | .6494 | .9610 |
H5 | 8.174 | 159 | .000 | .63750 | .4835 | .7915 |
H6 | 6.809 | 159 | .000 | .52812 | .3749 | .6813 |
H | 8.255 | 159 | .000 | .62917 | .4786 | .7797 |
Independent Samples Test
Phụ lục 11: Phân tích ảnh hưởng của giới tính
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Sự hài lòng | 1. Nam | 53 | 3.7044 | .97108 | .13339 |
2. Nữ | 107 | 3.5919 | .96295 | .09309 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | T | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Sự hài lòng | Equal variances assumed | .018 | .894 | .694 | 158 | .489 | .11250 | .16220 | -.20785 | .43286 |
Equal variances not assumed | .692 | 103.004 | .491 | .11250 | .16266 | -.21010 | .43510 |
Phụ lục 12: Phân tích ảnh hưởng của nhóm tuổi
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.032 | 3 | 1.011 | 1.089 | .355 |
Within Groups | 144.743 | 156 | .928 | ||
Total | 147.775 | 159 |
Phụ lục 13: Phân tích ảnh hưởng của bộ phận trong đơn vị
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 25.428 | 5 | 5.086 | 6.401 | .000 |
Within Groups | 122.347 | 154 | .794 | ||
Total | 147.775 | 159 |
Phụ lục 14: Phân tích ảnh hưởng của trình độ học vấn
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.502 | 3 | .834 | .896 | .445 |
Within Groups | 145.273 | 156 | .931 | ||
Total | 147.775 | 159 |
Phụ lục 15: Phân tích ảnh hưởng của quy mô lao động
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 51.523 | 2 | 25.761 | 42.020 | .000 |
Within Groups | 96.252 | 157 | .613 | ||
Total | 147.775 | 159 |
Phụ lục 16: Phân tích ảnh hưởng của mức lương
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 12.301 | 4 | 3.075 | 3.518 | .009 |
Within Groups | 135.474 | 155 | .874 | ||
Total | 147.775 | 159 |
Phụ lục 17: Phân tích ảnh hưởng của mã quản lý đơn vị
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 19.007 | 2 | 9.504 | 11.587 | .000 |
Within Groups | 128.768 | 157 | .820 | ||
Total | 147.775 | 159 |