mát, có đầy đủ tiện nghi (bàn, ghế, máy lạnh…). | ||||||
8 | Cách bố trí, sắp xếp của phòng tiếp nhận và trả hồ sơ là hợp lý. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9 | Các quy trình, thủ tục, biểu mẫu được niêm yết nơi thuận tiện và đầy đủ. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10 | Trang phục của nhân viên gọn gàng và phù hợp với môi trường làm việc. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Năng lực phục vụ của nhân viên | ||||||
11 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ có khả năng giao tiếp tốt. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ thành thạo chuyên môn và nghiệp vụ. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ có kiến thức trả lời các câu hỏi của ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ giải quyết công việc một cách linh hoạt. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15 | Hành vi của nhân viên tiếp nhận hồ sơ ngày càng tạo sự tin tưởng đối với ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự đáp ứng | ||||||
16 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ phục vụ ông (bà) nhanh chóng, đúng hạn. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ phục vụ công bằng với tất cả trường hợp. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ có không bao giờ tỏ ra quá bận rộn để không đáp ứng nhu cầu của ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự đồng cảm của nhân viên | ||||||
20 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ luôn thể hiện sự quan tâm đến cá nhân ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21 | Chỉ có một số nhân viên tiếp nhận hồ sơ thể hiện sự quan tâm đến cá nhân ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Nhân viên tiếp nhận hồ sơ dễ dàng hiểu được những yêu cầu của ông (bà). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Qui trình thủ tục hành chính |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định Sự Khác Biệt Nhỏ Nhất Về Trình Độ
- Áp Dụng Hệ Thống Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Tcvn Iso 9001:2008
- Sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định - 11
- Sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định - 13
Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.
Quy trình xử lý hồ sơ được niêm yết công khai là rất cần thiết và hợp lý. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
24 | Thời hạn giải quyết hồ sơ là phù hợp và chấp nhận được. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25 | Các yêu cầu về thành phần hồ sơ là phù hợp. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26 | Quy định về thủ tục lập các loại hồ sơ và biểu mẫu là phù hợp. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự hài lòng của tổ chức, đơn vị | ||||||
27 | Ông (bà) hoàn toàn hài lòng với cách tổ chức phục vụ của cơ quan BHXH. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28 | Ông (bà) hài lòng khi thực hiện giao dịch hành chính tại cơ quan BHXH. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29 | Ông (bà) hài lòng cách tổ chức phục vụ của cơ quan BHXH hơn các cơ quan, đơn vị Nhà nước khác mà đã từng đến liên hệ công tác. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Xin ông (bà) cho biết một số thông tin cá nhân sau: (đánh dấu X vào ô thích hợp)
30. Giới tính của Ông (bà): 1 Nam 2 Nữ
31. Ông (bà) thuộc nhóm tuổi nào dưới đây?
1 Dưới 25 2 Từ 25 đến 34
3 Từ 35 đến 44 4 Từ 45 trở lên
32. Hiện tại ông (bà) đang đảm nhận công việc thuộc bộ phận nào?
2 Tổ chức | 3 Hành chính 4 Kế toán | |
5 Bộ phận khác: | …………............. | 6 Không thuộc nhân viên của đơn vị (được hợp đồng làm việc theo vụ việc – làm dịch vụ cho đơn vị ). |
33. Trình độ học vấn: | ||
1 Phổ thông | 2 Trung cấp | 3 Cao đẳng |
4 Đại học | 5 Trên đại học |
34. Đơn vị, cơ quan ông (bà) có quy mô lao động (nhân viên) là bao nhiêu người?
1 Dưới 50 2 Từ 50 đến dưới 100 3 Từ 100 đến dưới 500
4 Từ 500 đến dưới 1.000 5 Từ 1.000 đến dưới 3.000 6 Trên 3.000
35. Mức lương của ông (bà) được đơn vị trả hằng tháng khoảng bao nhiêu? (đơn vị tính: triệu đồng)
1 Dưới 3 2 Từ 3 đến dưới 5 3 Từ 5 đến dưới 7
4 Từ 7 đến dưới 9 5 Trên 9
36. Cơ quan Bảo hiểm xã hội cấp mã quản lý cho đơn vị ông (bà) là mã nào sau đây:
1 TI 2 FI
3 HI 4 Loại hình khác: .............................
37. Quá trình ông (bà) chuẩn bị hồ sơ, tìm hiểu quy trình, thủ tục, biểu mẫu ở đâu:
1 Trên trang Website của BHXH TX
2 Qua liên hệ điện thoại
3 Tại cơ quan BHXH TX
4 Khác: .......................................................................................................
38. Số năm Ông (bà) làm việc tại cơ quan? .................... năm.
39. Số năm Ông (bà) làm việc với công tác bảo hiểm xã hội? .................năm. Nếu có thể, ông (bà) vui lòng cho biết thêm (không bắt buộc trả lời):
Họ và tên:............................................................................................................
Điện thoại di động: .............................................................................................
Xin chân thành cám ơn sự cộng tác giúp đỡ của quý ông (bà)
Sonamlamviec
Phụ lục 3: Thống kê mô tả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2 năm | 19 | 11.9 | 11.9 | 11.9 |
3 năm | 28 | 17.5 | 17.5 | 29.4 | |
4 năm | 32 | 20.0 | 20.0 | 49.4 | |
5 năm | 29 | 18.1 | 18.1 | 67.5 | |
6 năm | 19 | 11.9 | 11.9 | 79.4 | |
7 năm | 11 | 6.9 | 6.9 | 86.3 | |
8 năm | 5 | 3.1 | 3.1 | 89.4 | |
10 năm | 15 | 9.4 | 9.4 | 98.8 | |
13 năm | 2 | 1.3 | 1.3 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Sonamlambhxh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 năm | 2 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
2 năm | 19 | 11.9 | 11.9 | 13.1 | |
3 năm | 21 | 13.1 | 13.1 | 26.3 | |
4 năm | 22 | 13.8 | 13.8 | 40.0 | |
5 năm | 38 | 23.8 | 23.8 | 63.8 | |
6 năm | 17 | 10.6 | 10.6 | 74.4 | |
7 năm | 11 | 6.9 | 6.9 | 81.3 | |
8 năm | 15 | 9.4 | 9.4 | 90.6 | |
10 năm | 15 | 9.4 | 9.4 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 4: Cronbach Alpha thang đo của các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng dịch vụ công.
Reliability Statistics
N of Items | |
.753 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 19.76 | 6.031 | .484 | .720 |
TC2 | 19.55 | 5.960 | .532 | .707 |
TC3 | 19.58 | 5.881 | .576 | .696 |
TC4 | 19.57 | 6.171 | .459 | .726 |
TC5 | 19.51 | 5.610 | .621 | .682 |
TC6 | 19.35 | 6.254 | .323 | .770 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.843 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT1 | 10.77 | 6.754 | .704 | .789 |
PT2 | 10.57 | 6.662 | .666 | .807 |
PT3 | 10.54 | 6.853 | .759 | .767 |
PT4 | 10.64 | 7.478 | .590 | .837 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.807 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NC1 | 13.36 | 13.289 | .637 | .756 |
NC2 | 13.25 | 12.440 | .716 | .729 |
NC3 | 13.26 | 12.947 | .715 | .733 |
NC4 | 13.24 | 13.943 | .467 | .809 |
NC5 | 13.32 | 14.269 | .457 | .810 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SDU1 | 11.58 | 10.510 | .696 | .848 |
SDU2 | 11.75 | 9.950 | .747 | .827 |
SDU3 | 11.53 | 10.288 | .726 | .836 |
SDU4 | 11.46 | 9.910 | .734 | .833 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.753 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 7.24 | 4.019 | .559 | .718 |
DC2 | 7.11 | 5.044 | .598 | .660 |
DC3 | 7.10 | 4.808 | .611 | .640 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.803 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QT1 | 11.07 | 8.014 | .623 | .754 |
QT2 | 10.84 | 9.705 | .604 | .763 |
QT3 | 10.92 | 8.956 | .680 | .727 |
QT4 | 11.03 | 8.402 | .590 | .769 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.767 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 7.19 | 4.279 | .572 | .719 |
HL2 | 7.36 | 4.030 | .631 | .652 |
HL3 | 7.23 | 4.141 | .598 | .690 |
Phụ lục 5: Phân tích nhân tố khám phá EFA – Các nhân tố độc lập.
KMO and Bartlett's Test
.728 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1582.683 |
Df | 253 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.004 | 17.408 | 17.408 | 4.004 | 17.408 | 17.408 | 2.985 | 12.977 | 12.977 |
2 | 3.141 | 13.657 | 31.065 | 3.141 | 13.657 | 31.065 | 2.781 | 12.091 | 25.069 |
3 | 2.940 | 12.784 | 43.849 | 2.940 | 12.784 | 43.849 | 2.697 | 11.724 | 36.793 |
4 | 2.286 | 9.940 | 53.789 | 2.286 | 9.940 | 53.789 | 2.638 | 11.468 | 48.261 |
5 | 1.818 | 7.906 | 61.695 | 1.818 | 7.906 | 61.695 | 2.311 | 10.050 | 58.311 |
6 | 1.277 | 5.553 | 67.248 | 1.277 | 5.553 | 67.248 | 2.056 | 8.937 | 67.248 |
7 | .974 | 4.236 | 71.484 |
.788 | 3.428 | 74.911 | |||||||
9 | .636 | 2.765 | 77.677 | ||||||
10 | .603 | 2.624 | 80.300 | ||||||
11 | .547 | 2.378 | 82.679 | ||||||
12 | .501 | 2.176 | 84.855 | ||||||
13 | .460 | 1.998 | 86.853 | ||||||
14 | .444 | 1.931 | 88.784 | ||||||
15 | .425 | 1.849 | 90.633 | ||||||
16 | .405 | 1.759 | 92.392 | ||||||
17 | .348 | 1.513 | 93.905 | ||||||
18 | .309 | 1.342 | 95.247 | ||||||
19 | .253 | 1.100 | 96.347 | ||||||
20 | .246 | 1.071 | 97.418 | ||||||
21 | .230 | .999 | 98.417 | ||||||
22 | .221 | .959 | 99.376 | ||||||
23 | .143 | .624 | 100.000 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TC1 | .661 | |||||
TC2 | .714 | |||||
TC3 | .785 | |||||
TC4 | .642 | |||||
TC5 | .776 | |||||
PT1 | .818 | |||||
PT2 | .815 | |||||
PT3 | .853 | |||||
PT4 | .781 | |||||
NC1 | .822 | |||||
NC2 | .885 | |||||
NC3 | .858 | |||||
SDU1 | .827 | |||||
SDU2 | .858 | |||||
SDU3 | .804 | |||||
SDU4 | .814 | |||||
DC1 | .740 | |||||
DC2 | .780 | |||||
DC3 | .832 | |||||
QT1 | .809 |