0,275 | 1,376 | 96,918 | |
18 | 0,234 | 1,168 | 98,086 |
19 | 0,195 | 0,974 | 99,06 |
20 | 0,188 | 0,94 | 100 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Nâng Cao Nhận Thức Về Quản Lý Rủi Ro Hoạt Động Và Tính Tuân Thủ Quy Trình Cho Cán Bộ Nhân Viên
- Kiến Nghị Với Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam
- Quản trị rủi ro hoạt động tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Quảng Trị - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
(Nguồn: Kết quả xử lý số liệu)
Bảng 7: Ma trận xoay trong phân tích nhân tố
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4
BN5 0,891
BN4 0,88
BN3 0,783
BN1 0,756
BN2 0,74
HT5 0,816
HT1 0,781
HT2 0,754
HT3 0,75
HT4 0,73
QT2 0,791
QT4 0,785
QT5 0,749
QT1 0,712
QT3 0,705
CN2 0,772
CN4 0,742
CN1 0,701
CN3 0,696
CN5 0,69
(Nguồn: Kết quả xử lý số liệu)
Bảng 8: Model Summarye trong phân tích hồi quy
Model Summarye
R | R Squar e | Adjus ted R Squar e | Std. Error of the Estim ate | Chang e Statisti cs | Durbin- Watson | |||||
R Square Chang e | F Change | df1 | df2 | Sig. F Chang e | ||||||
1 | .155a | 0,024 | 0,017 | 0,468 | 0,024 | 3,65 | 1 | 148 | 0,058 | |
2 | .407b | 0,166 | 0,154 | 0,434 | 0,141 | 24,916 | 1 | 147 | 0 | |
3 | .509c | 0,259 | 0,244 | 0,41 | 0,094 | 18,472 | 1 | 146 | 0 | |
4 | 0,713 | 0,509 | 0,495 | 0,335 | 0,249 | 73,593 | 1 | 145 | 0 | 1,968 |
a. Predictors: (Constant), F1
b. Predictors: (Constant), F1, F2
c. Predictors: (Constant), F1, F2, F3
d. Predictors: (Constant), F1, F2, F3, F3
e. Dependent Variable: DGC
(Nguồn: Kết quả xử lý số liệu)
Bảng 9: Coefficients trong phân tích hồi quy
Coefficientsa
Unstandardi | Standar | T | Sig. | Correlati | Colline | |||||
del | zed | dized | ons | arity | ||||||
Coefficients | Coeffici | Statisti | ||||||||
ents | cs | |||||||||
Std. | Beta | Zero- | Partia | Part | Tolera | VIF | ||||
Error | order | l | nce | |||||||
1 | (Constant) | 3,125 | 0,348 | 0 | ||||||
F1 | 0,156 | 0,082 | 0,155 | 0,058 | 0,155 | 0,155 | 0,155 | 1 | 1 | |
2 | (Constant) | 1,728 | 0,428 | 0 | ||||||
F1 | 0,161 | 0,076 | 0,16 | 0,035 | 0,155 | 0,172 | 0,16 | 1 | 1 | |
F2 | 0,337 | 0,068 | 0,376 | 0 | 0,374 | 0,381 | 0,376 | 1 | 1 | |
3 | (Constant) | 0,684 | 0,472 | 0,149 | ||||||
F1 | 0,187 | 0,072 | 0,185 | 0,011 | 0,155 | 0,21 | 0,185 | 0,993 | 1,007 | |
F2 | 0,335 | 0,064 | 0,374 | 0 | 0,374 | 0,398 | 0,374 | 1 | 1 | |
F3 | 0,269 | 0,063 | 0,307 | 0 | 0,295 | 0,335 | 0,306 | 0,993 | 1,007 | |
4 | (Constant) | 0,207 | 0,389 | 0,595 | ||||||
F1 | 0,101 | 0,06 | 0,1 | 0,092 | 0,155 | 0,139 | 0,099 | 0,965 | 1,036 | |
F2 | 0,352 | 0,052 | 0,393 | 0 | 0,374 | 0,488 | 0,392 | 0,998 | 1,002 | |
F3 | 0,189 | 0,052 | 0,217 | 0 | 0,295 | 0,29 | 0,212 | 0,962 | 1,04 | |
F3 | 0,318 | 0,037 | 0,514 | 0 | 0,55 | 0,58 | 0,499 | 0,945 | 1,058 |
a. Dependent Variable: DGC
(Nguồn: Kết quả xử lý số liệu)