Phụ lục 1: Mô hình tổ chức của cơ quan thuế các nước OECD
Mô hình tổ chức của cơ quan quản lý thuế | |
- Úc | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Áo | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Bỉ | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Ca-na-đa | Cơ chế bán tự trị thống nhất có ban giám sát |
- Cộng hòa Séc | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Đan Mạch | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Phần Lan | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Pháp | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Đức | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Hy Lạp | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Hung-ga-ry | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Quốc đảo | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Ai-len | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Ý | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Nhật Bản | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Hàn Quốc | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Lúc-xăm-bua | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Mê-hi-cô | Cơ chế bán tự trị thống nhất có ban giám sát báo cáo Bộ Tài chính |
- Hà Lan | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- NewZealand | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Na-uy | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Ba Lan | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Bồ Đào Nha | Trực thuộc nhiều nhánh trong Bộ Tài chính |
- Slô-va-kia | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Tây Ban Nha | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Về Tổ Chức Bộ Máy Quản Lý Thuế Hoàn Thiện Cơ Cấu Tổ Chức Bộ Máy Ngành Thuế
- Quản lý thuế ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 23
- Quản lý thuế ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 24
- Quản lý thuế ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 26
- Quản lý thuế ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 27
- Quản lý thuế ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 28
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Cơ chế bán tự trị thống nhất | |
- Thụy Sĩ | Trực thuộc duy nhất trong Bộ Tài chính |
- Thổ Nhĩ Kỳ | Cơ chế bán tự trị thống nhất |
- Anh | Cơ chế bán tự trị thống nhất có ban giám sát |
- Mỹ | Cơ chế bán tự trị thống nhất có ban giám sát |
Nguồn: OECD (2009), Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008), http: //www.oecd.org/document/.
Phụ lục 2: Các khoản thu được quản lý bởi cơ quan thuế quốc gia (2007)
Các khoản thu được quản lý bởi cơ quan thuế quốc gia | ||||||||||
TNCN | TNDN | VAT | TTĐB | Thuế TS thực | Thuế BĐS và thừa kế | Thuế phúc lợi | Thuế đ/v phương tiện có động cơ | BHXH | Thuế quan | |
- Úc | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | - | X |
- Áo | Ν | V | Ν | Ν | X | Ν | X | Ν | X | Ν |
- Bỉ | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | X | Ν | X | Ν |
- Ca-na-đa | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | Ν | X |
- Cộng hòa Séc | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | Ν | X | X |
- Đan Mạch | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | Ν | X | Ν |
- Phần Lan | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | X | Ν | X |
- Pháp | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X |
- Đức | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | Ν | X | X |
- Hy Lạp | X | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | Ν |
- Hung-ga-ry | Ν | Ν | Ν | X | X | Ν | X | X | Ν | X |
- Quốc đảo | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | Ν | Ν | X |
- Ai-len | Ν | Ν | Ν | Ν | X | Ν | X | Ν | Ν | Ν |
- Ý | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | X | Ν | X |
- Nhật Bản | Ν | Ν | Ν | Ν | X | Ν | X | Ν | X | X |
- Hàn Quốc | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X |
- Lúc-xăm-bua | Ν | Ν | Ν | X | X | X | Ν | X | X | X |
- Mê-hi-cô | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | X | Ν | X | Ν |
- Hà Lan | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν |
- NewZealand | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | X | - | X |
- Na-uy | Ν | Ν | Ν | X | X | Ν | Ν | X | Ν | X |
- Ba Lan | Ν | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | X | Ν |
- Bồ Đào Nha | Ν | Ν | Ν | X | Ν | Ν | X | Ν | X | X |
- Cộng hòa Slô-va-kia | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | Ν | X | X |
- Tây Ban Nha | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | Ν | X | X | Ν |
- Thụy Điển | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | Ν | Ν | X |
- Thụy Sĩ | Ν | Ν | Ν | X | X | X | X | X | X | X |
- Thổ Nhĩ Kỳ | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X |
- Vương Quốc Anh | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | Ν | X | X | Ν | Ν |
- Mỹ | Ν | Ν | - | Ν | X | Ν | X | X | Ν | X |
Nguồn: OECD. 2009. Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008). http: //www.oecd.org/document/ Ghi chú: N: có; X: không
Phụ lục 3: Kế hoạch chiến lược về quản lý thuế ở cơ quan thuế các nước OECD
Kế hoạch quản lý | |||||||||
Phát triển kế hoạch kinh doanh hàng năm | Xuất bản kế hoạch kinh doanh hàng năm | Chuẩn bị báo cáo hàng năm | Xuất bản báo cáo hàng năm | Xây dựng tiêu chuẩn cung cấp dịch vụ | Công khai chuẩn cung cấp dịch vụ | Công khai kết quả cung cấp dịch vụ | Hỏi ý kiến ĐTNT về dịch vụ cung cấp | Có nhiệm vụ khác ngoài thu thuế hàng năm | |
- Úc | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Áo | X | X | N | N | N | N | X | N | X |
- Bỉ | N | X | N | N | X | X | X | X | N |
- Ca-na-đa | N | N | N | N | N | N | N | N | X |
- Cộng hòa Séc | N | N | N | N | X | X | X | X | - |
- Đan Mạch | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Phần Lan | N | N | N | N | N | N | N | N | X |
- Pháp | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Đức | X | X | X | X | X | X | X | X | - |
- Hy Lạp | - | - | - | - | N | N | N | N | - |
- Hung-ga-ry | N | X | N | N | X | X | X | X | N |
- Quốc đảo | N | X | N | N | N | X | X | X | N |
- Ai-len | N | N | N | N | N | N | N | N | X |
- Ý | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Nhật Bản | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Hàn Quốc | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Lúc-xăm-bua | X | X | N | N | N | X | X | X | - |
- Mê-hi-cô | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Hà Lan | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- NewZealand | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Na-uy | N | N | N | N | N | N | X | N | N |
- Ba Lan | N | N | N | N | N | N | X | N | N |
- Bồ Đào Nha | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Cộng hòa Slô-va-kia | N | X | N | N | N | X | N | N | N |
- Tây Ban Nha | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Thụy Điển | N | X | N | X | N | X | X | N | X |
- Thụy Sĩ | N | N | N | X | X | X | X | X | X |
- Thổ Nhĩ Kỳ | N | X | N | X | X | X | X | X | - |
- Vương Quốc Anh | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
- Mỹ | N | N | N | N | N | N | N | N | N |
Nguồn: OECD. 2009. Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008). http: //www.oecd.org/document/ Ghi chú: N: có; X: không
Phụ lục 4: Cơ cấu một số khoản chi phí quản lý thuế ở các nước OECD
Tổng chi phí quản lý thuế | Tổng chi lương cho quản lý thuế | % chi lương/quản lý thuế | Tổng chi công nghệ thông tin cho quản lý thuế | % chi công nghệ thông tin/quản lý thuế | |||||||||||
2005 | 2006 | 2007 | 2005 | 2006 | 2007 | 2005 | 2006 | 2007 | 2005 | 2006 | 2007 | 2005 | 2006 | 2007 | |
- Úc | 2.216,9 | 2.303,2 | 2.317,7 | 1.540,9 | 1.626,1 | 1.652,0 | 69,5 | 70,6 | 71,3 | 420,5 | 487,2 | 506,5 | 19,0 | 21,2 | 21,9 |
- Áo | 364,2 | 380,9 | 399,4 | 292,5 | 305,5 | 327,6 | 80,3 | 80,2 | 82,0 | 58,5 | 61,1 | 65,5 | 16,1 | 16,0 | 16,4 |
- Bỉ | 1.162,5 | 131,5 | 1.145,1 | 923,2 | 933,5 | 934,8 | 79,4 | 82,5 | 81,6 | 145,9 | 120,8 | 122,8 | 12,5 | 10,7 | 10,7 |
- Ca-na-đa | 3.133 | 3.393 | 3.293 | 2.552 | 2.781 | 2.732 | 81,5 | 82,0 | 83,0 | 318 | 343 | 326 | 10,2 | 10,1 | 9,9 |
- Cộng hòa Séc | 6.627,9 | 7.095,1 | 7.206,1 | 5.062,6 | 5.362,5 | 5.668,7 | 76,4 | 75,6 | 78,7 | 916,2 | 990,9 | 1.029,6 | 13,8 | 14,0 | 14,3 |
- Đan Mạch | 5.686 | 4.977 | 4.971 | 3.818 | 3.345 | 3.404 | 67,2 | 67,2 | 68,5 | 851 | 864 | 863 | 15,0 | 17,4 | 17,4 |
- Phần Lan | 330,2 | 342,8 | 359,4 | 226,3 | 228,8 | 234,2 | 68,5 | 66,7 | 65,2 | 64,8 | 67,1 | 76,8 | 19,9 | 19,6 | 21,4 |
- Pháp | 4.542 | 4.516 | 4.513 | 3.572 | 3.583 | 3.571 | 78,6 | 79,3 | 79,1 | 473 | 394 | 412 | 10,4 | 8,7 | 9,1 |
- Đức | 6.709 | 6.850 | 6.817 | 5.656 | 5.775 | 5.676 | 84,3 | 84,3 | 83,3 | 367 | 359 | 361 | 5,5 | 5,1 | 5,3 |
- Hy Lạp | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Hung-ga-ry | 65.788,7 | 79.203,7 | 99.231,2 | 53.163,3 | 65.967,4 | 79.368,4 | 80,8 | 83,3 | 80,0 | 6.790,4 | 8.266,1 | 11.603,6 | 10,3 | 10,4 | 11,7 |
- Quốc đảo | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Ai-len | 386,4 | 420,2 | 448,3 | 283,3 | 298,0 | 320,6 | 73,3 | 70,9 | 71,5 | 43,3 | 52,6 | 52,9 | 11,2 | 12,5 | 11,8 |
- Ý | 4.570,8 | 4.581,6 | 4.572,9 | 3.024,8 | 3.153,5 | 3.177,6 | 66,2 | 68,8 | 69,5 | 228,4 | 223,4 | 180,2 | 5,0 | 4,9 | 3,9 |
- Nhật Bản | 717.627 | 715.700 | 723.451 | 569.512 | 570.820 | 579.735 | 79,4 | 79,8 | 80,1 | 72.292 | 67.306 | 61.537 | 10,1 | 9,4 | 8,5 |
- Hàn Quốc | 979.476 | 1.023.823 | 1.081.983 | 665.583 | 690.945 | 719.319 | 68,0 | 67,5 | 66,5 | 53.348 | 63.887 | 68.889 | 5,5 | 6,2 | 6,4 |
- Lúc-xăm-bua | 72,0 | 75,6 | 81,2 | 60,5 | 64,0 | 66,4 | 84,0 | 84,7 | 81,8 | - | - | - | - | - | - |
- Mê-hi-cô | 7.790,4 | 8.118,5 | 8.308,4 | 6.544,6 | 6.838,9 | 6.849,7 | 84,0 | 84,2 | 82,4 | 427,4 | 426,5 | 434,0 | 5,5 | 5,3 | 5,2 |
- Hà Lan | 2.133 | 2.208 | 2.237 | 1.277 | 1.352 | 1.431 | 59,9 | 61,2 | 64,0 | 628 | 628 | 691 | 29,4 | 28,4 | 30,9 |
- NewZealand | 320 | 336 | 365 | 198 | 209 | 230 | 61,9 | 62,2 | 63,0 | 79 | 87 | 106 | 24,7 | 25,9 | 29,0 |
- Na-uy | 3.660 | 3.850 | 3.901 | 2.192 | 2.322 | 2.460 | 59,9 | 60,3 | 63,1 | 639 | 658 | 670 | 17,5 | 17,1 | 17,2 |
- Ba Lan | 3.012,5 | 3.065,9 | 3.257,0 | 2.217,7 | 2.283,3 | 2.340,2 | 73,6 | 74,5 | 71,9 | - | - | - | - | - | - |
- Bồ Đào Nha | 441 | 442,5 | 464,4 | 355,8 | 357,4 | 368,6 | 80,7 | 80,8 | 79,4 | 54,3 | 62 | 62,3 | 12,3 | 14,0 | 13,4 |
- Slô-va-kia | 3.158 | 3.192 | 3.185 | 1.374 | 1.514 | 1.581 | 43,5 | 47,4 | 49,6 | 725 | 475 | 448 | 23,0 | 14,9 | 14,1 |
- Tây Ban Nha | 1.195 | 1.247 | 1.323 | 796 | 836 | 888 | 66,6 | 67,0 | 67,1 | 79 | 85 | 69 | 6,6 | 6,8 | 5,2 |
- Thụy Điển | 5.059 | 5.412 | 5.864 | 3.564 | 3.889 | 4.084 | 70,5 | 71,9 | 69,6 | 1.011 | 1.082 | 1.172 | 20,0 | 20,0 | 20,0 |
- Thụy Sĩ | 143 | 145 | 149 | 129 | 130 | 135 | 90,2 | 89,7 | 90,6 | 14 | 15 | 14 | 9,8 | 10,3 | 9,4 |
- Thổ Nhĩ Kỳ | 1.042,8 | 1.152,9 | 1.274,6 | 676,9 | 760,2 | 872,4 | 64,9 | 65,9 | 68,4 | 45 | 15 | 47 | 4,3 | 1,3 | 3,7 |
- Anh | 4.202 | 4.509 | 4.773 | 2.648 | 2.751 | 2.923 | 63,0 | 60,1 | 61,2 | - | - | - | - | - | - |
- Mỹ | 10.398 | 10.606 | 10.765 | 7.439 | 7.561 | 7.702 | 71,5 | 71,3 | 71,6 | 1.669 | 1.685 | 1.629 | 16,1 | 15,9 | 15,1 |
Nguồn: OECD. 2009. Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008). http:
//www.oecd.org/document/
Phụ lục 5 – So sánh chi phí quản lý thuế trên doanh thu thuế
Chi phí quản lý/doanh thu thuế (Chi phí tính trên 100 đơn vị doanh thu thuế) | Xu hướng | |||||||
2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | ||
- Úc | 1,06 | 1,07 | 1,05 | 1,05 | 1,03 | 0,99 | 0,93 | Giảm |
- Áo | 0,71 | 0,72 | 0,91 | 0,78 | 0,66 | 0,65 | 0,64 | Giảm |
- Bỉ | - | - | - | 1,89 | 1,42 | 1,35 | 1,4 | Không rõ ràng |
- Ca-na-đa | 1,08 | 1,2 | 1,33 | 1,17 | 1,31 | 1,35 | 1,22 | Không rõ ràng |
- Cộng hòa Séc | - | 2,08 | - | - | 1,29 | 1,38 | 1,25 | Không rõ ràng |
- Đan Mạch | - | 0,73 | 0,87 | 0,83 | 0,74 | 0,63 | 0,62 | Giảm |
- Phần Lan | 0,77 | 0,82 | 0,82 | 0,8 | 0,79 | 0,78 | 0,77 | Giảm |
- Pháp | 1,41 | 1,44 | 1,41 | 1,35 | 1,07 | 0,99 | 0,97 | Giảm |
- Đức | - | - | - | - | 0,86 | 0,83 | 0,78 | Giảm |
- Hy Lạp | - | - | 1,65 | 1,69 | - | - | - | |
- Hung-ga-ry | 1,23 | 1,35 | - | 1,14 | 0,99 | 1,11 | 1,15 | Không rõ ràng |
- Quốc đảo | - | 1,12 | 1,06 | 1,02 | - | - | - | |
- Ai-len | 0,9 | 0,95 | 0,91 | 0,86 | 0,82 | 0,78 | 0,79 | Giảm |
- Ý | - | - | - | - | 1,36 | 1,24 | 1,16 | Giảm |
- Nhật Bản | 1,54 | 1,66 | 1,67 | 1,58 | 1,69 | 1,56 | 1,53 | Không rõ ràng |
- Hàn Quốc | 0,85 | 0,85 | 0,82 | 0,86 | 0,81 | 0,79 | 0,71 | Giảm |
- Lúc-xăm-bua | - | - | - | 1,59 | 1,42 | 1,25 | 1,18 | Giảm |
- Mê-hi-cô | - | 1,44 | 1,41 | 1,29 | 1,18 | 1,06 | 0,95 | Giảm |
- Hà Lan | 1,74 | 1,76 | 1,39 | 1,3 | 1,35 | 1,15 | 1,11 | Giảm |
- NewZealand | 0,9 | 0,87 | 0,83 | 0,81 | 0,76 | 0,71 | 0,75 | Giảm |
- Na-uy | 0,56 | 0,59 | 0,59 | 0,56 | 0,72 | 0,71 | 0,67 | Tăng |
- Ba Lan | 1,5 | 1,78 | 1,95 | 2,62 | 1,93 | 1,75 | 1,42 | Giảm |
- Bồ Đào Nha | 1,61 | 1,68 | 1,51 | 1,49 | 1,59 | 1,43 | 1,41 | Giảm |
- Cộng hòa Slô-va-kia | 1,43 | 1,46 | 1,45 | 1,26 | 2,43 | 2,49 | 2,41 | Không rõ ràng |
- Tây Ban Nha | 0,81 | 0,78 | 0,83 | 0,82 | 0,74 | 0,68 | 0,65 | Giảm |
- Thụy Điển | 0,55 | 0,56 | 0,57 | 0,59 | 0,38 | 0,39 | 0,41 | Không rõ ràng |
- Thụy Sĩ | - | - | 0,66 | 0,62 | 0,3 | 0,29 | 0,28 | Không rõ ràng |
- Thổ Nhĩ Kỳ | 0,81 | 0,72 | 0,74 | 0,83 | 0,87 | 0,84 | 0,83 | Không đổi |
- Vương Quốc Anh | 1,06 | 1,11 | 1.04 | 0,97 | 1,10 | 1,12 | 1,10 | Không đổi |
- Mỹ | 0,46 | 0,52 | 0,57 | 0,56 | 0,52 | 0,47 | 0,45 | Giảm |
Nguồn: OECD. 2009. Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008). http:
//www.oecd.org/document/
Phụ lục 6: Số nhân viên sử dụng cho chức năng quản lý thuế năm 2007
Tổng số nhân viên (người) | Số nhân viên quản lý tài khoản khách hàng | Số nhân viên kiểm toán, điều tra thuế | Số nhân viên cưỡng chế thuế và các công việc có liên quan | Nhân viên thực hiện chức năng quản lý công ty | Nhân viên thực hiện chức năng khác | ||||||
Số tuyệt đối | % | Số tuyệt đối | % | Số tuyệt đối | % | Số tuyệt đối | % | Số tuyệt đối | % | ||
- Úc | 20.877 | 4.792 | 23,0 | 6.291 | 30,1 | 2.620 | 12,5 | 3.874 | 18,6 | 3.300 | 15,8 |
- Áo | 7.993 | 906 | 11,3 | 5.584 | 69,6 | 853 | 10,7 | 224 | 2,8 | 426 | 5,3 |
- Bỉ | 17.322 | - | - | 7.772 | 44,9 | 2.194 | 12,7 | 5.374 | 31,0 | 1.982 | 11,4 |
- Ca-na-đa | 36.717 | 9.349 | 25,5 | 10.269 | 28,0 | 7.375 | 20,1 | 7.309 | 19,91 | 2.415 | 6,6 |
- Cộng hòa Séc | 14.679 | 1.879 | 12,8 | 3.171 | 21,6 | 973 | 6,6 | 1.667 | 11,4 | 337 | 2,3 |
- Đan Mạch | 8.026 | 1.455 | 18,1 | 2.574 | 32,1 | 908 | 11,3 | 974 | 12,1 | 2.115 | 26,4 |
- Phần Lan | 5.913 | 2.787 | 47,1 | 2.553 | 43,2 | 276 | 4,7 | 297 | 5,0 | - | - |
- Pháp | 127.907 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Đức | 111.988 | - | - | 75.000 | 67,0 | 12.000 | 10,7 | 11.750 | 10,5 | 13.238 | 11,8 |
- Hy Lạp | 12.566 | - | - | 2.714 | 21,6 | - | - | - | - | - | - |
- Hung-ga-ry | 13.567 | 4.525 | 33,4 | 4.392 | 32,4 | 2.367 | 17,4 | 2.283 | 16,8 | - | - |
- Quốc đảo | 78 | 50 | 64,1 | 12 | 15,4 | - | - | 9 | 11,5 | 7 | 9,0 |
- Ai-len | 6.656 | 2.724 | 40,9 | 2.106 | 31,6 | 333 | 5,0 | 1.143 | 17,2 | 350 | 5,3 |
- Ý | 54.619 | 11.053 | 20,2 | 38.163 | 69,9 | - | - | 5.403 | 9,9 | - | - |
- Nhật Bản | 56.159 | - | - | 38.785 | 69,1 | 8.043 | 14,3 | 8.018 | 14,3 | 1.313 | 2,3 |
- Hàn Quốc | 17.179 | 8.219 | 47,8 | 3.837 | 22,3 | 824 | 4,8 | 2.158 | 12,6 | 2.141 | 12,5 |
- Lúc-xăm-bua | 907 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Mê-hi-cô | 21.119 | 1.632 | 7,7 | 9.444 | 44,7 | 6.031 | 28,6 | 4.012 | 19,0 | - | - |
- Hà Lan | 25.500 | 4.000 | 15,7 | 10.000 | 39,2 | 1.000 | 3,9 | 7.000 | 27,5 | 3.500 | 13,7 |
- NewZealand | 5.944 | 2.603 | 43,8 | 986 | 16,6 | 583 | 9,8 | 1.024 | 17,2 | 748 | 12,6 |
- Na-uy | 5.849 | 1.474 | 25,2 | 3.050 | 52,1 | 377 | 6,5 | 852 | 14,6 | 97 | 1,7 |
- Ba Lan | 50.655 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Bồ Đào Nha | 11.463 | 7.417 | 64,7 | 1.987 | 17,3 | 1.852 | 16,2 | 207 | 1,8 | - | - |
- Slô-va-kia | 5.144 | 2.146 | 41,7 | 1.795 | 34,9 | 323 | 6,3 | 372 | 7,2 | 508 | 4,0 |
- Tây Ban Nha | 27.153 | 6.832 | 25,2 | 5.007 | 18,4 | 4.452 | 16,4 | 3.376 | 12,4 | 7.486 | 27,8 |
- Thụy Điển | 8.650 | 2.000 | 23,1 | 2.800 | 32,4 | 350 | 4,0 | 900 | 10,4 | 2.600 | 30,1 |
- Thụy Sĩ | 935 | 84 | 9,0 | 309 | 33,0 | 65 | 7,0 | 112 | 12,0 | 365 | 39,0 |
- Thổ Nhĩ Kỳ | 41.525 | 21.633 | 52,1 | 3.047 | 7,3 | 11.112 | 26,8 | 1.464 | 3,5 | 4.269 | 10,3 |
- Vương Quốc Anh | 88.934 | 37.109 | 41,7 | 34.059 | 38,3 | 6.706 | 7,5 | 10.620 | 11,9 | 440 | 0,5 |
- Mỹ | 92.017 | 29.877 | 32,5 | 14.021 | 15,2 | 31.793 | 34,5 | 14.657 | 15,9 | 1.670 | 1,8 |
Phụ lục 7a - Cung cấp dịch vụ cho ĐTNT: chuẩn xây dựng và kết quả đạt được ở một số nước OECD (2007)
Xử lý hoàn thuế TNCN bằng giấy tờ | Xử lý hoàn thuế TNCN bằng hồ sơ điện tử | Xử lý hoàn thuế GTGT | Giải đáp các thắc mắc bằng văn bản | |||||
Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | |
Úc | 92% trong 42 ngày | 91,7% | 96% trong 14 ngày | 95,7% | 90% trong 14 ngày | 92,5% | 85% trong 28 ngày | 79,7% |
Áo | 24 ngày | 20,84 này | 24 ngày | - | 28 ngày | 19,34 ngày | 8 tuần | - |
Bỉ | - | - | - | - | - | - | - | - |
Pháp | - | - | - | - | 80% trong 30 ngày | 90% | 90% trong 30 ngày | 93% |
Hàn Quốc | 30 ngày | - | 30 ngày | - | 30 ngày | - | - | - |
Mê-hi-cô | 40 ngày | 25 ngày | 40 ngày | 21 ngày | 40 ngày | 25 ngày | - | - |
Thụy Sĩ | - | - | - | - | 20 ngày | 50% | 29 ngày | 90% |
Ba Lan | 3 tháng | - | 3 tháng | - | 60 ngày | - | 30 ngày | - |
Nguồn:OECD. 2009. Tax Administration in OECD and Selected Non – OECD Countries: Comparative Information Series (2008). http:
//www.oecd.org/document/
Phụ lục 7b - Cung cấp dịch vụ cho ĐTNT: chuẩn xây dựng và kết quả đạt được ở một số nước OECD (2007)
Giải đáp trực tiếp các thắc mắc | Trả lời các câu hỏi qua điện thoại | Giải quyết các than phiền của ĐTNT | Đăng ký kinh doanh mới | |||||
Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | Chuẩn xây dựng | Kết quả | |
Úc | 90% trong 10-15 phút | 92,3% | 83% trong 5 phút | 80% | 85% trong 3 ngày | 94,4% | 93% trong 28 ngày | 97,2% |
Áo | Ngay lập tức | - | 1 phút | - | 14 ngày | - | Ngay sau khi kiểm tra | - |
Bỉ | - | - | - | - | - | - | - | - |
Pháp | Hẹn lịch 90% | 97% | Trả lời 90% | 87% | - | - | - | - |
Hàn Quốc | - | - | 90% được trả lời | 89,1% | - | - | 7 ngày | 95% |
Mê-hi-cô | 15 phút | 15 phút | 5-7 phút | 7 phút | 24 giờ | 90% | 30 phút | 15 phút |
Thụy Sĩ | - | - | - | - | 30 ngày | 90% | 45 ngày | 71% |
Ba Lan | - | - | - | - | 30 ngày | 98,7% | 30 ngày | - |