3.590 | 1.571 | 1.297 | |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 483.049 | 193.390 | 100.862 |
Tài sản cố định | 320.263 | 187.100 | 95.558 |
Tài sản cố định hữu hình | 194.666 | 87.697 | 85.988 |
Nguyên giá | 274.098 | 151.402 | 137.503 |
Giá trị hao mòn lũy kế | (79.431) | (63.705) | (51.515) |
Tài sản cố định vô hình | 35.184 | 2.796 | 2.827 |
Nguyên giá | 35.529 | 3.105 | 3.105 |
Giá trị hao mòn lũy kế | (346) | (310) | (278) |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 90.413 | 96.607 | 6.743 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 150.575 | 100 | 100 |
Đầu tư vào công ty con | 20.400 | - | - |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 100.000 | - | |
Đầu tư dài hạn khác | 30.175 | 100 | 100 |
Tài sản dài hạn khác | 12.211 | 6.190 | 5.203 |
Chi phí trả trước dài hạn | 7.936 | 1.915 | 1.453 |
Tài sản dài hạn khác | 4.275 | 4.275 | 3.750 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 845.426 | 468.269 | 251.633 |
NỢ PHẢI TRẢ | 221.955 | 167.953 | 149.864 |
Nợ ngắn hạn | 221.242 | 166.537 | 138.664 |
Vay và nợ ngắn hạn | 162.997 | 113.244 | 74.594 |
Phải trả người bán | 43.600 | 25.266 | 37.068 |
Người mua trả tiền trước | 2.952 | 103 | 8.184 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 372 | 2.708 | 3.327 |
Phải trả người lao động | 4.750 | 17.893 | 7.517 |
Chi phí phải trả | 2.730 | 5.262 | 4.639 |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 3.838 | 2.058 | 3.332 |
Nợ dài hạn | 713 | 1.416 | 11.200 |
Vay và nợ dài hạn | 993 | 10.936 | |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 713 | 423 | 263 |
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 623.470 | 300.315 | 101.768 |
Vốn chủ sở hữu | 622.179 | 298.959 | 100.249 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 128.592 | 78.875 | 41.791 |
Thặng dư vốn cổ phần | 385.506 | 124.711 | 1.876 |
Quỹ đầu tư phát triển | 76.753 | 53.477 | 37.779 |
Quỹ dự phòng tài chính | 6.114 | 3.801 | 2.852 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23.704 | 36.584 | 15.705 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 1.508 | 1.508 | 243 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1.290 | 1.355 | 1.519 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 1.199 | 1.244 | 1.509 |
Nguồn kinh phí | 91 | 111 | 10 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 845.426 | 468.269 | 251.633 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Tình Hình Sản Xuất Kinh Doanh Của Công Ty Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản An Giang
- Một Số Đề Xuất Nâng Cao Hiệu Quả Sản Xuất Kinh Doanh Của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản An Giang
- Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - 10
Xem toàn bộ 89 trang tài liệu này.
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của ABT năm 2006 – 2007
Đơn vị: Triệu đồng
Năm 2007 | Năm 2006 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 431.521 | 332.646 |
2. CÁc khoản giảm trừ doanh thu | 1.815 | 162 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 429.706 | 332.483 |
4. Giá vốn hàng bán | 360.658 | 273.770 |
5. Lợi tức gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 69.048 | 58.713 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17.071 | 1.739 |
7. Chi phí tài chính | 4.859 | 4.131 |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 3.916 | 3.777 |
8. Chi phí bán hàng | 33.403 | 28.180 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3.247 | 4.226 |
10. Lợi tức thuần từ hoạt động kinh doanh | 44.609 | 23.915 |
11. Thu nhập khác | 2.050 | 1.081 |
12.Chi phí khác | 1.254 | 258 |
13. Lợi nhuận khác | 795 | 823 |
14. Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế | 45.404 | 24.737 |
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 4.483 | 0 |
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 0 | 0 |
17. Lợi nhuận sau thuế | 40.921.272.462 | 24.737.306.963 |
17.1/ Lợi tích của cổ đông thiểu số | 19.696.264 | (106.665.953) |
17.2/ Lợi ích sau thuế của công ty mẹ | 40.901.576.198 | 24.843.972.916 |
Bảng cân đối kế toán của ABT năm 2007
Đơn vị: Triệu đồng
31/12/2007 | 31/01/2007 | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 184.684 | 88.528 |
I . Tiền và tương đương tiền | 18.045 | 5.400 |
II . Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn | 25.325 | 24.000 |
III . Các khoản phải thu | 105.572 | 34.515 |
1. Phải thu của khách hàng | 57.543 | 25.400 |
2. Trả trước cho người bán | 38.023 | 3.501 |
3. Các khoản phải thu khác | 10.005 | 5.612 |
IV . Hàng tồn kho | 32.287 | 21.266 |
V . Tài sản ngắn hạn khác | 3.452 | 3.346 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 140 | 88 |
3.008 | 3.068 | |
3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước | 12,6 | 12,6 |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 292 | 176 |
B . TÀI SẢN DÀI HẠN | 232.645 | 30.696 |
I .Tài sản cố định | 46.594 | 28.245 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 25.474 | 26.791 |
- Nguyên giá | 46.611 | 44.520 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | (21.137) | (17.729) |
2 Tài sản cố định vô hình | 7.313 | 23 |
- Nguyên giá | 7.448 | 135 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | (135) | (111) |
3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13.808 | 1.430 |
II . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 184.166 | 533 |
III . Tài sản dài hạn khác | 1.885 | 1.918 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 417.329 | 119.224 |
A . NỢ PHẢI TRẢ | 127.819 | 45.465 |
I . Nợ ngắn hạn | 127.769 | 44.533 |
1. Vay ngắn hạn | 76.781 | 25.005 |
2. Phải trả cho người bán | 22.100 | 3.471 |
3. Người mua trả tiền trước | 652 | 1.223 |
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3.349 | 785 |
5. Phả trả người lao động | 3.138 | 3.194 |
6. Các khoản phải trả khác | 21.748 | 10.855 |
II . Nợ dài hạn | 50 | 932 |
1. Vay dài hạn | 916 | |
2. Dự phòng trợ cấp thất nghiệp | 50 | 15.7 |
B . VỐN CHỦ SỞ HỮU | 287.597 | 71.866 |
I. Vốn chủ sở hữu | 280.989 | 67.953 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63.000 | 33.000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 194.685 | 20.880 |
3.Quỹ đầu tư phát triển | 9.143 | 4.661 |
4. Quỹ dự phòng tài chính | 1.340 | 612 |
5.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12.821 | 8.800 |
II. Nguồn kinh phí vào quỹ | 6.608 | 3.912 |
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6.610 | 3.914 |
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp | (2) | (2) |
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU | 1.913 | 1.893 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 417.329 | 119.224 |
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh ACL 2007
Đơn vị: Triệu đồng
2007 | 2006 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 538.903 | 311.275 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 1.454 | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 537.449 | 311.275 |
Giá vốn hàng bán | 434.381 | 246.151 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 103.067 | 65.124 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 3.770 | 1.049 |
Chi phí tài chính | 5.342 | 5.861 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 4.213 | 5.742 |
Chi phí bán hàng | 28.204 | 19.720 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 63.699 | 36.210 |
Thu nhập khác | 1 | 128 |
Chi phí khác | 123 | 204 |
Lợi nhuận khác | (122) | (76) |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 63.578 | 36.134 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7.901 | |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 55.676 | 36.134 |
Bảng cân đối kế toán ACL 2007
Đơn vị: Triệu đồng
Nội dung | 31/12/2007 | 31/12/2006 | |
I. | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 162.394 | 89.518 |
1 | Tiền và các khoản tương đương tiền | 1.232 | 1.223 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - |
3 | Các khoản phải thu ngắn hạn | 126.134 | 52.432 |
4 | Hàng tồn kho | 27.145 | 32.001 |
5 | Tài sản ngắn hạn khác | 7.883 | 3.862 |
II. | TÀI SẢN DÀI HẠN | 54.092 | 48.204 |
1 | Các khoản phải thu dài hạn | - | - |
2 | Tài sản cố định | 45.692 | 39.712 |
Tài sản cố định hữu hình | 41.756 | 39.629 | |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3.936 | 83 | |
3 | Tài sản dài hạn khác | 8.400 | 8.493 |
III. | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 216.486 | 137.722 |
IV. | NỢ PHẢI TRẢ | 85.864 | 85.630 |
1 | Nợ ngắn hạn | 72.139 | 71.620 |
2 | Nợ dài hạn | 13.725 | 14.010 |
V. | Vốn chủ sở hữu | 130.622 | 52.092 |
1 | Vốn chủ sở hữu | 128.684 | 52.092 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 90.000 | 22.300 | |
Các quỹ | 2.713 | - | |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 35.971 | 29.792 | |
2 | Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1.938 | - |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 1.938 | - | |
VI. | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 216.486 | 137.722 |
Kết qủa hoạt động sản xuất kinh doanh của ANV 2007
Đơn vị: Triệu đồng
2007 | 2006 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 3.200.352 | 2.738.144 |
2. Các khoản giảm trừ | 6.915 | 31.068 |
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ | 3.193.437 | 2.707.076 |
4. Giá vốn hàng bán | 2.486.914 | 2.160.640 |
5. Lợi nhuận gộp | 706.523 | 546.436 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 73.100 | 15.515 |
7. Chi phí tài chính | 41.518 | 39.986 |
- Trong đó: Lãi vay phải trả | 22.535 | 37.523 |
8. Chi phí bán hàng | 276.742 | 217.764 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39.544 | 29.338 |
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thuế | 421.819 | 274.863 |
11. Thu nhập khác | 27.527 | 51.892 |
12. Chi phí khác | 18.625 | 48.812 |
13. Lợi nhuận khác | 8.901 | 3.079 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 430.720 | 277.943 |
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 46.026 | 11.643 |
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | (1.657) | - |
17. Lợi nhuận sau thuế | 386.352 | 266.300 |
Bảng cân đối kế toán ANV 2007
Đơn vị: Triệu đồng
2007 | 2006 | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,248,803 | 846,441 |
I. Tiền và tương đương tiền | 265,763 | 85,386 |
II. Các khoản phải thu | 723,388 | 553,142 |
1. Phải thu của khách hàng | 344,848 | 547,733 |
2. Trả trước cho người bán | 9,577 | 8,623 |
3. Phải thu nội bộ | 373,307 | |
4. Các khoản phải thu khác | 4,804 | 2,106 |
5. Dự phòng các khoản phải thu | (9,148) | (5,321) |
224,491 | 195,587 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35,161 | 12,326 |
1. Thuế giá trị gia tăng khấu trừ | 6,598 | 0 |
2. Tài sản ngắn hạn khác | 28,562 | 12,326 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 1,015,876 | 256,572 |
I. Tài sản cố định | 165,009 | 158,222 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 109,904 | 114,696 |
- Nguyên giá | 196,439 | 172,525 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | (86,535) | (57,829) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 22,016 |
- Nguyên giá | 0 | 24,504 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | (2,488) |
3. Tài sản cố định vô hình | 16,243 | 12,414 |
- Nguyên giá | 16,333 | 16,621 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | (89) | (4,206) |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,862 | 9,095 |
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 825,810 | 73,797 |
1. Đầu tư vào công ty con | 36,000 | 2,045 |
2. Đầu tư dài hạn khác | 789,810 | 71,753 |
III. Tài sản dài hạn khác | 25,057 | 24,553 |
1. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,657 | 0 |
2. Tài sản dài hạn khác | 23,400 | 24,553 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,264,679 | 1,103,013 |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 482,959 | 377,653 |
I. Nợ ngắn hạn | 457,671 | 321,425 |
1. Vay ngắn hạn | 117,664 | 187,684 |
2. Phải trả cho người bán | 46,391 | 99,428 |
3.Người mua trả tiền trước | 3,967 | 2,557 |
4. Thuế và các khoản phải trả nhà nước | 28,965 | 7,355 |
5. Phải trả công nhân viên | 7,212 | 7,226 |
6. Chi phí phải trả | 3,300 | 6,000 |
7. Phải trả nội bộ | 242,997 | 0 |
8. Các khoản phải trả khác | 7,175 | 11,175 |
II. Nợ dài hạn | 25,288 | 56,228 |
1 Vay dài hạn | 25,001 | 55,943 |
2. Dự phòng trợ cấp thất nghiệp | 287 | 286 |
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,781,720 | 725,359 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,773,081 | 724,970 |
1. Vốn đầu tư chủ sở hữ | 660,000 | 600,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 611,965 | 0 |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 0 | 206 |
4 Lợi nhuận sau thuế giữ lại | 501,115 | 124,764 |
II. Nguồn kinh phí vào quỹ khác | 8,639 | 390 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,264,679 | 1,103,013 |
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU 1
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 4
I. KHÁI NIỆM, VAI TRÕ VÀ NỘI DUNG CỦA PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 4
1. Khái niệm 4
2. Vai trò 4
3. Nội dung 6
II. PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁC CHỈ TIÊU TRONG PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 7
1. Phương pháp 7
1.1. Phương pháp luận 7
1.2. Phương pháp tính toán kỹ thuật của phân tích 7
1.2.1. Phương pháp chi tiết 8
1.2.2. Phương pháp so sánh 9
1.2.3. Phương pháp liên hoàn (phương pháp số chênh lệch) 10
2. Các chỉ tiêu 11
2.1. Các yếu tố sản xuất kinh doanh 11
2.1.1. Lao động 11
2.1.2. Tài sản cố định: 11
2.1.3. Nguyên vật liệu 13
2.2. Chi phí hoạt động kinh doanh 13
2.2.1. Tổng chi phí 13
2.2.2. Các khoản mục chi phí chi tiết 13
2.3. Phân tích tài sản và vốn hoạt động của doanh nghiệp 16
2.3.1. Tài sản 16
2.3.2. Nguồn vốn 17
2.3.3. Phân tích các chỉ số tài chính 17
III. NGUỒN TÀI LIỆU, PHÂN LOẠI VÀ YÊU CẦU CỦA CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 22
1. Nguồn tài liệu 22
2. Phân loại công tác phân tích 25
2.1. Căn cứ theo thời điểm hoạt động kinh doanh 25
2.2. Căn cứ theo nội dung phân tích 25
3. Yêu cầu của công tác phân tích 26
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 28
I. GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 28
1. Lịch sử hình thành và phát triển 28
1.1. Thông tin chung 28
1.2. Phạm vi hoạt động 29
2. Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý 29
II. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 33
1. Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh 33
1.1. Báo cáo tài chính 2005-2007 33
1.2. Vị trí trong ngành 34
1.3. Thị trường xuất khẩu 35
2. Phân tích các yếu tố sản xuất kinh doanh 36
2.1. Phân tích yếu tố lao động 36
2.2. Phân tích yếu tố tài sản cố định 39
2.3. Phân tích yếu tố nguyên vật liệu 43
3. Phân tích chi phí hoạt động kinh doanh 44
3.1. Giá vốn hàng bán 44
3.2. Chi phí tài chính 47
3.3. Chi phí bán hàng 48
3.4. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49
4. Phân tích tài sản và vốn hoạt động của doanh nghiệp 50
4.1. Phân tích chung về tài sản – nguồn vốn 50
4.1.1. Cơ cấu tài sản 50
4.1.2. Cơ cấu nguồn vốn 53
4.2. Phân tích các chỉ số tài chính 54