Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - 11


Tài sản ngắn hạn khác

3.590

1.571

1.297

TÀI SẢN DÀI HẠN

483.049

193.390

100.862

Tài sản cố định

320.263

187.100

95.558

Tài sản cố định hữu hình

194.666

87.697

85.988

Nguyên giá

274.098

151.402

137.503

Giá trị hao mòn lũy kế

(79.431)

(63.705)

(51.515)

Tài sản cố định vô hình

35.184

2.796

2.827

Nguyên giá

35.529

3.105

3.105

Giá trị hao mòn lũy kế

(346)

(310)

(278)

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

90.413

96.607

6.743

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

150.575

100

100

Đầu tư vào công ty con

20.400

-

-

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

100.000

-


Đầu tư dài hạn khác

30.175

100

100

Tài sản dài hạn khác

12.211

6.190

5.203

Chi phí trả trước dài hạn

7.936

1.915

1.453

Tài sản dài hạn khác

4.275

4.275

3.750

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

845.426

468.269

251.633

NỢ PHẢI TRẢ

221.955

167.953

149.864

Nợ ngắn hạn

221.242

166.537

138.664

Vay và nợ ngắn hạn

162.997

113.244

74.594

Phải trả người bán

43.600

25.266

37.068

Người mua trả tiền trước

2.952

103

8.184

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

372

2.708

3.327

Phải trả người lao động

4.750

17.893

7.517

Chi phí phải trả

2.730

5.262

4.639

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác


3.838


2.058


3.332

Nợ dài hạn

713

1.416

11.200

Vay và nợ dài hạn


993

10.936

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

713

423

263

NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

623.470

300.315

101.768

Vốn chủ sở hữu

622.179

298.959

100.249

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

128.592

78.875

41.791

Thặng dư vốn cổ phần

385.506

124.711

1.876

Quỹ đầu tư phát triển

76.753

53.477

37.779

Quỹ dự phòng tài chính

6.114

3.801

2.852

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

23.704

36.584

15.705

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

1.508

1.508

243

Nguồn kinh phí và quỹ khác

1.290

1.355

1.519

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

1.199

1.244

1.509

Nguồn kinh phí

91

111

10

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

845.426

468.269

251.633

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 89 trang tài liệu này.

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - 11

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của ABT năm 2006 – 2007

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu

Năm 2007

Năm 2006

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

431.521

332.646

2. CÁc khoản giảm trừ doanh thu

1.815

162

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

429.706

332.483

4. Giá vốn hàng bán

360.658

273.770

5. Lợi tức gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

69.048

58.713

6. Doanh thu hoạt động tài chính

17.071

1.739

7. Chi phí tài chính

4.859

4.131

- Trong đó: chi phí lãi vay

3.916

3.777

8. Chi phí bán hàng

33.403

28.180

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.247

4.226

10. Lợi tức thuần từ hoạt động kinh doanh

44.609

23.915

11. Thu nhập khác

2.050

1.081

12.Chi phí khác

1.254

258

13. Lợi nhuận khác

795

823

14. Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế

45.404

24.737

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

4.483

0

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

0

0

17. Lợi nhuận sau thuế

40.921.272.462

24.737.306.963

17.1/ Lợi tích của cổ đông thiểu số

19.696.264

(106.665.953)

17.2/ Lợi ích sau thuế của công ty mẹ

40.901.576.198

24.843.972.916


Bảng cân đối kế toán của ABT năm 2007

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu

31/12/2007

31/01/2007

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

184.684

88.528

I . Tiền và tương đương tiền

18.045

5.400

II . Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn

25.325

24.000

III . Các khoản phải thu

105.572

34.515

1. Phải thu của khách hàng

57.543

25.400

2. Trả trước cho người bán

38.023

3.501

3. Các khoản phải thu khác

10.005

5.612

IV . Hàng tồn kho

32.287

21.266

V . Tài sản ngắn hạn khác

3.452

3.346

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

140

88


2. Thuế giá trị gia tăng khấu trừ

3.008

3.068

3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước

12,6

12,6

4. Tài sản ngắn hạn khác

292

176

B . TÀI SẢN DÀI HẠN

232.645

30.696

I .Tài sản cố định

46.594

28.245

1. Tài sản cố định hữu hình

25.474

26.791

- Nguyên giá

46.611

44.520

- Giá trị hao mòn lũy kế

(21.137)

(17.729)

2 Tài sản cố định vô hình

7.313

23

- Nguyên giá

7.448

135

- Giá trị hao mòn lũy kế

(135)

(111)

3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

13.808

1.430

II . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

184.166

533

III . Tài sản dài hạn khác

1.885

1.918

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

417.329

119.224

A . NỢ PHẢI TRẢ

127.819

45.465

I . Nợ ngắn hạn

127.769

44.533

1. Vay ngắn hạn

76.781

25.005

2. Phải trả cho người bán

22.100

3.471

3. Người mua trả tiền trước

652

1.223

4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

3.349

785

5. Phả trả người lao động

3.138

3.194

6. Các khoản phải trả khác

21.748

10.855

II . Nợ dài hạn

50

932

1. Vay dài hạn


916

2. Dự phòng trợ cấp thất nghiệp

50

15.7

B . VỐN CHỦ SỞ HỮU

287.597

71.866

I. Vốn chủ sở hữu

280.989

67.953

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

63.000

33.000

2. Thặng dư vốn cổ phần

194.685

20.880

3.Quỹ đầu tư phát triển

9.143

4.661

4. Quỹ dự phòng tài chính

1.340

612

5.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

12.821

8.800

II. Nguồn kinh phí vào quỹ

6.608

3.912

1. Quỹ khen thưởng phúc lợi

6.610

3.914

2. Nguồn kinh phí sự nghiệp

(2)

(2)

C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU

1.913

1.893

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

417.329

119.224

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh ACL 2007

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2007

2006

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

538.903

311.275

Các khoản giảm trừ doanh thu

1.454

-

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

537.449

311.275

Giá vốn hàng bán

434.381

246.151

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

103.067

65.124

Doanh thu hoạt động tài chính

3.770

1.049

Chi phí tài chính

5.342

5.861

Trong đó: chi phí lãi vay

4.213

5.742

Chi phí bán hàng

28.204

19.720

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

63.699

36.210

Thu nhập khác

1

128

Chi phí khác

123

204

Lợi nhuận khác

(122)

(76)

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

63.578

36.134

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

7.901


Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

55.676

36.134


Bảng cân đối kế toán ACL 2007

Đơn vị: Triệu đồng


STT

Nội dung

31/12/2007

31/12/2006

I.

TÀI SẢN NGẮN HẠN

162.394

89.518

1

Tiền và các khoản tương đương tiền

1.232

1.223

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

126.134

52.432

4

Hàng tồn kho

27.145

32.001

5

Tài sản ngắn hạn khác

7.883

3.862

II.

TÀI SẢN DÀI HẠN

54.092

48.204

1

Các khoản phải thu dài hạn

-

-

2

Tài sản cố định

45.692

39.712


Tài sản cố định hữu hình

41.756

39.629


Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

3.936

83

3

Tài sản dài hạn khác

8.400

8.493

III.

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

216.486

137.722

IV.

NỢ PHẢI TRẢ

85.864

85.630

1

Nợ ngắn hạn

72.139

71.620

2

Nợ dài hạn

13.725

14.010

V.

Vốn chủ sở hữu

130.622

52.092

1

Vốn chủ sở hữu

128.684

52.092



Vốn đầu tư của chủ sở hữu

90.000

22.300


Các quỹ

2.713

-


Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

35.971

29.792

2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

1.938

-


Quỹ khen thưởng, phúc lợi

1.938

-

VI.

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

216.486

137.722


Kết qủa hoạt động sản xuất kinh doanh của ANV 2007

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2007

2006

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

3.200.352

2.738.144

2. Các khoản giảm trừ

6.915

31.068

3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ

3.193.437

2.707.076

4. Giá vốn hàng bán

2.486.914

2.160.640

5. Lợi nhuận gộp

706.523

546.436

6. Doanh thu hoạt động tài chính

73.100

15.515

7. Chi phí tài chính

41.518

39.986

- Trong đó: Lãi vay phải trả

22.535

37.523

8. Chi phí bán hàng

276.742

217.764

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

39.544

29.338

10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thuế

421.819

274.863

11. Thu nhập khác

27.527

51.892

12. Chi phí khác

18.625

48.812

13. Lợi nhuận khác

8.901

3.079

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

430.720

277.943

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

46.026

11.643

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

(1.657)

-

17. Lợi nhuận sau thuế

386.352

266.300


Bảng cân đối kế toán ANV 2007

Đơn vị: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2007

2006

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

1,248,803

846,441

I. Tiền và tương đương tiền

265,763

85,386

II. Các khoản phải thu

723,388

553,142

1. Phải thu của khách hàng

344,848

547,733

2. Trả trước cho người bán

9,577

8,623

3. Phải thu nội bộ

373,307


4. Các khoản phải thu khác

4,804

2,106

5. Dự phòng các khoản phải thu

(9,148)

(5,321)


IV. Hàng tồn kho

224,491

195,587

V. Tài sản ngắn hạn khác

35,161

12,326

1. Thuế giá trị gia tăng khấu trừ

6,598

0

2. Tài sản ngắn hạn khác

28,562

12,326

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

1,015,876

256,572

I. Tài sản cố định

165,009

158,222

1. Tài sản cố định hữu hình

109,904

114,696

- Nguyên giá

196,439

172,525

- Giá trị hao mòn lũy kế

(86,535)

(57,829)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

22,016

- Nguyên giá

0

24,504

- Giá trị hao mòn lũy kế

0

(2,488)

3. Tài sản cố định vô hình

16,243

12,414

- Nguyên giá

16,333

16,621

- Giá trị hao mòn lũy kế

(89)

(4,206)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

38,862

9,095

II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

825,810

73,797

1. Đầu tư vào công ty con

36,000

2,045

2. Đầu tư dài hạn khác

789,810

71,753

III. Tài sản dài hạn khác

25,057

24,553

1. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

1,657

0

2. Tài sản dài hạn khác

23,400

24,553

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

2,264,679

1,103,013

A. NỢ PHẢI TRẢ

482,959

377,653

I. Nợ ngắn hạn

457,671

321,425

1. Vay ngắn hạn

117,664

187,684

2. Phải trả cho người bán

46,391

99,428

3.Người mua trả tiền trước

3,967

2,557

4. Thuế và các khoản phải trả nhà nước

28,965

7,355

5. Phải trả công nhân viên

7,212

7,226

6. Chi phí phải trả

3,300

6,000

7. Phải trả nội bộ

242,997

0

8. Các khoản phải trả khác

7,175

11,175

II. Nợ dài hạn

25,288

56,228

1 Vay dài hạn

25,001

55,943

2. Dự phòng trợ cấp thất nghiệp

287

286

B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

1,781,720

725,359

I. Vốn chủ sở hữu

1,773,081

724,970

1. Vốn đầu tư chủ sở hữ

660,000

600,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

611,965

0

3. Vốn khác của chủ sở hữu

0

206

4 Lợi nhuận sau thuế giữ lại

501,115

124,764

II. Nguồn kinh phí vào quỹ khác

8,639

390

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

2,264,679

1,103,013

MỤC LỤC

LỜI MỞ ĐẦU 1

CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 4

I. KHÁI NIỆM, VAI TRÕ VÀ NỘI DUNG CỦA PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 4

1. Khái niệm 4

2. Vai trò 4

3. Nội dung 6

II. PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁC CHỈ TIÊU TRONG PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 7

1. Phương pháp 7

1.1. Phương pháp luận 7

1.2. Phương pháp tính toán kỹ thuật của phân tích 7

1.2.1. Phương pháp chi tiết 8

1.2.2. Phương pháp so sánh 9

1.2.3. Phương pháp liên hoàn (phương pháp số chênh lệch) 10

2. Các chỉ tiêu 11

2.1. Các yếu tố sản xuất kinh doanh 11

2.1.1. Lao động 11

2.1.2. Tài sản cố định: 11

2.1.3. Nguyên vật liệu 13

2.2. Chi phí hoạt động kinh doanh 13

2.2.1. Tổng chi phí 13

2.2.2. Các khoản mục chi phí chi tiết 13

2.3. Phân tích tài sản và vốn hoạt động của doanh nghiệp 16

2.3.1. Tài sản 16

2.3.2. Nguồn vốn 17

2.3.3. Phân tích các chỉ số tài chính 17

III. NGUỒN TÀI LIỆU, PHÂN LOẠI VÀ YÊU CẦU CỦA CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH 22

1. Nguồn tài liệu 22

2. Phân loại công tác phân tích 25

2.1. Căn cứ theo thời điểm hoạt động kinh doanh 25

2.2. Căn cứ theo nội dung phân tích 25

3. Yêu cầu của công tác phân tích 26

CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 28

I. GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 28

1. Lịch sử hình thành và phát triển 28

1.1. Thông tin chung 28

1.2. Phạm vi hoạt động 29

2. Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý 29

II. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG 33

1. Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh 33

1.1. Báo cáo tài chính 2005-2007 33

1.2. Vị trí trong ngành 34

1.3. Thị trường xuất khẩu 35

2. Phân tích các yếu tố sản xuất kinh doanh 36

2.1. Phân tích yếu tố lao động 36

2.2. Phân tích yếu tố tài sản cố định 39

2.3. Phân tích yếu tố nguyên vật liệu 43

3. Phân tích chi phí hoạt động kinh doanh 44

3.1. Giá vốn hàng bán 44

3.2. Chi phí tài chính 47

3.3. Chi phí bán hàng 48

3.4. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49

4. Phân tích tài sản và vốn hoạt động của doanh nghiệp 50

4.1. Phân tích chung về tài sản – nguồn vốn 50

4.1.1. Cơ cấu tài sản 50

4.1.2. Cơ cấu nguồn vốn 53

4.2. Phân tích các chỉ số tài chính 54

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/05/2022