Thí Nghiệm 1: Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Liều Lượng K Và S Đến Cây Cà Phê Chè Giai Đoạn Kinh Doanh Trên Đất Bazan Tại Lâm Đồng



PHỤ LỤC 2

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN Hình 1 Bảng thực hiện đề tài 1

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN Hình 1 Bảng thực hiện đề tài 2

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN Hình 1 Bảng thực hiện đề tài 3

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN Hình 1 Bảng thực hiện đề tài 4

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN


Hình 1 Bảng thực hiện đề tài luận án Hình 2 Bố trí các thí nghiệm Hình 3 5

Hình 1. Bảng thực hiện đề tài luận án

Hình 2. Bố trí các thí nghiệm


Hình 3. Lấy mẫu đất (0-30 cm)


Hình 4. Đo chiều dài cành cấp 1


Hình 5. Bón thúc phân vô cơ


Hình 6. Bón lót lân và vôi

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Hình 7 Vườn cà phê trước thí nghiệm Hình 8 Đo chiều cao cây Hình 9 Quan sát 6

Hình 7 Vườn cà phê trước thí nghiệm Hình 8 Đo chiều cao cây Hình 9 Quan sát 7


Hình 7 Vườn cà phê trước thí nghiệm Hình 8 Đo chiều cao cây Hình 9 Quan sát 8


Hình 7. Vườn cà phê (trước thí nghiệm)

Hình 8. Đo chiều cao cây


Hình 9. Quan sát sinh trưởng của cây


Hình 10. Thu mẫu lá nhiễm bệnh gỉ sắt


Hình 11. Đánh dấu các cành theo dõi


Hình 12. Theo dõi yếu tố cấu thành năng suất

Hình 13 Thời điểm cà phê chín tháng 9 10 Hình 14 Đếm số đốt mang quả Hình 9

Hình 13 Thời điểm cà phê chín tháng 9 10 Hình 14 Đếm số đốt mang quả Hình 10


Hình 13 Thời điểm cà phê chín tháng 9 10 Hình 14 Đếm số đốt mang quả Hình 11Hình 13 Thời điểm cà phê chín tháng 9 10 Hình 14 Đếm số đốt mang quả Hình 12

Hình 13. Thời điểm cà phê chín (tháng 9-10)

Hình 14. Đếm số đốt mang quả


Hình 15. Công thức 9 (thí nghiệm 1)


Hình 16. Công thức 3 (thí nghiệm 2)


Hình 17. Sơ chế từ quả tươi ra vỏ thóc


Hình 18. Vườn cà phê chè 2020



PHỤ LỤC 3

KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ MỘT SỐ CHỈ TIÊU CƠ BẢN


1. Thí nghiệm 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng K và S đến cây cà phê chè giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại Lâm Đồng

Vụ 1 (2018)

+ Kết quả xử lý thống kê một số chỉ tiêu về sinh trưởng

Randomized Complete Block AOV Table for Capcanh1


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

2.0027

1.00133



CT

9

6.4213

0.71348

0.80

0.6213

Error

18

16.0507

0.89170



Total

29

24.4747





Grand Mean 19.013 CV 4.97


Randomized Complete Block AOV Table for Daicanh1


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

2.534

1.26700



CT

9

85.245

9.47170

3.43

0.0125

Error

18

49.673

2.75959



Total

29

137.452





Grand Mean 64.560 CV 2.57


Randomized Complete Block AOV Table for Dotcanh


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

0.6660

0.33300



CT

9

5.1480

0.57200

1.82

0.0334

Error

18

5.6540

0.31411



Total

29

11.4680





Grand Mean 11.920 CV 4.70


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Capcanh1 for CT


CT

Mean

Homogeneous Groups

K300S60

19.733

A

KS(ND)

19.667

A

K330S40

19.400

A

K270S80

19.133

A

K300S80

19.067

A

K300S40

19.067

A

K330S60

18.667

A

K270S60

18.533

A

K330S80

18.467

A

K270S40

18.400

A



Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.7710 Critical T Value 2.101 Critical Value for Comparison 1.6198 Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are no significant pairwise differences among the means.


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Daicanh1 for CT


CT

Mean

Homogeneous Groups

K330S40

67.133

A

K330S60

66.233

AB

K300S80

66.200

AB

K330S80

65.900

ABC

K300S60

64.567

ABCD

K270S80

64.200

BCDE

K300S40

63.867

BCDE

K270S60

63.167

CDE

KS(ND)

62.667

DE

K270S40

61.667

E

Alpha


0.05

Standard Error for Comparison

1.3564

Critical

T Value

2.101

Critical Value for Comparison

2.8496

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 5 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Dotcanh for CT


CT

Mean

Homogeneous Groups

K300S40

12.400

A

K300S80

12.400

A

K330S60

12.267

AB

K330S80

12.200

AB

K330S40

12.133

AB

KS(ND)

11.933

ABC

K300S60

11.733

ABC

K270S80

11.600

ABC

K270S60

11.367

BC

K270S40

11.167

C

Alpha


0.05

Standard

Error for Comparison

0.4576

Critical

T Value

2.101

Critical

Value for Comparison

0.9614

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.


+ Kết quả xử lý một số yếu tố cấu thành năng suất

Randomized Complete Block AOV Table for Canhqua


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

1.1847

0.59233



CT

9

21.5363

2.39293

2.37

0.0473

Error

18

18.2087

1.01159



Total

29

40.9297





Grand Mean 17.803 CV 5.65


Randomized Complete Block AOV Table for Dotqua


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

0.29400

0.14700




CT

9

2.24300

0.24922

1.60

0.0196

Error

18

2.80600

0.15589



Total

29

5.34300





Grand Mean 7.2700 CV 5.43

Randomized Complete Block AOV Table for Quadot


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

1.9760

0.98800



CT

9

25.5413

2.83793

2.04

0.0443

Error

18

25.0107

1.38948



Total

29

52.5280





Grand Mean 8.5200 CV 13.84


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Canhqua for CT


CT

Mean

Homogeneous Groups

K300S40

19.133

A

K300S80

18.667

AB

K330S60

18.467

AB

K330S40

18.267

AB

K300S60

17.800

AB

K270S80

17.733

AB

K330S80

17.467

ABC

KS(ND)

17.367

BC

K270S60

17.133

BC

K270S40

16.000

C

Alpha


0.05

Standard

Error for Comparison

0.8212

Critical

T Value

2.101

Critical

Value for Comparison

1.7253

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Dotqua for CT


CT

Mean

Homogeneous Groups

K330S60

7.7333

A

K330S40

7.6000

AB

K300S80

7.4000

ABC

K300S60

7.4000

ABC

K330S80

7.4000

ABC

K300S40

7.2000

ABC

K270S80

7.1333

ABC

K270S40

7.0333

BC

K270S60

7.0000

BC

KS(ND)

6.8000

C

Alpha


0.05

Standard

Error for Comparison

0.3224

Critical

T Value

2.101

Critical

Value for Comparison

0.6773

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quadot for CT CT Mean Homogeneous Groups

K300S60 10.000 A

K330S60 9.133 AB


K330S40

8.933

AB

K330S80

8.933

AB

K300S40

8.933

AB

KS(ND)

8.867

AB

K300S80

8.467

ABC

K270S60

7.800

BC

K270S40

7.600

BC

K270S80

6.533

C


Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.9625 Critical T Value 2.101 Critical Value for Comparison 2.0220 Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.


+ Kết quả xử lý thống kê năng suất lý thuyết và năng suất thực thu

Randomized Complete Block AOV Table for Nslt


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

3616667

1808333



CT

9

2.737E+08

3.041E+07

124.87

0.0000

Error

18

4383333

243519



Total

29

2.817E+08





Grand Mean 16667 CV 2.96


Randomized Complete Block AOV Table for Nstt


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

3034152

1517076



CT

9

1.052E+08

1.168E+07

8.77

0.0001

Error

18

2.399E+07

1332578



Total

29

1.322E+08





Grand Mean 12171 CV 9.48


LSD All-Pairwise Comparisons Test of Nslt for CT


CT

Mean

Homogeneous

Groups

K330S80

20000

A


K330S60

19667

A


K330S40

19500

A


K300S60

17667

B


K300S80

17667

B


K300S40

17500

B


KS(ND)

17500

B


K270S80

13667

C


K270S60

12833

C


K270S40

10667 D

Alpha


0.05

Standard

Error for Comparison

402.92

Critical

T Value

2.101

Critical

Value for Comparison

846.51

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 4 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.



LSD All-Pairwise Comparisons Test of Nstt for CT


CT

K330S60

Mean

14687

Homogeneous

A

Groups

K330S40

14480

AB


K330S80

14476

AB


K300S60

12602

BC


K300S40

12467

C


K300S80

12257

C


KS(ND)

10873

CD


K270S80

10723

CD


K270S60

10075

D


K270S40

9067

D


Alpha


0.05

Standard

Error for Comparison

942.54

Critical

T Value

2.101

Critical

Value for Comparison

1980.2

Error term used: LNL*CT, 18 DF

There are 4 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.


+ Kết quả xử lý một số chỉ tiêu về chất lượng nhân

Randomized Complete Block AOV Table for Hattron


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

17.3787

8.68933



CT

9

29.6203

3.29115

1.69

0.0349

Error

18

35.1147

1.95081



Total

29

82.1137





Grand Mean 12.157 CV 11.49


Randomized Complete Block AOV Table for Sang18


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

2.3407

1.17033



CT

9

17.2070

1.91189

2.13

0.0228

Error

18

16.1860

0.89922



Total

29

35.7337





Grand Mean 10.943 CV 8.67


Randomized Complete Block AOV Table for Sang16


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

20.853

10.4263



CT

9

237.379

26.3754

4.63

0.0028

Error

18

102.447

5.6915



Total

29

360.679





Grand Mean 80.593 CV 2.96


Randomized Complete Block AOV Table for Tuoi


Source

DF

SS

MS

F

P

LNL

2

0.02067

0.01033



CT

9

2.13200

0.23689

1.88

0.0213

Error

18

2.26600

0.12589



Total

29

4.41867





Grand Mean 5.8267 CV 6.09

Xem tất cả 177 trang.

Ngày đăng: 21/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí