PHỤ LỤC 2
MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
Hình 2. Bố trí các thí nghiệm | |
Hình 3. Lấy mẫu đất (0-30 cm) | Hình 4. Đo chiều dài cành cấp 1 |
Hình 5. Bón thúc phân vô cơ | Hình 6. Bón lót lân và vôi |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh Hưởng Của Thời Điểm Bón Và Tỷ Lệ Bón Phân Kali Và Lưu Huỳnh Đến Năng Suất Lý Thuyết Và Năng Suất Thực Thu Của Cây Cà Phê Chè
- Nghiên cứu sử dụng phân kali và lưu huỳnh cho cây cà phê chè Coffea arabica giai đoạn kinh doanh trên đất nâu đỏ bazan tại tỉnh Lâm Đồng - 15
- Thí Nghiệm 1: Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Liều Lượng Phân Kali Và Lưu Huỳnh Đến Cây Cà Phê Chè Giai Đoạn Kinh Doanh Trên Đất Nâu Đỏ Bazan Tại Tỉnh Lâm
- Nghiên cứu sử dụng phân kali và lưu huỳnh cho cây cà phê chè Coffea arabica giai đoạn kinh doanh trên đất nâu đỏ bazan tại tỉnh Lâm Đồng - 18
- Thí Nghiệm 2: Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Dạng Phân Bón K Và S Đến Cây Cà Phê Chè Giai Đoạn Kinh Doanh Trên Đất Bazan Tại Lâm Đồng
- Nghiên cứu sử dụng phân kali và lưu huỳnh cho cây cà phê chè Coffea arabica giai đoạn kinh doanh trên đất nâu đỏ bazan tại tỉnh Lâm Đồng - 20
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Hình 8. Đo chiều cao cây | |
Hình 9. Quan sát sinh trưởng của cây | Hình 10. Thu mẫu lá nhiễm bệnh gỉ sắt |
Hình 11. Đánh dấu các cành theo dõi | Hình 12. Theo dõi yếu tố cấu thành năng suất |
Hình 14. Đếm số đốt mang quả | |
Hình 15. Công thức 9 (thí nghiệm 1) | Hình 16. Công thức 3 (thí nghiệm 2) |
Hình 17. Sơ chế từ quả tươi ra vỏ thóc | Hình 18. Vườn cà phê chè 2020 |
PHỤ LỤC 3
KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ MỘT SỐ CHỈ TIÊU CƠ BẢN
1. Thí nghiệm 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng K và S đến cây cà phê chè giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại Lâm Đồng
Vụ 1 (2018)
+ Kết quả xử lý thống kê một số chỉ tiêu về sinh trưởng
Randomized Complete Block AOV Table for Capcanh1
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 2.0027 | 1.00133 | ||
CT | 9 | 6.4213 | 0.71348 | 0.80 | 0.6213 |
Error | 18 | 16.0507 | 0.89170 | ||
Total | 29 | 24.4747 |
Grand Mean 19.013 CV 4.97
Randomized Complete Block AOV Table for Daicanh1
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 2.534 | 1.26700 | ||
CT | 9 | 85.245 | 9.47170 | 3.43 | 0.0125 |
Error | 18 | 49.673 | 2.75959 | ||
Total | 29 | 137.452 |
Grand Mean 64.560 CV 2.57
Randomized Complete Block AOV Table for Dotcanh
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 0.6660 | 0.33300 | ||
CT | 9 | 5.1480 | 0.57200 | 1.82 | 0.0334 |
Error | 18 | 5.6540 | 0.31411 | ||
Total | 29 | 11.4680 |
Grand Mean 11.920 CV 4.70
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Capcanh1 for CT
Mean | Homogeneous Groups | |
K300S60 | 19.733 | A |
KS(ND) | 19.667 | A |
K330S40 | 19.400 | A |
K270S80 | 19.133 | A |
K300S80 | 19.067 | A |
K300S40 | 19.067 | A |
K330S60 | 18.667 | A |
K270S60 | 18.533 | A |
K330S80 | 18.467 | A |
K270S40 | 18.400 | A |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.7710 Critical T Value 2.101 Critical Value for Comparison 1.6198 Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are no significant pairwise differences among the means.
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Daicanh1 for CT
Mean | Homogeneous Groups | |||
K330S40 | 67.133 | A | ||
K330S60 | 66.233 | AB | ||
K300S80 | 66.200 | AB | ||
K330S80 | 65.900 | ABC | ||
K300S60 | 64.567 | ABCD | ||
K270S80 | 64.200 | BCDE | ||
K300S40 | 63.867 | BCDE | ||
K270S60 | 63.167 | CDE | ||
KS(ND) | 62.667 | DE | ||
K270S40 | 61.667 | E | ||
Alpha | 0.05 | Standard Error for Comparison | 1.3564 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical Value for Comparison | 2.8496 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 5 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Dotcanh for CT
Mean | Homogeneous Groups | ||||
K300S40 | 12.400 | A | |||
K300S80 | 12.400 | A | |||
K330S60 | 12.267 | AB | |||
K330S80 | 12.200 | AB | |||
K330S40 | 12.133 | AB | |||
KS(ND) | 11.933 | ABC | |||
K300S60 | 11.733 | ABC | |||
K270S80 | 11.600 | ABC | |||
K270S60 | 11.367 | BC | |||
K270S40 | 11.167 | C | |||
Alpha | 0.05 | Standard | Error for Comparison | 0.4576 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical | Value for Comparison | 0.9614 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
+ Kết quả xử lý một số yếu tố cấu thành năng suất
Randomized Complete Block AOV Table for Canhqua
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 1.1847 | 0.59233 | ||
CT | 9 | 21.5363 | 2.39293 | 2.37 | 0.0473 |
Error | 18 | 18.2087 | 1.01159 | ||
Total | 29 | 40.9297 |
Grand Mean 17.803 CV 5.65
Randomized Complete Block AOV Table for Dotqua
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 0.29400 | 0.14700 |
9 | 2.24300 | 0.24922 | 1.60 | 0.0196 | |
Error | 18 | 2.80600 | 0.15589 | ||
Total | 29 | 5.34300 |
Grand Mean 7.2700 CV 5.43
Randomized Complete Block AOV Table for Quadot
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 1.9760 | 0.98800 | ||
CT | 9 | 25.5413 | 2.83793 | 2.04 | 0.0443 |
Error | 18 | 25.0107 | 1.38948 | ||
Total | 29 | 52.5280 |
Grand Mean 8.5200 CV 13.84
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Canhqua for CT
Mean | Homogeneous Groups | ||||
K300S40 | 19.133 | A | |||
K300S80 | 18.667 | AB | |||
K330S60 | 18.467 | AB | |||
K330S40 | 18.267 | AB | |||
K300S60 | 17.800 | AB | |||
K270S80 | 17.733 | AB | |||
K330S80 | 17.467 | ABC | |||
KS(ND) | 17.367 | BC | |||
K270S60 | 17.133 | BC | |||
K270S40 | 16.000 | C | |||
Alpha | 0.05 | Standard | Error for Comparison | 0.8212 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical | Value for Comparison | 1.7253 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Dotqua for CT
Mean | Homogeneous Groups | ||||
K330S60 | 7.7333 | A | |||
K330S40 | 7.6000 | AB | |||
K300S80 | 7.4000 | ABC | |||
K300S60 | 7.4000 | ABC | |||
K330S80 | 7.4000 | ABC | |||
K300S40 | 7.2000 | ABC | |||
K270S80 | 7.1333 | ABC | |||
K270S40 | 7.0333 | BC | |||
K270S60 | 7.0000 | BC | |||
KS(ND) | 6.8000 | C | |||
Alpha | 0.05 | Standard | Error for Comparison | 0.3224 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical | Value for Comparison | 0.6773 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quadot for CT CT Mean Homogeneous Groups
K300S60 10.000 A
K330S60 9.133 AB
8.933 | AB | |
K330S80 | 8.933 | AB |
K300S40 | 8.933 | AB |
KS(ND) | 8.867 | AB |
K300S80 | 8.467 | ABC |
K270S60 | 7.800 | BC |
K270S40 | 7.600 | BC |
K270S80 | 6.533 | C |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.9625 Critical T Value 2.101 Critical Value for Comparison 2.0220 Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 3 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
+ Kết quả xử lý thống kê năng suất lý thuyết và năng suất thực thu
Randomized Complete Block AOV Table for Nslt
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 3616667 | 1808333 | ||
CT | 9 | 2.737E+08 | 3.041E+07 | 124.87 | 0.0000 |
Error | 18 | 4383333 | 243519 | ||
Total | 29 | 2.817E+08 |
Grand Mean 16667 CV 2.96
Randomized Complete Block AOV Table for Nstt
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 3034152 | 1517076 | ||
CT | 9 | 1.052E+08 | 1.168E+07 | 8.77 | 0.0001 |
Error | 18 | 2.399E+07 | 1332578 | ||
Total | 29 | 1.322E+08 |
Grand Mean 12171 CV 9.48
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Nslt for CT
Mean | Homogeneous | Groups | |||
K330S80 | 20000 | A | |||
K330S60 | 19667 | A | |||
K330S40 | 19500 | A | |||
K300S60 | 17667 | B | |||
K300S80 | 17667 | B | |||
K300S40 | 17500 | B | |||
KS(ND) | 17500 | B | |||
K270S80 | 13667 | C | |||
K270S60 | 12833 | C | |||
K270S40 | 10667 D | ||||
Alpha | 0.05 | Standard | Error for Comparison | 402.92 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical | Value for Comparison | 846.51 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 4 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Nstt for CT
Mean 14687 | Homogeneous A | Groups | |||
K330S40 | 14480 | AB | |||
K330S80 | 14476 | AB | |||
K300S60 | 12602 | BC | |||
K300S40 | 12467 | C | |||
K300S80 | 12257 | C | |||
KS(ND) | 10873 | CD | |||
K270S80 | 10723 | CD | |||
K270S60 | 10075 | D | |||
K270S40 | 9067 | D | |||
Alpha | 0.05 | Standard | Error for Comparison | 942.54 | |
Critical | T Value | 2.101 | Critical | Value for Comparison | 1980.2 |
Error term used: LNL*CT, 18 DF
There are 4 groups (A, B, etc.) in which the means are not significantly different from one another.
+ Kết quả xử lý một số chỉ tiêu về chất lượng nhân
Randomized Complete Block AOV Table for Hattron
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 17.3787 | 8.68933 | ||
CT | 9 | 29.6203 | 3.29115 | 1.69 | 0.0349 |
Error | 18 | 35.1147 | 1.95081 | ||
Total | 29 | 82.1137 |
Grand Mean 12.157 CV 11.49
Randomized Complete Block AOV Table for Sang18
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 2.3407 | 1.17033 | ||
CT | 9 | 17.2070 | 1.91189 | 2.13 | 0.0228 |
Error | 18 | 16.1860 | 0.89922 | ||
Total | 29 | 35.7337 |
Grand Mean 10.943 CV 8.67
Randomized Complete Block AOV Table for Sang16
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 20.853 | 10.4263 | ||
CT | 9 | 237.379 | 26.3754 | 4.63 | 0.0028 |
Error | 18 | 102.447 | 5.6915 | ||
Total | 29 | 360.679 |
Grand Mean 80.593 CV 2.96
Randomized Complete Block AOV Table for Tuoi
DF | SS | MS | F | P | |
LNL | 2 | 0.02067 | 0.01033 | ||
CT | 9 | 2.13200 | 0.23689 | 1.88 | 0.0213 |
Error | 18 | 2.26600 | 0.12589 | ||
Total | 29 | 4.41867 |
Grand Mean 5.8267 CV 6.09