3% | |
Khấu hao TSCĐ | 20% |
Chi phí điện và nước | 25% |
Chi phí bốc xếp | 8% |
Chi phí bơm mỡ máy khí nén, cốc lọc khí nén | 7% |
Chi phí chung khác | 9% |
Tổng chi phí chung biến đổi | 40% |
Tổng chi phí chung cố định | 60% |
TỔNG CPC SẢN XUẤT | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2 – Không Đồng Ý; 3 – Bình Thường; 4 – Đồng Ý; 5 – Hoàn Toàn Đồng Ý
- Rất Không Đồng Ý; 2 – Không Đồng Ý; 3 – Bình Thường; 4 – Đồng Ý; 5 – Rất
- Đặc Điểm Sản Phẩm Sản Xuất Chế Biến Tại Doanh Nghiệp
- Nghiên cứu phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận trong việc ra quyết định kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.
Phụ lục 4.11. Phương pháp xác định chi phí hỗn hợp
Tần suất | Tỷ lệ % | % Lũy kế | ||
Phương pháp cực đại-cực tiêu Sử dụng hàm Excel (phương pháp bình phương nhỏ nhất, đồ thị phân tán…) Khác Total | 43 | 32,33 | 32,33 | |
Giá trị | 90 0 | 67,67 0.0 | 100.0 100.0 | |
133 | 100.0 |
Phụ lục 4.12. Bộ phận định giá sản phẩm
Res | ponses | ||
N | % | ||
Bộ phận định giá bán Total | Ban quản trị Phòng thị trường Phòng kế hoạch Phòng Kế toán – tài chính | 90 | 100.0 |
12 | 13,3 | ||
18 | 20.0 | ||
65 | 72,2 | ||
90 | 100.0 |
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả)
Phụ lục 4.13. Xây dựng giá bán kế koạch
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Coun t | Column N % | Count | Column N % | ||
A1.7 Xây dựng giá bán kế hoạch cho từng sản phẩm | .00 Không | 45 | 69.23% | 0 | .0% |
1.00 Có | 20 | 30,77% | 25 | 100.0% |
Phụ lục 4.14 - Dự toán chi phí sản xuất Sản phẩm: HF101
Tháng 1 Năm 2018
% | Số tiền (vnd/kg) | |
Nguyên vật liệu | 64% | 13.987,2 |
Đóng gói | 3% | 655,65 |
Chi chí chung cố định | 30% | 6.556,5 |
Chi phí chung biến đổi | 3% | 655,65 |
100% | 21.855 | |
VẬT LIỆU CHÍNH | % | Số tiền (vnd/kg) |
Ngô | 38% | 5.315,136 |
Bột đậu | 22% | 3.077,184 |
Gạo | 5% | 699,36 |
Bột sắn | 4% | 559,488 |
Cám gạo | 6% | 839,232 |
Khác | 25% | 3.396,8 |
100% | 13.987,2 | |
CHI PHÍ CHUNG | % | Số tiền (vnd/kg) |
Lương | 22% | 625,053 |
Lương tăng ca | 5% | 142,0575 |
Thưởng | 3% | 85,2345 |
Nhiên liệu | 8% | 227,292 |
Chi phí bảo trì và sửa chữa | 2% | 56,823 |
Chi phí sửa chữa khác | 1% | 28,4115 |
Chi phí vật tư | 20% | 568,23 |
Chi phí điện, nước | 39% | 1108,0485 |
Tổng CP chung cố định | 90% | 6.556,5 |
Tổng CP chung biến đổi | 10% | 655,65 |
TỔNG CP CHUNG | 100% | 7212,15 |
Phụ lục 4.15. Bảng giá bán TACN của Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Hasco
(Nguồn: Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Hasco)
Phụ lục 4.16. Kế hoạch tiêu thụ
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Count | Column N % | Count | Column N % | ||
A1.8 Xác định sản lượng tiêu thụ kế hoạch | .00 Không | 65 | 79,3% | 0 | .0% |
1.00 Có | 17 | 20,7% | 35 | 100.0% |
Phụ lục 4.17. Căn cứ xác định sản lượng tiêu thụ kế hoạch
Công suất | ||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | |||
Count | Column N % | Count | Column N % | |
A1.9 Kết quả tiêu thụ kỳ trước và công suất thiết kế | 81 | 87,1 | 0 | 0.0 |
A1.10 Kết quả tiêu thụ kỳ trước, công suất thiết kế và Lợi nhuận mục tiêu | 12 | 12,9 | 40 | 100.0 |
Phụ lục 4.18. Xác định chỉ tiêu “Lợi nhuận góp”, “Tỷ lệ lợi nhuận góp” và “Đòn bẩy hoạt động”
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Count | Column N % | Count | Column N % | ||
A1.4. Xác định Lợi nhuận góp | .00 Không | 68 | 73,85% | 3 | 8.0% |
1.00 Có | 25 | 26.15% | 37 | 92.0% | |
A1.5. Xác định Lợi nhuận góp đơn vị | .00 Không | 68 | 73,85% | 3 | 8.0% |
1.00 Có | 25 | 26.15% | 37 | 92.0% | |
A1.6. Xác định Tỷ lệ lợi nhuận góp | .00 Không | 68 | 73,85% | 3 | 8.0% |
1.00 Có | 25 | 26.15% | 37 | 92.0% | |
A1.7. Xác định Đòn bẩy hoạt động | .00 Không | 70 | 75,27% | 0 | .0% |
1.00 Có | 23 | 24,73% | 40 | 100.0% |
Phụ lục 4.19. Mức độ sử dụng chỉ tiêu “Lợi nhuận góp”, “Tỷ lệ lợi nhuận góp” và “Đòn bẩy hoạt động”
Statistics
N | Mean | Std. | ||
Valid | Missing | Deviation | ||
A1.4a Lợi nhuận góp | 117 | 0 | 2.3761 | .76256 |
A1.4b Lợi nhuận góp đơn vị | 117 | 0 | 2.9487 | .68034 |
A1.4c Tỷ lệ lợi nhuận góp | 117 | 0 | 2.3419 | .75615 |
A1.4d Đòn bẩy kinh doanh | 117 | 0 | 2.2291 | .56156 |
Phụ lục 4.20. Báo cáo lợi nhuận góp qua các năm 2016 – 2018
Đơn vị: Triệu đồng
Năm 2016 | Năm 2017 | Năm 2018 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.223.429 | 4.127.849 | 4.452.897 |
Chi phí biến đổi | 2.956.400 | 2.889.494 | 3.117.028 |
Lợi nhuận góp | 1.267.029 | 1.238.355 | 1.335.869 |
Chi phí cố định | 1.110.852 | 1.092.530 | 1.168.441 |
Chi phí cố định sản xuất | 666.511,02 | 655.517,82 | 701.064,66 |
Chi phí cố định bán hàng | 166.627,755 | 163.879,455 | 175.266,165 |
Chi phí cố định quản lý doanh nghiệp | 277.712,925 | 273.132,425 | 292.110,275 |
Lợi nhuận | 156.177 | 145.825 | 167.428 |
(Nguồn: Công ty cổ phần chế biến thức ăn chăn nuôi Hasco)
Phụ lục 4.21. Xác định điểm hòa vốn
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Count | Column N % | Count | Column N % | ||
A2.9. Xác định sản lượng hòa vốn | .00 Không | 7 | 7,7% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 86 | 92,3% | 40 | 100.0% | |
A2.9. Xác định doanh thu hòa vốn | .00 Không | 26 | 27,7% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 67 | 72,3% | 40 | 100.0% | |
A2.10a Xác định điểm hòa vốn cho từng loại sản phẩm | .00 Không | 68 | 73,1% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 25 | 26,9% | 40 | 100.0% | |
A2.10b. Xác định điểm hòa vốn bình quân cho các sản phẩm | .00 Không | 7 | 7,7% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 86 | 92,3% | 40 | 100.0% | |
A2.10c. Xác định điểm hòa vốn theo từng thị trường tiêu thụ | .00 Không | 75 | 80,7% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 18 | 19,3% | 40 | 100.0% | |
A2.11. Phân tích điểm hòa vốn | .00 Không | 93 | 100.0% | 40 | 100.0% |
1.00 Có | 0 | 0.0% | 0 | 0.0% |
Phụ lục 4.22. Phân tích biến động chi phí – Nhà quản trị
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Count | Column N % | Count | Column N % | ||
A2.7. Phân tích biến động chi phí | .00 Không | 9 | 7,7% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 73 | 89% | 35 | 100.0% |
Phụ lục 4.23. Phân tích biến động chi phí – Kế toán
N | Mean | Std. Deviation | ||
Valid | Missing | |||
A2.13a Phân tích sự thay đổi của chi phí biến đổi tính cho 1 đơn vị | 133 | 0 | 2.9173 | .64014 |
A2.13b Phần tích sự thay đổi của chi phí cố định | 133 | 0 | 1.3256 | .68734 |
A2.13c Phân tích đồng thời sự thay đổi của chi phí biến đổi cho 1 đơn vị và chi phí cố định | 133 | 0 | 1.6617 | .74759 |
Phụ lục 4.24. Phân tích biến động giá bán– Nhà quản trị
Công suất | |||||
1.00 <60,000 tấn | 2.00 >=60,000 tấn | ||||
Count | Column N % | Count | Column N % | ||
A2.8. Phân tích biến động giá | .00 Không | 47 | 57,3% | 0 | 0.0% |
1.00 Có | 35 | 42,7% | 35 | 100.0% |
Phụ lục 4.25. Phân tích biến động giá bán – Kế toán
N | Mean | Std. Deviation | ||
Valid | Missing | |||
A2.14a Phân tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến lợi nhuận góp | 133 | 0 | 1.6835 | .59866 |
A2.14b. Phần tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến lợi nhuận | 133 | 0 | 2.3308 | .74592 |
A2.14c Phân tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến điểm hoà vốn | 133 | 0 | 1.1195 | .61150 |
Phụ lục 3.1
Cronbach’ Alpha lần 1
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 250 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 250 | 100.0 |
Nhận thức tính hữu ích
N of Items | |
.894 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HI1 | 17.5480 | 5.309 | .680 | .890 |
HI2 | 17.3200 | 5.600 | .808 | .857 |
HI3 | 17.3080 | 5.820 | .720 | .875 |
HI4 | 17.4000 | 5.582 | .745 | .869 |
HI5 | 17.3360 | 5.597 | .774 | .863 |
Nhận thức tính dễ sử dụng
N of Items | |
.860 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SD1 | 12.4720 | 2.845 | .697 | .825 |
SD2 | 12.4400 | 2.794 | .725 | .813 |
SD3 | 12.3720 | 2.917 | .707 | .821 |
SD4 | 12.4080 | 2.941 | .692 | .827 |
Ảnh hưởng xã hội
N of Items | |
.917 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XH1 | 8.6800 | 2.098 | .822 | .889 |
XH2 | 8.6280 | 2.018 | .874 | .847 |
XH3 | 8.6600 | 2.041 | .804 | .905 |
Điều kiện thuận lợi
N of Items | |
.848 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TL1 | 20.4480 | 6.409 | .624 | .824 |
TL2 | 20.5960 | 6.161 | .683 | .813 |
TL3 | 20.5600 | 6.014 | .735 | .802 |
TL4 | 20.5400 | 5.912 | .717 | .805 |
TL5 | 20.4760 | 6.122 | .737 | .803 |
TL6 | 20.4000 | 7.036 | .334 | .880 |
Dự định vận dụng
N of Items | |
.800 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DD1 | 12.3600 | 2.826 | .626 | .753 |
DD2 | 12.0560 | 3.571 | .690 | .754 |
DD3 | 12.2000 | 3.309 | .634 | .741 |
DD4 | 12.2480 | 3.336 | .607 | .754 |
Vận dụng
N of Items | |
.903 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VD1 | 13.0440 | 3.376 | .789 | .872 |
VD2 | 13.0080 | 3.534 | .776 | .878 |
VD3 | 13.0040 | 3.281 | .803 | .867 |
VD4 | 13.0600 | 3.302 | .767 | .881 |