Nghiên cứu phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận trong việc ra quyết định kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam - 25


Chi phí đổi bình oxi

3%

Khấu hao TSCĐ

20%

Chi phí điện và nước

25%

Chi phí bốc xếp

8%

Chi phí bơm mỡ máy khí nén, cốc lọc khí nén

7%

Chi phí chung khác

9%

Tổng chi phí chung biến đổi

40%

Tổng chi phí chung cố định

60%

TỔNG CPC SẢN XUẤT

100%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.


Phụ lục 4.11. Phương pháp xác định chi phí hỗn hợp


Tần suất

Tỷ lệ %

% Lũy kế


Phương pháp cực đại-cực tiêu

Sử dụng hàm Excel (phương pháp bình phương nhỏ nhất, đồ thị phân tán…) Khác

Total

43

32,33

32,33


Giá trị

90

0

67,67

0.0

100.0

100.0


133

100.0



Phụ lục 4.12. Bộ phận định giá sản phẩm


Res

ponses

N

%

Bộ phận định giá bán


Total

Ban quản trị Phòng thị trường Phòng kế hoạch

Phòng Kế toán – tài chính

90

100.0

12

13,3


18


20.0


65


72,2

90

100.0

(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả)

Phụ lục 4.13. Xây dựng giá bán kế koạch


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn

Coun

t

Column N

%


Count

Column N

%

A1.7 Xây dựng giá bán kế hoạch

cho từng sản phẩm

.00 Không

45

69.23%

0

.0%

1.00 Có

20

30,77%

25

100.0%

Phụ lục 4.14 - Dự toán chi phí sản xuất Sản phẩm: HF101

Tháng 1 Năm 2018

CẤU TRÚC CHI PHÍ

%

Số tiền (vnd/kg)

Nguyên vật liệu

64%

13.987,2

Đóng gói

3%

655,65

Chi chí chung cố định

30%

6.556,5

Chi phí chung biến đổi

3%

655,65


100%

21.855

VẬT LIỆU CHÍNH

%

Số tiền (vnd/kg)

Ngô

38%

5.315,136

Bột đậu

22%

3.077,184

Gạo

5%

699,36

Bột sắn

4%

559,488

Cám gạo

6%

839,232

Khác

25%

3.396,8


100%

13.987,2

CHI PHÍ CHUNG

%

Số tiền (vnd/kg)

Lương

22%

625,053

Lương tăng ca

5%

142,0575

Thưởng

3%

85,2345

Nhiên liệu

8%

227,292

Chi phí bảo trì và sửa chữa

2%

56,823

Chi phí sửa chữa khác

1%

28,4115

Chi phí vật tư

20%

568,23

Chi phí điện, nước

39%

1108,0485

Tổng CP chung cố định

90%

6.556,5

Tổng CP chung biến đổi

10%

655,65

TỔNG CP CHUNG

100%

7212,15

Phụ lục 4.15. Bảng giá bán TACN của Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Hasco

Nguồn Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Hasco Phụ lục 4 16 Kế hoạch tiêu 1

(Nguồn: Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Hasco)

Phụ lục 4.16. Kế hoạch tiêu thụ


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn

Count

Column N %

Count

Column N %

A1.8 Xác định sản lượng tiêu thụ kế

hoạch

.00 Không

65

79,3%

0

.0%

1.00 Có

17

20,7%

35

100.0%


Phụ lục 4.17. Căn cứ xác định sản lượng tiêu thụ kế hoạch


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn


Count

Column N %

Count

Column N %

A1.9 Kết quả tiêu thụ kỳ trước và công suất thiết

kế


81


87,1


0


0.0

A1.10 Kết quả tiêu thụ kỳ trước, công suất thiết

kế và Lợi nhuận mục tiêu


12


12,9


40


100.0


Phụ lục 4.18. Xác định chỉ tiêu “Lợi nhuận góp”, “Tỷ lệ lợi nhuận góp” và “Đòn bẩy hoạt động”


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn


Count

Column N %

Count

Column N %

A1.4. Xác định Lợi nhuận góp

.00 Không

68

73,85%

3

8.0%

1.00 Có

25

26.15%

37

92.0%

A1.5. Xác định Lợi nhuận góp đơn vị

.00 Không

68

73,85%

3

8.0%

1.00 Có

25

26.15%

37

92.0%

A1.6. Xác định Tỷ lệ lợi nhuận góp

.00 Không

68

73,85%

3

8.0%

1.00 Có

25

26.15%

37

92.0%

A1.7. Xác định Đòn bẩy hoạt động

.00 Không

70

75,27%

0

.0%

1.00 Có

23

24,73%

40

100.0%

Phụ lục 4.19. Mức độ sử dụng chỉ tiêu “Lợi nhuận góp”, “Tỷ lệ lợi nhuận góp” và “Đòn bẩy hoạt động”

Statistics


N

Mean

Std.


Valid

Missing


Deviation

A1.4a Lợi nhuận góp

117

0

2.3761

.76256

A1.4b Lợi nhuận góp đơn vị

117

0

2.9487

.68034

A1.4c Tỷ lệ lợi nhuận góp

117

0

2.3419

.75615

A1.4d Đòn bẩy kinh doanh

117

0

2.2291

.56156

Phụ lục 4.20. Báo cáo lợi nhuận góp qua các năm 2016 – 2018

Đơn vị: Triệu đồng

Chỉ tiêu

Năm 2016

Năm 2017

Năm 2018

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

4.223.429

4.127.849

4.452.897

Chi phí biến đổi

2.956.400

2.889.494

3.117.028

Lợi nhuận góp

1.267.029

1.238.355

1.335.869

Chi phí cố định

1.110.852

1.092.530

1.168.441

Chi phí cố định sản xuất

666.511,02

655.517,82

701.064,66

Chi phí cố định bán hàng

166.627,755

163.879,455

175.266,165

Chi phí cố định quản lý doanh nghiệp

277.712,925

273.132,425

292.110,275

Lợi nhuận

156.177

145.825

167.428

(Nguồn: Công ty cổ phần chế biến thức ăn chăn nuôi Hasco)


Phụ lục 4.21. Xác định điểm hòa vốn


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn

Count

Column N %

Count

Column N %

A2.9. Xác định sản lượng hòa vốn

.00 Không

7

7,7%

0

0.0%

1.00 Có

86

92,3%

40

100.0%

A2.9. Xác định doanh thu hòa vốn

.00 Không

26

27,7%

0

0.0%

1.00 Có

67

72,3%

40

100.0%

A2.10a Xác định điểm hòa vốn cho

từng loại sản phẩm

.00 Không

68

73,1%

0

0.0%

1.00 Có

25

26,9%

40

100.0%

A2.10b. Xác định điểm hòa vốn bình

quân cho các sản phẩm

.00 Không

7

7,7%

0

0.0%

1.00 Có

86

92,3%

40

100.0%

A2.10c. Xác định điểm hòa vốn theo

từng thị trường tiêu thụ

.00 Không

75

80,7%

0

0.0%

1.00 Có

18

19,3%

40

100.0%

A2.11. Phân tích điểm hòa vốn

.00 Không

93

100.0%

40

100.0%

1.00 Có

0

0.0%

0

0.0%


Phụ lục 4.22. Phân tích biến động chi phí – Nhà quản trị


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn

Count

Column N %

Count

Column N %

A2.7. Phân tích biến động chi phí

.00 Không

9

7,7%

0

0.0%

1.00 Có

73

89%

35

100.0%

Phụ lục 4.23. Phân tích biến động chi phí – Kế toán



N

Mean

Std.

Deviation

Valid

Missing

A2.13a Phân tích sự thay đổi của chi phí biến đổi

tính cho 1 đơn vị

133

0

2.9173

.64014

A2.13b Phần tích sự thay đổi của chi phí cố định

133

0

1.3256

.68734

A2.13c Phân tích đồng thời sự thay đổi của chi phí

biến đổi cho 1 đơn vị và chi phí cố định

133

0

1.6617

.74759


Phụ lục 4.24. Phân tích biến động giá bán– Nhà quản trị


Công suất

1.00 <60,000 tấn

2.00 >=60,000 tấn

Count

Column N %

Count

Column N %

A2.8. Phân tích biến động giá

.00 Không

47

57,3%

0

0.0%

1.00 Có

35

42,7%

35

100.0%


Phụ lục 4.25. Phân tích biến động giá bán – Kế toán


N

Mean

Std.

Deviation

Valid

Missing

A2.14a Phân tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến

lợi nhuận góp

133

0

1.6835

.59866

A2.14b. Phần tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến

lợi nhuận

133

0

2.3308

.74592

A2.14c Phân tích giá bán thay đổi ảnh hưởng đến

điểm hoà vốn

133

0

1.1195

.61150


Phụ lục 3.1

Cronbach’ Alpha lần 1

Case Processing Summary


N

%


Valid

250

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

250

100.0

Nhận thức tính hữu ích

Cronbach's Alpha

N of Items

.894

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HI1

17.5480

5.309

.680

.890

HI2

17.3200

5.600

.808

.857

HI3

17.3080

5.820

.720

.875

HI4

17.4000

5.582

.745

.869

HI5

17.3360

5.597

.774

.863

Nhận thức tính dễ sử dụng

Cronbach's Alpha

N of Items

.860

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

SD1

12.4720

2.845

.697

.825

SD2

12.4400

2.794

.725

.813

SD3

12.3720

2.917

.707

.821

SD4

12.4080

2.941

.692

.827


Ảnh hưởng xã hội

Cronbach's Alpha

N of Items

.917

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

XH1

8.6800

2.098

.822

.889

XH2

8.6280

2.018

.874

.847

XH3

8.6600

2.041

.804

.905


Điều kiện thuận lợi

Cronbach's Alpha

N of Items

.848

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TL1

20.4480

6.409

.624

.824

TL2

20.5960

6.161

.683

.813

TL3

20.5600

6.014

.735

.802

TL4

20.5400

5.912

.717

.805

TL5

20.4760

6.122

.737

.803

TL6

20.4000

7.036

.334

.880


Dự định vận dụng


Cronbach's Alpha

N of Items

.800

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DD1

12.3600

2.826

.626

.753

DD2

12.0560

3.571

.690

.754

DD3

12.2000

3.309

.634

.741

DD4

12.2480

3.336

.607

.754

Vận dụng


Cronbach's Alpha

N of Items

.903

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VD1

13.0440

3.376

.789

.872

VD2

13.0080

3.534

.776

.878

VD3

13.0040

3.281

.803

.867

VD4

13.0600

3.302

.767

.881

Xem tất cả 212 trang.

Ngày đăng: 12/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí