Các Số Liệu Phổ Của Quercetin


C

Quercetin (CDE5)

*δC

δ a C

δ a (mult., J = Hz)

H

Tương tác HMBC chính

2

148,8

148,05



3

137,3

137,21



4

177,4

177,34



5

162,5

162,48



6

99,3

99,27

6,20 (1H; d; J= 2,0 Hz)

C8; C10

7

165,6

165,57



8

94,5

94,44

6,41 (1H; d; J= 2,0 Hz)

C6; C10

9

158,3

158,24



10

104,6

104,53



1’

124,2

124,16



2’

116,0

116,03

7,75 (1H; d; J= 2,0 Hz)

C2; C4’; C6’

3’

146,3

146,22



4’

148,1

148,77



5’

116,3

116,25

6,91 (1H; d; J= 8,5 Hz)

C-3’; C-1’

6’

121,7

121,70

7,65 (1H; dd; J= 2,5; 8,5

Hz)

C2; C4’

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 205 trang tài liệu này.

Phụ lục 5.5. Các số liệu phổ của quercetin


PHỤ LỤC 6

BỘ DỮ LIỆU PHỔ CỦA CHẤT LĐE (CYNAROSIDE)


Phụ lục 6 1 Phổ 1H của chất LĐE cynaroside Phụ lục 6 2 Phổ 13C của chất 1

Phụ lục 6.1. Phổ 1H của chất LĐE (cynaroside)


Phụ lục 6 2 Phổ 13C của chất LĐE cynaroside Phụ lục 6 3 Phổ HMBC của chất 2

Phụ lục 6.2. Phổ 13C của chất LĐE (cynaroside)


Phụ lục 6 3 Phổ HMBC của chất LĐE cynaroside Phụ lục 6 4 Phổ HSQC của chất 3

Phụ lục 6.3. Phổ HMBC của chất LĐE (cynaroside)


Phụ lục 6 4 Phổ HSQC của chất LĐE cynaroside Phụ lục 6 5 Phổ COSY của chất 4

Phụ lục 6.4. Phổ HSQC của chất LĐE (cynaroside)


Phụ lục 6 5 Phổ COSY của chất LĐE cynaroside Phụ lục 6 6 Phổ DEPT của chất 5

Phụ lục 6.5. Phổ COSY của chất LĐE (cynaroside)


Phụ lục 6 6 Phổ DEPT của chất LĐE cynaroside Cynaroside LĐE C b δ C a δ C a δ H 6

Phụ lục 6.6. Phổ DEPT của chất LĐE (cynaroside)


Cynaroside (LĐE)

C

bδC

a

δC

a

δH (mult., J = Hz)

Tương tác HMBC

2

163,2

164,4



3

103,4

103,1

6,73 (1H; s)

C-10; C-7; C-4

4

182,2

181,8



5

161,4

161,1



6

99,8

99,5

6,44 (1H; d; 2,0 Hz)

C-8; C-10; C-5

7

164,8

162,9



8

95,0

94,7

6,78 (1H; d; 2,0 Hz)

C-1”; C-10

9

157,2

156,9



10

105,6

105,3



1'

121,6

121,3



2'

113,8

113,5

7,41 (1H; d; 2,0 Hz)

C-6’; C-4’; C-2

3'

146,0

145,7



4'

150,2

149,9



5'

116,2

115,9

6,91 (1H; d; 8,5 Hz)

C-3’; C-1’

6'

119,4

119,1

7,45 (1H; dd; 2,0; 8,5 Hz)

C-2’; C-4’; C-2

1''

100,1

99,9

5,08 (1H; d; 7,5 Hz)

C-7

2''

73,4

73,1

3,26 (1H; m)

C-1”; C-3”

3''

76,7

76,4

3,29 (1H; m)

C-4”; C-2”

4''

69,8

69,5

3,18 (1H; t; 5,0 Hz)

C-6”; C-3”

5''

77,4

77,1

3,43 (1H; dd; 1,5; 5,5 Hz)

C-3”

6''

60,9

60,6

3,46 (1H; d; 3,0 Hz)

3,71 (1H; d; 5,5 Hz)

C-3”;


Bảng 6.7. Các số liệu phổ của cynaroside

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022