Nghiên cứu phân lập nấm Purpureocillium Lilacinum để phòng trừ tuyến trùng bướu rễ Meloidogyne SP - 9

PHỤ LỤC‌

Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Stargraphic

1. Ảnh hưởng pH đến sinh khối nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimum

Maximu

m

Range

Stnd.

skewness

pH6

9

1.00877

0.204854

20.3074%

0.7486

1.2953

0.5467

0.331128

pH6.5

9

0.99335

6

0.31488

31.6986%

0.669

1.456

0.787

0.459758

pH7

9

0.83671

1

0.227628

27.2051%

0.5422

1.2245

0.6823

0.386119

pH7.5

9

1.04954

0.37276

35.5164%

0.5895

1.6044

1.0149

0.374244

Total

36

0.97209

4

0.28736

29.5609%

0.5422

1.6044

1.0622

1.15181

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 84 trang tài liệu này.



Stnd.

kurtosis

pH6

-0.973109

pH6.5

-1.22625

pH7

-0.342502

pH7.5

-1.09884

Total

-1.12136

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

0.235116

3

0.0783721

0.94

0.4307

Within groups

2.65504

32

0.0829699



Total (Corr.)

2.89015

35




Multiple Range Tests


Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneou s Groups

pH7

9

0.83671

1

X

pH6.5

9

0.99335

6

X

pH6

9

1.00877

X

pH7.5

9

1.04954

X




Limits

ph6 - ph6_5


0.0154111

0.276587

ph6 - ph7


0.172056

0.276587

ph6 - ph7_5


-

0.0407778

0.276587

ph6_5 - ph7


0.156644

0.276587

ph6_5 -

ph7_5


-

0.0561889

0.276587

ph7 - ph7_5


-0.212833

0.276587



Contrast

Sig.

Difference

+/-

* denotes a statistically significant difference.

2. Ảnh hưởng pH đến số lượng bào tử nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimum

Maximu

m

Range

Số lượng bào tử _pH

6

27

1.36593E

7

1.51168E7

110.67%

2.E6

5.16E7

4.96E7

Số lượng bào tử _pH

6.5

27

1.06741E

7

8.44387E6

79.1063%

2.6E6

2.66E7

2.4E7

Số lượng bào tử _pH

7

27

1.21481E

7

1.20962E7

99.5726%

800000.

4.6E7

4.52E7

Số lượng bào tử _pH

7.5

27

1.24296E

7

1.33039E7

107.034%

1.E6

4.E7

3.9E7

Total

108

1.22278E

7

1.23512E7

101.009%

800000.

5.16E7

5.08E7



Stnd.

skewness

Stnd.

kurtosis

Số lượng bào tử _pH

6

3.65545

2.06987

Số lượng bào tử _pH

6.5

2.14632

-0.679829

Số lượng bào tử _pH

7

3.01232

1.34052

Số lượng bào tử _pH

7.5

2.11917

-0.794559

Total

6.30008

3.04224

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

1.21776E14

3

4.0592E13

0.26

0.8536

Within groups

1.62013E16

104

1.55782E1

4



Total (Corr.)

1.63231E16

107




Multiple Range Tests

Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneous Groups

Số lượng bào tử _pH 6.5

27

1.06741E7

X

Số lượng bào tử _pH 7

27

1.21481E7

X

Số lượng bào tử _pH 7.5_

27

1.24296E7

X

Số lượng bào tử _pH 6

27

1.36593E7

X


Contrast

Sig.

Difference

+/- Limits

Số lượng bào tử _pH 6_- Số lượng bào tử

_pH 6.5


2.98519E

6

6.73633E

6

Số lượng bào tử _pH 6- Số lượng bào tử

_pH 7


1.51111E

6

6.73633E

6

Số lượng bào tử _pH 6- Số lượng bào tử

_pH 7.5


1.22963E

6

6.73633E

6

Số lượng bào tử? _pH 6.5- Số lượng bào tử bào t? _pH 7


- 1.47407E

6

6.73633E

6

Số lượng bào tử _pH 6.5 - Số lượng bào tử

_pH 7.5


- 1.75556E

6

6.73633E

6

Số lượng bào tử _pH 7 - Số lượng bào tử

_pH 7.5


-281481.

6.73633E

6

* denotes a statistically significant difference.

3. Ảnh hưởng của nguồn N đến sinh khối nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimum

Maximum

Range

Stnd.

skewness

cao nấm

men

9

0.71402

2

0.0916788

12.8398%

0.5246

0.8193

0.2947

-1.27799

(NH4)2SO4

9

0.17781

1

0.0262158

14.7436%

0.1444

0.2261

0.0817

0.582444

KNO 3

9

0.18297

8

0.0710664

38.8388%

0.104

0.3298

0.2258

1.5441

NaNO3

9

0.14806

7

0.0515726

34.8307%

0.0812

0.2445

0.1633

0.637726

Total

36

0.30571

9

0.247348

80.907%

0.0812

0.8193

0.7381

2.91598



Stnd.

kurtosis

cao nấm

men

0.699889

(NH4)2SO4

-0.107829

KNO3

0.740693

NaNO3

-0.0145503

Total

-0.381397

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

2.00692

3

0.668975

159.26

0.0000

Within groups

0.13442

32

0.00420061



Total (Corr.)

2.14134

35




Multiple Range Tests


Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneous Groups

NaNO3

9

0.14806

7

X

(NH4)2SO4

9

0.17781

1

X

KNO3

9

0.18297

8

X

cao nấm

men

9

0.71402

2

X


Contrast

Sig.

Difference

+/-

Limits

cao nấm men -

(NH4)2SO4

*

0.536211

0.062234

cao nấm men -

KNO3

*

0.531044

0.062234

cao nấm men -

NaNO3

*

0.565956

0.062234

(NH4)2SO4- KNO3


- 0.0051666

7

0.062234

(NH4)2SO4- NaNO3


0.0297444

0.062234

KNO3 - NaNO3


0.0349111

0.062234

* denotes a statistically significant difference.


4. Ảnh hưởng của nguồn N đến số lượng bào tử nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimum

Maximum

Range

Stnd.

skewness

cao nấm

men

27

3.22222E

6

1.41349E6

43.8669%

1.E6

5.8E6

4.8E6

0.268604

KNO3

27

3.52593E

6

2.01697E6

57.2038%

800000.

7.8E6

7.E6

0.854775

NaNO3

27

3.40741E

6

1.67376E6

49.1213%

1.2E6

8.E6

6.8E6

1.58345

27

814815.

1.05965E6

130.047%

200000.

3.8E6

3.6E6

4.4659

Total

108

2.74259E

6

1.92087E6

70.0386%

200000.

8.E6

7.8E6

2.0689

(NH4)2SO4



Stnd.

kurtosis

cao nấm

men

-1.0372

KNO3

-1.00715

NaNO3

0.406629

(NH4)2SO4

3.54731

Total

-1.10586

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

1.35053E14

3

4.50177E1

3

18.02

0.0000

Within groups

2.59751E14

104

2.49761E1

2



Total (Corr.)

3.94804E14

107




Multiple Range Tests


Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneous

Groups

(NH4)2SO4

27

814815.

X

cao nấm

men

27

3.22222E

6

X

NaNO3

27

3.40741E

6

X

KNO3

27

3.52593E

6

X


Contrast

Sig.

Difference

+/-

Limits

cao nấm men -

KNO3


-303704.

852957.

cao nấm men -

NaNO3


-185185.

852957.

cao nấm men -

(NH4)2SO4

*

2.40741E6

852957.

KNO3 - NaNO3


118519.

852957.

KNO3 - (NH4)2SO4

*

2.71111E6

852957.

NaNO3 -

*

2.59259E6

852957.




(NH4)2SO4

* denotes a statistically significant difference.


5. Ảnh hưởng của nguồn C đến sinh khối nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimum

Maximum

Range

Stnd.

skewness

Glucose

9

0.757578

0.108659

14.343%

0.632

0.9686

0.3366

1.02536

saccharose

9

0.929056

0.221359

23.8263%

0.6926

1.4147

0.7221

1.59533

tinh bột

9

0.624344

0.115439

18.4896%

0.4827

0.7597

0.277

-0.261205

Total

27

0.770326

0.197394

25.6248%

0.4827

1.4147

0.932

2.71398



Stnd.

kurtosis

Glucose

0.16557

saccharose

1.44244

tinh bột

-1.41498

Total

3.37441

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

0.420014

2

0.210007

8.50

0.0016

Within groups

0.593063

24

0.024711



Total (Corr.)

1.01308

26




Multiple Range Tests


Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneous

Groups

tinh bột

9

0.624344

X

glucose

9

0.757578

X

saccharose

9

0.929056

X


Contrast

Sig.

Difference

+/-

Limits

glucose -

saccharose

*

-0.171478

0.152942

glucose - tinh

bột


0.133233

0.152942

saccharose - tinh

bột

*

0.304711

0.152942

* denotes a statistically significant difference.

6. Ảnh hưởng của nguồn C đến số lượng bào tử nấm Purpureocillium lilacinum

Summary Statistics


Count

Average

Standard

deviation

Coeff. of

variation

Minimu

m

Maximu

m

Range

Stnd.

skewness

glucose

27

3.22222

E6

1.41349E6

43.8669%

1.E6

5.8E6

4.8E6

0.268604

saccharose

27

2.42E7

7.37397E6

30.4709%

1.14E7

3.7E7

2.56E7

0.377893

tinh bột

27

1.27926

E7

4.99491E6

39.0454%

4.8E6

2.12E7

1.64E7

-0.195049

Total

81

1.34049

E7

1.0044E7

74.9273%

1.E6

3.7E7

3.6E7

2.31962

ANOVA Table

Source

Sum of

Squares

Df

Mean

Square

F-Ratio

P-Value

Between

groups

5.95609E15

2

2.97805E1

5

109.86

0.0000

Within groups

2.11439E15

78

2.71075E1

3



Total (Corr.)

8.07048E15

80





Multiple Range Tests

Method: 95.0 percent LSD


Count

Mean

Homogeneo

us Groups

glucose

27

3.22222E6

X

tinh bột

27

1.27926E7

X

saccharose

27

2.42E7

X


Contrast

Sig.

Difference

+/- Limits

glucose -

saccharose

*

-2.09778E7

2.82109E

6

glucose - tinh bột

*

-9.57037E6

2.82109E

6

saccharose - tinh

bột

*

1.14074E7

2.82109E

6

* denotes a statistically significant difference.

7. Kết quả định danh nấm Purpureocillium lilacinum


A statistically significant difference 7 Kết quả định danh nấm Purpureocillium lilacinum 1

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 29/05/2022