6.6. Một số chỉ tiêu đánh giá lãnh đạo cộng đồng trong quản lý phát triển du lịch trong các nghiên cứu trước đây
Năm | Các chỉ tiêu đánh giá | |
Raik và cộng sự | 2003 | - Lãnh đạo cộng đồng giữ vai trò quan trọng trong vận hành và quản lý hiệu quả CBT - Lãnh đạo cộng đồng có khả năng thuyết phục các thành viên và người dân địa phương chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ của họ liên quan đến du lịch |
Henry | 2009 | - Khuyến khích người dân tham gia phát triển CBT - Là đầu mối liên kết/kết nối giữa người dân địa phương và các bên liên quan |
Nopparat | 2010 | - Các nhà lãnh đạo cộng đồng có khả năng vận hành và quản lý CBT hiệu quả - Các nhà lãnh đạo cộng đồng phối hợp tốt với các cơ quan bên ngoài để phát triển du lịch trong cộng đồng - Các nhà lãnh đạo cộng đồng luôn lắng nghe ý kiến và ý tưởng từ các thành viên và người dân địa phương - Các nhà lãnh đạo cộng đồng có khả năng truyền cảm hứng cho các thành viên và người dân địa phương tham gia phát triển du lịch - Các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể phân phối rộng rãi và công bằng lợi ích du lịch cho các thành viên và cộng đồng nói chung - Các nhà lãnh đạo cộng đồng có khả năng truyền cảm hứng cho các thành viên và người dân địa phương tham gia phát triển du lịch |
Suthamma Nitikasetsoontorn | 2014 | - Khuyến khích các thành viên tham gia vào việc ra quyết định - Lập kế hoạch và tiếp thêm năng lượng hành động - Làm đầu mối liên kết giữa các thành viên và các bên liên quan khác |
Sila Karacaoğlu và Kemal Birdir | 2017 | - Lãnh đạo cộng đồng thúc đẩy các thành viên cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định - Lãnh đạo cộng đồng triển khai thực hiện kế hoạch - Lãnh đạo cộng đồng xây dựng các kết nối giữa các bên liên quan khác, giúp họ làm việc cùng nhau. Họ cho phép giao tiếp và tương tác giữa các bên liên quan. |
Có thể bạn quan tâm!
- = Hoàn Toàn Không Đồng Ý 2 = Không Đồng Ý 3 = Bình Thường 4 = Đồng Ý 5 = Hoàn Toàn Đồng Ý
- Một Số Chỉ Tiêu Đánh Giá Phát Triển Cbt Gắn Với Tăng Trưởng Kinh Tế Cộng
- Một Số Chỉ Tiêu Đánh Giá Phát Triển Cbt Gắn Với Nhận Thức Về Bảo Vệ Môi Trường Được Các Học Giả Đề Cập Trong Nghiên Cứu
- Kiểm Định Nhân Tố Khám Phá Efa Cho Các Biến Độc Lập
- Nghiên cứu một số nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch cộng đồng tiểu vùng Tây Bắc - 28
- Nghiên cứu một số nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch cộng đồng tiểu vùng Tây Bắc - 29
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu
PHỤ LỤC 7
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO CRONBACH’S ALPHA
7.1. Thang đo biến Sức hấp dẫn của điểm tham quan tự nhiên
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.672 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
STT1 | 8.129 | 1.652 | .523 | .525 |
STT2 | 8.365 | 1.524 | .514 | .538 |
STT3 | 8.000 | 1.923 | .422 | .653 |
7.2. Thang đo biến Sức hấp dẫn của điểm văn hóa - lịch sử
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.846 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SVL1 | 18.274 | 10.555 | .651 | .817 |
SVL2 | 18.517 | 10.227 | .674 | .812 |
SVL3 | 18.656 | 10.508 | .662 | .815 |
SVL4 | 18.788 | 10.535 | .600 | .826 |
SVL5 | 18.519 | 10.591 | .588 | .829 |
SVL6 | 18.577 | 10.527 | .593 | .828 |
7.3. Thang đo biến Sức hấp dẫn của hoạt động du lịch giải trí
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.911 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHG1 | 10.595 | 6.683 | .795 | .886 |
SHG2 | 10.558 | 6.731 | .790 | .888 |
SHG3 | 10.693 | 6.534 | .785 | .890 |
SHG4 | 10.595 | 6.601 | .824 | .876 |
7.4. Thang đo biến Khả năng tiếp cận điểm đến
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.740 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KTC1 | 10.290 | 4.051 | .564 | .662 |
KTC2 | 10.120 | 4.024 | .571 | .658 |
KTC3 | 10.353 | 4.144 | .526 | .684 |
KTC4 | 10.015 | 4.603 | .470 | .714 |
7.5. Thang đo biến Cơ sở hạ tầng và dịch vụ cơ bản
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.879 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHC1 | 8.548 | 9.401 | .717 | .852 |
CHC2 | 8.944 | 9.987 | .751 | .843 |
CHC3 | 8.708 | 9.290 | .680 | .869 |
CHC4 | 9.041 | 8.797 | .818 | .811 |
7.6. Thang đo biến Cơ sở hạ tầng và dịch vụ lưu trú du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.815 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHL1 | 6.768 | 2.302 | .757 | .646 |
CHL2 | 6.604 | 2.514 | .689 | .722 |
CHL3 | 7.014 | 2.907 | .562 | .845 |
7.7. Thang đo biến Cơ sở hạ tầng và dịch vụ bổ sung
Chạy lần 1
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.720 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHB1 | 13.911 | 7.536 | .556 | .639 |
CHB2 | 13.695 | 7.338 | .686 | .587 |
CHB3 | 13.888 | 6.575 | .730 | .554 |
CHB4 | 13.569 | 10.261 | .077 | .826 |
CHB5 | 13.346 | 9.259 | .476 | .682 |
Chạy lần 2
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.826 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHB1 | 10.378 | 5.888 | .618 | .798 |
CHB2 | 10.162 | 5.858 | .721 | .748 |
CHB3 | 10.355 | 5.108 | .781 | .715 |
CHB5 | 9.813 | 7.576 | .522 | .836 |
7.8. Thang đo biến Kiến thức và kỹ năng về du lịch của người dân địa phương
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.819 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KKT1 | 23.612 | 9.990 | .557 | .801 |
KKT2 | 23.058 | 11.033 | .623 | .784 |
KKT3 | 22.834 | 11.535 | .564 | .795 |
KKT4 | 23.048 | 11.241 | .516 | .802 |
KKT5 | 22.844 | 11.343 | .515 | .802 |
KKT6 | 22.880 | 11.282 | .619 | .786 |
KKT7 | 23.098 | 11.137 | .572 | .792 |
7.9. Thang đo biến Hợp tác và hỗ trợ của chính quyền
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.848 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HCQ1 | 7.506 | 2.076 | .690 | .815 |
HCQ2 | 7.525 | 1.867 | .777 | .732 |
HCQ3 | 7.625 | 1.778 | .695 | .817 |
7.10. Thang đo biến Hợp tác và hỗ trợ của Doanh nghiệp
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.879 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDN1 | 4.722 | 2.627 | .801 | .801 |
HDN2 | 4.786 | 2.478 | .807 | .792 |
HDN3 | 4.647 | 2.631 | .698 | .892 |
7.11. Thang đo biến Hợp tác và hỗ trợ của tổ chức phi chính phủ
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 518 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 518 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.925 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HPC1 | 6.519 | 3.890 | .819 | .915 |
HPC2 | 6.411 | 3.531 | .849 | .889 |
HPC3 | 6.452 | 3.231 | .881 | .865 |