Hiệu quả ức chế vi khuẩnXanthomonas sp. trên lá chanh trong điều kiện nhà lưới của cao chiết ethyl acetate từ cây giao 21 NSP lần 3
Cao EA (0,25%) Cao EA (0,5% Cao EA (0,75%)
Cao EA (1,0%) Đối chứng Đc không chủng vi khuẩn
PHỤ LỤC 2. KẾT QUẢ PHÂN LẬP VI KHUẨN Xanthomonas sp.
Bảng 2.1. Các nguồn vi khuẩn Xanthomonas sp. đã phân lập định danh được từ các mẫu bệnh loét trên cây chanh ở tỉnh Long An, năm 2017 - 2018
Ký hiệu mẫu | Ký chủ (tên thường gọi, tên khoa học)/bộ phận cây bị bệnh | Địa điểm thu mẫu | |
1 | BLKL1 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
2 | BLKL2 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
3 | BLKL3 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
4 | BLKL4 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
5 | BLKL5 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
6 | BLKL6 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
7 | BLKL7 | Chanh không hạt | An Thạnh, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
8 | BLKL8 | Chanh không hạt | An Thạnh, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
9 | BLKL9 | Chanh không hạt | Thạnh Lợi, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
10 | BLKL10 | Chanh không hạt | Thạnh Lợi, Bến Lức |
Citrus latifolia/Lá | |||
11 | BLKC1 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Cành | |||
12 | BLKC2 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Cành | |||
13 | BLKC3 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Cành | |||
14 | BLKC4 | Chanh không hạt | An Thạnh, Bến Lức |
Citrus latifolia/Cành | |||
15 | BLKC5 | Chanh không hạt | Thạnh Lợi, Bến Lức |
Citrus latifolia/Cành | |||
16 | BLKQ1 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
17 | BLKQ2 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
18 | BLKQ3 | Chanh không hạt | Thạnh Hòa, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
19 | BLKQ4 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
20 | BLKQ5 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu khả năng ức chế vi khuẩn Xanthomonas sp. gây bệnh loét trên cây chanh của cao chiết phân đoạn từ cây Giao Euphorbia tirucalli L. - 17
- Nghiên cứu khả năng ức chế vi khuẩn Xanthomonas sp. gây bệnh loét trên cây chanh của cao chiết phân đoạn từ cây Giao Euphorbia tirucalli L. - 18
- Vườn Chanh Thu Mẫu Ở Ba Huyện Bến Lức, Thạnh Hóa Và Đức Huệ
- Kết Quả Kích Thước Trung Bình Vết Bệnh Của Các Mpl Sau Chủng Bệnh
- Kết Quả Đăng Ký Trình Tự Vùng 16S Rdna Trên Genebank Của 9 Mpl Xanthomonas Sp.
- Kết Quả Thí Nghiệm Đánh Giá Khả Năng Ức Chế Vi Khuẩn Xanthomonas Axonopodis Của Các Cao Chiết Phân Đoạn Từ Cây Giao (Bình Thuận, Đắk Nông, Tp. Hcm) Trong
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
Citrus latifolia/Quả
BLKQ6 | Chanh không hạt | Lương Bình, Bến Lức | |
Citrus latifolia/Quả | |||
22 | BLKQ7 | Chanh không hạt | An Thạnh, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
23 | BLKQ8 | Chanh không hạt | An Thạnh, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
24 | BLKQ9 | Chanh không hạt | Thạnh Lợi, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
25 | BLKQ10 | Chanh không hạt | Thạnh Lợi, Bến Lức |
Citrus latifolia/Quả | |||
26 | THKL1 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
27 | THKL2 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
28 | THKL3 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
29 | THKL4 | Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh |
Citrus latifolia/Lá | Hóa | ||
30 | THKL5 | Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh |
Citrus latifolia/Lá | Hóa | ||
31 | THKL6 | Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh |
Citrus latifolia/Lá | Hóa | ||
32 | THKL7 | Chanh không hạt | Tân Hiệp, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
33 | THKL8 | Chanh không hạt | Tân Hiệp, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
34 | THKL9 | Chanh không hạt | Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
35 | THKL10 | Chanh không hạt | Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Lá | |||
34 | THKC1 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Cành | |||
35 | THKC2 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Cành | |||
36 | THKC3 | Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh |
Citrus latifolia/Cành | Hóa | ||
38 | THKC5 | Chanh không hạt | Tân Hiệp, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Cành | |||
40 | THKC7 | Chanh không hạt | Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Cành | |||
42 | THKQ1 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Quả | |||
43 | THKQ2 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Quả | |||
44 | THKQ3 | Chanh không hạt | Thuận Bình, Thạnh Hóa |
Citrus latifolia/Quả | |||
45 | THKQ4 | Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh |
Citrus latifolia/Quả | Hóa |
21
THKQ5 THKQ6 | Chanh không hạt Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Hóa Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh | |
48 | THKQ7 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Hóa Tân Hiệp, Thạnh Hóa |
49 | THKQ8 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Tân Hiệp, Thạnh Hóa |
50 | THKQ9 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
THKQ10 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt Citrus latifolia/Quả | Thạnh Phước, Thạnh Hóa | |
51 | DHKL1 | Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
52 | DHKL2 | Citrus latifolia/Lá Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
53 | DHKL3 | Citrus latifolia/Lá Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
54 | DHKL4 | Citrus latifolia/Lá Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
55 | DHKL5 | Citrus latifolia/Lá Chanh không hạt | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
56 | DHKC1 | Citrus latifolia/Lá Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
57 | DHKC2 | Citrus latifolia/Cành Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
58 | DHKC3 | Citrus latifolia/Cành Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
59 | DHKC4 | Citrus latifolia/Cành Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
60 | DHKC5 | Citrus latifolia/Cành Chanh không hạt | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
61 | DHKQ1 | Citrus latifolia/Cành Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
62 | DHKQ2 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
63 | DHKQ3 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
64 | DHKQ4 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
65 | DHKQ5 | Citrus latifolia/Quả Chanh không hạt | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
66 | DHHL1 | Citrus latifolia/Quả Chanh giấy | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
67 | DHHL2 | Citrus aurantifolia/Lá Chanh giấy | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
68 | DHHL3 | Citrus aurantifolia/Lá Chanh giấy | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
46
Citrus aurantifolia/Lá
DHHC1 | Chanh giấy | Bình Hòa Nam, Đức Huệ | |
Citrus aurantifolia/Cành | |||
70 | DHHC2 | Chanh giấy | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
Citrus aurantifolia/Cành | |||
71 | DHHC3 | Chanh giấy | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
Citrus aurantifolia/Cành | |||
72 | DHHQ1 | Chanh giấy | Bình Hòa Nam, Đức Huệ |
Citrus aurantifolia/Quả | |||
73 | DHHQ2 | Chanh giấy | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ |
Citrus aurantifolia/Quả | |||
74 | DHHQ3 | Chanh giấy | Bình Hòa Hưng, Đức Huệ |
Citrus aurantifolia/Quả | |||
75 | DHHQ4 | Chanh giấy | Bình Thành, Đức Huệ |
69
Citrus aurantifolia/Quả
2.1. Kết quả đặc điểm sinh hóa của 75 MPL được phân lập ở Long An
Bảng 2.2. Kết quả đặc điểm sinh hóa của 75 MPL được phân lập ở Long An
MPL | Gram | Catalase | Oxidase | Phát triển trong điều kiện hiếu khí | Thủy phân casei n | Thủy phân tinh bột | Thủy phân Twee n 80 | Thủy phân gelatin | Thủy phân urea | Phát triển ở 35oC | Phát triển trên môi trườn g YDC ở 28oC, 33oC | Khả năng chịu muối 1, 2, 3% | Khả năng sử dụng glucos e | Khả năng sử dụng arabi mose | Khả năng sử dụng mann ose | |
1 | BLKL1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
2 | BLKL2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
3 | BLKL3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
4 | BLKL4 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
5 | BLKL5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
6 | BLKL6 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
7 | BLKL7 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
8 | BLKL8 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
9 | BLKL9 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
10 | BLKL10 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
BLKC1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + | |
12 | BLKC2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
13 | BLKC3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
14 | BLKC4 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
15 | BLKC5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
16 | BLKQ1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
17 | BLKQ2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
18 | BLKQ3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
19 | BLKQ4 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
20 | BLKQ5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
21 | BLKQ6 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
22 | BLKQ7 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
23 | BLKQ8 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
24 | BLKQ9 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
25 | BLKQ10 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
26 | THKL1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
27 | THKL2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
28 | THKL3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
THKL4 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + | |
30 | THKL5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
31 | THKL6 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
32 | THKL7 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
33 | THKL8 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
34 | THKL9 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
35 | THKL10 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
36 | THKC1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
37 | THKC2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
38 | THKC3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
39 | THKC5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
40 | THKC7 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
41 | THKQ1 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
42 | THKQ2 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
43 | THKQ3 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
44 | THKQ4 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
45 | THKQ5 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |
46 | THKQ6 | - | + | - | + | + | + | + | + | - | + | + | + | + | + | + |