Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
305 | Km199T +800 - Km199T +920 | Tường chắn BTXM taluy dương |
306 | Km200T +362 - Km200T +367,9 | Tường chắn BTXM taluy dương |
307 | Km200T +395 - Km200T +408 | Tường chắn BTXM taluy dương |
308 | Km200T +445 - Km200T +584,6 | Tường chắn BTXM taluy dương |
309 | Km200T+584,6 -Km200T +623,6 | Tường chắn BTXM taluy dương |
310 | Km200T + 623 - Km200T + 964 | Tường chắn BTCT cọc khoan nhồi, dịch tuyến. |
311 | Km201T +125 - Km201T +182,9 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
312 | Km201T +426 - Km201T +432 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
313 | Km201T +489,2 - Km201T +600 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
314 | Km201T +763 - Km201T +771 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
315 | Km201T+640,2 - Km201T+662,2 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
316 | Km202T +406 - Km202T +455,6 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
317 | Km202T +594,4 - Km202T +632 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
318 | Km202T +677,2 - Km202T +726 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
319 | Km202T +729,7 - Km202T +850 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
320 | Km202T +850 - Km202T +900 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
321 | Km202T +900 - Km202T +935 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
322 | Km206T +752,4 - Km206T +842 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
323 | Km207T +860,3 - Km268T +25 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
324 | Km208T +168 - Km208T +244 | Tường chắn BTXM taluy dương |
325 | Km210T +740 - Km210T +810 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
326 | Km212T + 24.47 – Km212T + 143.96 | Tường chắn BTXM taluy dương |
327 | Km221T +440 - Km221T +520 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
328 | Km221T +580 - Km221T +700 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
329 | Km222T +070 - Km222T+279,2 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
330 | Km225T +575 -Km225T +677,8 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
331 | Km225T +982,7 -Km226T +50,8 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
332 | Km226T+196,5 -Km226T +295,3 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
333 | Km226T +756,4 - Km226T +859 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
334 | Km227T +545,4 - Km227T +660 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
335 | Km227T +769 - Km227T +879 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
336 | Km227T +942 - Km227T +982 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
337 | Km228T +021 - Km228T +050 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
338 | Km228T +135 - Km228T +188,7 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
339 | Km228T +732 - Km228T +833 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
Có thể bạn quan tâm!
- Hiện Trạng Và Hư Hỏng Trên Tuyến Quốc Lộ
- Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 17
- Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 18
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
Đoạn Đắk Rông - Thạnh Mỹ | ||
340 | Km263T + 575 - Km263T + 592 | Tường chắn BTXM taluy dương |
341 | Km269T + 170 – Km69T + 293 | Khung BTXM + bạt mái ta luy dương |
342 | Km275T + 470 – Km275T + 561 | Khung BTXM + bạt mái ta luy dương |
343 | Km278T + 695 - Km278T + 730 | Tường chắn BTXM taluy dương |
344 | Km294T + 640 - Km294T + 660 | Tường chắn BTXM taluy dương |
345 | Km327T + 217.52 - Km327T + 331.01 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
346 | Km328T + 0 - Km328T + 154.13 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
347 | Km373T + 400 - Km373T + 480 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
348 | Km379T+482.3-Km379T+543.43 | Tường chắn BTXM, ốp mái ta luy âm |
349 | Km379T + 630 - Km379T + 670 | Khung BTXM + bạt mái |
350 | Km379T+894.8-Km379T+957.78 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
351 | Km381T +028,6-Km381T +124,8 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
352 | Km381T + 160 - Km381T +270 | Tường chắn BTXM taluy dương |
353 | Km382T + 900 - Km382T + 980 | Khung BTXM + bạt mái |
354 | Km384T + 596 - Km384T + 695 | Tường chắn BTCT cọc khoan nhối, làm lại mặt đường BTXM |
355 | Km385T + 160 - Km385T + 250 | Tường chắn BTXM taluy dương |
356 | Km386T + 157 - Km386T + 239 | Cầu cạn BTCT kết cấu: 3 nhịp, mỗi nhịp 5 dầm DƯL L=20m |
357 | Km386T + 438 – Km386T + 543 | Tường chắn BTCT cọc khoan nhồi taluy âm |
358 | Km386T +800,2-Km386T +877,5 | Tường chắn BTXM taluy dương |
359 | Km387T +544,9 - Km387T +572 | Tường chắn BTXM, bạt máI taluy dương |
360 | Km388T + 180 - Km388T + 230 | Gia cố mái dốc bằng neo OVM |
361 | Km388T + 415 - Km388T + 445 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
362 | Km390T +789- Km390T +850,9 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
363 | Km391T + 205 – Km391T + 230 | Khung BTXM + bạt mái ta luy dương |
364 | Km392T + 620 - Km392T + 650 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
365 | Km392T + 890 – Km392T + 930 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
366 | Km393T + 488 - Km393T + 583 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
367 | Km395T + 0 - Km395T + 100 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
368 | Km395T +205 - Km395T + 247 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
369 | Km397T +128,6- Km397T +200 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
370 | Km397T+784-Km397T+979 | Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương, xử lý mặt BTXM |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
371 | Km398T + 980 - Km399T + 0 | Tường chắn BT + khung BT+ bạt mái ta luy dương |
372 | Km399T + 80 – Km399T + 120 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
373 | Km399T + 420 - Km399T + 618 | Tường chắn BT + khung BT+ bạt mái ta luy dương |
374 | Km400T +916,4- Km400T +1015 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
375 | Km401T +141,9- Km401T +200 | Tường chắn BTXM taluy dương |
376 | Km402T + 114 - Km402T + 130 | Tường chắn BTXM taluy dương và taluy âm |
377 | Km402T + 311 - Km402T + 464 | Gia cố mái dốc bằng neo OVM |
378 | Km404T + 935 – Km404T + 945 | Tường chắn BTXM taluy âm |
379 | Km408T + 804 - Km408T + 925 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
380 | Km408T+793.1-Km408T+927.8 | Tường chắnBTXM + ốp mái hạ lu cống |
381 | Km410T +23,7 - Km410T +110 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
382 | Km410T+677.4-Km410T+712.5 | Tường chắn BTXM, ốp mái taluy âm |
383 | Km410T + 920 - Km410T + 970 | Tường chắn BT + khung BT, bạt mái ta luy dương |
384 | Km411T +661,2- Km411T+754,8 | Tường chắn BTXM taluy âm |
385 | Km412T + 600 – Km412T + 880 | Tường chắn BT + khung BT, bạt mái ta luy dương |
386 | Km413T +472-Km413T +520 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
387 | Km414T + 0 - Km414T + 40 | Tường chắn BTXM taluy dương, cắt cơ ngả mái |
388 | Km414T +591- Km414T +795,7 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
389 | Km415T + 0 - Km415T + 40 | Tường chắn taluy âm bằng BTCT móng cọc khoan nhồi |
390 | Km415T +078- Km415T +328,3 | Tường chắn BTXM taluy dương, cắt cơ ngả mái |
391 | Km415T + 614 - Km415T + 767 | Tường chắn taluy âm, dương bằng BTCT cọc khoan nhồi |
392 | Km419T +886 - Km420T +034 | Tường chắn BTXM taluy dương, cắt cơ ngả mái |
393 | Km427T+127,9-Km427T +168,9 | Tường chắn BTXM taluy âm |
394 | Km427T+409,7- Km427T+464,4 | Tường chắn BTXM taluy âm |
395 | Km427T+926,9-Km427T +986,2 | Tường chắn BTXM taluy dương |
396 | Km428T + 900 – Km429T + 000 | Tường chắn BTXM taluy dương |
397 | Km432T +633 - Km432T +707 | Tường chắn BTXM taluy âm |
398 | Km432T +901 - Km432T +987 | Tường chắn BTXM taluy âm |
399 | Km433T +134 - Km433T +182 | Tường chắn BTXM taluy âm |
400 | Km433T +577 - Km433T +612 | Tường chắn BTXM taluy âm |
401 | Km433T +957,7-Km434T +89,4 | Tường chắn BTXM taluy âm |
402 | Km434T +485- Km434T +590,7 | Tường chắn BTXM taluy âm |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
403 | Km434T + 511.62 - Km434T + 536.62 | Tường chắn BTXM taluy dương |
404 | Km434T+699,7-Km343T +797,8 | Tường chắn BTXM taluy âm |
405 | Km434T +995- Km435T +100 | Tường chắn BTXM taluy âm |
406 | Km438T + 500 - Km438T + 540 | Tường chắn BTXM taluy âm |
407 | Km442T + 5 – Km442T + 25 | Tường chắn BTCT, bạt mái taluy dương |
408 | Km442T +786 - Km442T +902 | Tường chắn BTXM taluy dương |
409 | Km445T +940 - Km446T +120 | Tường chắn BTXM taluy dương |
410 | Km448T +777,8-Km448T +798,5 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
411 | Km448T+948,3- Km449T +027,4 | Tường chắn BTXM taluy dương |
412 | Km449T +0,00 - Km449T +45,4 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
413 | Km449T +143,7-Km449T +163,7 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
414 | Km449T+303,9- Km449T +327,9 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
415 | Km450T+344,2- Km450T +408,7 | Tường chắn BTXM taluy âm |
416 | Km451T +792,2 - Km451T +961 | Tường chắn BTXM taluy âm |
417 | Km452T +346,2- Km452T +473 | Tường chắn BTXM taluy âm |
418 | Km453T +533 - Km453T +593 | Tường chắn BTXM taluy âm |
419 | Km453T +821 - Km453T +908 | Tường chắn BTXM taluy âm |
420 | Km454T +570 - Km454T +682 | Tường chắn BTXM taluy âm |
421 | Km456T +4,86 - Km456T +129 | Tường chắn BTXM taluy âm |
422 | Km456T +353,86 - Km456T +625 | Tường chắn BTXM taluy âm |
423 | Km456T + 800 | Tường chắn BTXM taluy âm |
424 | Km461T +722-Km461T +746 | Tường chắn BTXM taluy dương |
425 | Km462T +520-Km462T +566 | Tường chắn BTXM taluy dương |
426 | Km462T +906-Km462T +938 | Tường chắn BTXM taluy dương |
427 | Km463T + 800 | Tường chắn BTXM taluy âm |
428 | Km464T +297,6-Km464T +347,6 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
429 | Km465T +637-Km465T +713,6 | Tường chắn BTXM taluy dương |
430 | Km473T +438,3-Km473T +572 | Tờng chắn BTXM taluy dương |
431 | Km476T +610-Km476T +727 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
432 | Km477T +970-Km478T +020 | Tường chắn BTXM taluy dương |
433 | Km478T +561-Km478T +583 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
434 | Km479T +192-Km479T +210 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
435 | Km479T + 232.41 - Km479T + 256.56 | Tường chắn BTXM taluy dương |
436 | Km479T +960-Km479T +980 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
437 | Km480T + 70.31 – Km480T + 94.31 | Tường chắn BTXM taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
438 | Km480T +790-Km480T +820 | Tường chắn BTXM taluy âm |
439 | Km481T +526 - Km481T +566 | Tường chắn BTXM taluy âm |
440 | Km482T + 398.51 - Km482T + 436.25 | Tường chắn BTXM taluy âm |
441 | Km483T +146-Km483T +196 | Tường chắn BTXM taluy dương |
442 | Km483T +884-Km483T +850 | Tường chắn taluy âm bằng rọ đá |
443 | Km484T +596-Km484T +640 | Tường chắn đá hộc xây taluy dương |
444 | Km484T +984-Km485T +015 | Tường chắn BTXM taluy dương |
445 | Km485T +096-Km485T +126 | Tường chắn BTXM taluy dương |
446 | Km485T +712-Km485T +773 | Tường chắn BTXM taluy dương |
447 | Km486T +096-Km486T +146 | Tường chắn BTXM taluy dương |
448 | Km486T +173-Km486T +329 | Tường chắn BTXM taluy dương |
449 | Km486T + 339 – Km486T + 459.09 | Xử lý nền đường |
450 | Km487T +350 - Km487T +390 | Tường chắn BTXM taluy dương |
451 | Km487T +432-Km487T +487 | Tường chắn BTXM taluy dương |
452 | Km487T +723 - Km487T +750 | Tường chắn taluy âm bằng rọ đá |
453 | Km488T +600 - Km488T +660 | Tường chắn BTXM taluy dương |
454 | Km488T + 653.72 – Km488T + 675.31 | Tường chắn BTXM taluy dương |
455 | Km488T +792 - Km488T +860 | Tường chắn BTXM taluy dương |
456 | Km489T +057 - Km489T +113 | Tường chắn BTXM taluy dương |
457 | Km489T + 164.91 - Km489T + 197.19 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
458 | Km489T +523 - Km489T +580 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
459 | Km489T +690 - Km489T +720 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
460 | Km490T +274 - Km490T +316 | Tường chắn BTXM taluy dương |
461 | Km493T+683.38 -Km493T+755 | Tường chắn BTXM taluy dương |
462 | Km493T+955 -Km493T+985 | Tường chắn BTXM taluy âm |
463 | Km495T+770.9-Km495T+796.8 | Tường chắn BTXM, ốp mái taluy dương |
464 | Km496T + 487.38 - Km496T + 532.66 | Xử lý nền đường |
465 | Km496T+851-Km497T+010 | Tường chắn BTXM taluy âm, dương, mặt đường |
466 | Km504T + 25.08 – Km504T + 45.78 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
467 | Km504T+910-Km504T+977 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
468 | Km506T+758-Km507T+192 | Tường chắn BTXM taluy âm |
Nguồn: Ban Quản lý dự án đường Hồ Chí Minh
Phụ lục 3: Ảnh khảo sát tuyến
|
|
Mặt đường hư hỏng do ngập nước | |
|
|
Đoạn từ Km0 - Km25 QL49B thường xuyên bị ngập | |
|
|
Đê cát, rừng phi lao chắn sóng biển | |
Xử lý xâm thực bằng cọc bê tông |
Đoạn tuyến đi sát Phá Tam Giang |
Một số hình ảnh khảo sát tuyến đường Hồ Chí Minh khu vực Miền Trung
Đoạn đường bị ngập khi mưa bão | |
Sạt lở đất vùi lấp hoàn toàn đoạn tuyến |
Đoạn bị ngập lụt |
Đơn vị quản lý xử lý thông tuyến |
Đơn vị quản lý xử lý thông tuyến |
|
|
Đứt đường do mưa bão | |
Tường chắn bị phá hỏng do mưa bão |
Tường chắn bị phá hỏng do mưa bão |