Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 18



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

31

Km459+878-Km460+150

Tường chắn rọ đá, thảm rọ đá, bạt mái taluy

32

Km460+290-Km460+422

Tường chắn BTXM taluy dương

33

Km460+534-Km460+607

Tường chắn BTXM taluy dương

34

Km461+200-Km461+320

Tường chắn BTXM taluy dương

35

Km462+342-Km462+534,65

Tường chắn BTXM taluy dương

36

Km464+765,68-Km464+854

Tường chắn BTXM taluy dương

37

Km464+870,29-Km464+990

Tường chắn BTXM taluy dương

38

Km465+070-Km465+140

Tường chắn BTXM taluy dương

39

Km470+540--Km470+800

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy

40

Km470+800-Km470+830

Tường chắn BTXM taluy dương

41

Km470+837,5 - Km470+899,45 (Đá Nện)

Tường chắn rọ đá Macaferri

42

Km478+540-Km478+630

Tường chắn BTXM taluy dương

43

Km496+150 - Km496+185

Tường ngăn nước ngầm

44

Km496+573 - Km496+623

Tường chắn BTXM taluy dương

45

Km496+705 - Km496+849,5

Tường chắn BTXM taluy dương

46

Km501+462-Km501+709

Tường chắn BTXM taluy dương

47

Km501+756 - Km501+786

Tường chắn taluy âm

48

Km502+750-Km502+975

Tường chắn BTXM taluy dương

49

Km503+716-Km503+760

Tường chắn taluy âm

50

Km507+300-Km507+350

Tường chắn BTXM taluy dương

51

Km508+161 - Km508+299

Tường chắn BTXM taluy dương

52

Km508+410 - Km508+450

Phương án xử lý dự kiến: Tường chắn taluy âm

bằng BTCT móng cọc khoan nhồi

53

Km508+938 - Km509+036

Tường chắn BTXM taluy dương

54

Km509+282-Km509+375

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy

55

Km509+474-Km509+645

Tường chắn BTXM taluy dương

56

Km509+880 - Km509+900


57

Km510+516 - Km510A+725

Tường chắn BTXM taluy dương

58

Km511+067 - Km511+195

Tường chắn BTXM taluy dương

59

Km511+630 - Km511+810

Gia cố mái dốc bằng neo OVM

60

Km512+370 - Km512+410

Tường chắn BTXM taluy dương

61

Km512+429 - Km512+649

Tường chắn BTXM taluy dương

62

Km512+781 - Km512+936

Tường chắn BTXM taluy dương

63

Km512+936 - Km513+013

Tường chắn BTXM taluy dương

64

Km513+124 - Km513+375

Tường chắn BTXM, bạt máI taluy

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.

Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 18



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

65

Km516+260 - Km516+435

Tường chắn BTXM taluy dương

66

Km516+547 - Km516+918

Tường chắn BTXM, thảm rọ đá cắt cơ ngả mái

67

Km517+304 - Km517+504

Tường chắn rọ đá, cắt cơ ngả mái, thi công tuyến

tránh

68

Km518+059-Km518+170

Tường chắn BTXM taluy dương

69

Km518+515 - Km519+000

Tường chắn BTXM taluy dương, cắt cơ ngả mái

70

Km519+225 - Km519+443

Tường chắn BTXM taluy dương

71

Km519+500-Km519+625

Tường chắn BTXM taluy dương

72

Km519+625 - Km519+854

Tường chắn BTXM taluy dương

73

Km519+854-Km520+150

Tường chắn BTXM taluy dương

74

Km520+150-Km520+210

Tường chắn taluy âm

75

Km520+237-Km520+499

Tường chắn BTXM taluy dương

76

Km520+499 - Km520+524

Tường chắn BTXM taluy dương

77

Km521+750 - Km521+925

Tường chắn BTXM taluy dương

78

Km522+825 - Km523+498

Tường chắn BTXM taluy dương

79

Km542+750 - Km542+858

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy

80

Km543+275 - Km543+415

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy


Đoạn Thạnh Mỹ - Ngọc Hồi


81

Km248+015-Km248+085.09

Tường chắn BTXM taluy dương

82

Km255 + 189.44 - Km255 + 262.54

Tường chắn BTCT , bạt mái taluy dương

83

Km266+985-Km267+025

Tường chắn BTXM taluy âm

84

Km268+388-Km268+414

Tường chắn BTXM taluy âm

85

Km269 + 450.75 - Km269 + 475.75

Tường chắn BTXM taluy dương

86

Km270 + 85 – Km270 + 105

Tường chắn BTXM taluy dương

87

Km270 + 604 - Km270 + 614.94

Tường chắn BTXM taluy dương

88

Km271 + 306.50 - Km271 + 328.50

Tường chắn BTXM taluy dương

89

Km272 + 964 - Km273 + 19.95

Tường chắn BTXM taluy dương

90

Km273+821-Km273+950

Tường chắn BTXM taluy dương

91

Km276+299,94-Km276+409,76

Tường chắn BT, gia cố máI ta luy âm+khung BT

92

Km277 + 355.96 – Km277 + 388.08

Tường chắn BTXM taluy dương

93

Km277 + 432 - Km277 + 485.22

Tường chắn BTXM taluy dương

94

Km277+206-Km277+326.34

Gia cố mái+khung BT taluy âm

95

Km277+910-Km277+930

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

96

Km277+970-Km277+990

Tường chắn BTXM taluy dương

97

Km278+0-Km278+50

Tường chắn BTXM taluy dương



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

98

Km279 + 478.07 - Km279 + 512.16

Tường chắn rọ đá taluy dương

99

Km280+160-Km280+190

Tường chắn BTXM taluy dương

100

Km280+267.65-Km280+271.65

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

101

Km280+527-Km280+548

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

102

Km281+699-Km281+710

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

103

Km281+840-Km281+850

Tường chắn BTXM taluy dương

104

Km281+940-Km282+0

Tường chắn BTXM taluy dương

105

Km282+320-Km282+360

Tường chắn BTXM taluy dương

106

Km282+550-Km282+570

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

107

Km282+910-Km282+950

Tường chắn BTXM taluy dương

108

Km283+75-Km283.150

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

109

Km284 + 289.55 – Km284 + 302.36

Tường chắn BTXM hạ lu cống

110

Km284+500-Km284+650

Tường chắn BTXM taluy dương

111

Km284+685-Km284+705

Tường chắn BTXM taluy dương

112

Km284+770-Km284+830

Tường chắn BTXM taluy dương

113

Km284+830-Km284+850

Tường chắn BTXM taluy dương

114

Km285 + 237.32 – Km285 + 267.32

Tường chắn BTXM taluy âm

115

Km285+316-Km285+338

Tường chắn BTXM taluy dương

116

Km285+660-Km285+690

Tường chắn BTXM taluy dương

117

Km286 + 265 (cống)

Tường chắn BTXM taluy âm hạ lu cống

118

Km286 + 343.72 - Km286 + 363.41

Tường chắn BTXM taluy dương

119

Km286+435-Km286+441

Tường chắn BTXM taluy dương

120

Km287 + 40.75 (cống)

Tường chắn BTXM hạ lu cống

121

Km287+ 901.53 - Km287 + 961.50

Tường chắn BTXM taluy dương

122

Km288+20-Km288+80

Tường chắn BTXM taluy dương

123

Km288+460-Km288+500

Tường chắn BTXM taluy dương

124

Km289 + 313.12 - Km289 + 341.77

Tường chắn rọ đá taluy dương

125

Km292 + 15 - Km292 + 28

Tường chắn BTXM taluy dương

126

Km294 + 696.54 – Km294 + 727.55

Tường chắn BTCT, móng cọc khoan nhồi

127

Km294+730-Km294+774

Tường chắn BTXM taluy dương

128

Km294+885-Km294+904

Tường chắn BTXM taluy dương

129

Km295+300-Km295+382

Tường chắn BTXM taluy dương

130

Km295+900-Km295+939

Tường chắn BTXM taluy dương

131

Km296+363.56-Km296+475

Tường chắn BTXM taluy dương

132

Km297+490-Km297+520

Tường chắn BTXM taluy âm



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

133

Km297+745-Km297+753

Tường chắn rọ đá taluy âm

134

Km297+770-Km297+800

Tường chắn BTXM taluy dương

135

Km297+830-Km297+860

Tường chắn BTXM taluy âm

136

Km300+058-Km300+115

Tường chắn BTXM taluy dương

137

Km303+540-Km303+610

Tường chắn rọ đá ta luy dương

138

Km303+700-Km303+720

Tường chắn BTXM taluy dương

139

Km303+768-Km304+030

Tường chắn BTXM taluy dương

140

Km304+30-Km304+100

Tường chắn rọ đá ta luy dương

141

Km304+397-Km304+540

Tường chắn BTXM taluy dương

142

Km304+961-Km305+214.86

Tường chắn rọ đá ta luy dương

143

Km305+121.19-Km305+214.86

Tường chắn BTXM taluy dương

144

Km309+660.94-Km309+685.94

Tường chắn BTXM taluy dương

145

Km309+689.19-Km309+829.62

Tường chắn BTXM taluy dương

146

Km310+217-Km310+247

Tường chắn BTXM taluy dương

147

Km321+230.25-Km321+255

Tường chắn BTXM taluy âm

148

Km321+900-Km321+930

Tường chắn BTXM taluy dương

149

Km322+050-Km322+100

Tường chắn BTXM taluy dương

150

Km324+900-Km325+85

Tường chắn BTXM taluy dương

151

Km325+095.Km42-325+135

Tường chắn BTXM taluy âm

152

Km325+526-Km325+675

Tường chắn BTXM taluy dương

153

Km326+035.99-Km326+131.46

Tường chắn BTXM taluy dương

154

Km326+240-Km326+290

Tường chắn BTXM taluy dương

155

Km326+577.09-Km326+726,57

Tường chắn BTXM taluy âm

156

Km326 + 745.56 - Km326 + 976.87

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương

157

Km328+786.85-Km328+817

Tường chắn BTXM taluy dương

158

Km329+230-Km329+300

Tường chắn BTXM taluy dương

159

Km330+320-Km330+420

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương

160

Km330+450-Km330+475

Tường chắn BTXM taluy dương

161

Km330+510-Km330+620

Tường chắn BTXM taluy dương

162

Km330+651.56-Km330+801.56

Tường chắn BTXM taluy dương

163

Km331 + 200 – Km331 + 280

Tường chắn rọ đá taluy dương

164

Km331+512.88-Km331+658.45

Tường chắn BTXM taluy dương

165

Km331+524-Km331+660

Tường chắn rọ đá ta luy âm

166

Km332+150.12-Km332+275

Tường chắn BTXM taluy dương

167

Km332+310-Km332+370

Tường chắn BTXM taluy dương



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

168

Km332+422-Km332+490

Tường chắn BTXM taluy dương

169

Km332+804-Km332+838

Tường chắn BTXM taluy dương

170

Km332+875-Km334+31

Tường chắn rọ đá, taluy dương

171

Km334+485-Km334+622.10

Tường chắn BTXM taluy dương

172

Km335+687.05-Km335+773.99

Tường chắn BTXM taluy dương

173

Km335+920.36-Km335+939.15

ường chn rọ đá taluy âm

174

Km336+127-Km336+350

Tường chắn BTXM taluy dương

175

Km337 + 400 - Km337 + 460

Tường chắn BTXM taluy âm

176

Km336+502-Km336+532

Tường chắn rọ đá taluy dương

177

Km337+600-Km337+716

Tường chắn rọ đá, bạt mái ta luy dương

178

Km337+720-Km337+785

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

179

Km339+790-Km339+870

Tường chắn rọ đá taluy dương

180

Km341 + 431.54 – Km341 + 491.54

Tường chắn BTXM taluy dơng

181

Km341+900-Km341+954

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

182

Km342+363.54-Km342+440

Tường chắn rọ đá taluy âm

183

Km343+546.51-Km343+607

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

184

Km342+725.27-Km342+750

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

185

Km343+700-Km343+900

Tường chắn BT cọc ray taluy dương

186

Km343+970-Km344+047

Tường chắn BT cọc khoan nhồi taluy dương

187

Km344+262-Km344+277

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

188

Km344 + 338.89 - Km344 + 428.29

Tường chắn BT cọc khoan nhồi ta luy âm

189

Km344+642-Km344+662

Tường chắn đá hộc xây taluy âm

190

Km345 + 129.59 - Km345 + 564.12

Chỉnh tuyến

191

Km347+200-Km347+242.66

Tường chắn rọ đá taluy âm

192

Km352+074.15-Km352+141.54

Tường chắn BTXM taluy dương

193

Km352 + 200 - Km352 + 240

Tường chắn BTCT cọc khoan nhồi ta luy âm.

194

Km352+350-Km352+450

Tường chắn rọ đá taluy âm

195

Km352+684.9-Km352+772.61

Tường chắn BTXM taluy dương

196

Km353 + 10 - Km353 + 50

Tường chắn BTXM taluy âm

197

Km353+100-Km353+200

Tường chắn BTXM taluy dương

198

Km353 + 961.53 - Km354 + 83.83

Tường chắn BTCT , bạt mái taluy dương

199

Km355+800-Km356+031

Tường chắn BTXM taluy dương

200

Km356+284.69-Km356+371.69

Tường chắn BTXM+rọ đá, bạt mái taluy dương

201

Km356+446.50-Km356+472.50

Tường chắn rọ đá taluy dương

202

Km356+527-Km356+618.50

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

203

Km356+700-Km356+800

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương

204

Km357+040-Km357+100

Tường chắn rọ đá taluy dương

205

Km375 + 393 - Km375 + 512

Tường chắn BT + khung BT+ bạt mái ta luy

B

NHÁNH PHÍA TÂY



Đoạn Khe Gát-Khe Sanh


206

Km15T+114 - Km15T+135

Tường chắn BTXM taluy âm

207

Km15T+140 - Km15T+187.12

Tường chắn BTXM taluy âm

208

Km15T +559 - Km15T +712

Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương

209

Km25T +595 -Km25T +659

Tường chắn BTXM taluy dương

210

Km29T+703 -Km29T+800

Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương

211

Km30T +512.8 -Km30T +644.3

Tường chắn BTXM taluy dương

212

Km31T + 833.30 - Km31T + 923.01

Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương

213

Km31T +943 -Km32T +02

Tường chắn BTXM taluy dương

214

Km31T +971 -Km32T +02

Tường chắn BTXM taluy âm

215

Km34T +653.93 -Km34T +821.86

Tường chắn BTXM taluy âm

216

Km34T +821.86 -Km34T +858.81

Tường chắn BTXM taluy dương

217

Km35T +680.5 -Km35T +915.81

Tường chắn BTXM taluy dương

218

Km36T +253.6 -Km36T +299.35

Tường chắn BTXM taluy dương

219

Km36T +821.16 -Km36T +900.42

Tường chắn BTXM taluy dương

220

Km37T +453.9 -Km37T +530

Tường chắn BTXM taluy dương

221

Km38T +600 -Km38T +672.21

Tường chắn BTXM taluy dương

222

Km39T +420.34 -Km39T +540.66

Tường chắn BTXM taluy dương

223

Km40T +496 -Km40T +584.1

Tường chắn BTXM taluy âm

224

Km42T + 107.64 - Km42T + 165.87

Tường chắn BTXM+ốp mái taluy âm

225

Km44T +158.51 -Km44T +233.5

Tường chắn BTXM taluy dương

226

Km54T +732.62 -Km54T +781.5

Tường chắn BTXM taluy dương

227

Km55T +174.15 -Km55T +220

Tường chắn BTXM taluy dương

228

Km55T +728 -Km55T +820

Tường chắn BTXM taluy âm

229

Km60T +347.97 -Km60T +451.59

Tường chắn BTXM taluy dương

230

Km64T +442 -Km64T +475.52

Tường chắn dương, cắt cơ, bạt mái

231

Km68T +593 -Km68T +897

Tường chắn BTXM taluy âm

232

Km70T +100 -Km70T +135

Tường chắn BTXM taluy âm

233

Km70T + 925.07 - Km71T + 0

Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương

234

Km71T + 400

Tưường chắn rọ đá taluy dương

235

Km72T +20 -Km72T +50

Tường chắn BTXM taluy dương



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

236

Km78T +110 -Km78T +134.64

Tường chắn BTXM taluy dương

237

Km80T +197 -Km80T +220

Tường chắn BTXM taluy dương

238

Km82T +025 -Km82T +065

Tường chắn BTXM taluy dương

239

Km82T +630 -Km82T +659.5

Tường chắn BTXM taluy âm

240

Km84T +630 -Km84T +700

Tường chắn BTXM taluy âm

241

Km85T +331 -Km85T +488.34

Tường chắn BTXM taluy âm

242

Km87T +510 -Km87T +650

Tường chắn BTXM taluy âm

243

Km98T +850 -Km98T +950

Tường chắn BTXM taluy âm

244

Km100T +350 -Km100T +450

Tường chắn BTXM taluy dương

245

Km101+50 -Km101+130

Tường chắn BTXM taluy dương

246

Km120T + 594.34 - Km121T + 100.00

Tường chắn BTCT và chỉnh tuyến

247

Km122T + 368 (Mố cầu Bộ Nghi)

Tường chắn BTXM + khung BTCT

248

Km123T + 38.15 - Km123T + 57.66

Tường chắn BTXM+ốp mái taluy âm

249

Km124T + 206.59 - Km124T + 375.2

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

250

Km124T +924.2 -Km124T +984.5

Tường chắn BTXM taluy âm

251

Km125T +843.2 -Km125T +945.6

Tường chắn BTXM taluy dương

252

Km133T +179,7 -Km133T +200.2

Tường chắn BTXM taluy âm

253

Km134T +946.1 -Km135T +100

Tường chắn rọ đá, bạt mái ta luy dương

254

Km135T +315.9 -Km135T +370.9

Tường chắn BTXM taluy âm

255

Km140T +708 -Km140T +815

Tường chắn BTXM taluy dương

256

Km142T +800 -Km142T +874

Tường chắn BTXM taluy dương

257

Km143T +020 -Km143T +100

Tường chắn BTXM taluy dương

258

Km145T +848 -Km145T +900

Tường chắn BTXM taluy dương

259

Km148T+619 -Km148T +695

Tường chắn BTXM taluy dương

260

Km148T + 756 (Km145T+100)

Phương án: Dự kiến làm cầu cạn dầm BTCT

L=15m.

261

Km149T +500 -Km149T +607

Tường chắn BTXM taluy dương

262

Km154T + 850

Tường chắn BTXM taluy dương

263

Km155T + 622.92 - Km155T + 771.72

Tường chắn BTXM taluy âm

264

Km155T +796 -Km155T +876

Tường chắn BTXM taluy dương

265

Km162T + 250 - Km162T + 300

Tường chắn BTXM taluy âm

266

Km162T + 786.88 - Km162T + 811.96

Tường chắn BTXM taluy âm

267

Km164T + 300

Tường chắn BTXM taluy âm

268

Km166T + 849.08 - Km166T + 969.77

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

269

Km167T + 533.68 - Km167T + 693.90

Tường chắn BTXM taluy dương



TT


Lý trình


Giải pháp xử lý chính đã thực hiện

270

Km173T + 657 - Km173T + 759

Làm tường chắn BTCT móng cọc khoan nhồi

271

Km174T + 89.04 - Km174T + 199.34

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

272

Km175T + 50.52 - Km175T + 139.27

Tường chắn BTXM taluy âm

273

Km177T + 327.38 - Km177T + 467

Tường chắn BTXM taluy âm

274

Km177T + 858.88 - Km177T + 993.52

Tường chắn BTXM taluy âm

275

Km178T + 931.48 - Km179T + 30.00

Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương

276

Km178T +030 - Km178T +196

Tường chắn BTXM taluy âm

277

Km178T +300 - Km178T +340

Tường chắn BTXM taluy âm

278

Km178T +620 - Km178T +680,3

Tường chắn BTXM taluy âm

279

Km178T +760 - Km178T +884,5

Tường chắn BTXM taluy âm

280

Km180T +015 - Km180T +060,3

Tường chắn BTXM taluy âm

281

Km183T +335 - Km183T +388,4

Tường chắn BTXM taluy dương

282

Km183T +453 - Km183T +500,7

Tường chắn BTXM taluy dương

283

Km184T +200 - Km184T +530

Tường chắn BTXM taluy dương

284

Km186T +890 - Km196T +950

Tường chắn BTXM taluy dương

285

Km188T +317,5 - Km188T +628

Tường chắn BTXM taluy dương

286

Km190T +100 - Km190T +300

Tường chắn BTXM taluy dương

287

Km193T + 404.48 - Km193T + 463.32

Tường chắn rọ đá taluy dương

288

Km194T +010 - Km194T +105,9

Tường chắn BTXM taluy dương

289

Km194T + 962.94 - Km195T + 70.46

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương

290

Km195T +667 - Km195T +710

Tường chắn BTXM taluy dương

291

Km196T +100 - Km196T +163

Tường chắn BTXM taluy dương

292

Km196T +313 - Km186T +385

Tường chắn BTXM taluy dương

293

Km196T +682 - Km196T +800

Tường chắn BTXM taluy dương

294

Km197T +00 - Km197T +187

Tường chắn BTXM taluy dương

295

Km197T + 256.36 - Km197T + 364.98

Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương

296

Km197T +379 - Km197T +399

Tường chắn BTXM taluy dương

297

Km197T + 470 – Km197T + 520

Tường chắn BTXM taluy dương

298

Km197T +615 - Km197T +620

Tường chắn BTXM taluy dương

299

Km197T +655 - Km197T +660

Tường chắn BTXM taluy dương

300

Km197T + 815 - Km197T + 865

Tường chắn BTXM taluy dương

301

Km198T +804 - Km198T +809

Tường chắn BTXM taluy dương

302

Km198T +861 - Km198T +871

Tường chắn BTXM taluy dương

303

Km198T +933 - Km198T +965

Tường chắn BTXM taluy dương

304

Km199T +011 - Km199T +027

Tường chắn BTXM taluy dương

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/06/2022