Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
31 | Km459+878-Km460+150 | Tường chắn rọ đá, thảm rọ đá, bạt mái taluy |
32 | Km460+290-Km460+422 | Tường chắn BTXM taluy dương |
33 | Km460+534-Km460+607 | Tường chắn BTXM taluy dương |
34 | Km461+200-Km461+320 | Tường chắn BTXM taluy dương |
35 | Km462+342-Km462+534,65 | Tường chắn BTXM taluy dương |
36 | Km464+765,68-Km464+854 | Tường chắn BTXM taluy dương |
37 | Km464+870,29-Km464+990 | Tường chắn BTXM taluy dương |
38 | Km465+070-Km465+140 | Tường chắn BTXM taluy dương |
39 | Km470+540--Km470+800 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy |
40 | Km470+800-Km470+830 | Tường chắn BTXM taluy dương |
41 | Km470+837,5 - Km470+899,45 (Đá Nện) | Tường chắn rọ đá Macaferri |
42 | Km478+540-Km478+630 | Tường chắn BTXM taluy dương |
43 | Km496+150 - Km496+185 | Tường ngăn nước ngầm |
44 | Km496+573 - Km496+623 | Tường chắn BTXM taluy dương |
45 | Km496+705 - Km496+849,5 | Tường chắn BTXM taluy dương |
46 | Km501+462-Km501+709 | Tường chắn BTXM taluy dương |
47 | Km501+756 - Km501+786 | Tường chắn taluy âm |
48 | Km502+750-Km502+975 | Tường chắn BTXM taluy dương |
49 | Km503+716-Km503+760 | Tường chắn taluy âm |
50 | Km507+300-Km507+350 | Tường chắn BTXM taluy dương |
51 | Km508+161 - Km508+299 | Tường chắn BTXM taluy dương |
52 | Km508+410 - Km508+450 | Phương án xử lý dự kiến: Tường chắn taluy âm bằng BTCT móng cọc khoan nhồi |
53 | Km508+938 - Km509+036 | Tường chắn BTXM taluy dương |
54 | Km509+282-Km509+375 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy |
55 | Km509+474-Km509+645 | Tường chắn BTXM taluy dương |
56 | Km509+880 - Km509+900 | |
57 | Km510+516 - Km510A+725 | Tường chắn BTXM taluy dương |
58 | Km511+067 - Km511+195 | Tường chắn BTXM taluy dương |
59 | Km511+630 - Km511+810 | Gia cố mái dốc bằng neo OVM |
60 | Km512+370 - Km512+410 | Tường chắn BTXM taluy dương |
61 | Km512+429 - Km512+649 | Tường chắn BTXM taluy dương |
62 | Km512+781 - Km512+936 | Tường chắn BTXM taluy dương |
63 | Km512+936 - Km513+013 | Tường chắn BTXM taluy dương |
64 | Km513+124 - Km513+375 | Tường chắn BTXM, bạt máI taluy |
Có thể bạn quan tâm!
- Khuyến Nghị Đối Với Nhóm Giải Pháp Tuyên Truyền Và Nâng Cao Ý Thức Và Nhận Thức Về Ứng Phó Với Bđkh, Nbd Cho Ngành Đường Bộ Việt Nam.
- Hiện Trạng Và Hư Hỏng Trên Tuyến Quốc Lộ
- Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 17
- Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với đường quốc lộ khu vực miền Trung - 19
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
65 | Km516+260 - Km516+435 | Tường chắn BTXM taluy dương |
66 | Km516+547 - Km516+918 | Tường chắn BTXM, thảm rọ đá cắt cơ ngả mái |
67 | Km517+304 - Km517+504 | Tường chắn rọ đá, cắt cơ ngả mái, thi công tuyến tránh |
68 | Km518+059-Km518+170 | Tường chắn BTXM taluy dương |
69 | Km518+515 - Km519+000 | Tường chắn BTXM taluy dương, cắt cơ ngả mái |
70 | Km519+225 - Km519+443 | Tường chắn BTXM taluy dương |
71 | Km519+500-Km519+625 | Tường chắn BTXM taluy dương |
72 | Km519+625 - Km519+854 | Tường chắn BTXM taluy dương |
73 | Km519+854-Km520+150 | Tường chắn BTXM taluy dương |
74 | Km520+150-Km520+210 | Tường chắn taluy âm |
75 | Km520+237-Km520+499 | Tường chắn BTXM taluy dương |
76 | Km520+499 - Km520+524 | Tường chắn BTXM taluy dương |
77 | Km521+750 - Km521+925 | Tường chắn BTXM taluy dương |
78 | Km522+825 - Km523+498 | Tường chắn BTXM taluy dương |
79 | Km542+750 - Km542+858 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy |
80 | Km543+275 - Km543+415 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy |
Đoạn Thạnh Mỹ - Ngọc Hồi | ||
81 | Km248+015-Km248+085.09 | Tường chắn BTXM taluy dương |
82 | Km255 + 189.44 - Km255 + 262.54 | Tường chắn BTCT , bạt mái taluy dương |
83 | Km266+985-Km267+025 | Tường chắn BTXM taluy âm |
84 | Km268+388-Km268+414 | Tường chắn BTXM taluy âm |
85 | Km269 + 450.75 - Km269 + 475.75 | Tường chắn BTXM taluy dương |
86 | Km270 + 85 – Km270 + 105 | Tường chắn BTXM taluy dương |
87 | Km270 + 604 - Km270 + 614.94 | Tường chắn BTXM taluy dương |
88 | Km271 + 306.50 - Km271 + 328.50 | Tường chắn BTXM taluy dương |
89 | Km272 + 964 - Km273 + 19.95 | Tường chắn BTXM taluy dương |
90 | Km273+821-Km273+950 | Tường chắn BTXM taluy dương |
91 | Km276+299,94-Km276+409,76 | Tường chắn BT, gia cố máI ta luy âm+khung BT |
92 | Km277 + 355.96 – Km277 + 388.08 | Tường chắn BTXM taluy dương |
93 | Km277 + 432 - Km277 + 485.22 | Tường chắn BTXM taluy dương |
94 | Km277+206-Km277+326.34 | Gia cố mái+khung BT taluy âm |
95 | Km277+910-Km277+930 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
96 | Km277+970-Km277+990 | Tường chắn BTXM taluy dương |
97 | Km278+0-Km278+50 | Tường chắn BTXM taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
98 | Km279 + 478.07 - Km279 + 512.16 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
99 | Km280+160-Km280+190 | Tường chắn BTXM taluy dương |
100 | Km280+267.65-Km280+271.65 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
101 | Km280+527-Km280+548 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
102 | Km281+699-Km281+710 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
103 | Km281+840-Km281+850 | Tường chắn BTXM taluy dương |
104 | Km281+940-Km282+0 | Tường chắn BTXM taluy dương |
105 | Km282+320-Km282+360 | Tường chắn BTXM taluy dương |
106 | Km282+550-Km282+570 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
107 | Km282+910-Km282+950 | Tường chắn BTXM taluy dương |
108 | Km283+75-Km283.150 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
109 | Km284 + 289.55 – Km284 + 302.36 | Tường chắn BTXM hạ lu cống |
110 | Km284+500-Km284+650 | Tường chắn BTXM taluy dương |
111 | Km284+685-Km284+705 | Tường chắn BTXM taluy dương |
112 | Km284+770-Km284+830 | Tường chắn BTXM taluy dương |
113 | Km284+830-Km284+850 | Tường chắn BTXM taluy dương |
114 | Km285 + 237.32 – Km285 + 267.32 | Tường chắn BTXM taluy âm |
115 | Km285+316-Km285+338 | Tường chắn BTXM taluy dương |
116 | Km285+660-Km285+690 | Tường chắn BTXM taluy dương |
117 | Km286 + 265 (cống) | Tường chắn BTXM taluy âm hạ lu cống |
118 | Km286 + 343.72 - Km286 + 363.41 | Tường chắn BTXM taluy dương |
119 | Km286+435-Km286+441 | Tường chắn BTXM taluy dương |
120 | Km287 + 40.75 (cống) | Tường chắn BTXM hạ lu cống |
121 | Km287+ 901.53 - Km287 + 961.50 | Tường chắn BTXM taluy dương |
122 | Km288+20-Km288+80 | Tường chắn BTXM taluy dương |
123 | Km288+460-Km288+500 | Tường chắn BTXM taluy dương |
124 | Km289 + 313.12 - Km289 + 341.77 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
125 | Km292 + 15 - Km292 + 28 | Tường chắn BTXM taluy dương |
126 | Km294 + 696.54 – Km294 + 727.55 | Tường chắn BTCT, móng cọc khoan nhồi |
127 | Km294+730-Km294+774 | Tường chắn BTXM taluy dương |
128 | Km294+885-Km294+904 | Tường chắn BTXM taluy dương |
129 | Km295+300-Km295+382 | Tường chắn BTXM taluy dương |
130 | Km295+900-Km295+939 | Tường chắn BTXM taluy dương |
131 | Km296+363.56-Km296+475 | Tường chắn BTXM taluy dương |
132 | Km297+490-Km297+520 | Tường chắn BTXM taluy âm |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
133 | Km297+745-Km297+753 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
134 | Km297+770-Km297+800 | Tường chắn BTXM taluy dương |
135 | Km297+830-Km297+860 | Tường chắn BTXM taluy âm |
136 | Km300+058-Km300+115 | Tường chắn BTXM taluy dương |
137 | Km303+540-Km303+610 | Tường chắn rọ đá ta luy dương |
138 | Km303+700-Km303+720 | Tường chắn BTXM taluy dương |
139 | Km303+768-Km304+030 | Tường chắn BTXM taluy dương |
140 | Km304+30-Km304+100 | Tường chắn rọ đá ta luy dương |
141 | Km304+397-Km304+540 | Tường chắn BTXM taluy dương |
142 | Km304+961-Km305+214.86 | Tường chắn rọ đá ta luy dương |
143 | Km305+121.19-Km305+214.86 | Tường chắn BTXM taluy dương |
144 | Km309+660.94-Km309+685.94 | Tường chắn BTXM taluy dương |
145 | Km309+689.19-Km309+829.62 | Tường chắn BTXM taluy dương |
146 | Km310+217-Km310+247 | Tường chắn BTXM taluy dương |
147 | Km321+230.25-Km321+255 | Tường chắn BTXM taluy âm |
148 | Km321+900-Km321+930 | Tường chắn BTXM taluy dương |
149 | Km322+050-Km322+100 | Tường chắn BTXM taluy dương |
150 | Km324+900-Km325+85 | Tường chắn BTXM taluy dương |
151 | Km325+095.Km42-325+135 | Tường chắn BTXM taluy âm |
152 | Km325+526-Km325+675 | Tường chắn BTXM taluy dương |
153 | Km326+035.99-Km326+131.46 | Tường chắn BTXM taluy dương |
154 | Km326+240-Km326+290 | Tường chắn BTXM taluy dương |
155 | Km326+577.09-Km326+726,57 | Tường chắn BTXM taluy âm |
156 | Km326 + 745.56 - Km326 + 976.87 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
157 | Km328+786.85-Km328+817 | Tường chắn BTXM taluy dương |
158 | Km329+230-Km329+300 | Tường chắn BTXM taluy dương |
159 | Km330+320-Km330+420 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
160 | Km330+450-Km330+475 | Tường chắn BTXM taluy dương |
161 | Km330+510-Km330+620 | Tường chắn BTXM taluy dương |
162 | Km330+651.56-Km330+801.56 | Tường chắn BTXM taluy dương |
163 | Km331 + 200 – Km331 + 280 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
164 | Km331+512.88-Km331+658.45 | Tường chắn BTXM taluy dương |
165 | Km331+524-Km331+660 | Tường chắn rọ đá ta luy âm |
166 | Km332+150.12-Km332+275 | Tường chắn BTXM taluy dương |
167 | Km332+310-Km332+370 | Tường chắn BTXM taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
168 | Km332+422-Km332+490 | Tường chắn BTXM taluy dương |
169 | Km332+804-Km332+838 | Tường chắn BTXM taluy dương |
170 | Km332+875-Km334+31 | Tường chắn rọ đá, taluy dương |
171 | Km334+485-Km334+622.10 | Tường chắn BTXM taluy dương |
172 | Km335+687.05-Km335+773.99 | Tường chắn BTXM taluy dương |
173 | Km335+920.36-Km335+939.15 | Tưường chắn rọ đá taluy âm |
174 | Km336+127-Km336+350 | Tường chắn BTXM taluy dương |
175 | Km337 + 400 - Km337 + 460 | Tường chắn BTXM taluy âm |
176 | Km336+502-Km336+532 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
177 | Km337+600-Km337+716 | Tường chắn rọ đá, bạt mái ta luy dương |
178 | Km337+720-Km337+785 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
179 | Km339+790-Km339+870 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
180 | Km341 + 431.54 – Km341 + 491.54 | Tường chắn BTXM taluy dơng |
181 | Km341+900-Km341+954 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
182 | Km342+363.54-Km342+440 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
183 | Km343+546.51-Km343+607 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
184 | Km342+725.27-Km342+750 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
185 | Km343+700-Km343+900 | Tường chắn BT cọc ray taluy dương |
186 | Km343+970-Km344+047 | Tường chắn BT cọc khoan nhồi taluy dương |
187 | Km344+262-Km344+277 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
188 | Km344 + 338.89 - Km344 + 428.29 | Tường chắn BT cọc khoan nhồi ta luy âm |
189 | Km344+642-Km344+662 | Tường chắn đá hộc xây taluy âm |
190 | Km345 + 129.59 - Km345 + 564.12 | Chỉnh tuyến |
191 | Km347+200-Km347+242.66 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
192 | Km352+074.15-Km352+141.54 | Tường chắn BTXM taluy dương |
193 | Km352 + 200 - Km352 + 240 | Tường chắn BTCT cọc khoan nhồi ta luy âm. |
194 | Km352+350-Km352+450 | Tường chắn rọ đá taluy âm |
195 | Km352+684.9-Km352+772.61 | Tường chắn BTXM taluy dương |
196 | Km353 + 10 - Km353 + 50 | Tường chắn BTXM taluy âm |
197 | Km353+100-Km353+200 | Tường chắn BTXM taluy dương |
198 | Km353 + 961.53 - Km354 + 83.83 | Tường chắn BTCT , bạt mái taluy dương |
199 | Km355+800-Km356+031 | Tường chắn BTXM taluy dương |
200 | Km356+284.69-Km356+371.69 | Tường chắn BTXM+rọ đá, bạt mái taluy dương |
201 | Km356+446.50-Km356+472.50 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
202 | Km356+527-Km356+618.50 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
203 | Km356+700-Km356+800 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
204 | Km357+040-Km357+100 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
205 | Km375 + 393 - Km375 + 512 | Tường chắn BT + khung BT+ bạt mái ta luy |
B | NHÁNH PHÍA TÂY | |
Đoạn Khe Gát-Khe Sanh | ||
206 | Km15T+114 - Km15T+135 | Tường chắn BTXM taluy âm |
207 | Km15T+140 - Km15T+187.12 | Tường chắn BTXM taluy âm |
208 | Km15T +559 - Km15T +712 | Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương |
209 | Km25T +595 -Km25T +659 | Tường chắn BTXM taluy dương |
210 | Km29T+703 -Km29T+800 | Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương |
211 | Km30T +512.8 -Km30T +644.3 | Tường chắn BTXM taluy dương |
212 | Km31T + 833.30 - Km31T + 923.01 | Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương |
213 | Km31T +943 -Km32T +02 | Tường chắn BTXM taluy dương |
214 | Km31T +971 -Km32T +02 | Tường chắn BTXM taluy âm |
215 | Km34T +653.93 -Km34T +821.86 | Tường chắn BTXM taluy âm |
216 | Km34T +821.86 -Km34T +858.81 | Tường chắn BTXM taluy dương |
217 | Km35T +680.5 -Km35T +915.81 | Tường chắn BTXM taluy dương |
218 | Km36T +253.6 -Km36T +299.35 | Tường chắn BTXM taluy dương |
219 | Km36T +821.16 -Km36T +900.42 | Tường chắn BTXM taluy dương |
220 | Km37T +453.9 -Km37T +530 | Tường chắn BTXM taluy dương |
221 | Km38T +600 -Km38T +672.21 | Tường chắn BTXM taluy dương |
222 | Km39T +420.34 -Km39T +540.66 | Tường chắn BTXM taluy dương |
223 | Km40T +496 -Km40T +584.1 | Tường chắn BTXM taluy âm |
224 | Km42T + 107.64 - Km42T + 165.87 | Tường chắn BTXM+ốp mái taluy âm |
225 | Km44T +158.51 -Km44T +233.5 | Tường chắn BTXM taluy dương |
226 | Km54T +732.62 -Km54T +781.5 | Tường chắn BTXM taluy dương |
227 | Km55T +174.15 -Km55T +220 | Tường chắn BTXM taluy dương |
228 | Km55T +728 -Km55T +820 | Tường chắn BTXM taluy âm |
229 | Km60T +347.97 -Km60T +451.59 | Tường chắn BTXM taluy dương |
230 | Km64T +442 -Km64T +475.52 | Tường chắn dương, cắt cơ, bạt mái |
231 | Km68T +593 -Km68T +897 | Tường chắn BTXM taluy âm |
232 | Km70T +100 -Km70T +135 | Tường chắn BTXM taluy âm |
233 | Km70T + 925.07 - Km71T + 0 | Tường chắn BTXM, bạt mái ta luy dương |
234 | Km71T + 400 | Tưường chắn rọ đá taluy dương |
235 | Km72T +20 -Km72T +50 | Tường chắn BTXM taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
236 | Km78T +110 -Km78T +134.64 | Tường chắn BTXM taluy dương |
237 | Km80T +197 -Km80T +220 | Tường chắn BTXM taluy dương |
238 | Km82T +025 -Km82T +065 | Tường chắn BTXM taluy dương |
239 | Km82T +630 -Km82T +659.5 | Tường chắn BTXM taluy âm |
240 | Km84T +630 -Km84T +700 | Tường chắn BTXM taluy âm |
241 | Km85T +331 -Km85T +488.34 | Tường chắn BTXM taluy âm |
242 | Km87T +510 -Km87T +650 | Tường chắn BTXM taluy âm |
243 | Km98T +850 -Km98T +950 | Tường chắn BTXM taluy âm |
244 | Km100T +350 -Km100T +450 | Tường chắn BTXM taluy dương |
245 | Km101+50 -Km101+130 | Tường chắn BTXM taluy dương |
246 | Km120T + 594.34 - Km121T + 100.00 | Tường chắn BTCT và chỉnh tuyến |
247 | Km122T + 368 (Mố cầu Bộ Nghi) | Tường chắn BTXM + khung BTCT |
248 | Km123T + 38.15 - Km123T + 57.66 | Tường chắn BTXM+ốp mái taluy âm |
249 | Km124T + 206.59 - Km124T + 375.2 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
250 | Km124T +924.2 -Km124T +984.5 | Tường chắn BTXM taluy âm |
251 | Km125T +843.2 -Km125T +945.6 | Tường chắn BTXM taluy dương |
252 | Km133T +179,7 -Km133T +200.2 | Tường chắn BTXM taluy âm |
253 | Km134T +946.1 -Km135T +100 | Tường chắn rọ đá, bạt mái ta luy dương |
254 | Km135T +315.9 -Km135T +370.9 | Tường chắn BTXM taluy âm |
255 | Km140T +708 -Km140T +815 | Tường chắn BTXM taluy dương |
256 | Km142T +800 -Km142T +874 | Tường chắn BTXM taluy dương |
257 | Km143T +020 -Km143T +100 | Tường chắn BTXM taluy dương |
258 | Km145T +848 -Km145T +900 | Tường chắn BTXM taluy dương |
259 | Km148T+619 -Km148T +695 | Tường chắn BTXM taluy dương |
260 | Km148T + 756 (Km145T+100) | Phương án: Dự kiến làm cầu cạn dầm BTCT L=15m. |
261 | Km149T +500 -Km149T +607 | Tường chắn BTXM taluy dương |
262 | Km154T + 850 | Tường chắn BTXM taluy dương |
263 | Km155T + 622.92 - Km155T + 771.72 | Tường chắn BTXM taluy âm |
264 | Km155T +796 -Km155T +876 | Tường chắn BTXM taluy dương |
265 | Km162T + 250 - Km162T + 300 | Tường chắn BTXM taluy âm |
266 | Km162T + 786.88 - Km162T + 811.96 | Tường chắn BTXM taluy âm |
267 | Km164T + 300 | Tường chắn BTXM taluy âm |
268 | Km166T + 849.08 - Km166T + 969.77 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
269 | Km167T + 533.68 - Km167T + 693.90 | Tường chắn BTXM taluy dương |
Lý trình | Giải pháp xử lý chính đã thực hiện | |
270 | Km173T + 657 - Km173T + 759 | Làm tường chắn BTCT móng cọc khoan nhồi |
271 | Km174T + 89.04 - Km174T + 199.34 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
272 | Km175T + 50.52 - Km175T + 139.27 | Tường chắn BTXM taluy âm |
273 | Km177T + 327.38 - Km177T + 467 | Tường chắn BTXM taluy âm |
274 | Km177T + 858.88 - Km177T + 993.52 | Tường chắn BTXM taluy âm |
275 | Km178T + 931.48 - Km179T + 30.00 | Tường chắn BTXM, bạt mái taluy dương |
276 | Km178T +030 - Km178T +196 | Tường chắn BTXM taluy âm |
277 | Km178T +300 - Km178T +340 | Tường chắn BTXM taluy âm |
278 | Km178T +620 - Km178T +680,3 | Tường chắn BTXM taluy âm |
279 | Km178T +760 - Km178T +884,5 | Tường chắn BTXM taluy âm |
280 | Km180T +015 - Km180T +060,3 | Tường chắn BTXM taluy âm |
281 | Km183T +335 - Km183T +388,4 | Tường chắn BTXM taluy dương |
282 | Km183T +453 - Km183T +500,7 | Tường chắn BTXM taluy dương |
283 | Km184T +200 - Km184T +530 | Tường chắn BTXM taluy dương |
284 | Km186T +890 - Km196T +950 | Tường chắn BTXM taluy dương |
285 | Km188T +317,5 - Km188T +628 | Tường chắn BTXM taluy dương |
286 | Km190T +100 - Km190T +300 | Tường chắn BTXM taluy dương |
287 | Km193T + 404.48 - Km193T + 463.32 | Tường chắn rọ đá taluy dương |
288 | Km194T +010 - Km194T +105,9 | Tường chắn BTXM taluy dương |
289 | Km194T + 962.94 - Km195T + 70.46 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
290 | Km195T +667 - Km195T +710 | Tường chắn BTXM taluy dương |
291 | Km196T +100 - Km196T +163 | Tường chắn BTXM taluy dương |
292 | Km196T +313 - Km186T +385 | Tường chắn BTXM taluy dương |
293 | Km196T +682 - Km196T +800 | Tường chắn BTXM taluy dương |
294 | Km197T +00 - Km197T +187 | Tường chắn BTXM taluy dương |
295 | Km197T + 256.36 - Km197T + 364.98 | Tường chắn rọ đá, bạt mái taluy dương |
296 | Km197T +379 - Km197T +399 | Tường chắn BTXM taluy dương |
297 | Km197T + 470 – Km197T + 520 | Tường chắn BTXM taluy dương |
298 | Km197T +615 - Km197T +620 | Tường chắn BTXM taluy dương |
299 | Km197T +655 - Km197T +660 | Tường chắn BTXM taluy dương |
300 | Km197T + 815 - Km197T + 865 | Tường chắn BTXM taluy dương |
301 | Km198T +804 - Km198T +809 | Tường chắn BTXM taluy dương |
302 | Km198T +861 - Km198T +871 | Tường chắn BTXM taluy dương |
303 | Km198T +933 - Km198T +965 | Tường chắn BTXM taluy dương |
304 | Km199T +011 - Km199T +027 | Tường chắn BTXM taluy dương |