Email: .........................................
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC VÀ GIÚP ĐỠ CỦA QUÝ ANH/CHỊ!
PHẦN B:
Vui lòng cho biết mức độ đồng ý của Anh / Chị về các phát biểu sau theo thang điểm từ 1 đến 5.
Không đồng ý | Trung lập | Đồng ý | Rất đồng ý | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch quốc tế đối với điểm đến du lịch Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang - 12
- Các Cơ Quan Hữu Quan Quản Lý Tỉnh Kiên Giang Và Huyện Đảo Phú
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch quốc tế đối với điểm đến du lịch Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang - 14
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch quốc tế đối với điểm đến du lịch Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang - 16
Xem toàn bộ 132 trang tài liệu này.
.
Câu hỏi | Điểm | |||||
1. | Khí hậu Phú Quốc dễ chịu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. | Bãi tắm và nước biển sạch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. | Ô nhiễm môi trường tại các khu du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. | An toàn khi du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. | An ninh trật tự | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. | Bãi biển đẹp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. | Rừng nguyên sinh Phú Quốc đẹp và hoang sơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. | Suối nước đẹp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9. | Có nhiều hòn đảo nhỏ đẹp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10. | Hệ động thực vật phong phú và đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11. | Tham quan các di tích lịch sử có giá trị cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. | Tham quan các lễ hội địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13. | Tham quan các bảo tàng có nhiều hiện vật | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. | Các địa điểm tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15. | Sân bay, bến tàu Phú Quốc hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16. | Phương tiện di chuyển trên đảo không | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
.
đa dạng | ||||||
17. | Đường xá đi lại khó khăn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18. | Vé tàu, vé máy bay ra Phú Quốc cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19. | Chất lượng phục vụ trên máy bay tàu cao tốc tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20. | Thiếu thông tin giới thiệu về du lịch Phú Quốc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21. | Phòng ốc sạch sẽ, có đầy đủ trang thiết bị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22. | Có nhiều loại hình khách sạn với giá cả hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23. | Vị trí khách sạn thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24. | Ẩm thực phong phú đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25. | Có nhiều địa điềm ăn uống để lựa chọn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26. | Giá cả đồ ăn thức uống phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27. | Có nhiều địa điểm tham quan | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28. | Vé tại các địa điềm tham quan cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29. | Dễ mua các loại đặc sản, quà lưu niệm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
30. | Số lượng khu giải trí mua sắm còn hạn chế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
31. | Có nhiều loại hình giải trí đặc trưng hấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
.
dẫn | ||||||
32. | Các địa điểm du lịch đông đúc du khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
33. | Truy cập internet dễ dàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
34. | Sóng điện thoại di động tại các khu vực không đều | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
35. | Khó tìm nơi rút tiền | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
36. | Các phương thức thanh toán còn hạn chế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
37. | Thiếu nhà vệ sinh công cộng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
38. | Nhiều người bán hàng rong | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
39. | Nhân viên khách sạn thân thiết | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
40. | Hướng dẫn viên du lịch nhiệt tình, kiến thức phong phú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
41. | Cư dân địa phương thật thà chất phát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
42. | Nhân viên đại lý di lịch tận tình chu đáo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
43. | Đội ngũ nhân viên tại các điểm du lịch chưa chuyên nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
44. | Chất lượng phục vụ của nhân viêntrên máy bay và tàu cao tốc tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
.
PHỤ LỤC 3
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Nam | 196 | 51.7 | 51.7 | 51.7 |
Nữ | 150 | 39.6 | 39.6 | 91.3 |
Valid | ||||
Khác | 33 | 8.7 | 8.7 | 100.0 |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 24 | 59 | 15.6 | 15.6 | 15.6 | |
25-35 | 160 | 42.2 | 42.2 | 57.8 | |
Valid | 36-50 | 114 | 30.1 | 30.1 | 87.9 |
Trên 51 | 46 | 12.1 | 12.1 | 100.0 | |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Học sinh -sinh viên | 45 | 11.9 | 11.9 | 11.9 |
Đang đi làm | 170 | 44.9 | 44.9 | 56.7 |
Chủ doanh nghiệp | 34 | 9.0 | 9.0 | 65.7 |
Valid | ||||
Nghỉ hưu | 57 | 15.0 | 15.0 | 80.7 |
Ngành nghề khác | 73 | 19.3 | 19.3 | 100.0 |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
.
Thu nhập trước thuế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 20.000 USD | 66 | 17.4 | 17.4 | 17.4 | |
Từ 20000 tới dưới 50000 USD | 103 | 27.2 | 27.2 | 44.6 | |
Valid | Từ 50.000 đến dưới 80.000USD | 152 | 40.1 | 40.1 | 84.7 |
Trên 80000 USD | 58 | 15.3 | 15.3 | 100.0 | |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
Du lịch cùng với ai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Gia đình | 137 | 36.1 | 36.1 | 36.1 | |
Bạn bè | 181 | 47.8 | 47.8 | 83.9 | |
Valid | Đi một mình | 41 | 10.8 | 10.8 | 94.7 |
Nhóm du lịch | 20 | 5.3 | 5.3 | 100.0 | |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
Số ngày
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2 ngày | 18 | 4.7 | 4.7 | 4.7 |
3 ngày | 201 | 53.0 | 53.0 | 57.8 | |
4 ngày | 108 | 28.5 | 28.5 | 86.3 |
.
Trên 5 ngày | 52 | 13.7 | 13.7 | 100.0 |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn thông tin về đảo Phú Quốc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tạp chí/ Sách/ Báo | 93 | 24.5 | 24.5 | 24.5 | |
Internet | 76 | 20.1 | 20.1 | 44.6 | |
Truyền miệng | 16 | 4.2 | 4.2 | 48.8 | |
Valid | Phương tiện thông tin đại chúng (TV,..) | 180 | 47.5 | 47.5 | 96.3 |
Hội chợ, triện lãm | 14 | 3.7 | 3.7 | 100.0 | |
Total | 379 | 100.0 | 100.0 |
.
PHỤ LỤC 4
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH PAIRED SAMPLE T-TEST THUỘC TÍNH TÍCH CỰC
Paired Samples Statistics
Mean | N | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
EP1 Pair 1 PP1 EP2 Pair 2 PP2 EP3 Pair 3 PP3 EP4 Pair 4 PP4 EP5 Pair 5 PP5 EP6 Pair 6 PP6 EP7 Pair 7 PP7 EP8 Pair 8 PP8 EP9 Pair 9 PP9 EP10 Pair 10 PP10 EP11 Pair 11 PP11 Pair 12 EP12 | 3.8208 | 279 | .87540 | .05241 |
3.9785 | 279 | .84792 | .05076 | |
4.0466 | 279 | .60690 | .03633 | |
4.0215 | 279 | .71939 | .04307 | |
4.1039 | 279 | .63469 | .03800 | |
4.1183 | 279 | .55327 | .03312 | |
4.0896 | 279 | .60203 | .03604 | |
4.1183 | 279 | .55327 | .03312 | |
3.8674 | 279 | .58793 | .03520 | |
3.8100 | 279 | .59655 | .03571 | |
3.9068 | 279 | .48568 | .02908 | |
4.6237 | 279 | .60419 | .03617 | |
3.9821 | 279 | .51212 | .03066 | |
4.3656 | 279 | .84969 | .05087 | |
3.4982 | 279 | .66178 | .03962 | |
4.0896 | 279 | .73151 | .04379 | |
3.5233 | 279 | .63924 | .03827 | |
4.1505 | 279 | .85174 | .05099 | |
3.2151 | 279 | .81598 | .04885 | |
4.5627 | 279 | .70622 | .04228 | |
3.4373 | 279 | .66962 | .04009 | |
4.1792 | 279 | .82025 | .04911 | |
3.6523 | 279 | .68718 | .04114 |
.