Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hòa Bình - 14

Phụ lục 03. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố trình độ của bộ máy quản trị đến hiệu quả kinh doanh của công ty

Nguồn Kết quả khảo sát của tác giả 2020 Phụ lục 04 Biểu đồ thể hiện 1

(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)


Phụ lục 04. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nguồn vốn và khả năng tiếp cận tài chính đến hiệu quả kinh doanh của công ty


Phụ lục 05 Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố công nghệ sản xuất 2

Phụ lục 05. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố công nghệ sản xuất kinh doanh, cơ sở vật chất kỹ thuật đến hiệu quả kinh doanh của công ty

Nguồn Kết quả khảo sát của tác giả 2020 Phụ lục 06 Biểu đồ thể hiện 3

(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)


Phụ lục 06. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nguồn cung ứng và giá cả của nguyên vật liệu đến hiệu quả kinh doanh của công ty

Phụ lục 07 Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố chính sách của nhà 4

Phụ lục 07. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố chính sách của nhà nước và địa phương đến hiệu quả kinh doanh của công ty


Nguồn Kết quả khảo sát của tác giả 2020 Phụ lục 08 Biểu đồ thể hiện 5


(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)


Phụ lục 08. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố môi trường tự nhiên - kinh tế xã hội đến hiệu quả kinh doanh của công ty


Phụ lục 09 Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của khách hàng và giá bán sản 6

Phụ lục 09. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của khách hàng và giá bán sản phẩm đến hiệu quả kinh doanh của công ty

Nguồn Kết quả khảo sát của tác giả 2020 Phụ lục 10 Thực trạng tài sản 7

(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)


Phụ lục 10. Thực trạng tài sản của công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)

Đơn vị tính: Đồng



Chỉ tiêu

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Tốc độ PTLH

θBQ


Giá trị

TT (%)


Giá trị

TT (%)


Giá trị

TT (%)

2019/2018 (%)

2020/2019 (%)


(%)

A. Tài sản ngắn hạn

72.021.747.108

82,81

82.924.599.647

87,52

79.638.409.280

86,24

115,14

96,04

105,15

I.Tiền và các khoản

TĐ tiền

5.026.549.610

5,78

4.889.312.708

5,16

7.265.478.090

7,87

97,27

148,60

120,23

II.Đầu tư TCNH

700.000.000

0,80

700.000.000

0,74

700.000.000

0,76



0,00

III.Các khoản phải

thu NH

8.181.098.783

9,41

12.272.278.181

12,95

9.207.756.190

9,97

150,01

75,03

106,09

IV. Hàng tồn kho

58.114.098.715

66,82

65.063.008.758

68,67

62.354.675.000

67,52

111,96

95,84

103,58

V.TSNH khác

0

0,00

0

0,00

110.500.000

0,12



0,00

B. Tài sản dài hạn

14.954.654.420

17,19

11.820.159.231

12,48

12.709.338.952

13,76

79,04

107,52

92,19

I. TSCĐ

14.954.654.420

17,19

11.820.159.231

12,48

12.709.338.952

13,76

79,04

107,52

92,19

II.Tài sản dài hạn

khác

0

0,00

0

0,00

0

0,00



0,00

Tổng tài sản (A+B)

86.976.401.528

100,00

94.744.758.878

100

92.347.748.232

100

108,93

97,47

103,04

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.

(Nguồn: Trích từ báo cáo tài chính của công ty năm 2018, 2019, 2020)


Phụ lục 11. Thực trạng nguồn vốn của Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)

Đơn vị tính: Đồng



Chỉ tiêu

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Tốc độ PTLH

θBQ


Giá trị

TT (%)


Giá trị

TT (%)


Giá trị

TT (%)

2019/2018 (%)

2020/2019 (%)


(%)

A. NỢ PHẢI TRẢ

50.467.713.413

58,02

47.888.588.135

50,54

49.318.152.568

53,40

94,89

102,99

98,85

I. Nợ Ngắn hạn

28.850.621.238

33,17

25.250.128.934

26,65

26.492.397.948

28,69

87,52

104,92

95,83

II. Nợ dài hạn

21.617.092.175

24,85

22.638.459.201

23,89

22.825.754.620

24,72

104,72

100,83

102,76

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

36.508.688.115

41,98

46.856.170.743

49,46

43.029.595.664

46,60

128,34

91,83

108,56

I.Vốn chủ sở hữu

35.532.986.274

40,85

45.589.321.720

48,12

40.592.786.201

43,96

128,30

89,04

106,88

II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

975.701.841

1,12

1.266.849.023

1,34

2.436.809.463

2,64

129,84

192,35

158,03

Tổng nguồn vốn (A+B)

86.976.401.528

100

94.744.758.878

100

92.347.748.232

100,00

108,93

97,47

103,04

(Nguồn: Trích từ báo cáo tài chính của công ty năm 2018, 2019, 2020)


Phụ lục 12. Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)

Đơn vị tính: Đồng



Chỉ tiêu


Năm 2018


Năm 2019


Năm 2020

So sánh (%)

2019/2018

2020/2019

BQ

1. Doanh thu bán hàng và CCDV

48.254.498.647

54.926.541.076

41.800.641.743

113,83

76,10

93,07

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

4.670.360

0

0




3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV

48.249.828.287

54.926.541.076

41.800.641.743

113,84

76,10

93,08

4. Giá vốn hàng bán

39.012.826.086

43.207.959.701

33.428.725.290

110,75

77,37

92,57

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV

9.237.002.201

11.718.581.375

8.371.916.453

126,87

71,44

95,20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

292.796.775

92.786.015

75.008.287

31,69

80,84

50,61

7. Chi phí tài chính

7.703.448

7.771.048

563.175.841

100,88

7247,10

855,03

- Trong đó: Chi phí lãi vay

7.703.448

7.771.048

543.366.777

100,88

6992,19

839,85

8. Chi phí kinh doanh

8.658.525.209

11.294.228.349

7.285.126.015

130,44

64,50

91,73

9. Lợi nhuận thuần từ HĐKD

863.570.319

509.367.993

598.622.884

58,98



10. Thu nhập khác

997.558.089

1.136.731.670

1.311.997.228

113,95

115,42

114,68

11. Chi phí khác

133.479.231

104.224.089

191.573.579

78,08

183,81

119,80

12. Lợi nhuận khác

864.078.858

1.032.507.581

1.120.423.649

119,49

108,51

113,87

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

1.727.649.177

1.541.875.574

1.719.046.533

89,25

111,49

99,75

14. Chi phí thuế TNDN hiện hành

345.529.835

308.375.115

343.809.307

89,25

111,49

99,75

15. Lợi nhuận sau TNDN

1.382.119.342

1.233.500.459

1.375.237.226

89,25

111,49

99,75


Phụ lục 13. Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng hợp của công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình giai đạn 2018-2020


TT


Chỉ tiêu


ĐVT


Năm 2018


Năm 2019


Năm 2020

So sánh (%)

ӨBQ (%)

2019/

2018

2020/

2019

1

Doanh thu thuần

Đồng

48.249.828.287

54.926.541.076

41.800.641.743

113,84

76,10

93,08

2

VKD bình quân

Đồng

89.128.189.760

90.860.580.203

93.546.253.555

101,94

102,96

102,45

3

Lợi nhuận sau thuế

Đồng

1.382.119.342

1.233.500.459

1.375.237.226

89,25

111,49

99,75

4

Vốn chủ sở hữu bình quân

Đồng

37.397.352.859

41.682.429.429

44.942.883.204

111,46

107,82

109,63

5

Chi phí kinh doanh trong kỳ

Đồng

47.812.533.974

54.614.183.187

41.468.600.725

114,23

75,93

93,13

6

Tổng diện tích đất quản lý và sử dụng

ha

11.151,75

11.161,25

11.161,63

100,09

100,00

100,04

7

Tổng tài sản

Đồng

86.976.401.528

94.744.758.878

92.347.748.232

108,93

97,47

103,04

8

Tỷ suất DT trên diện tích đất (1/6)

Đồng/ha

4.326.659,79

4.921.181,86

3.745.030,23

113,74

76,10

93,04

9

Tỷ suất doanh thu trên chi phí (1/5)

Lần

1,009

1,006

1,008

99,66

100,23

99,94

10

Tỷ suất doanh thu trên VKD (1/2)

Lần

0,541

0,605

0,447

111,67

73,92

90,85

11

Tỷ suất lợi nhuận trên VKD (3/2)

Lần

0,016

0,014

0,015

87,55

108,29

97,37

12

Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH (3/4)

Lần

0,037

0,030

0,031

80,07

103,40

90,99

13

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (3/1)

Lần

0,029

0,022

0,033

78,40

146,50

107,17

14

Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí (3/5)

Lần

0,029

0,023

0,033

78,13

146,83

107,11

15

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (3/7)

Lần

0,016

0,013

0,015

81,93

114,38

96,81

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/06/2023