Phụ lục 03. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố trình độ của bộ máy quản trị đến hiệu quả kinh doanh của công ty
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)
Phụ lục 04. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nguồn vốn và khả năng tiếp cận tài chính đến hiệu quả kinh doanh của công ty
Phụ lục 05. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố công nghệ sản xuất kinh doanh, cơ sở vật chất kỹ thuật đến hiệu quả kinh doanh của công ty
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)
Phụ lục 06. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nguồn cung ứng và giá cả của nguyên vật liệu đến hiệu quả kinh doanh của công ty
Phụ lục 07. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố chính sách của nhà nước và địa phương đến hiệu quả kinh doanh của công ty
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)
Phụ lục 08. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của yếu tố môi trường tự nhiên - kinh tế xã hội đến hiệu quả kinh doanh của công ty
Phụ lục 09. Biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của khách hàng và giá bán sản phẩm đến hiệu quả kinh doanh của công ty
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả, 2020)
Phụ lục 10. Thực trạng tài sản của công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)
Đơn vị tính: Đồng
Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Tốc độ PTLH | θBQ | |||||
Giá trị | TT (%) | Giá trị | TT (%) | Giá trị | TT (%) | 2019/2018 (%) | 2020/2019 (%) | (%) | |
A. Tài sản ngắn hạn | 72.021.747.108 | 82,81 | 82.924.599.647 | 87,52 | 79.638.409.280 | 86,24 | 115,14 | 96,04 | 105,15 |
I.Tiền và các khoản TĐ tiền | 5.026.549.610 | 5,78 | 4.889.312.708 | 5,16 | 7.265.478.090 | 7,87 | 97,27 | 148,60 | 120,23 |
II.Đầu tư TCNH | 700.000.000 | 0,80 | 700.000.000 | 0,74 | 700.000.000 | 0,76 | 0,00 | ||
III.Các khoản phải thu NH | 8.181.098.783 | 9,41 | 12.272.278.181 | 12,95 | 9.207.756.190 | 9,97 | 150,01 | 75,03 | 106,09 |
IV. Hàng tồn kho | 58.114.098.715 | 66,82 | 65.063.008.758 | 68,67 | 62.354.675.000 | 67,52 | 111,96 | 95,84 | 103,58 |
V.TSNH khác | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 | 110.500.000 | 0,12 | 0,00 | ||
B. Tài sản dài hạn | 14.954.654.420 | 17,19 | 11.820.159.231 | 12,48 | 12.709.338.952 | 13,76 | 79,04 | 107,52 | 92,19 |
I. TSCĐ | 14.954.654.420 | 17,19 | 11.820.159.231 | 12,48 | 12.709.338.952 | 13,76 | 79,04 | 107,52 | 92,19 |
II.Tài sản dài hạn khác | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 | 0,00 | ||
Tổng tài sản (A+B) | 86.976.401.528 | 100,00 | 94.744.758.878 | 100 | 92.347.748.232 | 100 | 108,93 | 97,47 | 103,04 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Phát Triển Và Quan Điểm Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Doanh Của Công Ty Tnhh Mtv Lâm Nghiệp Hòa Bình
- Tinh Giảm Bộ Máy Và Nâng Cao Chất Lượng Đội Ngũ Lao Động
- Khuyến Nghị Đối Với Chính Quyền Tỉnh Hòa Bình
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hòa Bình - 15
Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.
(Nguồn: Trích từ báo cáo tài chính của công ty năm 2018, 2019, 2020)
Phụ lục 11. Thực trạng nguồn vốn của Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)
Đơn vị tính: Đồng
Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Tốc độ PTLH | θBQ | |||||
Giá trị | TT (%) | Giá trị | TT (%) | Giá trị | TT (%) | 2019/2018 (%) | 2020/2019 (%) | (%) | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 50.467.713.413 | 58,02 | 47.888.588.135 | 50,54 | 49.318.152.568 | 53,40 | 94,89 | 102,99 | 98,85 |
I. Nợ Ngắn hạn | 28.850.621.238 | 33,17 | 25.250.128.934 | 26,65 | 26.492.397.948 | 28,69 | 87,52 | 104,92 | 95,83 |
II. Nợ dài hạn | 21.617.092.175 | 24,85 | 22.638.459.201 | 23,89 | 22.825.754.620 | 24,72 | 104,72 | 100,83 | 102,76 |
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 36.508.688.115 | 41,98 | 46.856.170.743 | 49,46 | 43.029.595.664 | 46,60 | 128,34 | 91,83 | 108,56 |
I.Vốn chủ sở hữu | 35.532.986.274 | 40,85 | 45.589.321.720 | 48,12 | 40.592.786.201 | 43,96 | 128,30 | 89,04 | 106,88 |
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 975.701.841 | 1,12 | 1.266.849.023 | 1,34 | 2.436.809.463 | 2,64 | 129,84 | 192,35 | 158,03 |
Tổng nguồn vốn (A+B) | 86.976.401.528 | 100 | 94.744.758.878 | 100 | 92.347.748.232 | 100,00 | 108,93 | 97,47 | 103,04 |
(Nguồn: Trích từ báo cáo tài chính của công ty năm 2018, 2019, 2020)
Phụ lục 12. Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình qua 3 năm (2018 - 2020)
Đơn vị tính: Đồng
Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | So sánh (%) | |||
2019/2018 | 2020/2019 | BQ | ||||
1. Doanh thu bán hàng và CCDV | 48.254.498.647 | 54.926.541.076 | 41.800.641.743 | 113,83 | 76,10 | 93,07 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4.670.360 | 0 | 0 | |||
3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV | 48.249.828.287 | 54.926.541.076 | 41.800.641.743 | 113,84 | 76,10 | 93,08 |
4. Giá vốn hàng bán | 39.012.826.086 | 43.207.959.701 | 33.428.725.290 | 110,75 | 77,37 | 92,57 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV | 9.237.002.201 | 11.718.581.375 | 8.371.916.453 | 126,87 | 71,44 | 95,20 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 292.796.775 | 92.786.015 | 75.008.287 | 31,69 | 80,84 | 50,61 |
7. Chi phí tài chính | 7.703.448 | 7.771.048 | 563.175.841 | 100,88 | 7247,10 | 855,03 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 7.703.448 | 7.771.048 | 543.366.777 | 100,88 | 6992,19 | 839,85 |
8. Chi phí kinh doanh | 8.658.525.209 | 11.294.228.349 | 7.285.126.015 | 130,44 | 64,50 | 91,73 |
9. Lợi nhuận thuần từ HĐKD | 863.570.319 | 509.367.993 | 598.622.884 | 58,98 | ||
10. Thu nhập khác | 997.558.089 | 1.136.731.670 | 1.311.997.228 | 113,95 | 115,42 | 114,68 |
11. Chi phí khác | 133.479.231 | 104.224.089 | 191.573.579 | 78,08 | 183,81 | 119,80 |
12. Lợi nhuận khác | 864.078.858 | 1.032.507.581 | 1.120.423.649 | 119,49 | 108,51 | 113,87 |
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 1.727.649.177 | 1.541.875.574 | 1.719.046.533 | 89,25 | 111,49 | 99,75 |
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 345.529.835 | 308.375.115 | 343.809.307 | 89,25 | 111,49 | 99,75 |
15. Lợi nhuận sau TNDN | 1.382.119.342 | 1.233.500.459 | 1.375.237.226 | 89,25 | 111,49 | 99,75 |
Phụ lục 13. Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng hợp của công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Hòa Bình giai đạn 2018-2020
Chỉ tiêu | ĐVT | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | So sánh (%) | ӨBQ (%) | ||
2019/ 2018 | 2020/ 2019 | |||||||
1 | Doanh thu thuần | Đồng | 48.249.828.287 | 54.926.541.076 | 41.800.641.743 | 113,84 | 76,10 | 93,08 |
2 | VKD bình quân | Đồng | 89.128.189.760 | 90.860.580.203 | 93.546.253.555 | 101,94 | 102,96 | 102,45 |
3 | Lợi nhuận sau thuế | Đồng | 1.382.119.342 | 1.233.500.459 | 1.375.237.226 | 89,25 | 111,49 | 99,75 |
4 | Vốn chủ sở hữu bình quân | Đồng | 37.397.352.859 | 41.682.429.429 | 44.942.883.204 | 111,46 | 107,82 | 109,63 |
5 | Chi phí kinh doanh trong kỳ | Đồng | 47.812.533.974 | 54.614.183.187 | 41.468.600.725 | 114,23 | 75,93 | 93,13 |
6 | Tổng diện tích đất quản lý và sử dụng | ha | 11.151,75 | 11.161,25 | 11.161,63 | 100,09 | 100,00 | 100,04 |
7 | Tổng tài sản | Đồng | 86.976.401.528 | 94.744.758.878 | 92.347.748.232 | 108,93 | 97,47 | 103,04 |
8 | Tỷ suất DT trên diện tích đất (1/6) | Đồng/ha | 4.326.659,79 | 4.921.181,86 | 3.745.030,23 | 113,74 | 76,10 | 93,04 |
9 | Tỷ suất doanh thu trên chi phí (1/5) | Lần | 1,009 | 1,006 | 1,008 | 99,66 | 100,23 | 99,94 |
10 | Tỷ suất doanh thu trên VKD (1/2) | Lần | 0,541 | 0,605 | 0,447 | 111,67 | 73,92 | 90,85 |
11 | Tỷ suất lợi nhuận trên VKD (3/2) | Lần | 0,016 | 0,014 | 0,015 | 87,55 | 108,29 | 97,37 |
12 | Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH (3/4) | Lần | 0,037 | 0,030 | 0,031 | 80,07 | 103,40 | 90,99 |
13 | Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (3/1) | Lần | 0,029 | 0,022 | 0,033 | 78,40 | 146,50 | 107,17 |
14 | Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí (3/5) | Lần | 0,029 | 0,023 | 0,033 | 78,13 | 146,83 | 107,11 |
15 | Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (3/7) | Lần | 0,016 | 0,013 | 0,015 | 81,93 | 114,38 | 96,81 |