Ma trận nhân tố đã xoaya
Nhân tố | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
DL6 | .862 | |||||
DL7 | .790 | |||||
DL5 | .682 | |||||
DL4 | .632 | |||||
DL8 | .557 | |||||
DL9 | .521 | |||||
DL10 | .479 | |||||
DL2 | .400 | |||||
TD7 | .720 | |||||
TD8 | .698 | |||||
TD2 | .696 | |||||
TD3 | .642 | |||||
TD6 | .618 | |||||
TD1 | .585 | |||||
TD4 | .569 | |||||
TD5 | .527 | |||||
CQ3 | .872 | |||||
CQ2 | .845 | |||||
CQ1 | .761 | |||||
CQ4 | .669 | |||||
DL11 | .701 | |||||
DL1 | .649 | |||||
DL3 | .562 | |||||
KN2 | .783 | |||||
KN1 | .744 | |||||
KN3 | .727 | |||||
VC2 | .831 | |||||
VC3 | .793 | |||||
VC1 | .787 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Nghiên Cứu Định Tính Bằng Phương Pháp Phỏng Vấn Sâu Phụ Lục 2A: Dàn Bài Phỏng Vấn Sâu
- B: Kết Quả Nghiên Cứu Định Tính Bằng Phỏng Vấn Sâu
- = “Strongly Disagree”, 2 = “Mildly Disagree”, 3 = “Unsure”, 4 = “Mildly Agree”, 5 = “Strongly Agree”.
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến dự định du lịch sinh thái của du khách tại Khánh Hòa - 16
Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA. Phương pháp xoay: Varimax.
a. Phép xoay hội tụ trong 15 vòng lặp.
Phụ lục 7B: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 2
Hệ số Kaiser-Meyer-Olkin đo lường độ thích hợp của mẫu | .866 | |
Kiểm định Bartlett | Giá trị Chi-bình phương | 5216.210 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
Tổng phương sai được giải thích
Giá trị riêng (Eigenvalues) ban đầu | Tổng bình phương hệ số tải sau khi trích | Tổng bình phương hệ số tải sau khi xoay | |||||||
Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | |
1 | 9.274 | 33.120 | 33.120 | 9.274 | 33.120 | 33.120 | 4.962 | 17.720 | 17.720 |
2 | 2.512 | 8.971 | 42.091 | 2.512 | 8.971 | 42.091 | 3.634 | 12.980 | 30.700 |
3 | 2.244 | 8.015 | 50.106 | 2.244 | 8.015 | 50.106 | 3.323 | 11.867 | 42.567 |
4 | 1.666 | 5.948 | 56.055 | 1.666 | 5.948 | 56.055 | 2.532 | 9.045 | 51.612 |
5 | 1.391 | 4.968 | 61.022 | 1.391 | 4.968 | 61.022 | 2.172 | 7.758 | 59.369 |
6 | 1.221 | 4.362 | 65.384 | 1.221 | 4.362 | 65.384 | 1.684 | 6.015 | 65.384 |
7 | .951 | 3.395 | 68.779 | ||||||
8 | .846 | 3.020 | 71.799 | ||||||
9 | .766 | 2.734 | 74.533 | ||||||
10 | .734 | 2.622 | 77.155 | ||||||
11 | .648 | 2.315 | 79.470 | ||||||
12 | .619 | 2.211 | 81.682 | ||||||
13 | .538 | 1.923 | 83.604 | ||||||
14 | .515 | 1.838 | 85.442 | ||||||
15 | .505 | 1.805 | 87.247 | ||||||
16 | .448 | 1.600 | 88.847 | ||||||
17 | .421 | 1.504 | 90.351 | ||||||
18 | .352 | 1.257 | 91.608 | ||||||
19 | .345 | 1.231 | 92.839 | ||||||
20 | .304 | 1.086 | 93.925 | ||||||
21 | .283 | 1.012 | 94.937 | ||||||
22 | .275 | .983 | 95.920 | ||||||
23 | .228 | .816 | 96.736 | ||||||
24 | .214 | .763 | 97.499 | ||||||
25 | .200 | .715 | 98.214 | ||||||
26 | .179 | .639 | 98.853 | ||||||
27 | .172 | .614 | 99.467 | ||||||
28 | .149 | .533 | 100.000 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA
Ma trận nhân tố đã xoaya
Nhân tố | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
DL6 | .847 | |||||
DL5 | .739 | |||||
DL7 | .726 | |||||
DL8 | .701 | |||||
DL4 | .681 | |||||
DL3 | .590 | |||||
DL9 | .587 | |||||
DL10 | .585 | |||||
DL1 | .513 | |||||
TD2 | .741 | |||||
TD3 | .714 | |||||
TD1 | .636 | |||||
TD5 | .546 | |||||
TD8 | .532 | |||||
TD4 | .512 | |||||
DL11 | .496 | |||||
CQ3 | .871 | |||||
CQ2 | .841 | |||||
CQ1 | .758 | |||||
CQ4 | .671 | |||||
KN2 | .794 | |||||
KN1 | .761 | |||||
KN3 | .726 | |||||
VC2 | .835 | |||||
VC1 | .792 | |||||
VC3 | .790 | |||||
TD7 | .635 | |||||
TD6 | .615 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA. Phương pháp xoay: Varimax.
a. Phép xoay hội tụ trong 9 vòng lặp.
Phụ lục 7C: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 3
Hệ số Kaiser-Meyer-Olkin đo lường độ thích hợp của mẫu | .864 | |
Kiểm định Bartlett | Giá trị Chi-bình phương | 4948.771 |
df | 351 | |
Sig. | .000 |
Tổng phương sai được giải thích
Giá trị riêng (Eigenvalues) ban đầu | Tổng bình phương hệ số tải sau khi trích | Tổng bình phương hệ số tải sau khi xoay | |||||||
Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | |
1 | 8.894 | 32.942 | 32.942 | 8.894 | 32.942 | 32.942 | 4.744 | 17.569 | 17.569 |
2 | 2.511 | 9.300 | 42.242 | 2.511 | 9.300 | 42.242 | 3.295 | 12.205 | 29.774 |
3 | 2.244 | 8.312 | 50.554 | 2.244 | 8.312 | 50.554 | 2.974 | 11.016 | 40.790 |
4 | 1.656 | 6.134 | 56.688 | 1.656 | 6.134 | 56.688 | 2.451 | 9.079 | 49.868 |
5 | 1.388 | 5.140 | 61.828 | 1.388 | 5.140 | 61.828 | 2.170 | 8.038 | 57.906 |
6 | 1.085 | 4.018 | 65.846 | 1.085 | 4.018 | 65.846 | 2.144 | 7.939 | 65.846 |
7 | .940 | 3.481 | 69.327 | ||||||
8 | .844 | 3.127 | 72.453 | ||||||
9 | .764 | 2.829 | 75.282 | ||||||
10 | .697 | 2.581 | 77.863 | ||||||
11 | .648 | 2.399 | 80.262 | ||||||
12 | .570 | 2.110 | 82.371 | ||||||
13 | .538 | 1.991 | 84.363 | ||||||
14 | .512 | 1.897 | 86.259 | ||||||
15 | .466 | 1.724 | 87.984 | ||||||
16 | .433 | 1.605 | 89.589 | ||||||
17 | .366 | 1.355 | 90.944 | ||||||
18 | .348 | 1.290 | 92.234 | ||||||
19 | .342 | 1.266 | 93.500 | ||||||
20 | .283 | 1.049 | 94.549 | ||||||
21 | .275 | 1.020 | 95.569 | ||||||
22 | .248 | .919 | 96.488 | ||||||
23 | .227 | .841 | 97.329 | ||||||
24 | .212 | .785 | 98.114 | ||||||
25 | .182 | .673 | 98.787 | ||||||
26 | .173 | .639 | 99.426 | ||||||
27 | .155 | .574 | 100.000 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA
Ma trận nhân tố đã xoaya
Nhân tố | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
DL6 | .848 | |||||
DL5 | .745 | |||||
DL7 | .713 | |||||
DL8 | .709 | |||||
DL4 | .678 | |||||
DL3 | .598 | |||||
DL9 | .588 | |||||
DL10 | .579 | |||||
DL1 | .517 | |||||
CQ3 | .877 | |||||
CQ2 | .839 | |||||
CQ1 | .760 | |||||
CQ4 | .664 | |||||
TD3 | .712 | |||||
TD2 | .709 | |||||
TD1 | .683 | |||||
TD5 | .519 | |||||
TD4 | .500 | |||||
KN2 | .790 | |||||
KN1 | .771 | |||||
KN3 | .720 | |||||
VC2 | .832 | |||||
VC1 | .798 | |||||
VC3 | .786 | |||||
TD7 | .761 | |||||
TD6 | .692 | |||||
TD8 | .632 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA. Phương pháp xoay: Varimax.
a. Phép xoay hội tụ trong 7 vòng lặp.
Hệ số Kaiser-Meyer-Olkin đo lường độ thích hợp của mẫu | .700 | |
Kiểm định Bartlett | Giá trị Chi-bình phương | 344.161 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Tổng phương sai được giải thích
Giá trị riêng (Eigenvalues) ban đầu | Tổng bình phương hệ số tải sau khi trích | |||||
Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | Tổng cộng | % phương sai | Lũy kế % | |
1 | 2.182 | 72.746 | 72.746 | 2.182 | 72.746 | 72.746 |
2 | .483 | 16.112 | 88.857 | |||
3 | .334 | 11.143 | 100.000 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA
Ma trận nhân tốa
Nhân tố | |
1 | |
DD2 | .884 |
DD1 | .850 |
DD3 | .823 |
Phương pháp trích: Phân tích thành phần chính PCA.
a. 1 nhân tố được rút trích
a. Chỉ một nhân tố được trích. Giải pháp không thể xoay được. |
Hệ số tương quan
DUDINH | THAIDO1 | THAIDO2 | CHUANCQ | KHANANG | DONGLUC | VATCHAT | ||
DUDINH | Hệ số tương quan Pearson | 1 | .346** | .397** | .499** | .546** | .521** | -.171** |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
THAIDO1 | Hệ số tương quan Pearson | .346** | 1 | .612** | .340** | .315** | .477** | -.259** |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
THAIDO2 | Hệ số tương quan Pearson | .397** | .612** | 1 | .333** | .350** | .504** | -.156** |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
CHUANCQ | Hệ số tương quan Pearson | .499** | .340** | .333** | 1 | .511** | .543** | -.124* |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .023 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
KHANANG | Hệ số tương quan Pearson | .546** | .315** | .350** | .511** | 1 | .455** | -.076 |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .166 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
DONGLUC | Hệ số tương quan Pearson | .521** | .477** | .504** | .543** | .455** | 1 | -.097 |
Sig. (2 bên) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .077 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
VATCHAT | Hệ số tương quan Pearson | -.171** | -.259** | -.156** | -.124* | -.076 | -.097 | 1 |
Sig. (2 bên) | .002 | .000 | .004 | .023 | .166 | .077 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 |
**. Tương quan có ý nghĩa tại mức ý nghĩa 0.01 (2 bên).
*. Tương quan có ý nghĩa tại mức ý nghĩa 0.05 (2 bên).
Phụ lục 9A: Kết quả hồi quy lần 1
Tóm tắt mô hìnhb
R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của dự báo | Kiểm định Durbin-Watson | |
1 | .655a | .430 | .419 | .56043 | 1.887 |
a. Biến độc lập: (Hằng số), THAIDO2, VATCHAT, CHUANCQ, KHANANG,
THAIDO1, DONGLUC
b. Biến phụ thuộc: DUDINH
ANOVAa
Tổng chênh lệch bình phương | df | Trung bình chênh lệch bình phương | F | Sig. | ||
1 | Hồi quy | 77.135 | 6 | 12.856 | 40.931 | .000b |
Sai số | 102.391 | 326 | .314 | |||
Tổng cộng | 179.526 | 332 |
a. Biến phụ thuộc: DUDINH
b. Biến độc lập: (Hằng số), THAIDO2, VATCHAT, CHUANCQ, KHANANG, THAIDO1, DONGLUC
Các hệ số a
Hệ số chưa chuẩn hóa | Hệ số đã chuẩn hóa | t | Sig. | Đo lường Đa cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩn | Beta | Độ chấp nhận của biến (Tolerance) | Hệ số phóng đại phương sai VIF | ||||
1 | (Hằng số) | .555 | .292 | 1.901 | .058 | |||
CHUANCQ | .172 | .054 | .171 | 3.203 | .001 | .612 | 1.634 | |
KHANANG | .316 | .051 | .313 | 6.181 | .000 | .680 | 1.470 | |
DONGLUC | .263 | .066 | .226 | 4.010 | .000 | .550 | 1.818 | |
VATCHAT | -.076 | .037 | -.089 | -2.049 | .041 | .928 | 1.077 | |
THAIDO2 | .105 | .055 | .108 | 1.924 | .055 | .560 | 1.785 | |
THAIDO1 | -.009 | .064 | -.008 | -.135 | .893 | .558 | 1.791 |
a. Biến phụ thuộc: DUDINH