Phân Bố Diện Tích Các Loại Đất Cát Theo Độ Cao Và Theo Đơn Vị Hành Chính Huyện, Thành Phố Khu Vực Nghiên Cứu


PHỤ LỤC I

DIỆN TÍCH VÀ PHÂN BỐ CÁC LOẠI ĐẤT CÁT THEO ĐỘ CAO VÀ THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH HUYỆN, THÀNH PHỐ KHU VỰC

NGHIÊN CỨU

Bảng 1. Phân bố diện tích các loại đất cát theo độ cao và theo đơn vị hành chính huyện, thành phố khu vực nghiên cứu


(Đơn vị tính: ha)


TT

Huyện,TP/ Độ cao

Loại đất cát ven biển

Tổng diện tích các loại đất

C

Cb

Cc

Tổng

1

Cẩm Xuyên

3.299,0

-

2.068,5

5.367,4

58.824,1

-

H1

1.735,2

-

752,1

2.487,2

54.391,7

-

H2

952,6

-

876,0

1.828,6

3.380,8

-

H3

445,1

-

269,6

714,7

714,7

-

H4

166,1

-

170,8

336,9

336,9

2

Kỳ Anh

5.368,4

-

2.709,6

8.078,0

102.427,5

-

H1

2.368,1

-

445,5

2.813,6

90.378,4

-

H2

1.604,6

-

1.105,3

2.709,9

8.913,2

-

H3

181,7

-

366,3

548,0

1.129,3

-

H4

1.213,9

-

792,6

2.006,6

2.006,6

3

Lộc Hà

3.176,5

-

1.064,4

4.240,9

10.899,3

-

H1

2.004,4

-

428,1

2.432,5

9.090,9

-

H2

469,5

-

497,4

966,9

966,9

-

H3

164,1

-

65,3

229,5

229,5

-

H4

538,4

-

73,6

612,0

612,0

4

Thạch Hà

7.392,5

-

4.970,7

12.363,2

33.848,1

-

H1

4.368,5

-

1.596,9

5.965,4

27.275,0

-

H2

1.502,0

-

2.226,6

3.728,6

3.903,9

-

H3

300,8

-

751,7

1.052,5

1.052,5

-

H4

1.221,2

-

395,5

1.616,7

1.616,7

I

Tổng

19.236,5

-

10.813,3

30.049,7

205.999,0

1

Bố Trạch

585,9

-

1.864,9

2.450,9

207.946,4

-

H1

157,2

-

256,3

413,6

78.035,5

-

H2

271,6

-

1.013,2

1.284,9

99.093,8

-

H3

102,2

-

261,0

363,3

28.771,0

-

H4

54,8

-

334,3

389,2

2.046,1

2

Lệ Thủy

4.934,0

-

11.123,2

16.057,3

137.148,7

-

H1

749,7

-

1.392,3

2.142,1

93.635,7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 207 trang tài liệu này.



-

H2

1.672,4

-

3.992,8

5.665,2

29.406,3

-

H3

2.504,3

-

5.335,8

7.840,1

12.950,6

-

H4

7,6

-

402,3

409,9

1.156,2

3

Quảng Ninh

434,3

-

9.138,2

9.572,5

116.974,5

-

H1

81,9

-

1.495,1

1.577,0

64.894,1

-

H2

259,8

-

4.980,0

5.239,7

44.347,0

-

H3

3,2

-

2.193,4

2.196,6

6.316,4

-

H4

89,4

-

469,6

559,1

1.417,1

4

Quảng Trạch

3.151,0

-

4.896,4

8.047,4

57.128,4

-

H1

1.058,7

-

1.239,1

2.297,8

46.487,8

-

H2

1.224,7

-

2.988,9

4.213,6

8.697,5

-

H3

317,3

-

282,3

599,6

1.006,7

-

H4

550,3

-

386,0

936,3

936,3

5

TP. Đồng Hới

-

-

1.968,4

1.968,4

13.782,3

-

H1

-

-

432,9

432,9

11.929,2

-

H2

-

-

1.204,7

1.204,7

1.522,3

-

H3

-

-

95,5

95,5

95,5

-

H4

-

-

235,3

235,3

235,3

II

Tổng

9.105,3

-

28.991,1

38.096,4

532.980,3

1

Gio Linh

3.173,2

-

6.061,3

9.234,5

47.381,9

-

H1

35,1

-

-

35,1

35.798,0

-

H2

116,2

-

78,9

195,1

2.565,9

-

H3

3.021,9

-

5.982,3

9.004,3

9.018,0

2

Hải Lăng

5.067,7

5,4

5.969,3

11.042,3

42.513,3

-

H1

-

-

-

0,0

31.353,9

-

H2

-

-

56,9

56,9

173,9

-

H3

5.067,7

5,4

5.912,4

10.985,4

10.985,4

3

Triệu Phong

1.056,3

-

5.869,5

6.925,7

35.377,4

-

H1

-

-

18,9

18,9

28.470,5

-

H2

-

-

29,0

29,0

29,0

-

H3

1.056,3

-

5.800,1

6.856,4

6.856,4

-

H4

-

-

21,5

21,5

21,5

4

Vĩnh Linh

1.112,8

-

5.836,8

6.949,5

61.716,6

-

H1

-

-

-

0,0

51.061,7

-

H2

-

-

-

0,0

3257,1

-

H3

1.112,8

-

5.836,8

6.949,5

7.338,4

-

H4

-

-

-

0,0

59,4

III

Tổng

10.409,9

5,4

23.736,7

34.152,0

186.989,2

IV

Tổng khu vực

38.751,6

5,4

63.541,1

102.298,1

925.968,5


PHỤ LỤC II

BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG VÀ QUY HOẠCH RỪNG VÙNG CÁT VEN BIỂN KHU VỰC NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC III KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ CÁC NỘI DUNG VÀ THÍ NGHIỆM NGHIÊN CỨU 1


PHỤ LỤC III KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ CÁC NỘI DUNG VÀ THÍ NGHIỆM NGHIÊN CỨU 2


PHỤ LỤC III

KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ CÁC NỘI DUNG VÀ THÍ NGHIỆM NGHIÊN CỨU CỦA LUẬN ÁN

I. KẾT QUẢ XỬ LÝ CÁC CHỈ TIÊU SINH TRƯỞNG VÀ TĂNG TRƯỞNG CÁC LOÀI CÂY TRỒNG RỪNG

> describeBy(Keo1,list(Keo1$Vung),skew=F,range=F) Descriptive statistics by group

: III


vars

n

mean

sd

se

Tinh*

1

2208

1.00

0.00

0.00

Huyen*

2

2208

1.16

0.36

0.01

Xa*

3

2208

2.29

1.09

0.02

KTLS*

4

2208

1.33

0.47

0.01

KTLS1

5

728

1.00

0.00

0.00

Thucbi*

6

2208

1.33

0.47

0.01

Phuongthuctrong*

7

2208

1.93

0.25

0.01

PTT

8

2208

1.07

0.25

0.01

Vung*

9

2208

1.00

0.00

0.00

Lapdia*

10

2208

1.00

0.00

0.00

Loaicay*

11

2208

1.00

0.00

0.00

Namtrong

12

2208

2004.93

2.10

0.04

Namdo

13

2208

2013.38

0.57

0.01

Matdotrong

14

2208

3018.48

382.14

8.13

OTC*

15

2208

11.17

6.18

0.13

Age

16

2208

8.31

1.34

0.03

C1.3

17

2208

20.17

5.99

0.13

D1.3

18

2208

6.42

1.91

0.04

Hvn

19

2208

4.71

1.21

0.03

Dt

20

2208

1.63

0.64

0.01

DelD

21

2208

0.79

0.29

0.01

DelH

22

2208

0.57

0.11

0.00

DelDt

23

2208

0.21

0.12

0.00

G

24

2208

0.00

0.00

0.00

M

25

2208

0.01

0.01

0.00

DelM

26

2208

0.00

0.00

0.00

--------------------------------------------------------------

: IV


vars

n

mean

sd

se

Tinh*

1

1453

2.09

0.84

0.02

Huyen*

2

1453

2.09

0.84

0.02

Xa*

3

1453

2.66

1.20

0.03

KTLS*

4

1453

1.00

0.00

0.00

KTLS1

5

0

NaN

NA

NA

Thucbi*

6

1453

1.00

0.00

0.00

Phuongthuctrong*

7

1453

1.00

0.00

0.00

PTT

8

1453

1.00

0.00

0.00

Vung*

9

1453

1.00

0.00

0.00

Lapdia*

10

1453

1.97

0.18

0.00

Loaicay*

11

1453

1.00

0.00

0.00

Namtrong

12

1453

2004.44

2.12

0.06

Namdo

13

1453

2013.98

0.29

0.01

Matdotrong

14

1453

3130.42

327.08

8.58

OTC*

15

1453

10.91

5.67

0.15

Age

16

1453

9.44

1.90

0.05

C1.3

17

1453

22.72

9.44

0.25

D1.3

18

1453

7.23

3.00

0.08

Hvn

19

1453

5.76

3.05

0.08

Dt

20

1453

1.81

0.81

0.02

DelD

21

1453

0.83

0.47

0.01


DelH

22 1453

0.61

0.32 0.01

DelDt

23 1453

0.22

0.22 0.01

G

24 1453

0.00

0.00 0.00

M

25 1453

0.02

0.02 0.00

DelM

26 1453

0.00

0.00 0.00

--------------------------------------------------------------

: V


Tinh*

vars

1

n

449

mean

1.00

sd

0.00

se

0.00

Huyen*

2

449

1.00

0.00

0.00

Xa*

3

449

1.93

0.70

0.03

KTLS*

4

449

1.21

0.41

0.02

KTLS1

5

449

0.79

0.41

0.02

Thucbi*

6

449

2.43

0.82

0.04

Phuongthuctrong*

7

449

1.65

0.48

0.02

PTT

8

449

1.35

0.48

0.02

Vung*

9

449

1.00

0.00

0.00

Lapdia*

10

449

1.00

0.00

0.00

Loaicay*

11

449

1.00

0.00

0.00

Namtrong

12

449

2001.83

2.70

0.13

Namdo

13

449

2013.00

0.00

0.00

Matdotrong

14

449

3300.00

0.00

0.00

OTC*

15

449

3.64

1.88

0.09

Age

16

449

11.17

2.70

0.13

C1.3

17

449

26.36

10.45

0.49

D1.3

18

449

8.39

3.33

0.16

Hvn

19

449

5.66

1.48

0.07

Dt

20

449

2.62

1.31

0.06

DelD

21

449

0.74

0.20

0.01

DelH

22

449

0.53

0.14

0.01

DelDt

23

449

0.22

0.08

0.00

G

24

449

0.01

0.00

0.00

M

25

449

0.02

0.02

0.00

DelM

26

449

0.00

0.00

0.00

> names(P)






[1] "Huyen"

"Xa"

"Vung"

"Loaicay"

"Age" "C1.3"

"D1.3"

[8] "Hvn"

"Dt"

"DelD"

"DelH"

"DelDt" "G"

"M"

[15] "DelM"

> d=aov(DelD~Vung,data=P)

> summary(d)

Df Sum Sq Mean Sq F value Pr(>F) Vung 3 3.79 1.2623 8.103 2.56e-05 ***

Residuals 767 119.49 0.1558

---

Signif. codes: 0 ‘***’ 0.001 ‘**’ 0.01 ‘*’ 0.05 ‘.’ 0.1 ‘ ’ 1

> TukeyHSD(d)

Tukey multiple comparisons of means 95% family-wise confidence level


Fit: aov(formula =

DelD ~ Vung,

data = P)

$Vung



diff

lwr

upr p adj

II-I 0.14410589

-0.004536059

0.292747847 0.0612976

III-I 0.05701129

-0.099820631

0.213843214 0.7855180

IV-I -0.12512821

-0.340391124

0.090134713 0.4400178

III-II -0.08709460

-0.170594843

-0.003594362 0.0370813

IV-II -0.26923410

-0.438686636

-0.099781562 0.0002772

IV-III -0.18213950

-0.358819954

-0.005459039 0.0404000


> d1=LSD.test(d,"vung")

$statistics

MSerror Df Mean CV 0.1557834 767 1.062296 37.15482


$parameters


test p.ajusted name.t ntr alpha Fisher-LSD none Vung 4 0.05


$means

DelD


std


r LCL UCL


Min


Max


Q25


Q50


Q75

I 0.9661538

0.3489826

52 0.8587072 1.0736005

0.32

1.97

0.68

0.92

1.18

II 1.1102597

0.4391823

462 1.0742124 1.1463071

0.32

2.86

0.80

1.05

1.31

III 1.0231651

0.3225869

218 0.9706885 1.0756418

0.45

2.28

0.80

0.99

1.21

IV 0.8410256

0.2161237

39 0.7169569 0.9650943

0.51

1.34

0.67

0.80

0.96

$groups

DelD


groups







II 1.1102597

III 1.0231651

I 0.9661538

IV 0.8410256

a b

bc c








[1] "group"

> h=aov(DelH~Vung,data=P)

> h Call:

aov(formula = DelH ~ Vung, data = P)


Terms:

Vung Residuals

Sum of Squares 0.94280 67.18805

Deg. of Freedom 3 767

Residual standard error: 0.2959704 Estimated effects may be unbalanced

> summary(h)

Df Sum Sq Mean Sq F value Pr(>F)

Vung 3 0.94 0.3143 3.588 0.0135 *

Residuals 767 67.19 0.0876

---

Signif. codes: 0 ‘***’ 0.001 ‘**’ 0.01 ‘*’ 0.05 ‘.’ 0.1 ‘ ’ 1

> TukeyHSD(h)

Tukey multiple comparisons of means 95% family-wise confidence level


Fit: aov(formula = DelH ~ Vung, data = P)


$Vung

diff


lwr


upr p adj

II-I -0.03143107

-0.1428937

0.080031525 0.8866906

III-I -0.08090861

-0.1985126

0.036695422 0.2880045

IV-I -0.15685897

-0.3182788

0.004560886 0.0603931

III-II -0.04947754

-0.1120921

0.013137039 0.1762400

IV-II -0.12542791

-0.2524958

0.001639984 0.0545444

IV-III -0.07595036

-0.2084383

0.056537548 0.4525753


> h1=LSD.test(h,"Vung")

> h1

$statistics

MSerror Df Mean CV 0.0875985 767 0.6051621 48.90763


$parameters

test p.ajusted name.t ntr alpha Fisher-LSD none Vung 4 0.05


$means

DelH std r LCL UCL Min Max Q25 Q50 Q75

I 0.6548077 0.3390037

52 0.5742363 0.7353790 0.20 1.88 0.4000 0.58 0.8425

II 0.6233766 0.3368533

462 0.5963457 0.6504076 0.15 1.87 0.3725 0.55 0.7875

III 0.5738991 0.1942418

218 0.5345482 0.6132499 0.20 1.20 0.4300 0.55 0.7000

IV 0.4979487 0.1477761

39 0.4049129 0.5909845 0.24 0.92 0.3850 0.52 0.5750


$groups

DelH groups

I 0.6548077 a

II 0.6233766 a

III 0.5738991 ab

IV 0.4979487 b


attr(,"class")

[1] "group"

> dt=aov(DelDt~Vung,data=P)

> summary(dt)

Df Sum Sq Mean Sq F value Pr(>F) Vung 3 1.502 0.5006 12.25 7.75e-08 ***

Residuals 767 31.334 0.0409

---

Signif. codes: 0 ‘***’ 0.001 ‘**’ 0.01 ‘*’ 0.05 ‘.’ 0.1 ‘ ’ 1

> TukeyHSD(dt)

Tukey multiple comparisons of means 95% family-wise confidence level


Fit: aov(formula = DelDt ~ Vung, data = P)


$Vung

diff

lwr

upr

p adj

II-I -0.12660922

-0.20272784

-0.050490604

0.0001223

III-I -0.15061574

-0.23092839

-0.070303084

0.0000099

IV-I -0.24608974

-0.35632455

-0.135854941

0.0000001

III-II -0.02400651

-0.06676647

0.018753441

0.4713226

IV-II -0.11948052

-0.20625611

-0.032704928

0.0023483

IV-III -0.09547401

-0.18595097

-0.004997042

0.0339903


> dt1=LSD.test(dt,"Vung")

> dt1

$statistics

MSerror Df Mean CV 0.04085265 767 0.5085214 39.74668


$parameters

test p.ajusted name.t ntr alpha Fisher-LSD none Vung 4 0.05


$means


DelDt std r LCL UCL Min Max Q25 Q50 Q75

I 0.6394231 0.2050195

52 0.5844003 0.6944458 0.18 1.13 0.495 0.67 0.7375

II 0.5128139 0.1903048

462 0.4943542 0.5312735 0.10 1.10 0.380 0.50 0.6400

III 0.4888073 0.2338704

218 0.4619344 0.5156803 0.10 1.35 0.330 0.45 0.6250

IV 0.3933333 0.1283362

39 0.3297985 0.4568681 0.14 0.77 0.305 0.38 0.4750

$groups

DelDt groups


I 0.6394231

a

II 0.5128139

b

III 0.4888073

b

IV 0.3933333

c

attr(,"class")

[1] "group"



> d=aov(DelD~Vung,data=Keo2)

> summary(d)

Df Sum Sq Mean Sq F value Pr(>F)

Vung 3 337.7 112.57 195.9 <2e-16 ***

Residuals 1450 833.2 0.57

---

Signif. codes: 0 ‘***’ 0.001 ‘**’ 0.01 ‘*’ 0.05 ‘.’ 0.1 ‘ ’ 1

Xem tất cả 207 trang.

Ngày đăng: 10/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí