27. http://www.edu.hochiminhcity.gov.vn, truy cập ngày 20/09/2007.
28. http://www.mof.gov.vn/Default.aspx?tabid=612&ItemID=9826, truy cập ngày 28/09/2007.
29. http://www.moi.gov.vn/BForum/detail.asp?Cat=12&id=2553, truy cập ngày 03/10/2007.
30. http://www.moi.gov.vn/BForum/detail.asp?Cat=14&id=634, truy cập ngày 3/10/2007.
31. http://www.moi.gov.vn/BForum/detail.asp?Cat=9&id=58, truy cập ngày 29/09/2007.
32. http://www.mpi.gov.vn, truy cập ngày 05/10/2007.
33. http://www.ncseif.gov.vn/Default.aspx?mod=New&cat=16&nid=7038, truy cập ngày 28/09/2007.
34. http://www.ncseif.gov.vn/Default.aspx?mod=New&cat=16&nid=7038, truy cập ngày 05/10/2007.
35. http://www.qdnd.vn, thời gian truy cập 10/2007.
36. http://www.thongtindubao.gov.vn, truy cập ngày 29/09/2007.
37. http://www.tisco.vn, thời gian truy cập 9-10/2007.
38. http://www.vietnamnet.vn/kinhte/thitruong/2006/09/615397, truy cập ngày 30/09/2007.
39. http://www.vsc.com.vn/StaticAction.do?action, truy cập ngày 27/09/2007.
40. http://www.vsc.com.vn/NewsAction.do;jsessionid=2BE8C809EE0869FED7AA8B8475FC3CE9?action=VIEW&id=2627, truy cập ngày 06/10/2007.
PHỤ LỤC
Bảng 1: Tính chất cơ lý của các sản phẩm thép Tisco
Đường kính | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Độ dãn dài | |
CT38 | 6 8 | 240 | 380 | 25 |
SD 295A | D10 D40 | 295 | 440 660 | 16 |
20MnSi | D10 D40 | 300 | 500 | 19 |
CT51 | D10 D40 | 300 | 500 | 19 |
SD390 | D10 D40 | 390 510 | 560 | 16 |
25Mn2Si | D10 D40 | 390 | 560 | 14 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Mối Quan Hệ Tốt Giữa Lãnh Đạo Và Các Cấp Dưới
- Chiến Lược Phân Phối Và Tổ Chức Mạng Lưới Bán Hàng
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế: trường hợp nghiên cứu cụ thể ở công ty gang thép Thái Nguyên - 11
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Nguồn: Phòng quản lý chất lượng của Tisco.
Bảng 2: Tiêu chuẩn chất lượng một số sản phẩm của Tisco
Loại hàng | Tiêu chuẩn sản phẩm | Mác thép | Độ bền kéo | |
Thép cuộn và thép thanh | Cuộn, thanh | TCVN 1651-85 | CT33-CT42 | 380 - 480 |
Thép vằn D10-D40 | Thanh | TCVN 1651-85 “ JIS-G 3112 “ | CT51 20MnSi SD295A SD390 | >500 “ 440-600 >560 |
Thép hình - Thép góc L25 đến L130 - Thép I100 đến I160 - Thép C65 đến C160 | Thanh | TCVN 1656-93 TCVN 1656-75 TCVN 1654-75 JIS G3192-1994 | CT33-CT42 “ SS540 SS400 | 340 - 520 “ >540 400 - 510 |
Nguồn: Phòng quản lý chất lượng của Tisco.
Bảng 3. Dự tính tiêu dùng vật liệu thép ở các vùng
Năm 2005 | Năm 2010 | Năm 2015 | Năm 2020 | |||||
Số lượng (ngàn tấn) | Tỉ lệ (%) | Số lượng (ngàn tấn) | Tỉ lệ (%) | Số lượng (ngàn tấn) | Tỉ lệ (%) | Số lượng (ngàn tấn) | Tỉ lệ (%) | |
Tổng nhu cầu | 6.470 | 100 | 10.000 | 100 | 16.000 | 100 | 20.000 | 100 |
Miền nam | 3.235 | 50 | 5.000 | 50 | 8.000 | 50 | 10.000 | 50 |
Miền Bắc | 2.588 | 40 | 4.000 | 40 | 6.400 | 40 | 8.000 | 40 |
Miền Trung | 647 | 10 | 1.000 | 10 | 1.600 | 10 | 2.000 | 10 |
Thép cán cây dài | 3.550 | 55 | 5.000 | 50 | 7.200 | 45 | 8.000 | 40 |
Miền nam | 1.775 | 50 | 2.500 | 50 | 3.600 | 50 | 4.000 | 50 |
Miền Bắc | 1.420 | 40 | 2.000 | 2.880 | 40 | 3.200 | 40 | |
Miền Trung | 355 | 10 | 500 | 10 | 720 | 10 | 800 | 10 |
Thép cán dẹt | 2.920 | 45 | 5.000 | 50 | 8.800 | 55 | 12.000 | 60 |
Miền nam | 1.460 | 50 | 2.500 | 50 | 4.400 | 50 | 6.000 | 50 |
Miền Bắc | 1.168 | 40 | 2.000 | 40 | 3.520 | 40 | 4.800 | 40 |
Miền Trung | 292 | 10 | 500 | 10 | 880 | 10 | 1.200 | 10 |
Nguồn: Tổng công ty Thép Việt Nam.
Bảng 4: Tiêu thụ theo kênh phân phối năm 2006 của Tisco
Hộ tiêu thụ | ĐVT | Kế hoạch năm 2006 | Thực hiện năm 2006 | Tỷ lệ % so với KH | So với năm 2005 | |
Tổng | Tấn | 450.000 | 473.330 | 100,00 | 105,05 | |
I | Kênh 1: CN, cửa hàng và đơn vị | Tấn | 300.000 | 356.000 | 119,54 | 122,32 |
A | Chi nhánh, cửa hàng | Tấn | 275.000 | 320.000 | 118,68 | 121,26 |
Cn Hà Nội | Tấn | 155.000 | 172.000 | 109,77 | 126,62 | |
Cn Nghệ An | Tấn | 40.000 | 40.000 | 93,10 | 114,63 | |
Cn Quảng Ninh | Tấn | 35.000 | 28.000 | 86,47 | 117,74 | |
Cn Thanh Hoá | Tấn | 30.000 | 40.000 | 137,91 | 105,04 | |
Xn phế liệu kim loại | Tấn | 30.000 | 24.300 | 81,00 | 145,50 | |
Cn Đà Nẵng | Tấn | 15.000 | 15.700 | 104,99 | 134,12 | |
B | Các đơn vị thành viên | Tấn | 25.000 | 31.000 | 129,05 | 124,91 |
II | Kênh 2: khách hàng truyền thống | Tấn | 72.500 | 67.000 | 92,55 | 51,25 |
III | Kênh 3: các đơn vị trong VSC | Tấn | 2.000 | 3.200 | 160,75 | 71,34 |
IV | Kênh 4: nhà phân phối các tỉnh | Tấn | 20.000 | 16.900 | 84,52 | 135,34 |
V | Kênh 5: đại lý hoa hang | Tấn | 20.000 | 14.450 | 72,23 | 135,92 |
VI | Kênh 6: Xuất khẩu | Tấn | 15.000 | 15.700 | 104,46 | 400,05 |
Nguồn:Báo cáo tiêu thụ năm 2006 của Tisco.
Bảng 5: Năng lực và kế hoạch sản xuất thép cán của Tisco
Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 | Năm 2010 | |||||
Năng lực | Sản lượng | Năng lực | Sản lượng dự tính | Năng lực | Sản lượng dự tính | Năng lực | Sản lượng dự tính | |
Xưởng cán hiện có | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
Xưởng cán cao tốc xây mới | - | - | 400 | 350 | 400 | 400 | 400 | 400 |
Cộng | 330 | 330 | 730 | 680 | 730 | 730 | 730 | 730 |
Nguồn: Báo cáo khả thi dự án mở rộng giai đoạn II của Tisco.
Bảng 6: Năng lực và kế hoạch sản xuất phôi thép của Tisco
Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 ~ 2010 | |||||
Năng lực | Sản lượng dự tính | Năng lực | Sản lượng dự tính | Năng lực | Sản lượng dự tính | ||
2006 | 2010 | ||||||
Sản xuất thép hiện có | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
Xưởng thép xây mới | 500 | 500 | 500 | ||||
Tổng cộng | 250 | 250 | 250 | 250 | 750 | 650 | 750 |
Nguồn: Báo cáo khả thi dự án mở rộng giai đoạn II của Tisco.