DANH MỤC CÁC BẢNG TRONG KHÓA LUẬN
Bảng 1: Kết quả hoạt động của các công ty chứng khoán 43
Bảng 2: Kết quả kinh doanh năm 2005, 2006 của các công ty chứng khoán 46 Bảng 3: Tỷ trọng doanh thu từ các nghiệp vụ trên tổng doanh thu 48
Bảng 4: Số lượng tài khoản giao dịch chứng khoán qua các năm 51
Bảng 5: Tình hình giao dịch chứng khoán qua các công ty chứng khoán tháng 6/2007 51
Bảng 6: Tổng giá trị chứng khoán tự doanh tại các công ty chứng khoán 53
Bảng 7: Kết quả hoạt động kinh doanh của SSI 54
Bảng 8: Hoạt động bảo lãnh phát hành tại các công ty chứng khoán 6 tháng đầu năm 2007 56
Bảng 9: Kết quả hoạt động kinh doanh của BVCS 56
DANH MỤC BIỂU ĐỒ TRONG KHÓA LUẬN
BiÓu ®å 1: Doanh thu, lîi nhuËn cđa c¸c c«ng ty chøng kho¸n qua c¸c n¨m 43
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
CTCK : Công ty chứng khoán TTCK : Thị trường chứng khoán
UBCKNN : Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước SGDCK : Sở giao dịch chứng khoán TTGDCK : Trung tâm giao dịch chứng khoán
PHỤ LỤC
Phụ lục1: Danh sách các công ty chứng khoán trên TTCK Việt Nam (Tính đến ngày 30/9/2007. Xắp xếp theo thứ tự thời gian đăng ký kinh
doanh )
Tên công ty | Tên viết tắt | Trang Web | VĐL Đv: tỷ đồng | |
1 | Công ty CP Chứng khoán Bảo Việt | BVSC | www.bvsc.com.vn | 150 |
2 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam | BSC | www.bsc.com.vn | 200 |
3 | Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn | SSI | www.ssi.com.vn | 800 |
4 | Công ty CP Chứng khoán Đệ Nhất | FSC | www.fsc.com.vn | 100 |
5 | Công ty TNHH Chứng khoán Thăng Long | TSC | www.thanglongsc. com.vn | 120 |
6 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng á Châu | ACBS | www.acbs.com.vn | 500 |
7 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | IBS | www.icbs.com.vn | 105 |
8 | Công ty TNHH Chứng khoán NH nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam | AGRISE CO | 150 | |
9 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | VCBS | www.vcbs.com.vn | 200 |
10 | Công ty CP Chứng khoán Mê kông | MSC | www.mekongsecurit | 22 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Đối Với Uỷ Ban Chứng Khoán Nhà Nước
- Kiến Nghị Về Các Loại Hình Tham Gia Kinh Doanh Chứng Khoán
- Mô hình và hoạt động của các công ty chứng khoán trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
ies.com | ||||
11 | Công ty CP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HSC | www.hsc.com.vn | 200 |
12 | Công ty TNHH Một thành viên Chứng khoán Ngân hàng Đông á | DAS | www.das.vn | 500 |
13 | Công ty CP Chứng khoán Hải Phòng | HASECO | www.hpsc.com.vn | 50 |
14 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nhà Hà Nội | HBBS | www.hbbs.com.vn | 150 |
15 | Công ty CP Chứng khoán Đại Việt | DVSC | www.dvsc.com.vn | 44 |
16 | Công ty CP Chứng khoán An Bình | ABS | www.abs.vn | 330 |
17 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Sài gòn Thương Tín | SBS | www.sbsc.com.vn | 1100 |
18 | Công ty CP Chứng khoán Kim Long | KLS | www.kls.vn | 315 |
19 | Công ty CP Chứng khoán Việt | VSC | www.vietsecurities .com.vn | 9.75 |
20 | Công ty CP Chứng khoán Quốc tế Việt Nam | VISecurit ies | www.vise.com.vn | 200 |
21 | Công ty CP Chứng khoán VNDIRECT | VNDS | www.vnds.com.vn | 50 |
22 | Công ty CP Chứng khoán âu Lạc | ALS | www.chungkhoanaulac .com.vn | 50 |
23 | Công ty CP Chứng khoán Việt Nam | VNSEC | www.vnsec.vn | 9 |
24 | Công ty CP Chứng khoán Việt Tín | VTSS.JS | www.viet-tin.com | 50 |
C | ||||
25 | Công ty CP Chứng khoán Hà Thành | HASC | www.hasc.com.vn | 60 |
26 | Công ty CP Chứng khoán Dầu khí | PVSecuri ties | www.pvsecurities. com.vn | 150 |
27 | Công ty CP Chứng khoán Quốc Gia | NSI | www.nsi.com.vn | 50 |
28 | Công ty CP Chứng khoán Hà Nội | HSSC | www.hssc.com.vn | 50 |
29 | Công ty CP Chứng khoán Đà Nẵng | DNSC | www.dnsc.com.vn | 22 |
30 | Công ty TNHH Chứng khoán NH TMCP các DN ngoài quốc doanh Việt Nam | VPBS | www.vpbs.com.vn | 300 |
31 | Công ty CP Chứng khoán Thủ Đô | CSC | www.capitalsecurit ies.vn | 60 |
32 | Công ty CP Chứng khoán Rồng Việt | VDSC | www.vdsc.com.vn | 100 |
33 | Công ty CP Chứng khoán Sao Việt | VSSCorp | www.vssc.com.vn | 36 |
34 | Công ty CP Chứng khoán Ngân hàng TMCP Đông Nam á | SEABS | www.seabs.com.vn | 50 |
35 | Công ty CP Chứng khoán Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam | SMESc | www.smesc.vn | 51 |
36 | Công ty CP Chứng khoán Thiên Việt | TVSC | www.tvs.vn | 86 |
37 | Công ty CP Chứng khoán Châu á Thái Bình Dương | APEC SECURIRI ES | www.apec.com.vn | 60 |
Công ty CP Chứng khoán Gia Anh | GASC | www.gasc.com.vn | 22 | |
39 | Công ty CP Chứng khoán Chợ Lớn | CLSC | www.cholonsc.co m.vn | 90 |
40 | Công ty CP Chứng khoán Tân Việt | TVSI | www.tvsi.com.vn | 55 |
41 | Công ty CP Chứng khoán Tràng An | TAS | 60 | |
42 | Công ty CP Chứng khoán Tầm Nhìn | www.horizonsecurities .com | 12 | |
43 | Công ty CP Chứng khoán Biển Việt | CBV.JSC | www.cbv.vn | 25 |
44 | Công ty CP Chứng khoán Alpha | APSC | www.apsc.com.vn | 20 |
45 | Công ty CP Chứng khoán NH Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long | MHBS | www.mhbs.vn | 60 |
46 | Công ty CP Chứng khoán Thái Bình Dương | PSC | 28 | |
47 | Công ty CP Chứng khoán Phú Gia | PGSC | www.pgsc.com.vn | 43 |
48 | Công ty CP Chứng khoán Đại Dương | OCS | www.ocs.com.vn | 50 |
49 | Công ty CP Chứng khoán Phương Đông | ORS | www.ors.com.vn | 120 |
50 | Công ty CP Chứng khoán VINA | VINAS | www.vinasecuritie s.com | 45 |
51 | Công ty CP Chứng khoán Hoàng Gia | ROSE | 20 | |
52 | Công ty CP Chứng khoán Hướng Việt | GSI | www.gsi.com.vn | 20 |
Công ty CP Chứng khoán Cao Su | RUBSE | www.rubse.com.vn | 40 | |
54 | Công ty CP Chứng khoán Nam Việt | NVS | 16 | |
55 | Công ty CP Chứng khoán Việt Quốc | VQSC | www.vqs.vn | 45 |
56 | Công ty CP Chứng khoán Gia Quyền | EPS | www.eps.com.vn | 135 |
57 | Công ty CP Chứng khoán Âu Việt | AVSC | 300 | |
58 | Công ty CP Chứng khoán Quôc tế Hoàng Gia | IRS | 135 | |
59 | Công ty CP Chứng khoán FPT | FPTS | www.fpts.com.vn | 200 |
60 | Công ty CP Chứng khoán VNS | VNS | www.vnsc.com.vn | 161 |
Nguồn: trang web của UBCKNN
http://www.ssc.gov.vn