Mô hình toán học Logit - Probit hồi quy và Z-Score trong phân tích và dự báo nợ xấu tín dụng tại Ngân hàng Nayoby Chi nhánh tỉnh Oudomxay - Lào - 12


NGUỒN DỮ LIỆU

1. Các doanh nghiệp trong dự báo dựa trên mô hình Logit-Probit (Nguồn: Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán từ năm 2016 – 2018)

Công ty AVS - House Bất động sản


Chỉ tiêu

2016

2017

2018


Nợ dài hạn

1,047,772,033,498

1,106,594,686,113

986,217,209,349


Tổng tài sản

3,834,549,199,250

5,652,285,578,535

8,422,490,414,078


Lợi nhuận trước thuế

300,388,400,856

406,751,382,793

502,841,711,971


Nợ phải trả

2,267,972,420,308

3,414,002,551,720

5,951,210,958,377


Doanh thu

1,410,434,269,648

1,832,798,695,679

2,246,237,955,258


Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.273245166

0.195778269

0.117093301


Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.078337344

0.071962284

0.05970226


Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.591457379

0.604003903

0.706585661


Doanh thu/ Tổng tài sản

0.367822708

0.324257979

0.266695223


IMMOLAOS (Real Estate Services)


Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

3,311,386,151,854

2,782,536,293,241

3,563,471,434,838

Tổng tài sản

17,898,172,496,004

22,795,168,388,054

25,889,289,495,859

Lợi nhuận trước thuế

1,307,740,348,167

551,050,202,836

677,265,141,592

Nợ phải trả

9,509,689,312,317

14,272,195,661,245

16,870,601,303,917

Doanh thu

6,135,969,310,077

11,216,595,382,112

11,695,895,788,989

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.185012529

0.122066933

0.137642689

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.07306558

0.024173991

0.026160051

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.531321805

0.626106174

0.651644044

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.342826583

0.492060212

0.451765808

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Mô hình toán học Logit - Probit hồi quy và Z-Score trong phân tích và dự báo nợ xấu tín dụng tại Ngân hàng Nayoby Chi nhánh tỉnh Oudomxay - Lào - 12

Công ty KN Vientinane Group

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

247,258,374,956

34,316,399,628

30,765,383,689

Tổng tài sản

1,249,155,839,504

952,446,083,159

944,537,046,040

Lợi nhuận trước thuế

20,309,211,687

9,619,614,321

6,412,544,379

Nợ phải trả

972,500,125,387

700,754,751,425

687,183,842,832

Doanh thu

619,094,322,348

686,396,656,556

256,856,183,654

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.197940375

0.036029756

0.032571919

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.016258349

0.010099904

0.006789087

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.778525861

0.735742174

0.727535088

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.495610157

0.720667205

0.271938708

Saiawardz Real Estate&Business Consulting Co., Ltd

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

23,387,621,147

22,895,808,707

18,163,819,474

Tổng tài sản

52,736,469,601

53,062,127,656

48,111,441,616

Lợi nhuận trước thuế

-1,406,287,691

430,145,293

47,696,838

Nợ phải trả

36,113,695,179

35,274,154,978

31,300,554,930

Doanh thu

6,439,779,268

4,841,225,074

5,388,200,400

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.443480979

0.431490589

0.377536379

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

-0.026666322

0.008106446

0.000991382

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.684795464

0.664770836

0.650584432

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.122112445

0.09123692

0.111994158


Công ty Bất động sản – RentsBuy

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

1,779,227,543,251

1,584,989,468,240

615,391,618,802

Tổng tài sản

5,875,805,695,072

6,083,229,943,787

6,832,108,167,420

Lợi nhuận trước thuế

91,817,011,881

255,343,657,001

428,283,340,094

Nợ phải trả

3,077,744,741,352

3,192,668,780,809

3,612,748,321,996

Doanh thu

1,151,928,588,324

1,593,710,516,859

2,345,008,145,519

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.302805715

0.260550642

0.09007346

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.015626285

0.041975013

0.06268685

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.523799612

0.524831185

0.528789684

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.196046066

0.261984264

0.343233463

Lao Assets Appraisal Co., Ltd (Công ty Thẩm định tài sản Lào)

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

2,881,778,672,464

3,201,119,834,915

2,689,222,133,869

Tổng tài sản

7,010,967,973,608

8,312,491,432,050

8,712,257,964,384

Lợi nhuận trước thuế

95,720,680,341

88,752,437,094

36,548,979,819

Nợ phải trả

4,352,285,176,840

4,960,731,768,102

5,230,103,182,215

Doanh thu

2,477,281,631,049

2,897,509,397,628

2,914,292,449,934

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.41103863

0.38509752

0.308671087

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.013652991

0.010676996

0.004195121

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.62078235

0.596780377

0.600315464

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.353343738

0.348572918

0.334504839

DFDL (Lao) Sole Co.,Ltd

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

35,294,600,222

33,097,896,771

10,992,264,979

Tổng tài sản

155,316,811,856

118,977,989,961

84,786,265,800

Lợi nhuận trước thuế

17,422,249,935

14,423,530,923

9,673,382,709

Nợ phải trả

126,641,310,940

104,726,019,967

80,209,071,386

Doanh thu

55,441,621,027

50,303,146,629

42,956,414,281

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.227242626

0.278185039

0.129646764

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.112172338

0.121228564

0.114091388

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.815374134

0.880213391

0.946014907

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.356958274

0.422793717

0.506643545

KKC Consulting & Real Estate

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

71,000,000

44,082,882,666

34,777,696,598

Tổng tài sản

832,805,342,057

1,082,564,721,760

2,191,793,068,556

Lợi nhuận trước thuế

81,085,966,094

78,345,739,613

70,092,520,550

Nợ phải trả

210,801,415,858

394,439,991,015

1,419,119,515,569

Doanh thu

106,388,123,021

129,634,047,344

162,654,317,803

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.000085254

0.040720783

0.015867235

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.097364849

0.07237049

0.031979534

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.253122075

0.36435696

0.647469661

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.127746687

0.119747157

0.074210618


Rent & Buy Property

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

75,056,596,140

53,590,105,087

78,487,764,166

Tổng tài sản

289,390,789,455

317,753,892,884

394,913,942,197

Lợi nhuận trước thuế

196,405,386

4,072,769,628

5,157,682,123

Nợ phải trả

137,497,079,861

162,113,777,117

213,155,603,649

Doanh thu

23,133,652,701

17,702,755,221

30,914,781,715

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.259360695

0.168652867

0.198746501

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.000678686

0.012817371

0.013060269

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.475125971

0.510186596

0.539752034

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.079939146

0.055712158

0.078282325

LAO HOME REAL ESTATE LAOS

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Nợ dài hạn

60,025,004,284

44,875,856,585

29,138,541,214

Tổng tài sản

807,751,462,950

836,052,018,540

810,250,027,035

Lợi nhuận trước thuế

6,508,733,709

9,918,940,711

6,286,124,105

Nợ phải trả

199,986,699,591

220,729,631,820

193,636,932,999

Doanh thu

140,437,427,260

27,478,163,821

77,005,509,935

Nợ dài hạn/ Tổng tài sản

0.074311229

0.053675914

0.035962407

Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản

0.008057842

0.011864023

0.007758252

Nợ phải trả/ Tổng tài sản

0.247584447

0.264014232

0.238984173

Doanh thu/ Tổng tài sản

0.173862176

0.032866572

0.095039195


2. Các doanh nghiệp trong dự báo dựa trên mô hình Z-Score (Nguồn: Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán từ năm 2016 - 2018)

Công ty AVS - House Bất động sản

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

854,442

1,177,871

508,176

Lợi nhuận giữ lại

229,968

321,160

372,078

Lợi nhuận trước thuế

300,388

406,751

502,842

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.82

0.72

0.8

Doanh thu

1,410,434

1,832,799

2,246,238

Tổng tài sản

3,834,549

5,652,286

8,422,490

X1

0.2228

0.2084

0.0603

X2

0.0600

0.0568

0.0442

X3

0.0783

0.0720

0.0597

X4

0.82

0.72

0.80

X5

0.3678

0.3243

0.2667

IMMOLAOS (Real Estate Services)

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

2,940,064

1,274,941

2,336,875

Lợi nhuận giữ lại

1,012,552

385,275

470,032

Lợi nhuận trước thuế

1,218,686

551,050

677,265

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.39

0.52

0.4

Doanh thu

1,671,573

1,064,679

1,222,816

Tổng tài sản

17,908,210

22,795,168

25,889,389

X1

0.1642

0.0559

0.0903

X2

0.0565

0.0169

0.0182

X3

0.0681

0.0242

0.0262

X4

0.39

0.52

0.40

X5

0.0933

0.0467

0.0472

Công ty KN Vientinane Group

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

-196,797

23,869

25,297

Lợi nhuận giữ lại

13,924

1,227

5,676

Lợi nhuận trước thuế

20,309

9,620

6,431

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.33

0.42

0.21

Doanh thu

619,094

686,397

256,856

Tổng tài sản

1,249,156

952,446

944,537

X1

-0.1575

0.0251

0.0268

X2

0.0111

0.0013

0.0060

X3

0.0163

0.0101

0.0068

X4

0.33

0.42

0.21

X5

0.4956

0.7207

0.2719

Saiawardz Real Estate&Business Consulting Co., Ltd

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

-3,331,854

-3,563,293

-6,568,828

Lợi nhuận giữ lại

-1,502,787

371,607

6,244

Lợi nhuận trước thuế

-1,406,288

430,145

47,697

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.25

0.38

0.27

Doanh thu

6,439,779

4,841,225

5,388,200

Tổng tài sản

52,763,407

53,062,128

48,111,442

X1

-0.0631

-0.0672

-0.1365

X2

-0.0285

0.0070

0.0001

X3

-0.0267

0.0081

0.0010

X4

0.25

0.38

0.27

X5

0.1221

0.0912

0.1120


Công ty Bất động sản – RentsBuy

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

2,883,653

3,202,109

2,636,276

Lợi nhuận giữ lại

65,637

202,390

332,925

Lợi nhuận trước thuế

91,817

255,344

428,283

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.65

1.7

1.22

Doanh thu

1,151,929

1,593,711

2,345,008

Tổng tài sản

5,875,806

6,083,230

6,832,108

X1

0.4908

0.5264

0.3859

X2

0.0112

0.0333

0.0487

X3

0.0156

0.0420

0.0627

X4

0.65

1.70

1.22

X5

0.1960

0.2620

0.3432

Lao Assets Appraisal Co., Ltd (Công ty Thẩm định tài sản Lào)

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

1,613,955

1,538,370

1,529,795

Lợi nhuận giữ lại

65,727

59,362

14,353

Lợi nhuận trước thuế

95,721

88,752

36,549

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.25

0.32

0.13

Doanh thu

2,477,282

2,897,509

2,914,292

Tổng tài sản

7,010,968

8,312,491

8,712,258

X1

0.2302

0.1851

0.1756

X2

0.0094

0.0071

0.0016

X3

0.0137

0.0107

0.0042

X4

0.25

0.32

0.13

X5

0.3533

0.3486

0.3345

DFDL (Lao) Sole Co.,Ltd

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

10,350

-2,968

-31,495

Lợi nhuận giữ lại

-17,567

-14,424

-9,675

Lợi nhuận trước thuế

-17,422

-14,424

-9,673

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

1.48

2.72

9.34

Doanh thu

55,442

50,303

42,956

Tổng tài sản

155,317

118,978

84,786

X1

0.0666

-0.0249

-0.3715

X2

-0.1131

-0.1212

-0.1141

X3

-0.1122

-0.1212

-0.1141

X4

1.48

2.72

9.34

X5

0.3570

0.4228

0.5066

KKC Consulting & Real Estate

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

-13,729

383,386

229,404

Lợi nhuận giữ lại

68,991

69,046

66,275

Lợi nhuận trước thuế

81,086

78,346

70,093

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

2.05

1.37

0.81

Doanh thu

106,388

129,634

162,654

Tổng tài sản

832,805

1,082,565

2,191,793

X1

-0.0165

0.3541

0.1047

X2

0.0828

0.0638

0.0302

X3

0.0974

0.0724

0.0320

X4

2.05

1.37

0.81

X5

0.1277

0.1197

0.0742


Rent & Buy Property

Chỉ tiêu

2016

2017

2018


Vốn lưu động ròng

-7,222

-33,536

-55,356

Lợi nhuận giữ lại

196

3,746

4,118

Lợi nhuận trước thuế

196

4,073

5,158

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.26

0.97

0.68

Doanh thu

23,134

17,703

30,915

Tổng tài sản

289,391

317,754

394,914

X1

-0.0250

-0.1055

-0.1402

X2

0.0007

0.0118

0.0104

X3

0.0007

0.0128

0.0131

X4

0.26

0.97

0.68

X5

0.0799

0.0557

0.0783

LAO HOME REAL ESTATE LAOS

Chỉ tiêu

2016

2017

2018

Vốn lưu động ròng

3,099,422

5,113,577

6,698,143

Lợi nhuận giữ lại

664,423

1,085,420

1,178,427

Lợi nhuận trước thuế

821,238

1,335,320

2,101,784

Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu

0.89

1.4

1.34

Doanh thu

2,506,517

2,879,241

4,645,319

Tổng tài sản

5,562,791

10,264,403

13,728,175

X1

0.5572

0.4982

0.4879

X2

0.1194

0.1057

0.0858

X3

0.1476

0.1301

0.1531

X4

0.89

1.40

1.34

X5

0.4506

0.2805

0.3384

Xem tất cả 96 trang.

Ngày đăng: 02/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí