NGUỒN DỮ LIỆU
1. Các doanh nghiệp trong dự báo dựa trên mô hình Logit-Probit (Nguồn: Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán từ năm 2016 – 2018)
Công ty AVS - House Bất động sản | ||||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 | |
Nợ dài hạn | 1,047,772,033,498 | 1,106,594,686,113 | 986,217,209,349 | |
Tổng tài sản | 3,834,549,199,250 | 5,652,285,578,535 | 8,422,490,414,078 | |
Lợi nhuận trước thuế | 300,388,400,856 | 406,751,382,793 | 502,841,711,971 | |
Nợ phải trả | 2,267,972,420,308 | 3,414,002,551,720 | 5,951,210,958,377 | |
Doanh thu | 1,410,434,269,648 | 1,832,798,695,679 | 2,246,237,955,258 | |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.273245166 | 0.195778269 | 0.117093301 | |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.078337344 | 0.071962284 | 0.05970226 | |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.591457379 | 0.604003903 | 0.706585661 | |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.367822708 | 0.324257979 | 0.266695223 | |
IMMOLAOS (Real Estate Services) | ||||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 | |
Nợ dài hạn | 3,311,386,151,854 | 2,782,536,293,241 | 3,563,471,434,838 | |
Tổng tài sản | 17,898,172,496,004 | 22,795,168,388,054 | 25,889,289,495,859 | |
Lợi nhuận trước thuế | 1,307,740,348,167 | 551,050,202,836 | 677,265,141,592 | |
Nợ phải trả | 9,509,689,312,317 | 14,272,195,661,245 | 16,870,601,303,917 | |
Doanh thu | 6,135,969,310,077 | 11,216,595,382,112 | 11,695,895,788,989 | |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.185012529 | 0.122066933 | 0.137642689 | |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.07306558 | 0.024173991 | 0.026160051 | |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.531321805 | 0.626106174 | 0.651644044 | |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.342826583 | 0.492060212 | 0.451765808 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quy Trình Tín Dụng Đối Với Khách Hàng Doanh Nghiệp:
- Dự Báo Phá Sản Dựa Trên Mô Hình Z-Score Tại Các Doanh Nghiệp Khách Hàng Của Ngân Hàng
- Mô hình toán học Logit - Probit hồi quy và Z-Score trong phân tích và dự báo nợ xấu tín dụng tại Ngân hàng Nayoby Chi nhánh tỉnh Oudomxay - Lào - 11
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
Công ty KN Vientinane Group | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 247,258,374,956 | 34,316,399,628 | 30,765,383,689 |
Tổng tài sản | 1,249,155,839,504 | 952,446,083,159 | 944,537,046,040 |
Lợi nhuận trước thuế | 20,309,211,687 | 9,619,614,321 | 6,412,544,379 |
Nợ phải trả | 972,500,125,387 | 700,754,751,425 | 687,183,842,832 |
Doanh thu | 619,094,322,348 | 686,396,656,556 | 256,856,183,654 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.197940375 | 0.036029756 | 0.032571919 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.016258349 | 0.010099904 | 0.006789087 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.778525861 | 0.735742174 | 0.727535088 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.495610157 | 0.720667205 | 0.271938708 |
Saiawardz Real Estate&Business Consulting Co., Ltd | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 23,387,621,147 | 22,895,808,707 | 18,163,819,474 |
Tổng tài sản | 52,736,469,601 | 53,062,127,656 | 48,111,441,616 |
Lợi nhuận trước thuế | -1,406,287,691 | 430,145,293 | 47,696,838 |
Nợ phải trả | 36,113,695,179 | 35,274,154,978 | 31,300,554,930 |
Doanh thu | 6,439,779,268 | 4,841,225,074 | 5,388,200,400 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.443480979 | 0.431490589 | 0.377536379 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | -0.026666322 | 0.008106446 | 0.000991382 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.684795464 | 0.664770836 | 0.650584432 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.122112445 | 0.09123692 | 0.111994158 |
Công ty Bất động sản – RentsBuy | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 1,779,227,543,251 | 1,584,989,468,240 | 615,391,618,802 |
Tổng tài sản | 5,875,805,695,072 | 6,083,229,943,787 | 6,832,108,167,420 |
Lợi nhuận trước thuế | 91,817,011,881 | 255,343,657,001 | 428,283,340,094 |
Nợ phải trả | 3,077,744,741,352 | 3,192,668,780,809 | 3,612,748,321,996 |
Doanh thu | 1,151,928,588,324 | 1,593,710,516,859 | 2,345,008,145,519 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.302805715 | 0.260550642 | 0.09007346 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.015626285 | 0.041975013 | 0.06268685 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.523799612 | 0.524831185 | 0.528789684 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.196046066 | 0.261984264 | 0.343233463 |
Lao Assets Appraisal Co., Ltd (Công ty Thẩm định tài sản Lào) | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 2,881,778,672,464 | 3,201,119,834,915 | 2,689,222,133,869 |
Tổng tài sản | 7,010,967,973,608 | 8,312,491,432,050 | 8,712,257,964,384 |
Lợi nhuận trước thuế | 95,720,680,341 | 88,752,437,094 | 36,548,979,819 |
Nợ phải trả | 4,352,285,176,840 | 4,960,731,768,102 | 5,230,103,182,215 |
Doanh thu | 2,477,281,631,049 | 2,897,509,397,628 | 2,914,292,449,934 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.41103863 | 0.38509752 | 0.308671087 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.013652991 | 0.010676996 | 0.004195121 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.62078235 | 0.596780377 | 0.600315464 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.353343738 | 0.348572918 | 0.334504839 |
DFDL (Lao) Sole Co.,Ltd | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 35,294,600,222 | 33,097,896,771 | 10,992,264,979 |
Tổng tài sản | 155,316,811,856 | 118,977,989,961 | 84,786,265,800 |
Lợi nhuận trước thuế | 17,422,249,935 | 14,423,530,923 | 9,673,382,709 |
Nợ phải trả | 126,641,310,940 | 104,726,019,967 | 80,209,071,386 |
Doanh thu | 55,441,621,027 | 50,303,146,629 | 42,956,414,281 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.227242626 | 0.278185039 | 0.129646764 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.112172338 | 0.121228564 | 0.114091388 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.815374134 | 0.880213391 | 0.946014907 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.356958274 | 0.422793717 | 0.506643545 |
KKC Consulting & Real Estate | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 71,000,000 | 44,082,882,666 | 34,777,696,598 |
Tổng tài sản | 832,805,342,057 | 1,082,564,721,760 | 2,191,793,068,556 |
Lợi nhuận trước thuế | 81,085,966,094 | 78,345,739,613 | 70,092,520,550 |
Nợ phải trả | 210,801,415,858 | 394,439,991,015 | 1,419,119,515,569 |
Doanh thu | 106,388,123,021 | 129,634,047,344 | 162,654,317,803 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.000085254 | 0.040720783 | 0.015867235 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.097364849 | 0.07237049 | 0.031979534 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.253122075 | 0.36435696 | 0.647469661 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.127746687 | 0.119747157 | 0.074210618 |
Rent & Buy Property | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 75,056,596,140 | 53,590,105,087 | 78,487,764,166 |
Tổng tài sản | 289,390,789,455 | 317,753,892,884 | 394,913,942,197 |
Lợi nhuận trước thuế | 196,405,386 | 4,072,769,628 | 5,157,682,123 |
Nợ phải trả | 137,497,079,861 | 162,113,777,117 | 213,155,603,649 |
Doanh thu | 23,133,652,701 | 17,702,755,221 | 30,914,781,715 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.259360695 | 0.168652867 | 0.198746501 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.000678686 | 0.012817371 | 0.013060269 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.475125971 | 0.510186596 | 0.539752034 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.079939146 | 0.055712158 | 0.078282325 |
LAO HOME REAL ESTATE LAOS | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Nợ dài hạn | 60,025,004,284 | 44,875,856,585 | 29,138,541,214 |
Tổng tài sản | 807,751,462,950 | 836,052,018,540 | 810,250,027,035 |
Lợi nhuận trước thuế | 6,508,733,709 | 9,918,940,711 | 6,286,124,105 |
Nợ phải trả | 199,986,699,591 | 220,729,631,820 | 193,636,932,999 |
Doanh thu | 140,437,427,260 | 27,478,163,821 | 77,005,509,935 |
Nợ dài hạn/ Tổng tài sản | 0.074311229 | 0.053675914 | 0.035962407 |
Lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản | 0.008057842 | 0.011864023 | 0.007758252 |
Nợ phải trả/ Tổng tài sản | 0.247584447 | 0.264014232 | 0.238984173 |
Doanh thu/ Tổng tài sản | 0.173862176 | 0.032866572 | 0.095039195 |
2. Các doanh nghiệp trong dự báo dựa trên mô hình Z-Score (Nguồn: Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán từ năm 2016 - 2018)
Công ty AVS - House Bất động sản | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 854,442 | 1,177,871 | 508,176 |
Lợi nhuận giữ lại | 229,968 | 321,160 | 372,078 |
Lợi nhuận trước thuế | 300,388 | 406,751 | 502,842 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.82 | 0.72 | 0.8 |
Doanh thu | 1,410,434 | 1,832,799 | 2,246,238 |
Tổng tài sản | 3,834,549 | 5,652,286 | 8,422,490 |
X1 | 0.2228 | 0.2084 | 0.0603 |
X2 | 0.0600 | 0.0568 | 0.0442 |
X3 | 0.0783 | 0.0720 | 0.0597 |
X4 | 0.82 | 0.72 | 0.80 |
X5 | 0.3678 | 0.3243 | 0.2667 |
IMMOLAOS (Real Estate Services) | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 2,940,064 | 1,274,941 | 2,336,875 |
Lợi nhuận giữ lại | 1,012,552 | 385,275 | 470,032 |
Lợi nhuận trước thuế | 1,218,686 | 551,050 | 677,265 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.39 | 0.52 | 0.4 |
Doanh thu | 1,671,573 | 1,064,679 | 1,222,816 |
Tổng tài sản | 17,908,210 | 22,795,168 | 25,889,389 |
X1 | 0.1642 | 0.0559 | 0.0903 |
X2 | 0.0565 | 0.0169 | 0.0182 |
X3 | 0.0681 | 0.0242 | 0.0262 |
X4 | 0.39 | 0.52 | 0.40 |
X5 | 0.0933 | 0.0467 | 0.0472 |
Công ty KN Vientinane Group | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | -196,797 | 23,869 | 25,297 |
Lợi nhuận giữ lại | 13,924 | 1,227 | 5,676 |
Lợi nhuận trước thuế | 20,309 | 9,620 | 6,431 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.33 | 0.42 | 0.21 |
Doanh thu | 619,094 | 686,397 | 256,856 |
Tổng tài sản | 1,249,156 | 952,446 | 944,537 |
X1 | -0.1575 | 0.0251 | 0.0268 |
X2 | 0.0111 | 0.0013 | 0.0060 |
X3 | 0.0163 | 0.0101 | 0.0068 |
X4 | 0.33 | 0.42 | 0.21 |
X5 | 0.4956 | 0.7207 | 0.2719 |
Saiawardz Real Estate&Business Consulting Co., Ltd | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | -3,331,854 | -3,563,293 | -6,568,828 |
Lợi nhuận giữ lại | -1,502,787 | 371,607 | 6,244 |
Lợi nhuận trước thuế | -1,406,288 | 430,145 | 47,697 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.25 | 0.38 | 0.27 |
Doanh thu | 6,439,779 | 4,841,225 | 5,388,200 |
Tổng tài sản | 52,763,407 | 53,062,128 | 48,111,442 |
X1 | -0.0631 | -0.0672 | -0.1365 |
X2 | -0.0285 | 0.0070 | 0.0001 |
X3 | -0.0267 | 0.0081 | 0.0010 |
X4 | 0.25 | 0.38 | 0.27 |
X5 | 0.1221 | 0.0912 | 0.1120 |
Công ty Bất động sản – RentsBuy | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 2,883,653 | 3,202,109 | 2,636,276 |
Lợi nhuận giữ lại | 65,637 | 202,390 | 332,925 |
Lợi nhuận trước thuế | 91,817 | 255,344 | 428,283 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.65 | 1.7 | 1.22 |
Doanh thu | 1,151,929 | 1,593,711 | 2,345,008 |
Tổng tài sản | 5,875,806 | 6,083,230 | 6,832,108 |
X1 | 0.4908 | 0.5264 | 0.3859 |
X2 | 0.0112 | 0.0333 | 0.0487 |
X3 | 0.0156 | 0.0420 | 0.0627 |
X4 | 0.65 | 1.70 | 1.22 |
X5 | 0.1960 | 0.2620 | 0.3432 |
Lao Assets Appraisal Co., Ltd (Công ty Thẩm định tài sản Lào) | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 1,613,955 | 1,538,370 | 1,529,795 |
Lợi nhuận giữ lại | 65,727 | 59,362 | 14,353 |
Lợi nhuận trước thuế | 95,721 | 88,752 | 36,549 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.25 | 0.32 | 0.13 |
Doanh thu | 2,477,282 | 2,897,509 | 2,914,292 |
Tổng tài sản | 7,010,968 | 8,312,491 | 8,712,258 |
X1 | 0.2302 | 0.1851 | 0.1756 |
X2 | 0.0094 | 0.0071 | 0.0016 |
X3 | 0.0137 | 0.0107 | 0.0042 |
X4 | 0.25 | 0.32 | 0.13 |
X5 | 0.3533 | 0.3486 | 0.3345 |
DFDL (Lao) Sole Co.,Ltd | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 10,350 | -2,968 | -31,495 |
Lợi nhuận giữ lại | -17,567 | -14,424 | -9,675 |
Lợi nhuận trước thuế | -17,422 | -14,424 | -9,673 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 1.48 | 2.72 | 9.34 |
Doanh thu | 55,442 | 50,303 | 42,956 |
Tổng tài sản | 155,317 | 118,978 | 84,786 |
X1 | 0.0666 | -0.0249 | -0.3715 |
X2 | -0.1131 | -0.1212 | -0.1141 |
X3 | -0.1122 | -0.1212 | -0.1141 |
X4 | 1.48 | 2.72 | 9.34 |
X5 | 0.3570 | 0.4228 | 0.5066 |
KKC Consulting & Real Estate | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | -13,729 | 383,386 | 229,404 |
Lợi nhuận giữ lại | 68,991 | 69,046 | 66,275 |
Lợi nhuận trước thuế | 81,086 | 78,346 | 70,093 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 2.05 | 1.37 | 0.81 |
Doanh thu | 106,388 | 129,634 | 162,654 |
Tổng tài sản | 832,805 | 1,082,565 | 2,191,793 |
X1 | -0.0165 | 0.3541 | 0.1047 |
X2 | 0.0828 | 0.0638 | 0.0302 |
X3 | 0.0974 | 0.0724 | 0.0320 |
X4 | 2.05 | 1.37 | 0.81 |
X5 | 0.1277 | 0.1197 | 0.0742 |
Rent & Buy Property | ||||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 | |
Vốn lưu động ròng | -7,222 | -33,536 | -55,356 | |
Lợi nhuận giữ lại | 196 | 3,746 | 4,118 | |
Lợi nhuận trước thuế | 196 | 4,073 | 5,158 | |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.26 | 0.97 | 0.68 | |
Doanh thu | 23,134 | 17,703 | 30,915 | |
Tổng tài sản | 289,391 | 317,754 | 394,914 | |
X1 | -0.0250 | -0.1055 | -0.1402 | |
X2 | 0.0007 | 0.0118 | 0.0104 | |
X3 | 0.0007 | 0.0128 | 0.0131 | |
X4 | 0.26 | 0.97 | 0.68 | |
X5 | 0.0799 | 0.0557 | 0.0783 |
LAO HOME REAL ESTATE LAOS | |||
Chỉ tiêu | 2016 | 2017 | 2018 |
Vốn lưu động ròng | 3,099,422 | 5,113,577 | 6,698,143 |
Lợi nhuận giữ lại | 664,423 | 1,085,420 | 1,178,427 |
Lợi nhuận trước thuế | 821,238 | 1,335,320 | 2,101,784 |
Giá trị thị trường/ Giá trị cổ phiếu | 0.89 | 1.4 | 1.34 |
Doanh thu | 2,506,517 | 2,879,241 | 4,645,319 |
Tổng tài sản | 5,562,791 | 10,264,403 | 13,728,175 |
X1 | 0.5572 | 0.4982 | 0.4879 |
X2 | 0.1194 | 0.1057 | 0.0858 |
X3 | 0.1476 | 0.1301 | 0.1531 |
X4 | 0.89 | 1.40 | 1.34 |
X5 | 0.4506 | 0.2805 | 0.3384 |