So CT
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
Khớp phiếu chi, danh sách.
Chi chưa thông qua quỹ lương.
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: KIỂM MẪU CHỨNG TỪ | Người soát xét 2: |
Có thể bạn quan tâm!
- Chấp Nhận, Duy Trì Khách Hàng Cũ Và Đánh Giá Rủi Ro Hợp Đồng (A120)
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 12
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 13
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT
KIỂM MẪU CHỨNG TỪ
61.395.609.670
Ngay | Dien Giai | No | Co | So Tien | ||
DVB009/01 | 06/01/15 | Chi lương tháng 12/2014 | 3341001 | 1121001 | 1.530.539.120 | |
DVV002/01 | 07/01/15 | Chi lương tháng 12/2014 | 3341001 | 1121002 | 2.400.200.770 | |
DVB006/02 | 03/02/15 | Chi lương bổ sung năm 2014 | 3341001 | 1121001 | 3.163.150.100 | |
DVV004/02 | 03/02/15 | Chi lương bổ sung năm 2014 | 3341001 | 1121002 | 3.877.426.300 | |
DVB021/02 | 10/02/15 | Chi lương tháng 01/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.357.795.230 | |
DVV009/02 | 10/02/15 | Chi lương tháng 01/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.191.330.075 | |
DVB026/02 | 11/02/15 | Chi lương thưởng năm 2014 | 3341003 | 1121001 | 526.000.000 | |
DVV012/02 | 11/02/15 | Chi lương thưởng năm 2014 | 3341003 | 1121002 | 1.667.600.000 | |
DVB021/3 | 11/3/15 | Chi lương tháng 02/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.306.694.873 | |
DVV014/3 | 11/3/15 | Chi lương tháng 02/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.003.502.644 | |
DVB025/4 | 10/4/15 | Chi lương tháng 3/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.444.324.239 | |
DVV010/4 | 10/4/15 | Chi lương tháng 3/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.213.540.659 | |
DVB019/5 | 08/5/15 | Chi lương tháng 4/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.416.981.500 | |
DVV003/5 | 08/5/15 | Chi lương tháng 4/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.196.070.663 | |
DVB015/6 | 09/6/15 | Chi lương tháng 5/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.804.654.770 | |
DVV022/6 | 09/6/15 | Chi lương tháng 5/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.684.794.404 | |
DVB016/6 | 10/6/15 | Chi lương tháng 5/2015 | 3341001 | 1121001 | 126.451.600 | |
DVV027/6 | 10/6/15 | Chi lương tháng 5/2015 | 3341001 | 1121002 | 199.214.840 | |
DVB014/7 | 10/7/15 | Chi lương tháng 6/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.854.556.545 | |
DVB019/7 | 10/7/15 | Chi lương tháng 6/2015 | 3341001 | 1121001 | 105.428.290 | |
DVV023/7 | 10/7/15 | Chi lương tháng 6/2015 | 3341001 | 1121002 | 170.479.870 | |
DVV024/7 | 10/7/15 | Chi lương tháng 6/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.790.077.560 | |
DVB021/8 | 10/8/15 | Chi lương tháng 7/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.969.748.875 | |
DVV002/8 | 10/8/15 | Chi lương tháng 7/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.928.728.930 | |
DVB022/8 | 11/8/15 | Chi lương tháng 7/2015 | 3341001 | 1121001 | 40.174.200 | |
DVV005/8 | 11/8/15 | Chi lương tháng 7/2015 | 3341001 | 1121002 | 88.216.700 | |
DVV010/8 | 27/8/15 | Chuyển tiền ủng hộ đồng bào Quảng Ninh | 3341001 | 1121002 | 19.618.500 | |
DVB024/9 | 10/9/15 | Chi lương tháng 8/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.859.584.100 | |
DVV004/9 | 10/9/15 | Chi lương tháng 8/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.863.928.771 | |
DVB028/9 | 11/9/15 | Chi lương tháng 8/2015 | 3341001 | 1121001 | 73.139.655 | |
DVV009/9 | 11/9/15 | Chi lương tháng 8/2015 | 3341001 | 1121002 | 86.068.593 | |
DVB018/10 | 09/10/15 | Chi lương tháng 9/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.821.088495 | |
DVV002/10 | 09/10/15 | Chi lương tháng 9/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.813.981.024 | |
DVB013/11 | 09/11/15 | Chi lương tháng 10/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.941.426.240 | |
DVV003/11 | 09/11/15 | Chi lương tháng 10/2015 | 3341001 | 1121002 | 1.993.837.836 | |
DVB025/12 | 09/12/15 | Chi lương tháng 11/2015 | 3341001 | 1121001 | 1.906.819.310 | |
DVV002/12 | 09/12/15 | Chi lương tháng 11/2015 | 3341001 | 1121002 | 2.957.533.491 | |
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
Khớp ủy nhiệm chi, danh sách.
KIỂM TRA CHI TIẾT TÀI KHOẢN 334
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: TÀI KHOẢN 334 | Người soát xét 2: |
Tài khoản 3341001 | Tài khoản 3341003 | |
Số đầu kỳ | 11.064.270.750 | - |
Phát sinh nợ | 64.159.978.340 | 2.194.500.000 |
Phát sinh có | 64.092.743.220 | 2.194.500.000 |
Số dư cuối | 10.997.035.630 | - |
Tài khoản 3341004 | ||
Số đầu kỳ | 198.712.800 | |
Phát sinh nợ | 2.054.395.200 | |
Phát sinh có | 1.994.275.800 | |
Số dư cuối | 138.593.400 |
PHÂN TÍCH ĐỐI ỨNG TÀI KHOẢN TIỀN LƯƠNG (E252)
E252
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: PHÂN TÍCH ĐỐI ỨNG | Người soát xét 2: |
PHÂN TÍCH ĐỐI ỨNG TÀI KHOẢN
334 | Co3 | 334 | |
Sum of So Tien | Sum of So Tien | ||
Co3 | Total | No3 | Total |
111 | 3.558.647.015 | 353 | 2.194.500.000 |
112 | 61.395.609.670 | 622 | 60.353.579.220 |
333 | 87.650.514 | 632 | 1.331.493.900 |
338 | 3.366.966.350 | 642 | 4.401.945.900 |
Grand Total | 68.408.873.549 | Grand Total | 68.281.519.020 |
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
Không phát hiện nghiệp vụ bất thường.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐÃ KIỂM TOÁN
Tại ngày 31 ngày 12 năm 2015
Đơn vị tính: VND
Mã số | Thuyết minh | 31/12/2015 | 01/01/2015 | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 157.274.618.700 | 429.466.916.900 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | V.1 | 10.424.038.940 | 32.810.961.423 |
1. Tiền | 111 | 10.424.038.940 | 3.660.961.423 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | - | 29.150.000.000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | V.2 | 16.500.000.000 | 53.350.000.000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 | - | - | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 122 | - | - | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn. | 123 | 16.500.000.000 | 53.350.000.000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | V.3 | 33.072.204.460 | 49.059.249.920 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | 32.462.753.470 | 45.805.318.330 | |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 132 | 561.814.000 | 938.465.202 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | 47.636.986 | 2.315.466.388 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 137 | - | - | |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | - | - | |
IV. Hàng tồn kho | 140 | V.4 | 94.154.385.980 | 292.784.236.000 |
1. Hàng tồn kho | 141 | 94.154.385.980 | 292.784.236.000 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | - | - | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | V.4 | 3.123.989.303 | 1.462.469.531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 479.398.334 | - | |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 2.587.429.576 | 1.462.469.531 | |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 | 57.161.393 | - | |
4. Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ | 154 | - | - | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | - | - | |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 19.295.478.780 | 16.376.018.440 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | - | - | |
II. Tài sản cố định | 220 | 18.037.350.560 | 13.233.602.360 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 221 | V.5 | 18.037.350.560 | 13.233.602.360 |
- Nguyên giá | 222 | 65.282.177.330 | 59.250.419.240 | |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | 223 | (47.244.826.770) | (46.016.816.880) | |
3. Tài sản cố định vô hình | 227 | - | - | |
- Nguyên giá | 228 | - | - | |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | 229 | - | - | |
III. Bất động sản đầu tư | 230 | - | - | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 | - | 2.242.787.367 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dài hạn | 241 | - | - | |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 | - | 2.242.787.367 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | - | - | |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 1.258.128.216 | 899.628.708 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | V.6 | 1.258.128.216 | 899.628.708 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | - | - | |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 | - | - | |
4. Tài sản dài hạn khác | 268 | - | - | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 176.570.097.480 | 445.842.935.399 |
Mã số | Thuyết minh | 31/12/2015 | 01/01/2015 | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 113.697.984.200 | 336.252.635.700 | |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 113.697.984.200 | 336.252.635.700 | |
1. Phải trả người bán | 311 | V.6 | 41.501.591.040 | 54.344.318.130 |
2. Người mua trả tiền trước | 312 | - | - | |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | V.7 | 1.892.134.690 | 5.464.496.310 |
4. Phải trả người lao động | 314 | 11.269.629.020 | 11.262.983.550 | |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | - | - | |
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | V.8 | 818.534.671 | 521.085.290 |
10. Vay và nợ thuê tài chính | 320 | V.9 | 57.704.673.200 | 264.120.109.300 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | - | - | |
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 | 511.421.620 | 539.643.102 | |
II. Nợ dài hạn | 330 | - | - | |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | - | - | |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | - | - | |
3. Chi phí phải trả dài hạn. | 333 | - | - | |
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 62.872.113.210 | 109.590.299.700 | |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | V.10 | 62.872.113.210 | 109.590.299.700 |
1. Vốn góp của hủ sở hữu | 411 | 27.253.050.000 | 27.253.050.000 | |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a | - | - | |
- Cổ phiếu ưu đãi. | 411b | - | - | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | - | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 | - | - | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 | - | - | |
5. Cổ phiếu quỹ | 415 | - | - | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 | - | - | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 | - | - | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 | - | - | |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 | - | - | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 | - | - | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 35.741.463.210 | 82.337.249.650 | |
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a | 3.007.731.135 | - | |
- LNST chưa phân phối kỳ này | 421b | 32.611.332.037 | 82.337.249.650 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 422 | - | - | |
II. Nguồn kinh phí và qũy khác | 430 | - | - | |
1. Nguồn kinh phí | 431 | - | - | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 | - | - | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 176.570.097.480 | 445.842.9335.399 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOAT ĐỘNG KINH DOANH ĐÃ KIỂM TOÁN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2015
Đơn vị tính: VND
Mã số | Thuyết minh | Năm 2015 | Năm 2014 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 919.860.922.000 | 1.178.912.733.000 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | - | - | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 10 | VI.1 | 919.860.922.000 | 1.178.912.733.000 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | VI.1 | 850.058.647.000 | 1.054.836.022.000 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 20 | VI.1 | 69.802.275.020 | 124.076.711.000 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.2 | 9.273.692.083 | 31.605.559.010 |
7. Chi phí tài chính | 22 | VI.3 | 22.727.548.690 | 31.565.913.790 |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 23 | 5.280.356.003 | 10.519.328.460 | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | VI.4 | 9.584.724.414 | 12.580.669.860 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | VI.5 | 8.645.350.718 | 7.050.171.217 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 38.118.343.280 | 104.485.515.100 | |
11. Thu nhập khác | 31 | 1.159.550.700 | - | |
12. Chi phí khác | 32 | 184.403.283 | - | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | 975.147.417 | - | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | VI.9 | 39.093.490.700 | 104.485.515.100 |
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 51 | VI.7 | 6.482.158.663 | 23.043.780.740 |
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 52 | VI.8 | - | - |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | VI.9 | 32.611.332.037 | 81.441.734.360 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 70 | VI.10 | - | - |
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu. | 71 | - | - |
THƯ GIẢI TRÌNH CUẢ BAN GIÁM ĐỐC (B440)
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN A
Địa chỉ: Lô 17A8 KCN Trà Nóc II, P.Phước Thới, Q.Ô Môn, TP.Cần Thơ. SĐT: 07103.769768Fax: 07103769769
Số: /2016
B440
Thơ
THƯ GIẢI TRÌNH CỦA BAN GIÁM ĐỐC
Kính gửi: Ông Nguyễn Quang Nhơn
Giám đốc Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần
Thư giải trình này được cung cấp liên quan đến cuộc kiểm toán của Công ty
Ông về báo cáo tài chính của Công ty TNHH A cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 nhằm mục đích đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán (doanh nghiệp) Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính hay không.
Chúng tôi xác nhận rằng (với sự hiểu biết và tin tưởng cao nhất, chúng tôi đã tìm hiểu những thông tin mà chúng tôi cho là cần thiết để thu được những hiểu biết thích hợp):
Báo cáo tài chính
(1) Chúng tôi đã hoàn thành các trách nhiệm của mình, như đã thỏa thuận trong các điều khoản của Hợp đồng kiểm toán [số 72 ngày01/8/2015], đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính theo các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán (doanh nghiệp) Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính; cụ thể là báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán (doanh nghiệp) Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
(2) Chúng tôi đã sử dụng các giả định hợp lý để đưa ra các ước tính kế toán, kể cả ước tính về giá trị hợp lý .
(3) Các mối quan hệ và giao dịch với các bên liên quan đã được giải thích và thuyết minh đầy đủ tại mục XXX Bản Thuyết minh BCTC một cách phù hợp