Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 13


(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)

[Lưu ý: (1) Thủ tục tùy chọn căn cứ vào đặc điểm khách hàng, thực tế cuộc kiểm toán và các phát hiện của KTV].

D. KẾT LUẬN

Theo ý kiến của tôi, trên cơ sở các bằng chứng thu thập được từ việc thực hiện các thủ tục ở trên, các mục tiêu kiểm toán trình bày ở phần đầu của chương trình kiểm toán đã đạt được, ngoại trừ các vấn đề sau:

Chữ ký của người thực hiện:Huỳnh

Kết luận khác của Thành viên BGĐ và/hoặc Chủ nhiệm kiểm toán (nếu có):

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (E251)

E251


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT


Tên

Ngày

Tên khách hàng: Công ty TNHH A

Người thực hiện:

Huỳnh

22/01/16

Ngày khóa sổ: 31/12/2015

Người soát xét 1:

Trọng


Nội dung: CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ (LƯƠNG)

Người soát xét 2:



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 13

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH (LƯƠNG)


Tên tài khoản

01/01/2015

Tăng

Giảm

31/12/2015






Phải trả người lao động

11.262.983.550

68.281.519.020

68.408.873.540

11.135.629.030

Tiền lương, tiền công

11.064.270.750

64.092.743.220

64.159.978.340

10.997.035.630

Tiền thưởng

-

2.194.500.000

2.194.500.000

-

Kinh phí công đoàn


34.006.500

34.006.500


Bảo hiểm xã hội

81.085.290

8.220.043.920

8.287.622.200

148.663.570

Bảo hiểm y tế


1.451.308.815

1.451.308.815


Bảo hiểm thất nghiệp


637.509.400

637.509.400



PY

TB

TB

TB, GL


PY: Khớp với BCKiT năm trước.

TB, GL: Khớp với số liệu trên Bảng Cân đối phát sinh và Sổ cái.

(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)

SỐ DƯ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT


Tên

Ngày

Tên khách hàng: Công ty TNHH A

Người thực hiện:

Huỳnh

22/01/16

Ngày khóa sổ: 31/12/2015

Người soát xét 1:

Trọng


Nội dung: TÀI KHOẢN 338

Người soát xét 2:






Tài khoản 3382001

Tài khoản 3383001

Số đầu kỳ

-

81.085.290

Phát sinh nợ

34.006.500

8.220.043.920

Phát sinh có

34.006.500

8.287.622.200

Số dư cuối

-

148.663.570


Tài khoản 3384001

Tài khoản 3386001

Số đầu kỳ

-

-

Phát sinh nợ

1.451.308.815

637.509.400

Phát sinh có

1.451.308.815

637.509.400

Số dư cuối

-

-

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.CẦN THƠ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Mẫu C12-TS


(Ban hành theo QĐ số 1111/QĐ-BHXH

Ngày 25/10/2011 của BHXH Việt Nam)

THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐÓNG BHXH THÁNG 1


THÔNG BÁO

Kết quả đóng BHYT, BHTN, BHXH Tháng 01 năm 2015

Kính gửi: Công ty TNHH A. Mã đơn vị: TZ0162Z

Địa chỉ: Lô 17A8 KCN Trà nóc II, P.Phước Thới, Q.Ô Môn, TP.Cần Thơ.

BẢO HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ CẦN THƠ

Địa chỉ: 138X/20, đường Nguyễn Văn Cừ, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, TP.CT.

Tài khoản số: 1890202916015 tại NH NN&PTNT CN Ninh Kiều (tại Kho Bạc: 3741.0.1056714.92008 (MSNS: 1056714))

Thông báo kết quả đóng BHYT, BHTN, BHXH của đơn vị như sau:


STT

Nội dung

BHXH

BHYT

BHTN

Cộng

A

B

1

2

3

4=1+2+3

A

Kỳ trước mang sang





1

Số lao động

749

749

749


2

Phải đóng





2.1

Thừa





2.2

Thiếu





3

Lãi





3.1

Thừa





3.2

Thiếu





B

Phát sinh trong kỳ

750.150.830

130.562.685

57.519.110

938.232.625

1

Số lao động





1.1

Tăng

226

226

226


1.2

Giảm

11

11

11


2

Phải đóng

750.150.830

129.833.797

57.519.110

937.503.737

2.1

Tăng

248.995.480

43.095.443

19.078.730

311.169.653

2.2

Giảm

7.350.200

1.272.150

565.400

9.187.750

3

Điều chỉnh phải đóng kỳ trước


728.888


728.888

3.1

Tăng


728.888


728.888

3.2

Giảm





3.3

Điều chỉnh





Nội dung

BHXH

BHYT

BHTN

Cộng

A

B

1

2

3

4=1+2+3

4

Lãi





4.1

Số tiền tính lãi





4.2

Tỷ lệ tính lãi

0,871

0,750

0,871


4.3

Tổng tiền lãi





5

2% BHXH bắt buộc để lại

57.703.910



57.703.910

C

Số tiền đã nộp trong kỳ

692.446.920

130.562.685

57.519.110

880.528.715

1

Số thực nộp

692.446.920

130.562.685

57.519.110

880.528.715

2

Tiền thu lãi





3

Ghi thu 2%





- UNC ngày 29/01/2015




880.528.715

D

Chuyển kỳ sau

57.703.910



57.703.910

1

Số lao động

964

964

964


2

Phải đóng





2.1

Thừa





2.2

Thiếu

57.703.910



57.703.910

3

Lãi





3.1

Thừa





3.2

Thiếu





STT



Lưu ý:

(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)

a. Kết quả đơn vị đã đóng BHXH cho 964 lao động đến hết tháng 01/2015.

b. Kết quả đơn vị đã đóng BHTN cho 964 lao động đến hết tháng 01/2015.

c. Số nộp thừa ghi nộp cho kỳ sau là: 0 VND.

d. Đề nghị đơn vị kiểm tra số liệu trên, nếu chưa thống nhất yêu cầu đến cơ quan Bảo Hiểm Xã Hội TP.Cần Thơ để kiểm tra và điều chỉnh trước ngày 28/02/2015. Quá hạn trên nếu đơn vị không đến, số liệu trên là đúng.



TP.Cần Thơ, ngày 06 tháng 02 năm 2015

CÁN BỘ THU

KT.GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

KIỂM TRA CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (E254)


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT


Tên

Ngày

Tên khách hàng: Công ty TNHH A

Người thực hiện:

Huỳnh

22/01/16

Ngày khóa sổ: 31/12/2015

Người soát xét 1:

Trọng


Nội dung: CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ

Người soát xét 2:



KIỂM TRA CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG 1/ BHXH, BHYT, BHTN

Tháng

Lương cơ bản

BHXH (26%)

BHYT (4,5%)

BHTN (2%)

Tổng cộng

01


750.150.830

130.562.685

57.519.110

938.232.625

02


754.500.890

130.586.693

57.853.730

942.941.313

3


727.459.590

129.814.245

55.773.630

913.047.465

4


714.071.930

124.755.593

54.743.810

893.571.333

5


701.303.460

122.691.443

54.697.299

878.692.202

6


691.806.830

121.193.573

53.215.910

866.216.313

7


684.047.650

119.704.860

52.619.050

856.371.560

8


669.684.730

117.226.643

51.514.210

838.425.583

9


661.969.880

115.446.375

50.920.760

828.337.015

10


649.247.170

114.272.483

49.942.090

813.461.743

11


644.237.880

112.676.603

49.556.760

806.471.243

12


639.141.360

112.377.623

49.164.720

800.683.703

Cộng


8.287.622.200

1.451.308.819

637.521.079

10.376.452.100

Số đã hạch toán TK 338

8.287.622.200

1.451.308.819

637.509.400


Chênh lệch

-

-

11.679


Công ty chịu

18%

3%

1%


Số tiền

5.737.584.600

967.539.210

318.760.540


Số đã hạch toán vào CP

5.748.755.760

975.034.445

319.690.390


Chênh lệch

(11.171.160)

(7.495.235)

(929.820)


(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)

Chênh lệch do có một số công nhân nghỉ việc từ giữa tháng nhưng Công ty vẫn phải đóng bảo hiểm cả tháng cho nhân viên.

2/ Kinh phí công đoàn.

Quỹ lương thực hiện

Số KPCĐ được trích 2%

Số KPCĐ đã hạch toán34.006.500

Chênh lệch(34.006.500)

Công ty không trích KPCĐ mà đây là đoàn phí của Cán bộ CNV.

BẢNG KÊ DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÂN CÔNG CỦA CÔNG TY Y

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THỰC PHẨM XUẤT KHẨU Y

Y FOOD CO., LTD

LÔ 2.19A3 KCN TRÀ NÓC II, P.PHƯỚC THỚI, Q.Ô MÔN, TP.CẦN THƠ.

Tel: (84.7103)864753-3864754 – Fax: (84.7103)864755 – Email: yfood@gmail.com.vn

Số: /BKBH.NH Kính gửi: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN A

BẢNG KÊ PHÍ DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÂN CÔNG

(Kèm theo hóa đơn số: Ngày 31 tháng 01 năm 2015)


Số TT

Mặt hàng

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

VAT (10%)

Tổng cộng tiền thanh toán

I.

Tôm thẻ chân trắng







1

Nobashi từ hàng đóng tạm

Kg

56.780,05

19.074

1.083.022.600

108.302.260

1.191.324.860

2

Tổng (I)


56.780,05


1.083.022.600

108.302.260

1.191.324.860

(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)

Kết toán: Một tỷ, một trăm chín mươi mốt triệu, ba trăm hai mươi bốn ngàn, tám trăm sáu mươi đồng chẵn.


Cần Thơ, ngày 31 tháng 01 năm 2015

GIÁM ĐỐC

KẾ TOÁN TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP

KIỂM MẪU CHỨNG TỪ CHI LƯƠNG


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN SAO VIỆT


Tên

Ngày

Tên khách hàng: Công ty TNHH A

Người thực hiện:

Huỳnh

22/01/16

Ngày khóa sổ: 31/12/2015

Người soát xét 1:

Trọng


Nội dung: KIỂM MẪU CHỨNG TỪ

Người soát xét 2:



KIỂM MẪU CHỨNG TỪ

3.558.647.015


So CT

Ngay

Dien Giai

No

Co

So Tien


P003/01

06/01/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 12/2014

3341004

1111001

198.712.800

P004/01

06/01/15

Chi lương công nhân nghỉ việc tháng

12/2014

3341001

1111001

9.944.000

P005/01

06/01/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 12/2014

3341001

1111001

83.010.455

P002/02

03/02/15

Chi lương bổ sung năm 2014

3341001

1111001

5.075.400

P010/02

10/02/15

Chi lương công nhân nghỉ việc tháng

01/2015

3341001

1111001

8.689.670

P016/02

12/02/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 01/2015

3341004

1111001

209.074.800

P018/02

13/02/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 01/2015

3341001

1111001

112.322.155

P031/3

11/3/15

Chi lương công nhân tháng 02/2015

3341001

1111001

4.975.300

P032/3

11/3/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 02/2015

3341004

1111001

87.456.600

P046/3

17/3/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 02/2015

3341001

1111001

110.512.490

P020/4

14/4/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 3/2015

3341004

1111001

116.133.600

P022/4

14/4/15

Chi lương công nhân tháng 3/2015

3341001

1111001

7.796.910

P024/4

14/4/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 3/2015

3341001

1111001

115.336.705

P035/5

12/5/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 4/2015

3341001

1111001

117.489.955

P037/5

12/5/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 4/2015

3341004

1111001

221.654.400

P042/5

14/5/15

Chi lương công nhân tháng 4/2015

3341001

1111001

18.169.140

P008/6

09/6/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 5/2015

3341004

1111001

197.313.600

P009/6

09/6/15

Chi lương công nhân tháng 5/2015

3341001

1111001

20.679.890

P010/6

09/6/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 5/2015

3341001

1111001

120.122.805

P011/6

09/6/15

Chi lương bảo vệ thuê ngoài (T.01 – T.6)

3341001

1111001

72.000.000

P030/7

10/7/15

Chi lương công nhân tháng 6/2015

3341001

1111001

13.014.980

P031/7

10/7/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 6/2015

3341001

1111001

120.122.805

P037/7

13/7/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 6/2015

3341004

1111001

150.711.000

P05/8

10/8/15

Chi lương công nhân tháng 7/2015

3341001

1111001

18.018.880

P015/8

11/8/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 7/2015

3341004

1111001

14.962.200

P022/8

13/8/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 7/2015

3341001

1111001

120.122.805

P016/9

11/9/15

Chi lương công nhân tháng 8/2015

3341001

1111001

3.582.700

P023/9

11/9/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 8/2015

3341001

1111001

124.555.805

P024/9

14/9/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 8/2015

3341004

1111001

189.908.400

P019/10

09/10/15

Chi lương công nhân tháng 9/2015

3341001

1111001

6.200.040

P022/10

14/10/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 9/2015

3341004

1111001

153.238.800

P023/10

14/10/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 9/2015

3341001

1111001

124.555.805

P011/11

09/11/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 10/2015

3341001

1111001

119.407.805

P012/11

09/11/15

Chi lương công nhân tháng 10/2015

3341001

1111001

2.996.840

Ngay

Dien Giai

No

Co

So Tien


P013/11

09/11/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 10/2015

3341004

1111001

205.576.800

P012/12

09/12/15

Chi lương công nhân tháng 11/2015

3341001

1111001

3.031.270

P013/12

09/12/15

Chi lương cán bộ CNV tháng 11/2015

3341001

1111001

114.517.205

P014/12

10/12/15

Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 11/2015

3341004

1111001

174.352.200

P015/12

10/12/15

Chi lương bảo vệ thuê ngoài (T.7- T.12)

3341001

1111001

72.000.000

Xem tất cả 121 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí