(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
[Lưu ý: (1) Thủ tục tùy chọn căn cứ vào đặc điểm khách hàng, thực tế cuộc kiểm toán và các phát hiện của KTV].
D. KẾT LUẬN
Theo ý kiến của tôi, trên cơ sở các bằng chứng thu thập được từ việc thực hiện các thủ tục ở trên, các mục tiêu kiểm toán trình bày ở phần đầu của chương trình kiểm toán đã đạt được, ngoại trừ các vấn đề sau:
Chữ ký của người thực hiện:Huỳnh
Kết luận khác của Thành viên BGĐ và/hoặc Chủ nhiệm kiểm toán (nếu có):
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (E251)
E251
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ (LƯƠNG) | Người soát xét 2: |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Thủ Tục Kiểm Toán Hợp Lý Phù Hợp Với Từng Chu Trình Kiểm Toán Và Từng Khách Hàng Kiểm Toán.
- Chấp Nhận, Duy Trì Khách Hàng Cũ Và Đánh Giá Rủi Ro Hợp Đồng (A120)
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 12
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 14
- Kiểm toán khoản mục phải trả người lao động và các khoản trích theo lương trong kiểm toán BCTC - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH (LƯƠNG)
01/01/2015 | Tăng | Giảm | 31/12/2015 | |
Phải trả người lao động | 11.262.983.550 | 68.281.519.020 | 68.408.873.540 | 11.135.629.030 |
Tiền lương, tiền công | 11.064.270.750 | 64.092.743.220 | 64.159.978.340 | 10.997.035.630 |
Tiền thưởng | - | 2.194.500.000 | 2.194.500.000 | - |
Kinh phí công đoàn | 34.006.500 | 34.006.500 | ||
Bảo hiểm xã hội | 81.085.290 | 8.220.043.920 | 8.287.622.200 | 148.663.570 |
Bảo hiểm y tế | 1.451.308.815 | 1.451.308.815 | ||
Bảo hiểm thất nghiệp | 637.509.400 | 637.509.400 | ||
PY | TB | TB | TB, GL | |
PY: Khớp với BCKiT năm trước. | ||||
TB, GL: Khớp với số liệu trên Bảng Cân đối phát sinh và Sổ cái. |
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
SỐ DƯ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: TÀI KHOẢN 338 | Người soát xét 2: |
Tài khoản 3382001 | Tài khoản 3383001 | |
Số đầu kỳ | - | 81.085.290 |
Phát sinh nợ | 34.006.500 | 8.220.043.920 |
Phát sinh có | 34.006.500 | 8.287.622.200 |
Số dư cuối | - | 148.663.570 |
Tài khoản 3384001 | Tài khoản 3386001 | |
Số đầu kỳ | - | - |
Phát sinh nợ | 1.451.308.815 | 637.509.400 |
Phát sinh có | 1.451.308.815 | 637.509.400 |
Số dư cuối | - | - |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.CẦN THƠ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Mẫu C12-TS | |
(Ban hành theo QĐ số 1111/QĐ-BHXH Ngày 25/10/2011 của BHXH Việt Nam) |
THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐÓNG BHXH THÁNG 1
THÔNG BÁO
Kết quả đóng BHYT, BHTN, BHXH Tháng 01 năm 2015
Kính gửi: Công ty TNHH A. Mã đơn vị: TZ0162Z
Địa chỉ: Lô 17A8 KCN Trà nóc II, P.Phước Thới, Q.Ô Môn, TP.Cần Thơ.
BẢO HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Địa chỉ: 138X/20, đường Nguyễn Văn Cừ, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, TP.CT.
Tài khoản số: 1890202916015 tại NH NN&PTNT CN Ninh Kiều (tại Kho Bạc: 3741.0.1056714.92008 (MSNS: 1056714))
Thông báo kết quả đóng BHYT, BHTN, BHXH của đơn vị như sau:
Nội dung | BHXH | BHYT | BHTN | Cộng | |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4=1+2+3 |
A | Kỳ trước mang sang | ||||
1 | Số lao động | 749 | 749 | 749 | |
2 | Phải đóng | ||||
2.1 | Thừa | ||||
2.2 | Thiếu | ||||
3 | Lãi | ||||
3.1 | Thừa | ||||
3.2 | Thiếu | ||||
B | Phát sinh trong kỳ | 750.150.830 | 130.562.685 | 57.519.110 | 938.232.625 |
1 | Số lao động | ||||
1.1 | Tăng | 226 | 226 | 226 | |
1.2 | Giảm | 11 | 11 | 11 | |
2 | Phải đóng | 750.150.830 | 129.833.797 | 57.519.110 | 937.503.737 |
2.1 | Tăng | 248.995.480 | 43.095.443 | 19.078.730 | 311.169.653 |
2.2 | Giảm | 7.350.200 | 1.272.150 | 565.400 | 9.187.750 |
3 | Điều chỉnh phải đóng kỳ trước | 728.888 | 728.888 | ||
3.1 | Tăng | 728.888 | 728.888 | ||
3.2 | Giảm | ||||
3.3 | Điều chỉnh |
Nội dung | BHXH | BHYT | BHTN | Cộng | |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4=1+2+3 |
4 | Lãi | ||||
4.1 | Số tiền tính lãi | ||||
4.2 | Tỷ lệ tính lãi | 0,871 | 0,750 | 0,871 | |
4.3 | Tổng tiền lãi | ||||
5 | 2% BHXH bắt buộc để lại | 57.703.910 | 57.703.910 | ||
C | Số tiền đã nộp trong kỳ | 692.446.920 | 130.562.685 | 57.519.110 | 880.528.715 |
1 | Số thực nộp | 692.446.920 | 130.562.685 | 57.519.110 | 880.528.715 |
2 | Tiền thu lãi | ||||
3 | Ghi thu 2% | ||||
- UNC ngày 29/01/2015 | 880.528.715 | ||||
D | Chuyển kỳ sau | 57.703.910 | 57.703.910 | ||
1 | Số lao động | 964 | 964 | 964 | |
2 | Phải đóng | ||||
2.1 | Thừa | ||||
2.2 | Thiếu | 57.703.910 | 57.703.910 | ||
3 | Lãi | ||||
3.1 | Thừa | ||||
3.2 | Thiếu |
STT
Lưu ý:
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
a. Kết quả đơn vị đã đóng BHXH cho 964 lao động đến hết tháng 01/2015.
b. Kết quả đơn vị đã đóng BHTN cho 964 lao động đến hết tháng 01/2015.
c. Số nộp thừa ghi nộp cho kỳ sau là: 0 VND.
d. Đề nghị đơn vị kiểm tra số liệu trên, nếu chưa thống nhất yêu cầu đến cơ quan Bảo Hiểm Xã Hội TP.Cần Thơ để kiểm tra và điều chỉnh trước ngày 28/02/2015. Quá hạn trên nếu đơn vị không đến, số liệu trên là đúng.
TP.Cần Thơ, ngày 06 tháng 02 năm 2015 | |
CÁN BỘ THU | KT.GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC |
KIỂM TRA CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (E254)
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ | Người soát xét 2: |
KIỂM TRA CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG 1/ BHXH, BHYT, BHTN
Lương cơ bản | BHXH (26%) | BHYT (4,5%) | BHTN (2%) | Tổng cộng | |
01 | 750.150.830 | 130.562.685 | 57.519.110 | 938.232.625 | |
02 | 754.500.890 | 130.586.693 | 57.853.730 | 942.941.313 | |
3 | 727.459.590 | 129.814.245 | 55.773.630 | 913.047.465 | |
4 | 714.071.930 | 124.755.593 | 54.743.810 | 893.571.333 | |
5 | 701.303.460 | 122.691.443 | 54.697.299 | 878.692.202 | |
6 | 691.806.830 | 121.193.573 | 53.215.910 | 866.216.313 | |
7 | 684.047.650 | 119.704.860 | 52.619.050 | 856.371.560 | |
8 | 669.684.730 | 117.226.643 | 51.514.210 | 838.425.583 | |
9 | 661.969.880 | 115.446.375 | 50.920.760 | 828.337.015 | |
10 | 649.247.170 | 114.272.483 | 49.942.090 | 813.461.743 | |
11 | 644.237.880 | 112.676.603 | 49.556.760 | 806.471.243 | |
12 | 639.141.360 | 112.377.623 | 49.164.720 | 800.683.703 | |
Cộng | 8.287.622.200 | 1.451.308.819 | 637.521.079 | 10.376.452.100 | |
Số đã hạch toán TK 338 | 8.287.622.200 | 1.451.308.819 | 637.509.400 | ||
Chênh lệch | - | - | 11.679 | ||
Công ty chịu | 18% | 3% | 1% | ||
Số tiền | 5.737.584.600 | 967.539.210 | 318.760.540 | ||
Số đã hạch toán vào CP | 5.748.755.760 | 975.034.445 | 319.690.390 | ||
Chênh lệch | (11.171.160) | (7.495.235) | (929.820) |
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
Chênh lệch do có một số công nhân nghỉ việc từ giữa tháng nhưng Công ty vẫn phải đóng bảo hiểm cả tháng cho nhân viên.
2/ Kinh phí công đoàn.
Quỹ lương thực hiện
Số KPCĐ được trích 2%
Số KPCĐ đã hạch toán34.006.500
Chênh lệch(34.006.500)
Công ty không trích KPCĐ mà đây là đoàn phí của Cán bộ CNV.
BẢNG KÊ DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÂN CÔNG CỦA CÔNG TY Y
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THỰC PHẨM XUẤT KHẨU Y
Y FOOD CO., LTD
LÔ 2.19A3 KCN TRÀ NÓC II, P.PHƯỚC THỚI, Q.Ô MÔN, TP.CẦN THƠ.
Tel: (84.7103)864753-3864754 – Fax: (84.7103)864755 – Email: yfood@gmail.com.vn
Số: /BKBH.NH Kính gửi: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN A
BẢNG KÊ PHÍ DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÂN CÔNG
(Kèm theo hóa đơn số: Ngày 31 tháng 01 năm 2015)
Mặt hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | VAT (10%) | Tổng cộng tiền thanh toán | |
I. | Tôm thẻ chân trắng | ||||||
1 | Nobashi từ hàng đóng tạm | Kg | 56.780,05 | 19.074 | 1.083.022.600 | 108.302.260 | 1.191.324.860 |
2 | Tổng (I) | 56.780,05 | 1.083.022.600 | 108.302.260 | 1.191.324.860 |
(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán Công ty TNHH A)
Kết toán: Một tỷ, một trăm chín mươi mốt triệu, ba trăm hai mươi bốn ngàn, tám trăm sáu mươi đồng chẵn.
GIÁM ĐỐC | KẾ TOÁN TRƯỞNG | NGƯỜI LẬP |
KIỂM MẪU CHỨNG TỪ CHI LƯƠNG
Tên | Ngày | ||
Tên khách hàng: Công ty TNHH A | Người thực hiện: | Huỳnh | 22/01/16 |
Ngày khóa sổ: 31/12/2015 | Người soát xét 1: | Trọng | |
Nội dung: KIỂM MẪU CHỨNG TỪ | Người soát xét 2: |
KIỂM MẪU CHỨNG TỪ
3.558.647.015
Ngay | Dien Giai | No | Co | So Tien | ||
P003/01 | 06/01/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 12/2014 | 3341004 | 1111001 | 198.712.800 | |
P004/01 | 06/01/15 | Chi lương công nhân nghỉ việc tháng 12/2014 | 3341001 | 1111001 | 9.944.000 | |
P005/01 | 06/01/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 12/2014 | 3341001 | 1111001 | 83.010.455 | |
P002/02 | 03/02/15 | Chi lương bổ sung năm 2014 | 3341001 | 1111001 | 5.075.400 | |
P010/02 | 10/02/15 | Chi lương công nhân nghỉ việc tháng 01/2015 | 3341001 | 1111001 | 8.689.670 | |
P016/02 | 12/02/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 01/2015 | 3341004 | 1111001 | 209.074.800 | |
P018/02 | 13/02/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 01/2015 | 3341001 | 1111001 | 112.322.155 | |
P031/3 | 11/3/15 | Chi lương công nhân tháng 02/2015 | 3341001 | 1111001 | 4.975.300 | |
P032/3 | 11/3/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 02/2015 | 3341004 | 1111001 | 87.456.600 | |
P046/3 | 17/3/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 02/2015 | 3341001 | 1111001 | 110.512.490 | |
P020/4 | 14/4/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 3/2015 | 3341004 | 1111001 | 116.133.600 | |
P022/4 | 14/4/15 | Chi lương công nhân tháng 3/2015 | 3341001 | 1111001 | 7.796.910 | |
P024/4 | 14/4/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 3/2015 | 3341001 | 1111001 | 115.336.705 | |
P035/5 | 12/5/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 4/2015 | 3341001 | 1111001 | 117.489.955 | |
P037/5 | 12/5/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 4/2015 | 3341004 | 1111001 | 221.654.400 | |
P042/5 | 14/5/15 | Chi lương công nhân tháng 4/2015 | 3341001 | 1111001 | 18.169.140 | |
P008/6 | 09/6/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 5/2015 | 3341004 | 1111001 | 197.313.600 | |
P009/6 | 09/6/15 | Chi lương công nhân tháng 5/2015 | 3341001 | 1111001 | 20.679.890 | |
P010/6 | 09/6/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 5/2015 | 3341001 | 1111001 | 120.122.805 | |
P011/6 | 09/6/15 | Chi lương bảo vệ thuê ngoài (T.01 – T.6) | 3341001 | 1111001 | 72.000.000 | |
P030/7 | 10/7/15 | Chi lương công nhân tháng 6/2015 | 3341001 | 1111001 | 13.014.980 | |
P031/7 | 10/7/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 6/2015 | 3341001 | 1111001 | 120.122.805 | |
P037/7 | 13/7/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 6/2015 | 3341004 | 1111001 | 150.711.000 | |
P05/8 | 10/8/15 | Chi lương công nhân tháng 7/2015 | 3341001 | 1111001 | 18.018.880 | |
P015/8 | 11/8/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 7/2015 | 3341004 | 1111001 | 14.962.200 | |
P022/8 | 13/8/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 7/2015 | 3341001 | 1111001 | 120.122.805 | |
P016/9 | 11/9/15 | Chi lương công nhân tháng 8/2015 | 3341001 | 1111001 | 3.582.700 | |
P023/9 | 11/9/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 8/2015 | 3341001 | 1111001 | 124.555.805 | |
P024/9 | 14/9/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 8/2015 | 3341004 | 1111001 | 189.908.400 | |
P019/10 | 09/10/15 | Chi lương công nhân tháng 9/2015 | 3341001 | 1111001 | 6.200.040 | |
P022/10 | 14/10/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 9/2015 | 3341004 | 1111001 | 153.238.800 | |
P023/10 | 14/10/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 9/2015 | 3341001 | 1111001 | 124.555.805 | |
P011/11 | 09/11/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 10/2015 | 3341001 | 1111001 | 119.407.805 | |
P012/11 | 09/11/15 | Chi lương công nhân tháng 10/2015 | 3341001 | 1111001 | 2.996.840 | |
Ngay | Dien Giai | No | Co | So Tien | ||
P013/11 | 09/11/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 10/2015 | 3341004 | 1111001 | 205.576.800 | |
P012/12 | 09/12/15 | Chi lương công nhân tháng 11/2015 | 3341001 | 1111001 | 3.031.270 | |
P013/12 | 09/12/15 | Chi lương cán bộ CNV tháng 11/2015 | 3341001 | 1111001 | 114.517.205 | |
P014/12 | 10/12/15 | Thanh toán tiền ăn giữa ca tháng 11/2015 | 3341004 | 1111001 | 174.352.200 | |
P015/12 | 10/12/15 | Chi lương bảo vệ thuê ngoài (T.7- T.12) | 3341001 | 1111001 | 72.000.000 | |