Công ty TNHH MTV ITECH Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị | Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | ||||
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm 2013 ĐVT: VNĐ | |||||
Chứng từ ghi sổ | Số tiền | Ghi chú | |||
Số hiệu | Ngày,tháng | ||||
128 | 20/10 | 1.015.000 | Chi phí VPP, Công cụ dụng cụ | ||
130 | 22/10 | 14.398.646 | Trích khấu hao TSCĐ | ||
133 | 25/10 | 850.000 | Chi phí bảo hành hàng hỏng | ||
135 | 27/10 | 400.000 | Chi tiền tiếp khách | ||
136 | 28/10 | 500.000 | Chi tiền khuyến mãi,quảng cáo | ||
137 | 30/10 | 47.040.000 | Chi trả tiền lương cho nhân viên | ||
138 | 30/10 | 9.581.000 | Trích BHXH… | ||
139 | 31/10 | 901.672 | Chi phí điện sáng | ||
Cộng tháng | 74.689.318 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu quý | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (ký) (Ký) |
Có thể bạn quan tâm!
- Trình Tự Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán
- Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên ITECH - 6
- Kế Toán Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu
- Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên ITECH - 9
- Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên ITECH - 10
Xem toàn bộ 88 trang tài liệu này.
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản:Chi phí quản lý kinh doanh
Số hiệu:642
Ngày, tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
20/10 | PC252 | 20/10 | Chi phí VPP | 111 | 1.015.000 | |
22/10 | MS-06 | 22/10 | Trích khấu hao TSCĐ | 214 | 14.398.646 | |
25/10 | PC250 | 25/10 | Chi phí bảo hành hàng hỏng | 111 | 850.000 | |
27/10 | PC253 | 27/10 | Chi tiền tiếp khách | 111 | 400.000 | |
28/10 | PC254 | 28/10 | Chi tiền khuyến mãi | 111 | 500.000 | |
30/10 | MS-01 | 30/10 | Chi trả tiền lương | 334 | 47.040.000 | |
30/10 | MS-10 | 30/10 | Trích BHXH.. | 338 | 9.581.000 | |
31/10 | PC256 | 31/10 | Chi phí điện sáng | 111 | 901.672 | |
31/10 | KCCK03 | 31/10 | Kết chuyển cuối kỳ | 911 | 74.689.318 | |
Cộng phát sinh tháng | X | 74.689.318 | 74.689.318 | |||
Số dư cuối tháng | X | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (Ký) (Ký) |
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
SỔ CÁI
Tên tài khoản:Chi phí quản lý kinh doanh
Số hiệu:642
ĐVT: VNĐ
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
20/10 | 128 | 20/10 | Chi phí VPP | 111 | 1.015.000 | |
22/10 | 130 | 22/10 | Trích khấu hao TSCĐ | 214 | 14.398.646 | |
25/10 | 133 | 25/10 | Chi phí bảo hành hàng hỏng | 111 | 850.000 | |
27/10 | 135 | 27/10 | Chi tiền tiếp khách | 111 | 400.000 | |
28/10 | 136 | 28/10 | Chi tiền khuyến mãi | 111 | 500.000 | |
30/10 | 137 | 30/10 | Chi trả tiền lương | 334 | 47.040.000 | |
30/10 | 138 | 30/10 | Trích BHXH.. | 338 | 9.581.000 | |
31/10 | 139 | 31/10 | Chi phí điện sáng | 111 | 901.672 | |
31/10 | KCCK03 | 31/10 | Kết chuyển cuối kỳ | 911 | 74.689.318 | |
Cộng phát sinh tháng | X | 74.689.318 | 74.689.318 | |||
Số dư cuối tháng | X | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (Ký) (Ký) |
2.7. Chi phí tài chính
Để hạch toán các chi phí này, Công ty sử dụng TK 635- để hạch toán.Các chứng từ sử dụng để làm cơ sở cho việc hạch toán gồm: Giấy báo Nợ của Ngân hàng.
Lãi vay trong tháng 10 của Công ty TNHH MTV ITECH được hạch toán như sau:
Nghiệp vụ 1: Ngày 31/10/2013 công ty đã trả tiền vay ngân hàng số tiền 9.315.621 đồng. Công ty đã trả bằng chuyển khoản theo giấy báo nợ số 165.
Ngân hàng ngoại thương Chi nhánh:Quảng Trị
GIẤY BÁO NỢ
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Số:165
Kính gửi: Công ty TNHH MTV ITECH
Hôm nay chúng tôi đã ghi Nợ tài khoản của quý khách với nội dung như sau Số tài khoản ghi có: 0311000547619
Số tiền bằng số: 9.315.621
Số tiền bằng chữ: Chín triệu ba trăm mười lăm ngàn sáu trăm hai mươi mốt đồng chẳn./.
Nội dung : Trả tiền lãi
Giao dịch viên Kiểm toán
(Ký) (ký)
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
Mẫu số SO2a – DNN
(Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC)
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | |
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Chi trả tiền lãi vay | 635 | 112 | 9.315.621 | BGN165 |
Cộng | X | X | 9.315.621 | X |
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người lập Kế toán trưởng (Ký) (Ký) |
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản:Chi phí tài chính Số hiệu: 635
Ngày, tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
31/10 | GBN165 | 31/10 | Chi trả tiền lãi vay | 112 | 9.315.621 | |
31/10 | KCCK04 | 31/10 | Kết chuyển cuối kỳ | 911 | 9.315.621 | |
Cộng phát sinh tháng | X | 9.315.621 | 9.315.621 | |||
Số dư cuối tháng | X | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (ký) (Ký) |
Căn cứ vào chứng từ ghi sổ ta lên sổ cái
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
SỔ CÁI
Tên tài khoản:Chi phí tài chính
Ngày, tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
31/10 | 153 | 31/10 | Chi trả tiền lãi vay | 112 | 9.315.621 | |
31/10 | KCCK04 | 31/10 | Kết chuyển cuối kỳ | 911 | 9.315.621 | |
Cộng phát sinh tháng | X | 9.315.621 | 9.315.621 | |||
Số dư cuối tháng | X | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (ký) (Ký) |
2.8. Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Ở công ty việc chi trả lương đều do thủ quỹ thực hiện, thủ quỹ căn cứ vào các chứng từ như bảng chấm công, bảng thanh toán tiền lương, bảng thanh toán bảo hiểm xã hội để chi trả lương và các khoản khoác trong công ty. Ta có bảng thanh toán tiền lương của công ty trong tháng 10 năm 2013.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD Lê Lan Phương
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2013
SVTH Trần Thùy Linh-11CDKT02 64