Đường 15ml | 200đ | |||||||
Cream cheese 10gr | 1950 đ | |||||||
Trà đen 20gr | 3000 đ | |||||||
Sữa tươi 40ml | 1450 đ | |||||||
Whipping cream 10ml | 545đ | |||||||
Sữa đặc 10ml | 670đ | |||||||
22 | Trà vải | 5 quả vải ngâm đường hoặc vải tươi | 2000 đ | 40.000 đ | 25.730 đ | |||
Nước cốt chanh 50ml | 500đ | |||||||
Đường cát 20gr | 320đ | |||||||
Trà đen 10gr | 1500 đ | |||||||
Syrup vải 10ml | 1770đ | |||||||
Đường 10ml | 180đ | |||||||
23 | Trà đào macchiato | Đào ngâm 40gr | 4000 đ | 45.000 đ | 27.075 đ | |||
Nước đường phèn 10ml | 200đ | |||||||
Syrup đào 10ml | 2000 đ |
Có thể bạn quan tâm!
- Khởi sự kinh doanh Mở cửa hàng kinh doanh coffee và cây cảnh - 3
- Khởi sự kinh doanh Mở cửa hàng kinh doanh coffee và cây cảnh - 4
- Khởi sự kinh doanh Mở cửa hàng kinh doanh coffee và cây cảnh - 5
- Khởi sự kinh doanh Mở cửa hàng kinh doanh coffee và cây cảnh - 7
- Khởi sự kinh doanh Mở cửa hàng kinh doanh coffee và cây cảnh - 8
Xem toàn bộ 73 trang tài liệu này.
Nước cốt hồng trà 100ml | 1000 đ | |||||||
Macchiato 70ml | 2725 đ | |||||||
26 | Trà ô long macchiato | 2 gói trà ô long túi lọc | 2800 đ | 40.000 đ | 25.475 đ | |||
Thạch | 500đ | |||||||
Nước đường 20ml | 500d | |||||||
Macchiato | 2725 đ | |||||||
27 | Hướng dương | Nhập 100.0 00đ/k g | 7.000đ | |||||
1 đĩa khoảng 80gr | 8000 đ | 15.000 đ | ||||||
28 | Khô gà lá chanh | 150.0 00đ/k g | 13.000 đ | |||||
1 đĩa khoảng 80gr | 12.00 0đ | 25.000 đ | ||||||
29 | Bò khô | 300.0 00đ/k g | 35.000 đ | 11.000 đ | ||||
1 đĩa khoảng 80gr | 24.00 0đ | |||||||
30 | Bánh bông lan trứng muối | 45.00 0đ | 60.000 đ | 15.000 đ |
31
Bánh xoài
30.00
0đ
45.000
đ
15.000
đ
32
Bánh sừng bò
8.000
đ
20.000
đ
12.000
đ
33
Socola
/matcha/tr à earl
grey/carm el chuối
cake piece
20.00
0đ
35.000
đ
15.000
đ
34
Mofin socola/va
ni
10.00
0đ
20.000
đ
10.000
đ
35
Green / red velvet cookies
10.00
0đ
20.000
đ
10.000
đ
8, Ước tính doanh thu
A: ƯỚC LƯỢNG KHỐI SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM BÁN RA THEO NGÀY VÀ THEO THÁNG.
Bình | Bình | |||||
Ngày 1 | Ngày 2 | Ngày 3 | Ngày 4 | quân một | quân một | |
ngày | tháng | |||||
Café truyền thống (Café đen, Café sữa, bạc xỉu, café trứng) | 10 | 12 | 15 | 17 | 12 | 360 |
Café pha máy (capuccino, latte, Americano, …) | 13 | 15 | 18 | 12 | 14 | 415 |
Nước ép hoa quả, sinh tố | 11 | 14 | 19 | 25 | 18 | 540 |
Đồ uống đá xay( vị match, socola, …) | 12 | 15 | 17 | 21 | 15 | 435 |
Đồ uống nóng ( cacao nóng, socola nóng, các loại trà nóng, | 7 | 10 | 12 | 11 | 9 | 265 |
Trà giải nhiệt ( trà trái cây, trà chanh) | 15 | 17 | 18 | 24 | 20 | 600 |
Các loại soda, Mojito | 9 | 7 | 12 | 15 | 10 | 300 |
Các loại bánh ngọt( bánh flan, Tiramisu, bánh cookies, Mousse cake, Macoron, Mulffin, cuppcake, cheesecake,socola viên, chocolate tart, pudding, caramen) | 17 | 18 | 19 | 26 | 21 | 630 |
Bò, gà khô, hướng dương ( gói ) | 10 | 18 | 15 | 22 | 16 | 490 |
Cây cảnh mini( sen đá, sương rồng, nha đam, trầu bà, …) | 4 | 6 | 5 | 3 | 4 | 120 |
…)
ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG HÀNG BÁN RA
Café truyền thống: 8,66% (Tổng doanh thu 1 tháng) Café pha máy: 9,99% (Tổng doanh thu 1 tháng)
Nước ép hoa quả, sinh tố: 13% (Tổng doanh thu 1 tháng) Đồ uống đá xay: 10,47% (Tổng doanh thu 1 tháng) Đồ uống nóng: 6,38% (Tổng doanh thu 1 tháng)
Trà giải nhiệt: 14,44% (Tổng doanh thu 1 tháng) Các loại soda, Mojito: 7,22% (Tổng doanh thu 1 tháng) Các loại bánh ngọt: 15,16% (Tổng doanh thu 1 tháng)
Bò, gà khô, hướng dương: 11,79% (Tổng doanh thu 1 tháng) Cây cảnh mini: 2,89% (Tổng doanh thu 1 tháng)
MẶT HÀN G | THÁNG | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||
Café | SỐ | 170 | 160 | 180 | 200 | 250 | 220 | 2 235 | 240 | 250 | 275 | 300 |
B: ƯỚC LƯỢNG KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM BÁN RA VÀ DOANH THU THEO TỪNG THÁNG
truyền thống
(Café đen, Café
sữa,
bạc xỉu,
café trứng)
L Ư Ợ N G K H Á C H H À N G
ĐƠN GIÁ BÌN H QUÂ N
(tron g 1 ngày)
D O A N H T H U H À N G T H Á N G
(tri
ệu
360.000đ
61,2 57,
6
64,8 72 90 79,2
8 84,6 86,4 90 99 108
Café pha máy (capuc cino, latte, Americ ano,
…)
)
SỐ L Ư Ợ N G K H Á C H H À N G
ĐƠN GIÁ BÌN H QUÂ N
(tron g 1 ngày)
D O A N H T H U H À N G T H Á N
120 110 100 120 140 145
400.000đ
48 44 40 48 56 58
1 150 125 140 145 150
5 60 50 56 58 60
G | ||||||||||||
(tri | ||||||||||||
ệu | ||||||||||||
) | ||||||||||||
Nước | SỐ | 100 | 18 | 100 | 170 | 190 | 150 | 1 175 | 180 | 175 | 190 | 200 |
ép hoa | L | 0 | ||||||||||
quả, | Ư | |||||||||||
sinh tố | Ợ | |||||||||||
Đồ | N | |||||||||||
uống | G | |||||||||||
đá xay( | K | |||||||||||
vị | H | |||||||||||
match, | Á | |||||||||||
socola, | C | |||||||||||
…) | H H | |||||||||||
À | ||||||||||||
N | ||||||||||||
G |