PHỤ LỤC 11
PHỤ LỤC 12
PHỤ LỤC 13
PHỤ LỤC 14
BẢNG TÍNH THU NHẬP TĂNG THÊM CỦA PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH THÁNG 2
HỌ VÀ TÊN | HỆ ĐÀO TẠO | HỆ SỐ THEO TĐCM | SỐ NĂM CÔNG TÁC | HỆ SỐ Q | HỆ SỐ K | NGÀY NGHỈ | GHI CHÚ | XẾP LOẠI | HS NGÀY NGHỈ | HSA | HS ĐƯỢC HƯỞNG | TỔNG TIỀN | KÝ NHẬN | |
1 | Y Nhân Mlô | SĐH | 1.2 | 18 | 1.38 | 2.03 | A | 0 | 2.79 | 2.79 | 1,381,250 | |||
2 | YLuar Niê | ĐH | 1.2 | 34 | 1.54 | 2.03 | A | 0 | 3.13 | 3.13 | 1,546,960 | |||
3 | Lê Đăng Minh | CBK | 1 | 32 | 1.32 | 1.93 | A | 0 | 2.54 | 2.54 | 1,257,660 | |||
4 | Nguyễn Văn Đồng | CBK | 1 | 28 | 1.28 | 1.93 | A | 0 | 2.47 | 2.47 | 1,218,659 | |||
5 | Hồ Văn Từ | CBK | 1 | 11 | 1.11 | 1.93 | A | 0 | 2.15 | 2.15 | 1,062,758 | |||
6 | Nguyễn Công Hợp | CBK | 1 | 12 | 1.12 | 1.93 | A | 0 | 2.15 | 2.15 | 1,064,300 | |||
7 | Nguyễn Thị Ngọc | TC | 1.1 | 10 | 1.20 | 1.93 | A | 0 | 2.31 | 2.31 | 1,142,198 | |||
8 | Y Thoas Niê | TC | 1.1 | 4 | 1.14 | 1.93 | 12 | p | A | 0.6 | 2.20 | 0.88 | 434,294 | |
9 | Nguyễn Kim Khánh | CBK | 1 | 4 | 1.04 | 1.93 | A | 0 | 2.00 | 2.00 | 990,324 | |||
1 0 | Nguyễn Thị Thu Thủy | ĐH | 1.2 | 3 | 1.23 | 1.93 | A | 0 | 2.36 | 2.36 | 1,168,809 | |||
1 1 | Trần Thị Đài Trang | CĐ | 1.1 | 3 | 1.13 | 1.93 | 2 | vr | A | 0.1 | 2.17 | 1.95 | 966,058 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thanh Toán Tiền Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương
- Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Bệnh viện đa khoa thị xã Buôn Hồ - 9
- Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Bệnh viện đa khoa thị xã Buôn Hồ - 10
Xem toàn bộ 90 trang tài liệu này.
75
PHỤ LỤC 15
SỔ CÁI
TK 334 – Phải trả viên chức, công chức
ĐVT: VNĐ
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số | Ngày tháng | Nợ | Có | ||
1.Số dư đầu tháng | |||||
2.Số phát sinh | |||||
RDT01461 | 6/3/2014 | Chi lương tháng 3/2014 cho CNVC | 461 | 746.200.871 | |
RDT01476 | 17/3/2014 | Trừ BHXH, BHYT,BHTN vào lương | 461 | 51.039.502 | |
RDT01476 | 17/3/2014 | Chuyển tiền BHXH, BHYT, BHTN tháng 3/2014 | 461 | 116.682.701 | |
Kết chuyển | 661 | 913.923.074 | |||
3.Cộng phát sinh | 913.923.074 | 913.923.074 | |||
4.Số dư cuối tháng | x | x |
KẾ TOÁN TRƯỞNG | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
76