PHỤ LỤC 4
ĐVCQ: Sở Y tế tỉnh Đăk Lăk
Đơn vị: Bệnh viên Đa khoa thị xã Buôn Hồ
SỔ THEO DÒI LAO ĐỘNG
Phòng Tổ chức hành chính
Họ và tên | Năm công tác | Trình độ chuyên môn | Hệ đào tạo | |
1 | Y Nhân Mlô | 1/12/1996 | Bác sỹ | SĐH |
2 | YLuar Niê | 1/6/1980 | Điều dưỡng | ĐH |
3 | Lê Đăng Minh | 1/10/1982 | Lái xe | CBK |
4 | Nguyễn Văn Đồng | 1/11/1986 | Lái xe | CBK |
5 | Hồ Văn Từ | 1/3/2003 | Bảo vệ | CBK |
6 | Nguyễn Công Hợp | 1/1/2003 | Bảo vệ | CBK |
7 | Nguyễn Thị Ngọc | 1/11/2004 | Văn thư | TC |
8 | Y Thoas Niê | 1/10/2010 | Điện Nước | TC |
9 | Nguyễn Kim Khánh | 1/10/2010 | Bảo vệ | CBK |
10 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 16/1/2012 | Kế toán | ĐH |
11 | Trần Thị Đài Trang | 16/1/2012 | Điều Dưỡng | CĐ |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế Toán Tiền Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương
- Thanh Toán Tiền Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương
- Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Bệnh viện đa khoa thị xã Buôn Hồ - 9
- Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Bệnh viện đa khoa thị xã Buôn Hồ - 11
Xem toàn bộ 90 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 5
PHỤ LỤC 6
Đơn vị: BVĐK BUÔN HỒ Mẫu số C01-HĐ
Bộ phận: Khoa sản (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Mã ĐVSDNS:1101411 ngày 30/03/2016 của Bộ trưởng BTC)
GIẤY BÁO LÀM THÊM GIỜ
Tháng 02 năm 2014
Họ và tên: Phạm Văn Di
Những công việc đã làm | Thời gian làm thêm giờ | Đơn giá | Thành tiền | Ký tên | |||
Từ giờ | Đến giờ | Tổng số giờ | |||||
10/02/2014 | Mổ lấy thai | 21 giờ 00 phút | 23 giờ 00 phút | 2 giờ | 79.882 | 159.765 | |
Người đi công tác Kế toán trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 7
BẢNG LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRỪ LƯƠNG CỦA PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH
HỌ VÀ TÊN | HỆ SỐ | CÁC KHOẢN PHỤ CẤP HIỆN HÀNH | LƯƠNG PHỤ CẤP | |||||||||||
L. CHÍNH | hs chuc vu | PHỤ CẤP LLDQ TỰ VỆ | CHỨC VỤ | hs phu cap cap uy | PC CẤP Ủy | KHU VỰC | % vuot khung | V. KHUNG | ty le dac thu | ĐẶC THÙ | ||||
1 | Y Nhân Mlô | 3.99 | 4,588,500 | 0.7 | 276,000 | 805,000 | 0.3 | 345,000 | 230,000 | 0.40 | 2,157,400 | 8,401,900 | ||
2 | Y Luar Niê | 4.65 | 5,347,500 | 0.4 | 253,000 | 460,000 | 0.3 | 345,000 | 230,000 | 0.40 | 2,323,000 | 8,958,500 | ||
3 | Lê Đăng Minh | 4.03 | 4,634,500 | 0.0 | - | - | 230,000 | 20% | 926,900 | 0.20 | 1,112,280 | 6,903,680 | ||
4 | Nguyễn Văn Đồng | 4.03 | 4,634,500 | 0.0 | - | - | 230,000 | 12% | 556,140 | 0.20 | 1,038,128 | 6,458,768 | ||
5 | Hồ Văn Từ | 2.23 | 2,564,500 | 0.0 | - | - | 230,000 | 0.20 | 512,900 | 3,307,400 | ||||
6 | Nguyễn Công Hợp | 2.22 | 2,553,000 | 0.0 | - | - | 230,000 | 0.20 | 510,600 | 3,293,600 | ||||
7 | Nguyễn Kim Khánh | 1.50 | 1,725,000 | 0.0 | - | - | 230,000 | 0.20 | 345,000 | 2,300,000 | ||||
8 | Y Thoas Niê | 1.65 | 1,897,500 | 0.0 | - | - | 230,000 | 0.20 | 379,500 | 2,507,000 | ||||
9 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2.34 | 2,691,000 | - | 230,000 | 0.20 | 538,200 | 3,459,200 | ||||||
1 0 | Trần Thị Đài Trang | 2.10 | 2,415,000 | - | 230,000 | 0.40 | 966,000 | 3,611,000 |
HỌ VÀ TÊN | HỆ SỐ | LƯƠNG PHỤ CẤP | CÁC KHOẢN TRỪ LƯƠNG | TỔNG NHẬN | KÝ NHẬN | ||||||
BHYT 1,5% | BHXH 7% | BHTN 1% | KPCĐ 1% | MÁI ẤM CÔNG ĐOÀN | QUỸ ĐOÀN KẾT | ||||||
1 | Y Nhân Mlô | 3.99 | 8,401,900 | 80,903 | 377,545 | 53,935 | 161,805 | 10,000 | 20,000 | 7,697,713 | |
2 | Y Luar Niê | 4.65 | 8,958,500 | 261,338 | 377,545 | 116,150 | 348,450 | 10,000 | 20,000 | 6,692,613 | |
3 | Lê Đăng Minh | 4.03 | 6,903,680 | 250,263 | 377,545 | 111,228 | 333,684 | 10,000 | 20,000 | 4,732,541 | |
4 | Nguyễn Văn Đồng | 4.03 | 6,458,768 | 233,579 | 377,545 | 103,813 | 311,438 | 10,000 | 20,000 | 4,430,372 | |
5 | Hồ Văn Từ | 2.23 | 3,307,400 | 115,403 | 377,545 | 51,290 | 153,870 | 10,000 | 20,000 | 2,290,068 | |
6 | Nguyễn Công Hợp | 2.22 | 3,293,600 | 114,885 | 377,545 | 51,060 | 153,180 | 10,000 | 20,000 | 2,280,695 | |
7 | Nguyễn Kim Khánh | 1.50 | 2,300,000 | 77,625 | 377,545 | 34,500 | 103,500 | 10,000 | 20,000 | 1,605,875 | |
8 | Y Thoas Niê | 1.65 | 2,507,000 | 85,388 | 377,545 | 37,950 | 113,850 | 10,000 | 20,000 | 1,746,463 | |
9 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2.34 | 3,459,200 | 121,095 | 377,545 | 53,820 | 161,460 | 10,000 | 20,000 | 2,393,165 | |
10 | Trần Thị Đài Trang | 2.10 | 3,611,000 | 108,675 | 377,545 | 48,300 | 144,900 | 10,000 | 20,000 | 2,651,225 |
PHỤ LỤC 8
PHỤ LỤC 9
PHỤ LỤC 10