Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH Sanofi Aventis Việt Nam - 18

Phụ lục 2 13 Bảng tổng hợp khấu hao TSCĐ SAV tháng 06 2014 Trích bảng BẢNG 1


Phụ lục 2 13 Bảng tổng hợp khấu hao TSCĐ SAV tháng 06 2014 Trích bảng BẢNG 2


Phụ lục 2.13. Bảng tổng hợp khấu hao TSCĐ SAV tháng 06/2014 (Trích bảng).

BẢNG TỔNG HỢP KHẤU HAO TSCĐ SAV THÁNG 06/2014 Đơn vị tính VND Mã TS Tên TSCĐ Số năm khấu hao Mã trung tâm chi phí Ngày bắt 3

Đơn vị tính: VND.



Mã TS


Tên TSCĐ

Số năm khấu hao

Mã trung tâm chi phí


Ngày bắt đầu khấu hao


Nguyên giá


Khấu hao lũy kế đến tháng 05/2014

Khấu hao được trích trong tháng 06


Khấu hao lũy kế đến tháng 06/2014


GTCL cuối tháng 06/2014

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….

100040

Vách tường ngăn cháy tầng hầm


5


2802


01/07/2010


76,272,727


59,746,969


1,271,212


61,018,182


15,254,545

100041

CP di dời kho chứa cồn

hóa chất


6


2808


01/02/2011


90,245,000


50,136,111


1,253,403


51,389,514


38,855,486

100042

CP mở rộng nhà xưởng -

PXĐG


5


2341


01/06/2011


455,857,595


273,514,557


7,597,627


281,112,184


174,745,411

….

….

….

….


….

….

….

…..

….

100054

Cải tạo văn phòng Hà Nội


5


2341


01/01/2014


1,053,823,855


87,818,655


17,563,731


105,382,386


948,441,470

100055

Phá tường đưa máy

DELAMA vào phòng L09


5


2802


01/01/2014


98,106,000


8,175,500


1,635,100


9,810,600


88,295,400

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….


BUIDING




102,579,590,022

71,405,171,822

485,185,100

71,890,356,922

30,689,233,100

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….

210220

Máy quang phổ UV Vis

Hitachi U3900H


10


2810


01/02/2009


338,175,577


180,360,308


2,818,130


183,178,438


154,997,139

210348

Máy quang phổ màng co

dán nhãn SLEEVE


10


2817


01/07/2013


2,213,256,837


202,881,877


18,443,807


221,325,684


1,991,931,153

210378

Máy Climatic Chambẻ

KBF720


6


2810


01/09/2013


430,000,000


53,750,000


5,972,222


59,722,222


370,277,778

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.

Mã TS


Tên TSCĐ


Số năm khấu hao


Mã trung tâm chi phí


Ngày bắt đầu khấu hao


Nguyên giá


Khấu hao lũy kế đến tháng 05/2014


Khấu hao được trích trong tháng 06


Khấu hao lũy kế đến tháng 06/2014


GTCL cuối tháng 06/2014

210393

Máy photocopy RICOH

MP4002


6


2365


01/02/2014


120,272,727


6,681,818


1,670,455


8,352,273


111,920,454

210394

Máy in phun Lixn Injet

printer Imaje S7


6


2817


01/02/2014


133,386,000


7,410,333


1,852,583


9,262,917


124,123,083


210395

Máy in phun Lixn Injet printer Imaje for Lactacyd bottle


6


2817


01/02/2014


133,386,000


7,410,333


1,852,583


9,262,917


124,123,083

….

….

….

….

….

….

….

….

….


MACHINE





114,272,089,669


64,579,051,823


712,232,300


65,291,284,123


48,980,805,546

300002

Xe Toyota Innova

G52LD2558


6


2801


01/05/2009


432,989,545


366,838,365


6,013,744


372,852,108


60,137,437


MOTOR VEHICLES





432,989,545


366,838,365


6,013,744


372,852,108


60,137,437

…..

…..

….

….

….

…….

……

……

…..

…..

320278

Máy Photo RICOH

MP40000B


4


2365


01/07/2012


103,939,400


49,804,296


2,165,404


51,969,700.00


51,969,700.00

320554

Cisco Catalyst 2960s-48


3


2362


01/06/2013


77,493,098


25,831,033


2,152,586


27,983,619


49,509,479

320558

HP laser Jet Ent 600

M603dn Printer


3


2362


01/03/2014


30,586,116


2,548,843


849,614


3,398,457


27,187,659

320559

HP laser Jet Ent 600

M603dn Printer


3


2362


01/03/2014


30,586,116


2,548,843


849,614


3,398,457


27,187,659

320560

HP laser Jet Ent 600

M603dn Printer


3


2362


01/03/2014


30,586,116


2,548,843


849,614


3,398,457


27,187,659


OFFICE EQUIPMENT





16,964,688,864


11,326,597,239


262,833,400


11,589,430,639


5,375,258,225





Mã TS


Tên TSCĐ

Số năm khấu hao

Mã trung tâm chi

phí


Ngày bắt đầu khấu hao


Nguyên giá


Khấu hao lũy kế

đến tháng 05/2014

Khấu hao được trích trong tháng

06


Khấu hao lũy kế

đến tháng 06/2014


GTCL cuối tháng 06/2014

500059

Bộ khuôn ép vỉ PVC

Spasmaverine


6


2819


01/07/2013


77,755,400


11,879,297


1,079,936


12,959,233


64,796,167

500060

Bộ khuôn ép vỉ PVC

Maalox


6


2819


01/02/2014


91,047,100


5,058,172


1,264,543


6,322,715


84,724,385

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….



OTHER ASSETS





8,234,760,986


5,196,519,986


55,897,300


5,252,417,286


2,982,343,700

….

….

….

….

….

….

….

….

….

600425

Lenovo ThinkPad T430


3


2434


01/10/2013


19,496,186


4,332,486


541,561


4,874,046.50


14,622,139.50

600435

Lenovo ThinkPad X230


3


2501


01/10/2013


20,068,619


4,459,693


557,462


5,017,154.75


15,051,464.25

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….


LOW VALUE ASSETS





1,420,272,492


819,926,192


60,991,020


880,917,212


539,355,280

….

….

….

….

….

….

….

….

….

….


330020

Phần mềm Empover water

software Basic Plan personal


3


2321


01/07/2013


76,272,727


23,305,555


2,118,687


25,424,242


50,848,485

330025

Phần mềm chấm công


3


2321


01/03/2014


40,000,000


3,333,333.33


1,111,111


4,444,444


35,555,556

….

….


….


….


….

….

….

….

….

….


SOFTWARE





2,323,727,551


2,001,910,951


3,663,900


2,005,574,851


318,152,700

Phụ lục 2.14. Bộ chứng từ giảm TSCĐ (Thanh lý TSCĐ) trong ví dụ 10.

- Danh sách tài sản giảm tháng 12/2013.

- Biên bản thanh lý TSCĐ (Đợt 1).

- Thông báo thanh lý tài sản (Đợt 1).

- Biên bản thanh lý tài sản (Đợt 2).

- Thông báo thanh lý tài sản (Đợt 2).

- Hóa đơn GTGT.

- Bản sao e-AED thanh lý.


2 Thông báo thanh lý tài sản Đợt 2 Hóa đơn GTGT Bản sao e AED thanh lý 4

2 Thông báo thanh lý tài sản Đợt 2 Hóa đơn GTGT Bản sao e AED thanh lý 5

2 Thông báo thanh lý tài sản Đợt 2 Hóa đơn GTGT Bản sao e AED thanh lý 6

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/07/2022