Bảng Kê Chi Tiết Tăng Tscđ Sav Năm 2014 (Trích Bảng).

Phụ lục 2 10 Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 Trích bảng BẢNG KÊ CHI 1

Phụ lục 2 10 Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 Trích bảng BẢNG KÊ CHI 2

Phụ lục 2 10 Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 Trích bảng BẢNG KÊ CHI 3

Phụ lục 2 10 Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 Trích bảng BẢNG KÊ CHI 4


Phụ lục 2 10 Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 Trích bảng BẢNG KÊ CHI 5

Phụ lục 2.10. Bảng kê chi tiết tăng TSCĐ SAV năm 2014 (Trích bảng).


BẢNG KÊ CHI TIẾT TĂNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (SAV) NĂM 2014

Đơn vị tính: VND.



Tên TSCĐ

Asset Name


Mã TS

Asset Code


Trung tâm chi phí

Cost Center


Mã số kỹ thuật Metrology


Nguyên giá Purchase History


Ngày BĐKH Start Period Depreciation


Thời gian sử dụng

Uselife Time


Số hóa đơn Invoice Number


Ngày Date


Ghi chú Note

………..










Cải tạo văn phòng Hà

Nội

100054

2341


1,053,823,855

01/01/2014

5

0000315

23/12/2013

VN03

Phá tường đưa máy

DELAMA vào phòng L09


100055


2802



98,106,000


01/01/2014


5

KG/11 0000198


24/12/2013


VN07

………….










Total Building

1,600,500,855






………










Máy Photocopy RICOH MP4002

210393

2365

W523MB40017

120,272,727

01/02/2014

5

ST/13P 0001580

31/12/2013

VN06

Máy in phun Lixn Injet printer Imaje S7 by non-solvent wolk


210394


2817


GC252


133,386,000


01/02/2014


6

AA/13P 0001568


15/01/2014


VN07

Máy in phun Lixn Injet printer for Lactacyd bottle


210395


2817


GC156


133,386,000


01/02/2014


6

AA/13P 0001568


15/01/2014


VN07

Total Machine

460,044,700






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.


Tên TSCĐ

Asset Name

Mã TS

Asset Code

Trung tâm chi phí

Cost Center

Mã số kỹ thuật Metrology

Nguyên giá Purchase

History

Ngày BĐKH Start Period

Depreciation

Thời gian sử dụng

Uselife Time

Số hóa đơn Invoice

Number

Ngày Date

Ghi chú Note

Total Motor Vehicles

0






……..










HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (04)


320558


2362



30,586,116


01/03/2014


3

SG/11T 0003051


20/02/2014


QLKD

HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (05)


320559


2362



30,586,116


01/03/2014


3

SG/11T 0003051


20/02/2014


QLKD

HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (06)


320560


2362



30,586,116


01/03/2014


3

SG/11T 0003051


20/02/2014


QLKD

…….










Total Office Equipment

180,455,348






Bo khuon ep vi PVC Maalox


500060


2819



91,047,100


01/02/2014


6


0000535


15/01/2014

VN04

Total Other Asset

100,047,100






Total Low Value Asset

802,892,000






Phần mềm chấm công NMTĐ

300025

2321

BBNT

40,000,000

01/03/2014

3

0000024

19/02/2014

VN04

….










Total Sofware

85,560,000








Phụ lục 2 11 Sổ chi tiết các tài khoản SAV năm 2014 Trích sổ SỔ CHI TIẾT 6

Phụ lục 2.11. Sổ chi tiết các tài khoản (SAV) năm 2014 (Trích sổ)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN (SAV) NĂM 2014

TK 211



Ngày hệ thống

Số hóa đơn/Số chứng từ


Diễn giải

Mã trung tâm chi phí Cost center

TK đối ứng


Phát sinh Nợ


Phát sinh Có


Số Dư

211 Tài sản cố định hữu hình

227,777,128,788

…….








15/01/2014

AA/13P

0001568

Máy in phun Lixn Injet printer Imaje S7

by non-solvent wolk

2817

112

133,386,000


227,910,514,788

15/01/2014

AA/13P

0001568

Máy in phun Lixn Injet printer for

Lactacyd bottle

2817

112

133,386,000


228,043,900,788

15/01/2014

0000535

Bo khuon ep vi PVC Maalox

2819

112

91,047,100


228,134,947,888

…….







229,523,947,888

19/02/2014

0000024

Phần mềm chấm công NMTĐ

2321

112

40,000,000


229,563,947,888


20/02/2014

SG/11T 0003051


HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (04)


2362


112


30,586,116


229,594,534,004


20/02/2014

SG/11T 0003051

HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (05)


2362

112

30,586,116


229,625,120,120


20/02/2014

SG/11T 0003051

HP laserJet Ent 600 M603dn Printer (06)


2362

112

30,586,116


229,655,706,236

……..







………..

Phụ lục 2.12. Thời điểm bắt đầu trích khấu hao của mà tài sản 210393 trên hệ thống SAP.

Cần chú ý một số điểm sau khi nhập thời gian bắt đầu tính khấu hao vào hệ thống:

- Mục “Capitalized on”: Ngày Kế toán thanh toán đăng ngày đã thanh toán các khoản mua TSCĐ và các chi phi có liên quan vào hệ thống. Dữ liệu này do hệ thống SAP ghi nhận tự động.

- Mục “First Acquisition on”: Ngày Kế toán TSCĐ hoàn thành ghi nhận tăng nguyên giá TSCĐ vào hệ thống SAP, dữ liệu này do hệ thống SAP xử lý tự động. Vậy “First Acquisition on” của mã tài sản 210393 là 17/01/2014.

- Mục “ODep start”: thời điểm bắt đầu trích khấu hao hàng tháng. Vậy “ODep start” là ngày 01/02/2014.


Điểm bắt đầu trích khấu hao hàng tháng Vậy ODep start là ngày 01 02 2014 7

Xem tất cả 155 trang.

Ngày đăng: 14/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí