12/16/2015 | 0012004 | 16/12/2015 | Cước điện thoại | 6422 | 111 | 260,969 | |
PC12 | 12/16/2015 | 0012004 | 16/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 26,097 |
PC13 | 12/16/2015 | 0012005 | 16/12/2015 | Cước điện thoại | 6422 | 111 | 639,249 |
PC13 | 12/16/2015 | 0012005 | 16/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 63,925 |
PC14 | 12/16/2015 | 0012006 | 16/12/2015 | Cước điện thoại | 6422 | 111 | 189,278 |
PC14 | 12/16/2015 | 0012006 | 16/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 18,928 |
PKT | 12/17/2015 | 0000122 | 17/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng): W300*H220 | 131HU | 5112 | 7,215,900 |
PKT | 12/17/2015 | 0000122 | 17/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131HU | 3331 | 721,590 |
PT8 | 12/17/2015 | 0000123 | 17/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng): W35*H47*T2-D23 | 111 | 5112 | 837,000 |
PT8 | 12/17/2015 | 0000123 | 17/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 111 | 3331 | 83,700 |
PC15 | 12/17/2015 | 0487371 | 17/12/2015 | Vé máy bay | 6422 | 111 | 1,696,000 |
PC15 | 12/17/2015 | 0487371 | 17/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 139,600 |
PC16 | 12/17/2015 | 0584530 | 17/12/2015 | Vé máy bay | 6422 | 111 | 669,000 |
PC16 | 12/17/2015 | 0584530 | 17/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 60,000 |
PT9 | 12/18/2015 | 0000124 | 18/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng): W100*H40*T2 | 111 | 5112 | 2,443,680 |
PT9 | 12/18/2015 | 0000124 | 18/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 111 | 3331 | 244,368 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chứng Từ Kế Toán Và Luân Chuyển Chứng Từ
- Đánh Giá Về Nhân Sự Bảng 1.2: Tình Hình Nhân Sự
- Kế toán doanh thu, chi phí và XĐKQKD tại Công Ty TNHH Điện Cơ Tiến Phát - 11
- Kế toán doanh thu, chi phí và XĐKQKD tại Công Ty TNHH Điện Cơ Tiến Phát - 13
- Ngoài Các Phụ Lục Của Tờ Khai Này, Chúng Tôi Gửi Kèm Theo Các Tài Liệu Sau:
- Kế toán doanh thu, chi phí và XĐKQKD tại Công Ty TNHH Điện Cơ Tiến Phát - 15
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
12/18/2015 | 0000125 | 18/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng): W330*H30*T2 | 131ME | 5112 | 5,261,000 | |
PKT | 12/18/2015 | 0000125 | 18/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131ME | 3331 | 526,100 |
PT10 | 12/18/2015 | 0000126 | 18/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 111 | 3331 | 109,110 |
PKT | 12/18/2015 | 0001831 | 18/12/2015 | Cáp Cadivi CV 16mm² | 1541 | 331KT | 3,058,640 |
PKT | 12/18/2015 | 0001831 | 18/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331KT | 305,864 |
PKT | 12/18/2015 | 0013211 | 18/12/2015 | Cầu dao tự dộng 2P 63Ka - A9F74263 | 1541 | 331AE | 448,000 |
PKT | 12/18/2015 | 0013211 | 18/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331AE | 44,800 |
PT10 | 12/19/2015 | 0000126 | 19/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng) W30*H10*T2 | 111 | 5112 | 1,091,100 |
PKT | 12/20/2015 | 0000127 | 20/12/2015 | Nhãn mica (dài *rộng): W175*H50*T2 | 131HU | 5112 | 5,338,000 |
PKT | 12/20/2015 | 0000127 | 20/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131HU | 3331 | 533,800 |
PKT | 12/21/2015 | 0000129 | 21/12/2015 | Nhãn mica (dài *rộng): W300*H45*T2 | 131TV | 5112 | 2,382,000 |
PKT | 12/21/2015 | 0000129 | 21/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131TV | 3331 | 238,200 |
PC17 | 12/21/2015 | 0064381 | 21/12/2015 | Xăng 95 khôg chì | 6423 | 111 | 1,243,636 |
PC17 | 12/21/2015 | 0064381 | 21/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 124,364 |
GBN | 12/21/2015 | GBN | 21/12/2015 | Thanh toán tiền bảo hiểm XH tháng 11,12/2015 | 3383 | 112 | 14,154,400 |
GBN | 12/21/2015 | GBN | 21/12/2015 | Thanh toán tiền bảo hiểm YT tháng 11,12/2015 | 3384 | 112 |
2,449,800 | |||||||
GBN | 12/21/2015 | GBN | 21/12/2015 | Thanh toán tiền bảo hiểm TN tháng 11,12/2015 | 3389 | 112 | 1,088,800 |
GBN | 12/21/2015 | GBN | 21/12/2015 | Phí ngân hàng DV Home Banking | 6422 | 112 | 15,000 |
PKT | 12/22/2015 | 0000130 | 22/12/2015 | Nhãn mica (dài *rộng): W170*H40*T2 | 131AE | 5112 | 1,881,000 |
PKT | 12/22/2015 | 0000130 | 22/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131AE | 3331 | 188,100 |
PKT | 12/22/2015 | 0000131 | 22/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng): W288*H20*T2 | 131VT | 5112 | 10,606,600 |
PKT | 12/22/2015 | 0000131 | 22/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131VT | 3331 | 1,060,660 |
PKT | 12/23/2015 | 0000132 | 23/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng)W180*H575*T3 | 131BI | 5112 | 2,018,000 |
PKT | 12/23/2015 | 0000132 | 23/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131BI | 3331 | 201,800 |
PT11 | 12/23/2015 | 0000134 | 23/12/2015 | Nhãn mica (dài*rộng)W180*H50*T2 | 111 | 5112 | 4,181,591 |
PT11 | 12/23/2015 | 0000134 | 23/12/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 111 | 3331 | 418,159 |
PKT | 12/24/2015 | 0001889 | 24/12/2015 | Cáp Cadivi CV 2.5mm² | 1541 | 331KT | 1,214,400 |
PKT | 12/24/2015 | 0001889 | 24/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331KT | 121,440 |
PKT | 12/25/2015 | 0000056 | 25/12/2015 | Ống 700*500*L1120,tole 0.75 | 1541 | 331TN | 7,927,500 |
PKT | 12/25/2015 | 0000056 | 25/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331TN | 792,750 |
PKT | 12/25/2015 | 0000057 | 25/12/2015 | Máng thoát nước 1400H*1400W*700 | 1541 | 331TN | 2,804,970 |
12/25/2015 | 0000057 | 25/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331TN | 280,497 | |
PKT | 12/25/2015 | 0013564 | 25/12/2015 | Cầu dao chống dòng rò 2P 40A 30Ma - A9R50240 | 1541 | 331AE | 889,500 |
PKT | 12/25/2015 | 0013564 | 25/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331AE | 88,950 |
GBC | 12/25/2015 | GBC | 25/12/2015 | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện MEE hoá đơn số 0000088 ngày 10/11/2015 | 112 | 131ME | 5,504,300 |
GBC | 12/25/2015 | GBC | 25/12/2015 | Lãi ngân hàng | 112 | 515 | 31,776 |
PC18 | 12/28/2015 | 0000056 | 28/12/2015 | Phụ kiện 40*150*2740mm | 1541 | 111 | 1,925,000 |
PC18 | 12/28/2015 | 0000056 | 28/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 192,500 |
PC19 | 12/28/2015 | 0006197 | 28/12/2015 | Hẹn giờ AT8PMN | 1541 | 111 | 1,447,200 |
PC19 | 12/28/2015 | 0006197 | 28/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 111 | 144,720 |
GBC | 12/28/2015 | GBC | 28/12/2015 | DNTN Xây Dựng Thu Ngân thanh toán tiền hàng | 112 | 131TN | 15,040,000 |
PT12 | 12/28/2015 | GBC | 28/12/2015 | Bù trừ công nợ DNTN Xây Dựng Thu ngân | 111 | 131TN | 476 |
GBC | 12/29/2015 | GBC | 29/12/2015 | Công Ty CP ĐT Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Nam Á tạm ứng theo hợp đồng | 112 | 131NA | 100,000,000 |
GBN | 12/29/2015 | GBN | 29/12/2015 | Thanh toán tiền 5 béc phun cho Công Ty Công Ty IPARAKI Việt Nam | 331RK | 112 | 3,987,500 |
GBN | 12/29/2015 | GBN | 29/12/2015 | Phí ngân hàng DV Home Banking | 6422 | 112 | 20,000 |
GBN | 12/30/2015 | GBN | 30/12/2015 | Thanh toán tiền hàng cho Công Ty | 3388 | 112 | 1,107,000 |
PT13 | 12/30/2015 | GBN | 30/12/2015 | Phạm Duy Khiêm chi séc rút tiền mặt | 111 | 112 |
10,000,000 | |||||||
PT14 | 12/30/2015 | PKT | 30/12/2015 | Thu hộ tiền Công ty Nam Á để thanh toán cho SGM | 111 | 3388 | 1,107,000 |
PKT | 12/31/2015 | 0013806 | 31/12/2015 | Cầu dao chống dòng rò 2P 40A 30Ma-A9R50240 | 1541 | 331AE | 835,800 |
PKT | 12/31/2015 | 0013806 | 31/12/2015 | Thuế GTGT đầu vào | 133 | 331AE | 83,580 |
PKT | 12/31/2015 | PKT | 31/12/2015 | Chi phí Thuế TNDN 2015 | 821 | 3334 | 10,869,796 |
PKT | 12/31/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển thuế TNDN 2015 | 911 | 821 | 10,869,796 |
PC20 | 12/31/2015 | PKT | 31/12/2015 | Cước đường bộ tháng 12/2015 | 1544 | 111 | 2,285,000 |
PC21 | 12/15/2015 | BL12/2015 | 15/12/2015 | Tạm ứng lương đợt 1 cho nhân viên | 334 | 111 | 20,000,000 |
PKT | 31/12/2015 | BL12/2015 | 31/12/2015 | Lương nhân viên quản lý tháng 12/2015 | 6422 | 334 | 30,000,000 |
PKT | 31/12/2015 | BL12/2015 | 31/12/2015 | Lương nhân viên tháng 12/2015 | 1542 | 334 | 41,300,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHXH BP QL doanh nghiệp | 6422 | 3383 | 1,911,600 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHXH nhân viên | 1542 | 3383 | 2,988,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHYT BP QL doanh nghiệp | 6422 | 3384 | 318,600 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHYT nhân viên | 1542 | 3384 | 498,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHTN BP QL doanh nghiệp | 6422 | 3389 | 106,200 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích BHTN nhân viên | 1542 | 3389 | 166,000 |
31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Chi phí BHXH trừ lương nhân viên | 334 | 3383 | 2,177,600 | |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Chi phí BHYT trừ lương nhân viên | 334 | 3384 | 408,300 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Chi phí BHTN trừ lương nhân viên | 334 | 3389 | 272,200 |
PC22 | 31/12/2015 | BL12/2015 | 31/12/2015 | Chi lương nhân viên tháng 12/2015 | 334 | 111 | 48,441,900 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Phân bổ chi phí trích trước ngắn hạn vào chi phí công cụ dụng cụ | 1543 | 1422 | 2,694,130 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Phân bổ chi phí trích trước vào chi phí QLDN | 6422 | 1421 | 1,218,502 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Phân bổ chi phí trích trước dài hạn vào CF công cụ dụng cụ | 1543 | 2422 | 187,083 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Phân bổ chi phí trích trước dài hạn vào QLDN | 6422 | 2421 | 1,181,629 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Trích khấu hao tài sản cố định | 1543 | 214 | 2,289,496 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 133->3331 | 3331 | 133 | 76,386,620 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu | 6322 | 1541 | 366,002,570 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí nhân công | 6322 | 1542 | 44,952,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí công cụ dụng cụ | 6322 | 1543 | 5,170,709 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí khác vào giá vốn | 6322 | 1544 | 20,285,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển doanh thu cung cấp dịch vụ 5112->911 | 5112 | 911 | 573,600,147 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển doanh thu tài chính 515->911 | 515 | 911 | 31,776 |
31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển giá vốn cung cấp dịch vụ trong kỳ 6322- >911 | 911 | 6322 | 436,410,279 | |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí bán hàng 6421->911 | 911 | 6421 | 17,000,000 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí quản lý 6422->911 | 911 | 6422 | 47,987,510 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Kết chuyển chi phí quảng cáo và tiếp khách 6423->911 | 911 | 6423 | 2,006,818 |
PKT | 31/12/2015 | PKT | 31/12/2015 | Xác định kết quả kinh doanh 911->4212 | 911 | 4212 | 59,357,520 |
* | * | 3,003,710,786 |
Phụ lục 4:
Tên cơ sở : Công Ty TNHH Điện Cơ Tiến Phát
Địa chỉ : 332/42A Nguyễn Thái Sơn, P. 5, Q. Gò Vấp Mã số thuế : 0 3 1 1 0 3 5 2 5 2
SOÅ CAÙI TAØI KHOAÛN 131NA THAÙNG 12/2015
Tên TK : Phải thu của Công ty CP ĐT TV TK XD Nam Á
Soá hieäu T.K : 131NA
Dieãn giaûi | Kí hieäu T/K | Phaùt sinh NÔÏ | Phaùt sinh COÙ | |||
Soá | Ngaøy | Nôï | Coù | |||
SỐ DƯ ĐẦU KỲ | - | 50,790,929 | ||||
GBC | 12/09/2015 | Công Ty CP ĐT Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Nam Á tạm ứng theo hợp đồng | 112 | 131NA | - | 50,000,000 |
0000107 | 12/14/2015 | Xuất theo HĐKT số: TP.NA/Mica25082015 (Bảng Mica PCCC) | 131NA | 5112 | 8,000,000 | - |
0000107 | 12/14/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131NA | 3331 | 800,000 | - |
0000108 | 12/14/2015 | Xuất theo HĐKT số: TP.NA/DEHUMIDIFIER/260815(Máy hút ẩm) | 131NA | 5112 | 282,194,310 | - |
0000108 | 12/14/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131NA | 3331 | 28,219,431 | - |
0000109 | 12/14/2015 | Xuất theo HĐKT số: TP.NA/door/22092015 (Cửa bản lề Panel PU 1100*2400) | 131NA | 5112 | 13,477,500 | - |
0000109 | 12/14/2015 | Thuế GTGT đầu ra | 131NA | 3331 | 1,347,750 | - |