DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S38 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 5111 – Doanh thu bán hàng hóa.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
30/10 | 7885 | 30/10 | Bán hàng HĐ 7885 | 111 | 9.032.727 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
29/11 | 8173 | 29/11 | Bán hàng HĐ 8173 | 111 | 11.727.273 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | 8462 | 31/12 | Bán hàng HĐ 8462 | 111 | 5.236.364 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2001/ 1213 | 31/12 | K/C doanh thu BH | 911 | 4.846.339.280 | |
Cộng | 4.846.339.280 | 4.846.339.280 | ||||
Số dư cuối kỳ |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 12
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 13
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 14
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 17
Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………. Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S38 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 5113 – Doanh thu cung cấp dịch vụ.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
30/10 | 7870 | 30/10 | Cước VC HĐ 7898 | 131 | 161.812.727 | |
……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
30/11 | 8179 | 30/11 | Cước VC HĐ 8179 | 131 | 120.065.455 | |
……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | 8453 | 31/12 | Cước VC HĐ 8453 | 131 | 32.753.129 | |
……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | 31/12 | K/C doanh thu CCDV | 911 | 2.752.254.112 | ||
Cộng | 2.752.254.112 | 2.752.254.112 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: ………… Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S03a – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
30/10 | 7885 | 30/10 | Bán hàng HĐ 7885 | X | 111 | 9.936.000 | ||
X | 5111 | 9.032.727 | ||||||
X | 3331 | 903.273 | ||||||
31/10 | 7898 | 31/10 | Cước VC HĐ 7898 | X | 131 | 177.994.000 | ||
X | 5113 | 161.812.727 | ||||||
X | 3331 | 16.181.273 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
29/11 | 8173 | 29/11 | Bán hàng | X | 111 | 12.900.000 | ||
HĐ 8173 | X | 5111 | 11.727.273 | |||||
X | 3331 | 1.172.727 | ||||||
30/11 | 8179 | 30/11 | Cước VC HĐ 8179 | X | 131 | 132.072.000 | ||
X | 5113 | 120.065.455 | ||||||
X | 3331 | 12.006.545 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | 8453 | 31/12 | Cước VC HĐ 8453 | X | 131 | 36.028.442 | ||
X | 5113 | 32.753.129 | ||||||
X | 3331 | 3.275.313 | ||||||
31/12 | 8462 | 31/12 | Bán hàng HĐ 8462 | X | 111 | 5.760.000 | ||
X | 5111 | 5.236.364 | ||||||
X | 3331 | 523.636 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2001 /1213 | 31/12 | K/C doanh thu BH quý 4 | X | 5111 | 4.846.339.280 | ||
X | 911 | 4.846.339.280 | ||||||
K/C doanh thu CCDV quý 4 | X | 5113 | 2.752.254.112 | |||||
X | 911 | 2.752.254.112 | ||||||
Cộng phát sinh | 7.973.283.834 | 7.973.283.834 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 515– Doanh thu hoạt động tài chính Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
31/10 | TG031/1 0 | 31/10 | Lãi TGNH T10 | 112 | 71.002 | |
30/11 | TG031/1 1 | 30/11 | Lãi TGNH T11 | 112 | 60.489 | |
31/12 | TG031/1 2 | 31/12 | Lãi TGNH T12 | 112 | 49.991 | |
31/12 | Z2002/ 1213 | 31/12 | K/C doanh thu tài chính quý 4 | 911 | 181.482 | |
Cộng | 181.482 | 181.482 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: ………… Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/10 | TG03/10 | 31/10 | Lãi TGNH T10 | X | 112 | 71.002 | ||
X | 515 | 71.002 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
30/11 | TG03/11 | 30/11 | Lãi TGNH T11 | X | 112 | 60.489 | ||
X | 515 | 60.489 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | TG03/12 | 31/12 | Lãi TGNH T12 | X | 112 | 49.991 | ||
X | 515 | 49.991 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2002/ 1213 | 31/12 | K/C doanh thu tài chính quý 4 | X | 515 | 181.482 | ||
X | 911 | 181.482 | ||||||
Cộng phát sinh | 362.964 | 362.964 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 711 - Thu nhập khác.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
06/11 | 7980 | 06/11 | Bán xe 57L-8772 HĐ 7980 | 131 | 300.000.000 | |
25/11 | 8113 | 25/11 | Bán xe 54Y-9639 HĐ 8113 | 131 | 63.636.364 | |
31/12 | Z2003 /1213 | 31/12 | K/C thu nhập khác quý 4 | 911 | 363.636.364 | |
Cộng | 363.636.364 | 363.636.364 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang