SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
06/11 | 7980 | 06/11 | Bán xe 57L- 8772 HĐ 7980 | X | 131 | 330.000.000 | ||
X | 711 | 300.000.000 | ||||||
X | 3331 | 30.000.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
25/11 | 8113 | 25/11 | Bán xe 54Y- 9639 HĐ 8113 | X | 131 | 70.000.000 | ||
X | 711 | 63.636.364 | ||||||
X | 3331 | 6.363.636 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2003 /1213 | 31/12 | K/C thu nhập khác quý 4 | X | 711 | 363.636.364 | ||
X | 911 | 363.636.364 | ||||||
Cộng phát sinh | 763.636.364 | 763.636.364 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 13
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 14
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 15
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 17
Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 6321 – Giá vốn hàng bán.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | |
30/10 | 7885 | 30/10 | Xuất bán theo HĐ 7885 | 156 | 7.585.723 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …… | |
29/11 | 8173 | 29/11 | Xuất bán theo HĐ 8173 | 156 | 9.519.338 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …… | |
31/12 | 8462 | 31/12 | Xuất bán theo HĐ 8462 | 156 | 3.976.512 | |
…….. | …….. | …….. | …….. | …….. | …… | |
31/12 | Z2004/1213 | 31/12 | K/C giá vốn hàng bán | 911 | 4.188.536.879 | |
Cộng | 4.188.536.879 | 4.188.536.879 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………. Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S38 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 6323 – Giá vốn dịch vụ Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
31/10 | TH013/10 | 31/10 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 165 | 331 | 320.555.570 | |
30/11 | TH009/11 | 30/11 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 250 | 331 | 309.812.636 | |
31/12 | PC085/12 | 31/12 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 374 | 111 | 17.208.673 | |
31/12 | Z2004/1213 | 31/12 | K/C giá vốn dịch vụ | 911 | 647.576.881 | |
Cộng | 647.576.881 | 647.576.881 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………. Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
30/10 | 7885 | 30/10 | Xuất bán theo HĐ 7885 | X | 6321 | 7.585.723 | ||
X | 156 | 7.585.723 | ||||||
30/10 | TH01 3/10 | 30/10 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 165 | X | 6323 | 320.555.570 | ||
X | 133 | 32.055.557 | ||||||
X | 331 | 352.611.127 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
29/11 | 8173 | 29/11 | Xuất bán theo HĐ 8173 | X | 6321 | 9.519.338 | ||
X | 156 | 9.519.338 | ||||||
30/11 | TH00 9/11 | 30/11 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 250 | X | 6323 | 309.812.636 | ||
X | 133 | 30.981.264 | ||||||
X | 331 | 340.793.900 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | PC08 5/12 | 31/12 | Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 374 | X | 6323 | 17.208.673 | ||
X | 133 | 1.720.867 | ||||||
X | 111 | 18.929.540 | ||||||
31/12 | 8462 | 31/12 | Xuất bán theo HĐ 8462 | X | 6321 | 3.976.512 | ||
X | 156 | 3.976.512 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2004 /1213 | 31/12 | K/C giá vốn hàng bán quý 4 | X | 911 | 4.188.536.879 | ||
X | 6321 | 4.188.536.879 | ||||||
K/C giá vốn hàng dịch vụ quý 4 | X | 911 | 647.576.881 | |||||
X | 6323 | 647.576.881 | ||||||
Cộng phát sinh | 5.569.529.900 | 5.569.529.900 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S38 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
03/10 | 69 | 03/10 | Mua dầu D.O HĐ 69 | 112 | 194.181.818 | |
25/10 | 1075 | 25/10 | Mua vỏ xe HĐ 1075 | 111 | 15.600.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
20/11 | 88 | 20/11 | Mua dầu D.O HĐ 88 | 112 | 194.181.818 | |
30/11 | BL01 | 30/11 | Tiền lương phải trả cho nhân viên | 334 | 72.929.167 | |
30/11 | BL02 | 30/11 | Trích BHXH, BHYT, BHTN | 338 | 10.521.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
25/12 | 333 | 25/12 | Sửa chữa xe | 111 | 16.780.000 | |
31/12 | 216 | 31/12 | Trích khấu hao TSCĐ tháng 12 | 214 | 5.125.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
31/12 | Z2005 /1213 | 31/12 | K/C chi phí bán hàng quý 4 | 911 | 1.356.549.399 | |
Cộng | 1.356.549.399 | 1.356.549.399 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
03/10 | 69 | 03/10 | Mua dầu D.O HĐ 69 | X | 641 | 194.181.818 | ||
X | 133 | 19.418.182 | ||||||
X | 112 | 213.600.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | …….. | …… | …….. | …….. | |
25/10 | 1075 | 25/10 | Mua vỏ xe HĐ 1075 | X | 641 | 15.600.000 | ||
X | 133 | 1.560.000 | ||||||
X | 111 | 17.160.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
20/11 | 88 | 20/11 | Mua dầu D.O HĐ 88 | X | 641 | 194.181.818 | ||
X | 133 | 19.418.182 | ||||||
X | 112 | 213.600.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
30/11 | BL01 | 30/11 | Tiền lương phải trả NV | X | 641 | 72.929.167 | ||
X | 334 | 72.929.167 | ||||||
30/11 | BL02 | 30/11 | Trích BHXH, BHYT, BHTN | X | 641 | 10.521.000 | ||
X | 338 | 10.521.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
25/12 | 333 | 25/12 | Sửa chữa xe | X | 641 | 16.780.000 | ||
X | 133 | 1.678.000 | ||||||
X | 111 | 18.458.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
31/12 | 216 | 31/12 | Trích khấu hao TSCĐ tháng 12 | X | 641 | 5.125.000 | ||
X | 214 | 5.125.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | …….. | ……. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2005 /1213 | 31/12 | K/C chi phí bán hàng quý 4 | X | 911 | 1.356.549.399 | ||
X | 641 | 1.356.549.399 | ||||||
Cộng phát sinh | 1.907.942.566 | 1.907.942.566 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
01/10 | 6136890 | 01/10 | Chi phí điện thoại. | 111 | 304.151 | |
23/10 | 0013695 | 23/10 | Chi mua văn phòng phẩm. | 111 | 400.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
09/11 | 0003158 | 09/11 | Chi phí tiếp khách | 111 | 700.000 | |
30/11 | 5514 | 30/11 | Phân bổ công cụ dụng cụ T11 | 242 | 278.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
01/12 | 0348470 | 01/12 | Chi phí điện thoại. | 111 | 917.216 | |
02/12 | 0002610 | 02/12 | Chi mua máy chấm công. | 111 | 2.900.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
31/12 | Z2006/1 213 | 31/12 | K/C chi phí QLDN quý 4 | 911 | 653.277.626 | |
Cộng | 653.277.626 | 653.277.626 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
01/10 | 6136890 | 01/10 | Chi tiền điện thoại. | X | 642 | 304.151 | ||
X | 133 | 30.415 | ||||||
X | 111 | 334.566 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
23/10 | 0013695 | 23/10 | Chi mua văn phòng phẩm. | X | 642 | 400.000 | ||
X | 133 | 40.000 | ||||||
X | 111 | 440.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
09/11 | 0003158 | 09/11 | Chi phí tiếp khách. | X | 642 | 700.000 | ||
X | 133 | 70.000 | ||||||
X | 111 | 770.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
30/11 | 5514 | 30/11 | Phân bổ công cụ dụng cụ tháng 11 | X | 642 | 278.000 | ||
X | 242 | 278.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
01/12 | 0348470 | 01/12 | Chi tiền điện thoại. | X | 642 | 917.216 | ||
X | 133 | 91.722 | ||||||
X | 111 | 1.008.938 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
02/12 | 0002610 | 02/12 | Chi mua máy chấm công. | X | 642 | 2.900.000 | ||
X | 133 | 290.000 | ||||||
X | 111 | 3.190.000 | ||||||
…….. | …….. | ……. | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2006 /1213 | 31/12 | K/C chi phí QLDN quý 4 | X | 911 | 653.277.626 | ||
X | 642 | 653.277.626 | ||||||
Cộng phát sinh | 659.299.130 | 659.299.130 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 635– Chi phí tài chính Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
01/10 | CG05/10 | 01/10 | Trả lãi vay TK 6185 | 112 | 17.731.000 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
01/11 | CG01/11 | 01/11 | Trả lãi Vay TK 8621 | 112 | 16.387.944 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
02/12 | CG04/12 | 02/12 | Trả lãi Vay TK 1736 | 112 | 7.881.806 | |
……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. |
31/12 | Z2007/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí tài chính quý 4 | 911 | 148.130.828 | |
Cộng | 148.130.828 | 148.130.828 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: ………… Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang