Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 16

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

……..


……..

……..

……..

06/11

7980

06/11

Bán xe 57L- 8772 HĐ

7980

X


131

330.000.000


X


711


300.000.000

X


3331


30.000.000

……..

……..

……

……..

……..


……..

……..

……..

25/11

8113

25/11

Bán xe 54Y- 9639 HĐ

8113

X


131

70.000.000


X


711


63.636.364

X


3331


6.363.636

……..

……..

……

……..

……..


……..

……..

……..

31/12

Z2003

/1213

31/12

K/C thu nhập khác quý 4

X


711

363.636.364


X


911


363.636.364




Cộng phát sinh




763.636.364

763.636.364

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 16

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 6321 – Giá vốn hàng bán.

Quý 4 Năm 2013

Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




…….

…….

…….

…….

…….

…….


30/10

7885

30/10

Xuất bán theo HĐ 7885

156

7.585.723


……..

……..

……..

……..

……..

……


29/11

8173

29/11

Xuất bán theo HĐ 8173

156

9.519.338


……..

……..

……..

……..

……..

……


31/12

8462

31/12

Xuất bán theo HĐ 8462

156

3.976.512


……..

……..

……..

……..

……..

……


31/12

Z2004/1213

31/12

K/C giá vốn hàng bán

911


4.188.536.879




Cộng


4.188.536.879

4.188.536.879




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………. Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


DNTN Hoàng Ân

1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp

Mẫu số S38 – DN

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 6323 – Giá vốn dịch vụ Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




31/10

TH013/10

31/10

Hoá đơn VC Trúc

Khánh HĐ 165

331

320.555.570


30/11

TH009/11

30/11

Hoá đơn VC Trúc

Khánh HĐ 250

331

309.812.636


31/12

PC085/12

31/12

Hoá đơn VC Trúc

Khánh HĐ 374

111

17.208.673


31/12

Z2004/1213

31/12

K/C giá vốn dịch vụ

911


647.576.881




Cộng


647.576.881

647.576.881




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………. Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái


STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

30/10

7885

30/10

Xuất bán theo HĐ 7885

X


6321

7.585.723


X


156


7.585.723

30/10

TH01 3/10

30/10

Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 165

X


6323

320.555.570


X


133

32.055.557


X


331


352.611.127

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

29/11

8173

29/11

Xuất bán theo HĐ 8173

X


6321

9.519.338


X


156


9.519.338

30/11

TH00 9/11

30/11

Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 250

X


6323

309.812.636


X


133

30.981.264


X


331


340.793.900

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

31/12

PC08 5/12

31/12

Hoá đơn VC Trúc Khánh HĐ 374

X


6323

17.208.673


X


133

1.720.867


X


111


18.929.540

31/12

8462

31/12

Xuất bán theo HĐ 8462

X


6321

3.976.512


X


156


3.976.512

……..

……..

…….

……..

…….


……..

……..

……..

31/12

Z2004

/1213

31/12

K/C giá vốn

hàng bán quý 4

X


911

4.188.536.879


X


6321


4.188.536.879

K/C giá vốn

hàng dịch vụ quý 4

X


911

647.576.881


X


6323


647.576.881




Cộng phát

sinh




5.569.529.900

5.569.529.900

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

DNTN Hoàng Ân

1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp

Mẫu số S38 – DN

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng.

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

03/10

69

03/10

Mua dầu D.O HĐ 69

112

194.181.818


25/10

1075

25/10

Mua vỏ xe HĐ 1075

111

15.600.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

20/11

88

20/11

Mua dầu D.O HĐ 88

112

194.181.818


30/11

BL01

30/11

Tiền lương phải trả cho

nhân viên

334

72.929.167


30/11

BL02

30/11

Trích BHXH, BHYT,

BHTN

338

10.521.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

25/12

333

25/12

Sửa chữa xe

111

16.780.000


31/12

216

31/12

Trích khấu hao TSCĐ

tháng 12

214

5.125.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

31/12

Z2005

/1213

31/12

K/C chi phí bán hàng quý 4

911


1.356.549.399




Cộng


1.356.549.399

1.356.549.399




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………


Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

……..


…….

……..

……..


03/10


69


03/10

Mua dầu D.O HĐ 69

X


641

194.181.818


X


133

19.418.182


X


112


213.600.000

……..

……..

…….

……..

……..


……

……..

……..

25/10

1075

25/10

Mua vỏ xe HĐ 1075

X


641

15.600.000


X


133

1.560.000


X


111


17.160.000

……..

……..

……

……..

……..


…….

……..

……..

20/11

88

20/11

Mua dầu D.O HĐ 88

X


641

194.181.818


X


133

19.418.182


X


112


213.600.000

……..

……..

…….

……..

……..


…….

……..

……..

30/11

BL01

30/11

Tiền lương phải trả NV

X


641

72.929.167


X


334


72.929.167

30/11

BL02

30/11

Trích BHXH, BHYT, BHTN

X


641

10.521.000


X


338


10.521.000

……..

……..

……

……..

……..


…….

……..

……..

25/12

333

25/12

Sửa chữa xe

X


641

16.780.000


X


133

1.678.000


X


111


18.458.000

……..

……..

…….

……..

……..


…….

……..

……..

31/12

216

31/12

Trích khấu hao TSCĐ tháng 12

X


641

5.125.000


X


214


5.125.000

……..

……..

…….

……..

……..


…….

……..

……..

31/12

Z2005

/1213

31/12

K/C chi phí bán hàng quý 4

X


911

1.356.549.399


X


641


1.356.549.399




Cộng phát sinh




1.907.942.566

1.907.942.566

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp.

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

01/10

6136890

01/10

Chi phí điện thoại.

111

304.151


23/10

0013695

23/10

Chi mua văn phòng

phẩm.

111

400.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

09/11

0003158

09/11

Chi phí tiếp khách

111

700.000


30/11

5514

30/11

Phân bổ công cụ dụng

cụ T11

242

278.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

01/12

0348470

01/12

Chi phí điện thoại.

111

917.216


02/12

0002610

02/12

Chi mua máy chấm

công.

111

2.900.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

31/12

Z2006/1

213

31/12

K/C chi phí QLDN quý

4

911


653.277.626




Cộng


653.277.626

653.277.626




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………


Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái


STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..


01/10


6136890


01/10

Chi tiền điện thoại.

X


642

304.151


X


133

30.415


X


111


334.566

……..

……..

…….

……..

…….


……..

……..

……..

23/10

0013695

23/10

Chi mua văn phòng phẩm.

X


642

400.000


X


133

40.000


X


111


440.000

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

09/11

0003158

09/11

Chi phí tiếp khách.

X


642

700.000


X


133

70.000


X


111


770.000

……..

……..

…….

……..

…….


……..

……..

……..

30/11

5514

30/11

Phân bổ công cụ dụng

cụ tháng 11

X


642

278.000


X


242


278.000

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

01/12

0348470

01/12

Chi tiền điện thoại.

X


642

917.216


X


133

91.722


X


111


1.008.938

……..

……..

…….

……..

…….


……..

……..

……..

02/12

0002610

02/12

Chi mua máy chấm công.

X


642

2.900.000


X


133

290.000


X


111


3.190.000

……..

……..

…….

……..

…….


……..

……..

……..

31/12

Z2006

/1213

31/12

K/C chi phí QLDN quý 4

X


911

653.277.626


X


642


653.277.626




Cộng phát sinh




659.299.130

659.299.130

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 635– Chi phí tài chính Quý 4 Năm 2013

Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

01/10

CG05/10

01/10

Trả lãi vay TK 6185

112

17.731.000


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

01/11

CG01/11

01/11

Trả lãi Vay TK 8621

112

16.387.944


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

02/12

CG04/12

02/12

Trả lãi Vay TK 1736

112

7.881.806


…….

…….

…….

…….

…….

…….

…….

31/12

Z2007/

1213

31/12

K/C chi phí tài chính

quý 4

911


148.130.828




Cộng


148.130.828

148.130.828




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: ………… Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/07/2022