SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
01/10 | CG05/10 | 01/10 | Trả lãi vay TK 6185 | X | 635 | 17.731.000 | ||
X | 112 | 17.731.000 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
01/11 | CG01/11 | 01/11 | Trả lãi Vay TK 8621 | X | 635 | 16.387.944 | ||
X | 112 | 16.387.944 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
02/12 | CG04/12 | 02/12 | Trả lãi Vay TK 1736 | X | 635 | 7.881.806 | ||
X | 112 | 7.881.806 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2007/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí tài chính quý 4 | X | 911 | 148.130.828 | ||
X | 635 | 148.130.828 | ||||||
Cộng phát sinh | 190.131.578 | 190.131.578 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 14
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 15
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 16
Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
DNTN Hoàng Ân
1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
Mẫu số S38 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 811 – Chi phí khác.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
06/11 | 7980 | 06/11 | Thanh lý xe 57L-8772 | 211 | 329.861.111 | |
25/11 | 8113 | 25/11 | Thanh lý 54Y-9639 | 211 | 67.063.735 | |
31/12 | Z2008 /1213 | 31/12 | K/C chi phí khác quý 4 | 911 | 396.924.846 | |
Cộng | 396.924.846 | 396.924.846 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
06/11 | 7980 | 06/11 | Thanh lý xe 57L-8772 | X | 811 | 329.861.111 | ||
X | 211 | 329.861.111 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
25/11 | 8113 | 25/11 | Thanh lý xe 54Y-9639 | X | 811 | 67.063.735 | ||
X | 211 | 67.063.735 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | ……. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2008 / 1213 | 31/12 | K/C chi phí khác quý 4 | X | 911 | 396.924.846 | ||
X | 811 | 396.924.846 | ||||||
Cộng phát sinh | 793.849.692 | 793.849.692 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
31/12 | TH015 /12 | 31/12 | Chi phí thuế TNDN. | 3334 | 142.853.695 | |
31/12 | Z2009 /1213 | 31/12 | K/C chi phí thuế TNDN quý 4 | 911 | 142.853.695 | |
Cộng | 142.853.695 | 142.853.695 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …… | …….. | …….. | |
31/12 | TH01 5/12 | 31/12 | Chi phí thuế TNDN | X | 8211 | 142.853.695 | ||
X | 3334 | 142.853.695 | ||||||
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …… | …….. | …….. | |
31/12 | Z2009 /1213 | 31/12 | K/C chi phí thuế TNDN quý 4 | X | 911 | 142.853.695 | ||
X | 821 | 142.853.695 | ||||||
Cộng phát sinh | 285.707.390 | 285.707.390 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tài khoản: 911 – Xác định kết quả kinh doanh.
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
31/12 | Z2001/ 1213 | 31/12 | K/C doanh thu bán hàng và CCDV. | 511 | 7.598.593.392 | |
31/12 | Z2002/ 1213 | 31/12 | K/C doanh thu hoạt động tài chính. | 515 | 181.482 | |
31/12 | Z2003/ 1213 | 31/12 | K/C thu nhập khác. | 711 | 363.636.364 | |
31/12 | Z2004/ 1213 | 31/12 | K/C giá vốn hàng bán. | 632 | 4.836.113.760 | |
31/12 | Z2005/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí bán hàng. | 641 | 1.356.549.399 | |
31/12 | Z2006/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí quản lý doanh nghiệp. | 642 | 653.277.626 | |
31/12 | Z2007/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí tài chính. | 635 | 148.130.828 | |
31/12 | Z2008/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí khác. | 811 | 396.924.846 | |
31/12 | Z2009/ 1213 | 31/12 | K/C chi phí thuế TNDN. | 821 | 142.853.695 | |
31/12 | Z3001/ 1213 | 31/12 | K/C lãi lỗ | 421 | 428.561.084 | |
Cộng | 7.962.411.238 | 7.962.411.238 | ||||
Số dư cuối kỳ |
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….
- Ngày mở sổ: …………
Ngày ….. Tháng …..Năm…..
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 4 Năm 2013
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi Sổ Cái | STT dòng | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | H | 1 | 2 | |
…….. | …….. | …… | …….. | …….. | …….. | …….. | …….. | |
31/12 | Z2001 /1213 | 31/12 | K/C doanh thu bán hàng và CCDV. | X | 511 | 7.598.593.392 | ||
X | 911 | 7.598.593.392 | ||||||
31/12 | Z2002 /1213 | 31/12 | K/C doanh thu hoạt động tài chính. | X | 515 | 181.482 | ||
X | 911 | 181.482 | ||||||
31/12 | Z2003 /1213 | 31/12 | K/C thu nhập khác. | X | 711 | 363.636.364 | ||
X | 911 | 363.636.364 | ||||||
31/12 | Z2004 /1213 | 31/12 | K/C giá vốn hàng bán. | X | 911 | 4.836.113.760 | ||
X | 632 | 4.836.113.760 | ||||||
31/12 | Z2005 /1213 | 31/12 | K/C chi phí bán hàng. | X | 911 | 1.356.549.399 | ||
X | 641 | 1.356.549.399 | ||||||
31/12 | Z2006 /1213 | 31/12 | K/C chi phí QLDN | X | 911 | 653.277.626 | ||
X | 642 | 653.277.626 | ||||||
31/12 | Z2007 /1213 | 31/12 | K/C chi phí tài chính. | X | 911 | 148.130.828 | ||
X | 635 | 148.130.828 | ||||||
31/12 | Z2008 /1213 | 31/12 | K/C chi phí khác. | X | 911 | 396.924.846 | ||
X | 811 | 396.924.846 | ||||||
31/12 | Z2009 /1213 | 31/12 | K/C chi phí thuế TNDN. | X | 911 | 142.853.695 | ||
X | 821 | 142.853.695 | ||||||
31/12 | Z3001 /1213 | 31/12 | K/C lãi lỗ | X | 911 | 428.561.084 | ||
X | 421 | 428.561.084 | ||||||
Cộng phát sinh | 15.924.822.476 | 15.924.822.476 |
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ: ………….
Ngày …….Tháng…….. Năm…….
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân