Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 17

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

01/10

CG05/10

01/10

Trả lãi vay TK 6185

X


635

17.731.000


X


112


17.731.000

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

01/11

CG01/11

01/11

Trả lãi Vay TK 8621

X


635

16.387.944


X


112


16.387.944

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

02/12

CG04/12

02/12

Trả lãi Vay TK 1736

X


635

7.881.806


X


112


7.881.806

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

31/12

Z2007/ 1213

31/12

K/C chi phí tài chính quý 4

X


911

148.130.828


X


635


148.130.828




Cộng phát

sinh




190.131.578

190.131.578

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Hoàng Ân - 17

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

DNTN Hoàng Ân

1/9 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp

Mẫu số S38 – DN

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trường BTC

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 811 – Chi phí khác.

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




06/11

7980

06/11

Thanh lý xe 57L-8772

211

329.861.111


25/11

8113

25/11

Thanh lý 54Y-9639

211

67.063.735


31/12

Z2008

/1213

31/12

K/C chi phí khác quý 4

911


396.924.846




Cộng


396.924.846

396.924.846




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………


Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

06/11

7980

06/11

Thanh lý xe 57L-8772

X


811

329.861.111


X


211


329.861.111

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

25/11

8113

25/11

Thanh lý xe 54Y-9639

X


811

67.063.735


X


211


67.063.735

……..

……..

……

……..

…….


……..

……..

……..

31/12

Z2008

/ 1213

31/12

K/C chi phí khác quý 4

X


911

396.924.846


X


811


396.924.846




Cộng phát

sinh




793.849.692

793.849.692

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành.

Quý 4 Năm 2013

Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




31/12

TH015

/12

31/12

Chi phí thuế TNDN.

3334

142.853.695


31/12

Z2009

/1213

31/12

K/C chi phí thuế TNDN

quý 4

911


142.853.695




Cộng


142.853.695

142.853.695




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………

Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

……..


……

……..

……..

31/12

TH01 5/12

31/12

Chi phí thuế TNDN

X


8211

142.853.695


X


3334


142.853.695

……..

……..

……

……..

……..


……

……..

……..

31/12

Z2009

/1213

31/12

K/C chi phí thuế TNDN quý 4

X


911

142.853.695


X


821


142.853.695




Cộng phát sinh




285.707.390

285.707.390

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 911 – Xác định kết quả kinh doanh.

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2




Số dư đầu kỳ




31/12

Z2001/ 1213

31/12

K/C doanh thu bán hàng

và CCDV.

511


7.598.593.392

31/12

Z2002/ 1213

31/12

K/C doanh thu hoạt động

tài chính.

515


181.482

31/12

Z2003/

1213

31/12

K/C thu nhập khác.

711


363.636.364

31/12

Z2004/

1213

31/12

K/C giá vốn hàng bán.

632

4.836.113.760


31/12

Z2005/

1213

31/12

K/C chi phí bán hàng.

641

1.356.549.399


31/12

Z2006/ 1213

31/12

K/C chi phí quản lý doanh

nghiệp.

642

653.277.626


31/12

Z2007/

1213

31/12

K/C chi phí tài chính.

635

148.130.828


31/12

Z2008/ 1213

31/12

K/C chi phí khác.

811

396.924.846


31/12

Z2009/

1213

31/12

K/C chi phí thuế TNDN.

821

142.853.695


31/12

Z3001/

1213

31/12

K/C lãi lỗ

421

428.561.084





Cộng


7.962.411.238

7.962.411.238




Số dư cuối kỳ




- Sổ này có….trang, đánh số từ trang ….đến trang….

- Ngày mở sổ: …………


Ngày ….. Tháng …..Năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 4 Năm 2013


Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi Sổ Cái

STT

dòng

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

A

B

C

D

E


H

1

2

……..

……..

……

……..

……..


……..

……..

……..


31/12

Z2001

/1213


31/12

K/C doanh thu bán hàng

và CCDV.

X


511

7.598.593.392


X


911


7.598.593.392


31/12

Z2002

/1213


31/12

K/C doanh thu hoạt động

tài chính.

X


515

181.482


X


911


181.482

31/12

Z2003

/1213

31/12

K/C thu nhập khác.

X


711

363.636.364


X


911


363.636.364

31/12

Z2004

/1213

31/12

K/C giá vốn hàng bán.

X


911

4.836.113.760


X


632


4.836.113.760

31/12

Z2005

/1213

31/12

K/C chi phí bán hàng.

X


911

1.356.549.399


X


641


1.356.549.399

31/12

Z2006

/1213

31/12

K/C chi phí QLDN

X


911

653.277.626


X


642


653.277.626

31/12

Z2007

/1213

31/12

K/C chi phí tài chính.

X


911

148.130.828


X


635


148.130.828

31/12

Z2008

/1213

31/12

K/C chi phí khác.

X


911

396.924.846


X


811


396.924.846

31/12

Z2009

/1213

31/12

K/C chi phí thuế TNDN.

X


911

142.853.695


X


821


142.853.695

31/12

Z3001

/1213

31/12

K/C lãi lỗ

X


911

428.561.084


X


421


428.561.084




Cộng phát

sinh




15.924.822.476

15.924.822.476

- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..

- Ngày mở sổ: ………….


Ngày …….Tháng…….. Năm…….

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Chí Công Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thế Nhân

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/07/2022