theo phương pháp khấu trừ
TK911
TK 511
TK 111,112,131
TK521
Kếtchuyển
doanh thu thuần
Doanh thu bán hàng
và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết khấu
thương mại
TK33311
ThuếGTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá, CKTM Kết chuyển doanh thu hàng bán bị trả lại, giảm giá,
Sơ đồ 1. 7. Kế toán doanh thu bán hàng không chịu thuế GTGT
TK911
TK 511
TK 111,112,131
TK521
Kết chuyển
doanh thu thuần
Doanh thu bán hàng
và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hàng bán
bị trả lại, giảm giá, chiết khấu thương
Kết chuyển doanh thu hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết
khấu thương mại phát sinh trong kỳ
TK 515
TK 111, 112
TK 911
Kết chuyển DT tài chính
Thu lãi tiền gửi, lãi tiền cho vay thu lãi cổ phiếu, trái phiếu Lãi thanh bán các khoản đtư
TK 121, 128,
221, 222,228
TK 635
Chiết khấu thanh toán
được hưởng
TK 3387
Phân bổ lãi do bán hàng
trả chậm, trả góp
TK 111,112,131
TK 521
TK 511
Doanh thu do các khoản giảm trừ doanh thu (có cả thuế GTGT) của đơn vị áp dụng pp khấu trừ
Cuối kỳ kết chuyển tổng các khoản giảm trừ doanh thu phát sinh trong kỳ
Các khoản giảm trừ doanh thu (đơn vị áp dụng theo pp khấu trừ)
Doanh thu không có thuế GTGT
TK 333(3331)
Thuế
Phụ lục số 1.9
TK 8212
Kết chuyển khoản giảm chi phí thuế TNDN hoãn lại
TK 421
Kết chuyển lỗ hoạt độngkinh
doanh trong kỳ
Sơ đồ 1. 10. Kế toán xác định kết quả kinh doanh
TK 632, 641, 642,...
TK 911
TK 347
Kết chuyển chi phí
TK 8211, 8212
Số chênh lệch giữa số thuế TNDN hoãn lại phải trả phát sinh trong năm nhỏ hơn số thuế TNDN hoãn lại phải trả được hoàn nhập trong năm
Kết chuyển chi phí thuế TNDN hiện hành và chi phí thuế TNDN hoãn lại
TK 421
Kết chuyển lãi hoạt động
kinh doanh trong kỳ
Phụ lục số 2.1: Hoá đ n GTGT
Đơn vị bán hàng (Seller): CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO Mã số thuế (Tax code) : 0104068531 Địa chỉ (Address): 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Điện thoại (Tel): 024.39922948 Số tài khoản (Account No.): 1500201068568 tại ngân hàng Nông nghiệp và PTNT HN | |||||
Họ tên người mua hàng (Buyer): Trần Thị Thanh Hà Tên đơn vị (Company name) : CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ PHƯƠNG HÀ Mã số thuế (Tax code) : 0106103478 Địa chỉ (Address): Số nhà 55 A, ngõ 140 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội Hình thức thanh toán (Payment type): Chuyển khoản Số tài khoản (Account No.): 0451000317500 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN | |||||
TT (No.) | Tên hàng hóa dịch vụ (Description) | Đơn vị tính (Unit) | Số lượng (Quantity) | Đơn giá (Unit price) | Thánh tiền (Amount) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 |
01 | Bia lon Hà Nội Premium 330ml | Hộp | 80 | 220,500 | 17,640,000 |
Cộng tiền hàng (Sum): 17,640,000 | |||||
Thuế suất GTGT(Tax rate): 10% Tiền thuế GTGT (VAT sum): 1,764,000 | |||||
Tổng cộng tiền thanh toán (Total): 19,404,000 | |||||
Số tiền viết bằng chữ (Amount in words): Mười chín triệu bốn trăm linh bốn nghìn đồng./ | |||||
Người mua hàng Người bán hàng (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) Ký bởi: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO Ký ngày: 08/12/2019 ( n kiểm tra, đối chiếu khi l p, giao nh n, hóa đ n) |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 12
- Hạn Chế Của Luận Văn Và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Trong Tương Lai
- Bộ Tài Chính (2001), Quyết Định Số 149/2001/tt-Btc Ngày 31/12/ 2001 Về Việc Ban Hành Và Công Bố Bốn (4) Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Đợt I).
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 18
Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.
Mẫu số 02 - VT | |
Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC |
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Ngày 08 tháng 12 năm 2019 | Nợ: 632 |
Số: 25 | Có: 156 |
- Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Đức Địa chỉ (bộ phận):...............................
- Lý do xuất kho: Xuất kho hàng hoá cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Phương Hà
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm: Hoàng Hoa Thám, Hà Nội
Tên, nhãn hiệu, quy cách, | Đơn | Số lượng | |||||
T | phẩm chất vật tư, dụng cụ, | Mã | vị | Yêu | Thực | Đơn | Thành |
T | sản phẩm, hàng hoá | số | tính | cầu | xuất | giá | tiền |
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Bia lon Hà Nội Premium 330ml | Hộp | 80 | 205,500 | 16,440,000 | |||
Cộng | x | x | x | x | x |
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu, bốn trăm bốn mươi nghìn đồng.
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Người lập phiếu | Người nhận hàng | Thủ kho | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi sổ cái | STT dòng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
Số trang trước chuyển sang | ||||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
08/12 | UNC 358 | 08/12 | Thanh toán tiền cước viễn thông tháng 11 | | 45 | 642 | 1,195,000 | |
133 | 119,500 | |||||||
112 | 1,314,500 | |||||||
08/12 | HĐ 005881 | 08/12 | Doanh thu bán hàng cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Phương Hà | | 75 | 112 | 19,404,000 | |
5111 | 17,640,000 | |||||||
3331 | 1,764,000 | |||||||
08/12 | PXK 08/12 | 08/12 | Xuất hàng bán cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Phương Hà | | 632 | 16,440,000 | ||
156 | 16,440,000 | |||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15/12 | HĐ 005921 | 15/12 | ĐC giảm Chiết khấu thương mại cho Công ty TNHH KDDV Phương Hà | | 23 | 521 | 2,205,000 | |
131 | 220,500 | |||||||
112 | 2,425,500 | |||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
17/12 | GBC85 | 17/12 | Thu tiền vi phạm hợp đồng HĐ156/HĐ- HBCT | | 03 | 111 | 8,100,100 | |
711 | 8,100,000 | |||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
20/12 | BBTL 08 | 20/12 | Thanh lý Xe ô tô 5 chỗ ngồi Ford Focus theo BBTL08 | | 06 | 214 | 471,438,597 | |
811 | 360,316,163 | |||||||
211 | 831,754,760 | |||||||
20/12 | BC102 | 20/12 | Thanh lý Xe ô tô 5 | | 10 | 112 | 451,000,000 |
chỗ ngồi Ford Focus theo BBTL08 | 711 | 410,000,000 | ||||||
33311 | 41,000,000 | |||||||
21/12 | UNC 396 | 21/12 | Chi phí tiền tiếp khách | | 102 | 641 | 4,069,000 | |
133 | 406,900 | |||||||
112 | 4,475,900 | |||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31/12 | GBC 154 | 31/12 | Lãi TGNH tháng 12/2020 NH SCB | | 03 | 112 | 1,052,234 | |
515 | 1,052,234 | |||||||
31/12 | PKT33 | 31/12 | K/C Các khoản giảm trừ doanh thu | | 32 | 511 | 60,356,327,563 | |
521 | 60,356,327,563 | |||||||
31/12 | PKT34 | 31/12 | KC doanh thu bán hàng và CCDV | | 987 | 511 | 7,305,664,778,611 | |
911 | 7,305,664,778,611 | |||||||
31/12 | PKT34 | 31/12 | Kết chuyển DT hoạt động tài chính | | 01 | 515 | 16,396,400 | |
911 | 16,396,400 | |||||||
31/12 | PKT34 | 31/12 | Kết chuyển thu nhập khác | | 01 | 711 | 85,210,203,870 | |
911 | 85,210,203,870 | |||||||
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC giá vốn hàng bán | | 159 | 911 | 6,842,849,894,601 | |
632 | 6,842,849,894,601 | |||||||
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC Chi phí bán hàng | | 122 | 911 | 446,893,494,156 | |
641 | 446,893,494,156 | |||||||
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC Chi phí QLDN | | 123 | 911 | 36,101,136,148 | |
642 | 36,101,136,148 | |||||||
31/12 | PKT35 | 31/12 | Kết chuyển chi phí khác | | 01 | 911 | 18,969,064,857 | |
811 | 18,969,064,857 | |||||||
31/12 | PKT36 | 31/12 | KC Lợi nhuận chưa PP | | 01 | 421 | 14,278,538,444 | |
911 | 14,278,538,444 | |||||||
Cộng chuyển sang trang sau | x | x | x | 14,689,627,179,524 | 14,689,627,179,524 |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
...
- Ngày mở sổ: 01/12/2019
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 2.4: S cái TK 511
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
... | ... | .... | .... | ... | ... | ... |
2/12 | HĐ5822 | 2/12 | Doanh thu bán hàng cho Cửa hàng Bảo An | 131 | 23,982,000 | |
... | ... | .... | .... | ... | ... | ... |
8/12 | HĐ5881 | 8/12 | Doanh thu bán hàng cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Phương Hà | 112 | 17,640,000 | |
... | ... | .... | .... | ... | ... | ... |
23/12 | HĐ5930 | 23/12 | Doanh thu bán hàng cho Công ty TNHH MTV Văn Anh | 131 | 120,210,000 | |
... | ... | .... | .... | ... | ... | ... |
31/12 | PKT34 | 31/12 | K/C Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 911 | 7,305,664,778,611 | |
Cộng phát sinh | 7,305,664,778,611 | 7,305,664,778,611 |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/12/2019
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |