Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 17

Phụ lục số 2.13: S chi tiết nguyên v t liệu, công cụ dụng cụ ( sản phẩm, hàng hóa)


Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội


Mẫu số: S10-DN

( Ban hành theo thông tư 200 2014- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ

Tài Chính

TRÍCH SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)

Tháng 12 năm 2019

Tài khoản 156

Tên quy cách: Bia lon Hà Nội Premium 330ml

Đơn vị tính: Thùng

Chứng từ

Diễn giải

TKĐƯ

Đơn giá

Nhập

Xuất

Tồn

SH

NT

SL

Thành tiền

SL

Thành tiền

SL

Thành tiền



Số dư đầu kỳ


209,800





45,074

9,938,817,000

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

PXK

08/12

08/12

Xuất hàng theo

HD0005881

632

205,500



80

16,440,000

10,074

273,045,696

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...



Cộng SPS tháng



250,000

55,125,000,000

289,954

63,934,857,000





Số dư cuối kỳ







5,120

1,128,960,000


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)



Giám đốc

(Ký, họ tên)


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.

Phụ lục số 2.14: S cái TK 632


Đơn vị:Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CÁI

Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632

Năm 2019


Đ n vị tính: Triệu đồng


Ngày tháng ghi số

Chứng từ


Diễn giải


TK ĐƯ

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ




Dư đầu kỳ







Phát sinh trong kì




...

...

...

...

...

...

...


08/12

PXK 08/12


08/12

Xuất hàng bán cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch

vụ Phương Hà


156


16,440,000


...

...

...

...

...

...

...

15/12

PXK

15/12

15/12

Xuất hàng bán cho Cửa

hàng Vân Hương

156

22,958,000


...

...

...

...

...

...

...

31/12

PKT

25

31/12

Kết chuyển Giá vốn hàng

bán

911


6,842,849,894,601




Cộng phát sinh


6,842,849,894,601

6,842,849,894,601

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: 01/12/2019


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục số 2 15 Hoá đ n GTGT HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số Form 01GTKT 1

Phụ lục số 2 15 Hoá đ n GTGT HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số Form 01GTKT 2

Phụ lục số 2 15 Hoá đ n GTGT HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số Form 01GTKT 3

Phụ lục số 2.15: Hoá đ n GTGT


HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số (Form) :01GTKT

(VAT INVOICE) Ký hiệu (Serial): AA/P11

Liên 2: Giao khách hàng Số (No.): 0011193

Ngày (Day) 19 tháng (month) 12 năm (year) 2019

Đơn vị bán hàng (Seller): CÔNG TY TNHH FOODIN GLOBAL Mã số thuế (Tax code) : 0107379373

Địa chỉ (Address): Số 12, ngõ 62, số nhà 66 phố Đông Các, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội Điện thoại (Tel): 0243.5502555

Số tài khoản (Account No.): 0451000364002- Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN- CN Thành Công

Họ tên người mua hàng (Buyer): Nguyễn Thu Nga

Tên đơn vị (Company name) : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO

Mã số thuế (Tax code) : 0104068531

Địa chỉ (Address): 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Hình thức thanh toán (Payment type): Chuyển khoản

Số tài khoản (Account No.): 1500201068568 tại ngân hàng Nông nghiệp và PTNT HN

TT

(No.)

Tên hàng hóa dịch vụ

(Description)

Đơn vị tính

(Unit)

Số lượng

(Quantity)

Đơn giá

(Unit price)

Thánh tiền

(Amount)


1

2

3

4

5

6=4x5

1

Special Combo

Suất

1

1,290,000

1,290,000

2

Premium Combo

Suất

1

1,530,000

1,530,000

3

Sprite

Lon

10

20,000

200,000

4

Sinh tố việt quất

Cốc

1

69,000

69,000

5

Bia Sài gòn

Chai

3

25,000

75,000

6

Nước gạo rang

Chai

2

35,000

70,000

7

Dasani

Chai

7

10,000

70,000

8

General Mix Combo

Suất

1

740,000

740,000

9

Khăn Ướt

Cái

5

5,000

25,000







Cộng tiền hàng (Sum): 4,069,000

Thuế suất GTGT(Tax rate): 10% Tiền thuế GTGT (VAT sum): 406,900

Tổng cộng tiền thanh toán (Total): 4,475,900

Số tiền viết bằng chữ (Amount in words): Bốn triệu bốn trăm bảy mươi lăm nghìn chín trăm đồng./

Người mua hàng Người bán hàng

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)


Ký bởi: CÔNG TY TNHH FOODIN GLOBAL

Ký ngày: 08/12/2019 ( n kiểm tra, đối chiếu khi l p, giao nh n, hóa đ n)

Phụ lục số 2.16: UNC ngày 21/12





UỶ NHIỆM CHI PAYMENT ORDER

Số/ Seq No: 542

Ngày/Date: 21/12/2019

Tên Tài khoản trích Nợ/ Dr A/c Name : Công ty TNHH Một thành viên thương mại HabecoSố TK trích Nợ/ Dr A/C No: 1500201068568 Tại NH/ At Bank: Nông Nghiệp và PTNT Việt Nam

Chi nhánh/ Branch: Tây Hồ

Người hưởng/ Beneficiary: Công ty TNHH Foodin Global

Số CMND/ HC/ ID/PP: ............ Ngày cấp/ Date:

....../......./......... N i cấp/ Place: ............

Số TK/ A/C No: 0451000364002

Tại NH/ At Bank : Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN- CN Thành Công

Số tiền bằng số/ Amount in figues: 4,475,900 VND

Số tiền bằng chữ/ Amount in words:ốn triệu bốn trăm bảy m i lăm ngh n chín trăm đồng./

Đề nghị NH quy đ i ra loại tiền/ Request for changing into:…VNĐ.

Tỷ giá/ Ex rate: Điền tỷ giá

Nội dung/ Remarks: Thanh toán chi phí tiếp khách (HĐ số 11193 ngày 19/11/2019)

Phí Ngân hàng/ Charges:

Phí trong/ Charge included

Phí ngoài/ Charge

excluded

PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG


KHÁCH HÀNG/ CLIENT


NGÂN HÀNG/ BANK SENDER (BIDV)

Kế toán trưởng/ Chief Accountant

(Ký và ghi rõ họ tên/

Signature & full name)

Chủ tài khoản/ Account Holder

(Ký và ghi rõ họ tên/

Signature & full name)

Giao dịch viên/Received by Kiểm soát/Verified by








































Phụ lục số 2.17:Hoá đ n dịch vụ viễn thông




HÓA ĐƠN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG

Telecommunication service invoice

Mẫu số: 01GTKT0/001

Ký hiệu: AD/20E

Số: 4705687


Mã số thuế: 0 1 0 6 8 6 9 7 3 8 - 0 0 2

TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - HÀ NỘI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG

Số 75, phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, Việt Nam


Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO

Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Số thuê bao: 024.39922948 Số Code: HNAIDD09510019

Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế: 0 1 0 4 0 6 8 5 3 1

STT

Dịch vụ sử dụng

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

Cước dịch vụ viễn thông

tháng 11




1,195,000

Cộng tiền dịch vụ (Total)(1):

1,195,000

Thuế suất GTGT (VAT rate): 10%x(1)= Tiền thuế GTGT(VAT amount)(2):

119,500

Tổng tiền thanh toán (Grand total)(1+2):

1,314,500

Số tiền viết bằng chữ (In word): Một triệu ba trăm m ời boo ngh n năm trăm đồng chẵn./


Người nộp tiền ký (Ký họ tên)

Nhân viên giao dịch (Ký họ tên)


Singature Valid

Ký bởi:TTK VNPT - Hà Nội Ký ngày: 05/12/2019





UỶ NHIỆM CHI PAYMENT ORDER

Số/ Seq No: 358

Ngày/Date: 08/12/2019

Tên Tài khoản trích Nợ/ Dr A/c Name : Công ty TNHH Một thành viên thương mại Habeco

Số TK trích Nợ/ Dr A/C No: 1500201068568 Tại NH/ At Bank: Nông Nghiệp và PTNT Việt Nam

Chi nhánh/ Branch: Tây Hồ

Người hưởng/ Beneficiary: Trung tâm kinh doanh VNPT

- Hà Nội - CN Tổng công ty Dịch vụ viễn thông

Số CMND/ HC/ ID/PP: ............ Ngày cấp/ Date:

....../......./......... N i cấp/ Place: ............

Số TK/ A/C No: 119000001788

Tại NH/ At Bank : TMCP Công thương Việt Nam - CN Hà Nội

Số tiền bằng số/ Amount in figues: 1,314,500 VND

Số tiền bằng chữ/ Amount in words: Một triệu ba trăm m ời boo ngh n năm trăm đồng chẵn./

Đề nghị NH quy đ i ra loại tiền/ Request for changing into:…VNĐ.Tỷ giá/ Ex rate: Điền tỷ giá

Nội dung/ Remarks: Thanh toán tiền điện thoại tháng 11 (HĐ 4705687)

Phí Ngân hàng/ Charges:

Phí trong/ Charge included

Phí ngoài/ Charge

PHẦN DÀNH

CHO NGÂN HÀNG



KHÁCH HÀNG/ CLIENT


NGÂN HÀNG/ BANK SENDER (BIDV)

Kế toán trưởng/ Chief Accountant

(Ký và ghi rõ họ tên/

Signature & full name)

Chủ tài khoản/ Account Holder

(Ký và ghi rõ họ tên/

Signature & full name)

Giao dịch viên/Received by Kiểm soát/Verified by



Đơn vị:Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CÁI

Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641

Năm 2019


Đ n vị tính: Triệu đồng


Ngày tháng ghi số

Chứng từ


Diễn giải


TK ĐƯ

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ




Dư đầu kỳ







Phát sinh trong kì




...

...

...


...

...

...


08/12


UNC315


08/12

Thanh toán tiền

cước vận chuyển T11/2020


112


5,593,754


...

...

...

...

...

...

...

21/12

UNC396

21/12

Chi phí tiền tiếp

khách

112

4,069,000


...

...

...


...

...

...

31/12

PKT35

31/12

Kết chuyển chi phí

chi phí bán hàng

911



446,893,494,156




Cộng phát sinh


446,893,494,156

446,893,494,156

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: 01/12/2019


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI

Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642

Năm 2019

Đ n vị tính: Triệu đồng


Ngày tháng ghi số

Chứng từ


Diễn giải


TK ĐƯ

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ




Dư đầu kỳ







Phát sinh trong kì




...

...

...


...

...

...

08/12

UNC358

08/12

Chi tiền điện thoại

văn phòng T11

112

1,314,500


...

...

...

...

...

...

...

15/12

PXK 15/12

15/12

Tính khấu hao

TSCĐ tháng 12

156

449,374,815


...

...

...


...

...

...

31/12

PKT35

31/12

Kết chuyển chi phí

QLDN

911



36,101,136,148




Cộng phát sinh


36,101,136,148

36,101,136,148

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: 01/12/2019

Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Xem tất cả 151 trang.

Ngày đăng: 12/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí