Phụ lục số 2.13: S chi tiết nguyên v t liệu, công cụ dụng cụ ( sản phẩm, hàng hóa)
Mẫu số: S10-DN ( Ban hành theo thông tư 200 2014- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính | ||||||||||
TRÍCH SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Tháng 12 năm 2019 Tài khoản 156 Tên quy cách: Bia lon Hà Nội Premium 330ml Đơn vị tính: Thùng | ||||||||||
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | ||||
SH | NT | SL | Thành tiền | SL | Thành tiền | SL | Thành tiền | |||
Số dư đầu kỳ | 209,800 | 45,074 | 9,938,817,000 | |||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
PXK 08/12 | 08/12 | Xuất hàng theo HD0005881 | 632 | 205,500 | 80 | 16,440,000 | 10,074 | 273,045,696 | ||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Cộng SPS tháng | 250,000 | 55,125,000,000 | 289,954 | 63,934,857,000 | ||||||
Số dư cuối kỳ | 5,120 | 1,128,960,000 | ||||||||
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 | ||||||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Bộ Tài Chính (2001), Quyết Định Số 149/2001/tt-Btc Ngày 31/12/ 2001 Về Việc Ban Hành Và Công Bố Bốn (4) Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Đợt I).
- Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Không Chịu Thuế Gtgt
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 18
Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.
Phụ lục số 2.14: S cái TK 632
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
08/12 | PXK 08/12 | 08/12 | Xuất hàng bán cho Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Phương Hà | 156 | 16,440,000 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15/12 | PXK 15/12 | 15/12 | Xuất hàng bán cho Cửa hàng Vân Hương | 156 | 22,958,000 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31/12 | PKT 25 | 31/12 | Kết chuyển Giá vốn hàng bán | 911 | 6,842,849,894,601 | |
Cộng phát sinh | 6,842,849,894,601 | 6,842,849,894,601 |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/12/2019
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Phụ lục số 2.15: Hoá đ n GTGT
Đơn vị bán hàng (Seller): CÔNG TY TNHH FOODIN GLOBAL Mã số thuế (Tax code) : 0107379373 Địa chỉ (Address): Số 12, ngõ 62, số nhà 66 phố Đông Các, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội Điện thoại (Tel): 0243.5502555 Số tài khoản (Account No.): 0451000364002- Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN- CN Thành Công | ||||||
Họ tên người mua hàng (Buyer): Nguyễn Thu Nga Tên đơn vị (Company name) : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO Mã số thuế (Tax code) : 0104068531 Địa chỉ (Address): 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Hình thức thanh toán (Payment type): Chuyển khoản Số tài khoản (Account No.): 1500201068568 tại ngân hàng Nông nghiệp và PTNT HN | ||||||
TT (No.) | Tên hàng hóa dịch vụ (Description) | Đơn vị tính (Unit) | Số lượng (Quantity) | Đơn giá (Unit price) | Thánh tiền (Amount) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 | |
1 | Special Combo | Suất | 1 | 1,290,000 | 1,290,000 | |
2 | Premium Combo | Suất | 1 | 1,530,000 | 1,530,000 | |
3 | Sprite | Lon | 10 | 20,000 | 200,000 | |
4 | Sinh tố việt quất | Cốc | 1 | 69,000 | 69,000 | |
5 | Bia Sài gòn | Chai | 3 | 25,000 | 75,000 | |
6 | Nước gạo rang | Chai | 2 | 35,000 | 70,000 | |
7 | Dasani | Chai | 7 | 10,000 | 70,000 | |
8 | General Mix Combo | Suất | 1 | 740,000 | 740,000 | |
9 | Khăn Ướt | Cái | 5 | 5,000 | 25,000 | |
Cộng tiền hàng (Sum): 4,069,000 | ||||||
Thuế suất GTGT(Tax rate): 10% Tiền thuế GTGT (VAT sum): 406,900 | ||||||
Tổng cộng tiền thanh toán (Total): 4,475,900 | ||||||
Số tiền viết bằng chữ (Amount in words): Bốn triệu bốn trăm bảy mươi lăm nghìn chín trăm đồng./ | ||||||
Người mua hàng Người bán hàng (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) Ký bởi: CÔNG TY TNHH FOODIN GLOBAL Ký ngày: 08/12/2019 ( n kiểm tra, đối chiếu khi l p, giao nh n, hóa đ n) |
Phụ lục số 2.16: UNC ngày 21/12
UỶ NHIỆM CHI PAYMENT ORDER | Số/ Seq No: 542 Ngày/Date: 21/12/2019 | |
Tên Tài khoản trích Nợ/ Dr A/c Name : Công ty TNHH Một thành viên thương mại HabecoSố TK trích Nợ/ Dr A/C No: 1500201068568 Tại NH/ At Bank: Nông Nghiệp và PTNT Việt Nam Chi nhánh/ Branch: Tây Hồ | Người hưởng/ Beneficiary: Công ty TNHH Foodin Global Số CMND/ HC/ ID/PP: ............ Ngày cấp/ Date: ....../......./......... N i cấp/ Place: ............ Số TK/ A/C No: 0451000364002 Tại NH/ At Bank : Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN- CN Thành Công | |
Số tiền bằng số/ Amount in figues: 4,475,900 VND Số tiền bằng chữ/ Amount in words:ốn triệu bốn trăm bảy m i lăm ngh n chín trăm đồng./ | ||
Đề nghị NH quy đ i ra loại tiền/ Request for changing into:…VNĐ. Tỷ giá/ Ex rate: Điền tỷ giá Nội dung/ Remarks: Thanh toán chi phí tiếp khách (HĐ số 11193 ngày 19/11/2019) | Phí Ngân hàng/ Charges: Phí trong/ Charge included Phí ngoài/ Charge excluded | |
PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG | ||
KHÁCH HÀNG/ CLIENT | NGÂN HÀNG/ BANK SENDER (BIDV) | |
Kế toán trưởng/ Chief Accountant (Ký và ghi rõ họ tên/ Signature & full name) | Chủ tài khoản/ Account Holder (Ký và ghi rõ họ tên/ Signature & full name) | Giao dịch viên/Received by Kiểm soát/Verified by |
Phụ lục số 2.17:Hoá đ n dịch vụ viễn thông
HÓA ĐƠN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG Telecommunication service invoice | Mẫu số: 01GTKT0/001 Ký hiệu: AD/20E Số: 4705687 | ||||
Mã số thuế: 0 1 0 6 8 6 9 7 3 8 - 0 0 2 TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - HÀ NỘI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG Số 75, phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội, Việt Nam Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HABECO Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Số thuê bao: 024.39922948 Số Code: HNAIDD09510019 Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế: 0 1 0 4 0 6 8 5 3 1 | |||||
STT | Dịch vụ sử dụng | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Cước dịch vụ viễn thông tháng 11 | 1,195,000 | |||
Cộng tiền dịch vụ (Total)(1): | 1,195,000 | ||||
Thuế suất GTGT (VAT rate): 10%x(1)= Tiền thuế GTGT(VAT amount)(2): | 119,500 | ||||
Tổng tiền thanh toán (Grand total)(1+2): | 1,314,500 | ||||
Số tiền viết bằng chữ (In word): Một triệu ba trăm m ời boo ngh n năm trăm đồng chẵn./ | |||||
Người nộp tiền ký (Ký họ tên) | Nhân viên giao dịch (Ký họ tên) |
Singature Valid
Ký bởi:TTK VNPT - Hà Nội Ký ngày: 05/12/2019
UỶ NHIỆM CHI PAYMENT ORDER | Số/ Seq No: 358 Ngày/Date: 08/12/2019 | |||
Tên Tài khoản trích Nợ/ Dr A/c Name : Công ty TNHH Một thành viên thương mại Habeco Số TK trích Nợ/ Dr A/C No: 1500201068568 Tại NH/ At Bank: Nông Nghiệp và PTNT Việt Nam Chi nhánh/ Branch: Tây Hồ | Người hưởng/ Beneficiary: Trung tâm kinh doanh VNPT - Hà Nội - CN Tổng công ty Dịch vụ viễn thông Số CMND/ HC/ ID/PP: ............ Ngày cấp/ Date: ....../......./......... N i cấp/ Place: ............ Số TK/ A/C No: 119000001788 Tại NH/ At Bank : TMCP Công thương Việt Nam - CN Hà Nội | |||
Số tiền bằng số/ Amount in figues: 1,314,500 VND Số tiền bằng chữ/ Amount in words: Một triệu ba trăm m ời boo ngh n năm trăm đồng chẵn./ | ||||
Đề nghị NH quy đ i ra loại tiền/ Request for changing into:…VNĐ.Tỷ giá/ Ex rate: Điền tỷ giá Nội dung/ Remarks: Thanh toán tiền điện thoại tháng 11 (HĐ 4705687) | Phí Ngân hàng/ Charges: Phí trong/ Charge included Phí ngoài/ Charge | |||
PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG | ||||
KHÁCH HÀNG/ CLIENT | NGÂN HÀNG/ BANK SENDER (BIDV) | |||
Kế toán trưởng/ Chief Accountant (Ký và ghi rõ họ tên/ Signature & full name) | Chủ tài khoản/ Account Holder (Ký và ghi rõ họ tên/ Signature & full name) | Giao dịch viên/Received by Kiểm soát/Verified by | ||
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | |
08/12 | UNC315 | 08/12 | Thanh toán tiền cước vận chuyển T11/2020 | 112 | 5,593,754 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
21/12 | UNC396 | 21/12 | Chi phí tiền tiếp khách | 112 | 4,069,000 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | Kết chuyển chi phí chi phí bán hàng | 911 | 446,893,494,156 | |
Cộng phát sinh | 446,893,494,156 | 446,893,494,156 |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/12/2019
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | |
08/12 | UNC358 | 08/12 | Chi tiền điện thoại văn phòng T11 | 112 | 1,314,500 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15/12 | PXK 15/12 | 15/12 | Tính khấu hao TSCĐ tháng 12 | 156 | 449,374,815 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | Kết chuyển chi phí QLDN | 911 | 36,101,136,148 | |
Cộng phát sinh | 36,101,136,148 | 36,101,136,148 |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/12/2019
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |