Phụ lục số 2.21: Bảng t ng hợp phải thu khách hàng
Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco
Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
BẢNG TỔNG HỢP PHẢI THU KHÁCH HÀNG
Tài khoản: 131- Phải thu khách hàng
Năm 2019 Đơn vị tính : Đồng
Tên khách hàng | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||||
Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
… | ……….. | … | … | … | … | … | … |
CONGTHANH | Công ty TNHH MTV Công Thành | 45,214,564 | - | 485,563,589 | 492,456,459 | 38,321,964 | - |
HUNGHOA | Trung tâm cung ứng dịch vụ Hùng Hoa | - | 25,000,000 | - | - | 25,000,000 | |
PHUONGHA | Công ty TNHH kinh doanh dịch vụ Phương Hà | 455,521,362 | - | 9,158,456,552 | 9,465,875,914 | 148,102,000 | - |
STHANOI | Công ty siêu thị Hà Nội | 251,369,258 | - | 3,585,256,588 | 3,648,452,588 | 188,173,258 | - |
VANHUONG | Cửa hàng Vân Hương | - | - | 458.500.000 | 458.500.000 | - | - |
VIETREND | Công ty TNHH du lịch và dịch vụ VIETREND | - | - | 2,987,125,500 | 2,987,125,500 | - | - |
… | …….. | … | … | … | … | … | … |
Cộng | 125,728,502,473 | 19,246,962,182 | 8,832,843,714,712 | 8,745,370,790,940 | 199,850,222,021 | 5,895,757,958 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Không Chịu Thuế Gtgt
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 17
Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 2.22: Bảng tổng hợp nhập - xuất - tồn
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Phòng Kế toán
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN KHO HÀNG HÓA
Năm 2019
Đơn vị tính: Đồng
Tên hàng hóa | ĐVT | Đơn giá | Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | |||||
SL | Thành tiền | SL | Thành tiền | SL | Thành tiền | SL | Thành tiền | ||||
1 | Bia lon Hà Nội Premium 330ml | Hộp | 220,500 | 45,074 | 9,938,817,000 | 250,000 | 55,125,000,000 | 289,954 | 63,934,857,000 | 5,120 | 1,128,960,000 |
2 | Bia chai Hà Nội Premium 330ml | Hộp | 226,500 | 35,497 | 7,898,082,500 | 450,000 | 100,125,000,000 | 482,213 | 107,292,392,500 | 3,284 | 730,690,000 |
3 | Bia lon Trúc Bạch | Hộp | 352,000 | 15,856 | 5,581,312,000 | 354,000 | 121,608,000,000 | 368,102 | 129,571,904,000 | 1,754 | 617,408,000 |
… | … | … | … | … | … | … | … | … | … | ||
18 | Rượu chanh | Hộp | 840,000 | 5,000 | 4,200,000,000 | - | - | 2,232 | 1,874,880,000 | 2,768 | 2,325,120,000 |
19 | Rượu Vina Vodka | Hộp | 1,200,000 | 17,000 | 20,400,000,000 | 17,000 | 18,000,000,000 | 31,100 | 37,320,000,000 | 900 | 1,080,000,000 |
… | … | … | … | … | … | … | … | … | … | ||
Tổng cộng | 84,790,362,738 | 13,098,329,753,869 | 13,172,805,653,227 | 10,314,463,380 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng Người lập phiếu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số 02-TSCĐ (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ
Ngày 20 tháng 12 năm 2019
Số: 08
Nợ TK 214: 471,438,597
Nợ TK 811: 360,316,163
Có TK 211: 831,754,760
Căn cứ Thông tư số : 200 ngày 22 tháng 12 năm. 2014 của Bộ Tài chính Về việc thanh lý tài sản cố định.
I. Ban thanh lý TSCĐ gồm:
Ông/Bà: Chu Quang Hưng Chức vụ: Phó giám đốc Đại diện: Trưởng ban Ông/Bà: Nguyễn Anh Tuấn Chức vụ: Kế toán trưởng Đại diện: Uỷ viên
Ông/Bà: Nguyễn Thị Nga Chức vụ: Trưởng phòng Kinh doanh Đại diện: Uỷ viên
II. Tiến hành thanh lý TSCĐ:
- Tên, ký mã hiệu, qui cách TSCĐ: Xe ô tô 5 chỗ ngồi Ford Focus
- Số hiệu TSCĐ 000066674
- Nước sản xuất: Mỹ
- Năm sản xuất: 2013
- Năm đưa vào sử dụng: 2014 Số thẻ TSCĐ: 4928
- Nguyên giá TSCĐ: 831,754,760
- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý: 471,438,597
- Giá trị còn lại của TSCĐ: 360,316,163
III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ:
- Quyết định thanh lý TSCĐ
Ngày 20 tháng 12 năm 2019
Trưởng Ban thanh lý
(Ký, họ tên)
IV. Kết quả thanh lý TSCĐ:
- Chi phí thanh lý TSCĐ: 450,000đ (viết bằng chữ) Bốn trăm năm mươi nghìn đồng chẵn./.
- Giá trị thu hồi : 360,316,163 (viết bằng chữ) Ba trăm sáu mươi triệu ba trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi ba đồng./.
- Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày 20 tháng 12 năm 2019
Ngày 20 tháng 12 năm 2019
Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí khác Số hiệu: 811
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
20/12 | BBTL 08 | 20/12 | Thanh lý Xe ô tô 5 chỗ ngồi Ford Focus theo BBTL08 | 211 | 360,316,163 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31/12 | PKT35 | 31/12 | Kết chuyển Chi phí khác | 911 | 18,969,064,857 | |
Cộng phát sinh | 18,969,064,857 | 18,969,064,857 |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S03b – DNN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911
Năm 2019
Đ n vị tính: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | ||||||
Phát sinh trong kì | ||||||
31/12 | PKT34 | 31/12 | KC DT BH &CCDV | 511 | 7,245,308,451,048 | |
31/12 | PKT34 | 31/12 | KC DT tài chính | 515 | 16,396,400 | |
31/12 | PKT34 | 31/12 | KC Thu nhập khác | 711 | 85,210,203,870 | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC giá vốn | 632 | 6,842,849,894,601 | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC CP bán hàng | 641 | 446,893,494,156 | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC CP QLDN | 642 | 36,101,136,148 | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC CP khác | 811 | 18,969,064,857 | |
31/12 | PKT35 | 31/12 | KC CP thuế TNDN | 821 | - | |
31/12 | PKT36 | 31/12 | KC LN chưa PP | 421 | 14,278,538,444 | |
Cộng phát sinh | 7,344,813,589,762 | 7,344,813,589,762 |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu B02 - DN (Ban hành theo Thông t số 200 ngày 22/12/2014 của ộ Tr ởng ộ Tài hính) |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2019
Đ n vị tính: Triệu đồng
Mã số | Thuyết minh | Năm 2019 | Năm 2018 | |
A | B | C | 1 | |
1. Doanh thu BH & CCDV | 01 | 7,305,664,778,611 | 7,845,227,375,998 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | 60,356,327,563 | 35,832,584,301 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 02 ) | 10 | 7,245,308,451,048 | 7,809,394,791,697 | |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 6,842,849,894,601 | 7,342,968,890,559 | |
5. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) | 20 | 402,458,556,447 | 466,425,901,138 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 16,396,400 | 31,681,797 | |
7. Chi phí tài chính | 22 | - | - | |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 23 | - | - | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | 446,893,494,156 | 411,069,559,550 | |
9. Chi phí QLDN | 25 | 36,101,136,148 | 30,722,476,127 | |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt đông kinh doanh(30 = 20 + 21 – 22 – 24) | 30 | (80,519,677,457) | 24,665,547,258 | |
11. Thu nhập khác | 31 | 85,210,203,870 | 49,295,148,615 | |
12. Chi phí khác | 32 | 18,969,064,857 | 41,961,551,184 | |
13 Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) | 40 | 66,241,139,013 | 7,333,597,431 | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ( 50 = 30 + 40 ) | 50 | (14,278,538,444) | 31,999,144,689 | |
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 52 | - | 4,986,933,976 | |
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60 = 50 – 51 ) | 60 | (14,278,538,444) | 27,012,210,713 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) |