Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 18


Phụ lục số 2.21: Bảng t ng hợp phải thu khách hàng

Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco

Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội


BẢNG TỔNG HỢP PHẢI THU KHÁCH HÀNG

Tài khoản: 131- Phải thu khách hàng

Năm 2019 Đơn vị tính : Đồng



Mã KH


Tên khách hàng

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Nợ

Nợ

Nợ

………..

CONGTHANH

Công ty TNHH MTV Công

Thành

45,214,564

-

485,563,589

492,456,459

38,321,964

-

HUNGHOA

Trung tâm cung ứng dịch vụ

Hùng Hoa

-

25,000,000

-

-


25,000,000

PHUONGHA

Công ty TNHH kinh

doanh dịch vụ Phương Hà


455,521,362

-

9,158,456,552

9,465,875,914

148,102,000

-

STHANOI

Công ty siêu thị Hà Nội

251,369,258

-

3,585,256,588

3,648,452,588

188,173,258

-

VANHUONG

Cửa hàng Vân Hương

-

-

458.500.000

458.500.000

-

-

VIETREND

Công ty TNHH du lịch và

dịch vụ VIETREND

-

-

2,987,125,500

2,987,125,500

-

-

……..


Cộng

125,728,502,473

19,246,962,182

8,832,843,714,712

8,745,370,790,940

199,850,222,021

5,895,757,958

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco - 18

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc


(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)


Phụ lục số 2.22: Bảng tổng hợp nhập - xuất - tồn


Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Phòng Kế toán


BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN KHO HÀNG HÓA

Năm 2019


Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa

ĐVT

Đơn giá

Tồn đầu kỳ

Nhập trong kỳ

Xuất trong kỳ

Tồn cuối kỳ

SL

Thành tiền

SL

Thành tiền

SL

Thành tiền

SL

Thành tiền

1

Bia lon Hà Nội

Premium 330ml

Hộp

220,500

45,074

9,938,817,000

250,000

55,125,000,000

289,954

63,934,857,000

5,120

1,128,960,000

2

Bia chai Hà Nội

Premium 330ml

Hộp

226,500

35,497

7,898,082,500

450,000

100,125,000,000

482,213

107,292,392,500

3,284

730,690,000

3

Bia lon Trúc Bạch

Hộp

352,000

15,856

5,581,312,000

354,000

121,608,000,000

368,102

129,571,904,000

1,754

617,408,000



18

Rượu chanh

Hộp

840,000

5,000

4,200,000,000

-

-

2,232

1,874,880,000

2,768

2,325,120,000

19

Rượu Vina Vodka

Hộp

1,200,000

17,000

20,400,000,000

17,000

18,000,000,000

31,100

37,320,000,000

900

1,080,000,000




Tổng cộng




84,790,362,738


13,098,329,753,869


13,172,805,653,227


10,314,463,380


Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Kế toán trưởng Người lập phiếu


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)



Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số 02-TSCĐ

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ

Ngày 20 tháng 12 năm 2019

Số: 08

Nợ TK 214: 471,438,597

Nợ TK 811: 360,316,163

Có TK 211: 831,754,760

Căn cứ Thông tư số : 200 ngày 22 tháng 12 năm. 2014 của Bộ Tài chính Về việc thanh lý tài sản cố định.


I. Ban thanh lý TSCĐ gồm:

Ông/Bà: Chu Quang Hưng Chức vụ: Phó giám đốc Đại diện: Trưởng ban Ông/Bà: Nguyễn Anh Tuấn Chức vụ: Kế toán trưởng Đại diện: Uỷ viên

Ông/Bà: Nguyễn Thị Nga Chức vụ: Trưởng phòng Kinh doanh Đại diện: Uỷ viên


II. Tiến hành thanh lý TSCĐ:

- Tên, ký mã hiệu, qui cách TSCĐ: Xe ô tô 5 chỗ ngồi Ford Focus

- Số hiệu TSCĐ 000066674

- Nước sản xuất: Mỹ

- Năm sản xuất: 2013

- Năm đưa vào sử dụng: 2014 Số thẻ TSCĐ: 4928

- Nguyên giá TSCĐ: 831,754,760

- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý: 471,438,597

- Giá trị còn lại của TSCĐ: 360,316,163


III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ:

- Quyết định thanh lý TSCĐ


Ngày 20 tháng 12 năm 2019

Trưởng Ban thanh lý

(Ký, họ tên)


IV. Kết quả thanh lý TSCĐ:

- Chi phí thanh lý TSCĐ: 450,000đ (viết bằng chữ) Bốn trăm năm mươi nghìn đồng chẵn./.

- Giá trị thu hồi : 360,316,163 (viết bằng chữ) Ba trăm sáu mươi triệu ba trăm mười sáu nghìn một trăm sáu mươi ba đồng./.

- Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày 20 tháng 12 năm 2019


Ngày 20 tháng 12 năm 2019

Giám đốc Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)


Đơn vị:Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CÁI

Tên tài khoản: Chi phí khác Số hiệu: 811

Năm 2019


Đ n vị tính: Triệu đồng


Ngày tháng ghi số

Chứng từ


Diễn giải


TK ĐƯ

Số tiền


Số hiệu

Ngày tháng


Nợ





Dư đầu kỳ







Phát sinh trong kì




...

...

...

...

...

...

...


20/12


BBTL 08


20/12

Thanh lý Xe ô tô 5 chỗ ngồi Ford Focus theo

BBTL08


211


360,316,163


...

...

...

...

...

...

...

31/12

PKT35

31/12

Kết chuyển Chi phí

khác

911


18,969,064,857




Cộng phát sinh


18,969,064,857

18,969,064,857

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ:...


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CÁI

Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911

Năm 2019


Đ n vị tính: đồng


Ngày tháng ghi số

Chứng từ


Diễn giải


TK ĐƯ

Số tiền

Số hiệu

Ngày

tháng

Nợ




Dư đầu kỳ







Phát sinh trong kì




31/12

PKT34

31/12

KC DT BH &CCDV

511


7,245,308,451,048

31/12

PKT34

31/12

KC DT tài chính

515


16,396,400

31/12

PKT34

31/12

KC Thu nhập khác

711


85,210,203,870

31/12

PKT35

31/12

KC giá vốn

632

6,842,849,894,601


31/12

PKT35

31/12

KC CP bán hàng

641

446,893,494,156


31/12

PKT35

31/12

KC CP QLDN

642

36,101,136,148


31/12

PKT35

31/12

KC CP khác

811

18,969,064,857


31/12

PKT35

31/12

KC CP thuế TNDN

821

-


31/12

PKT36

31/12

KC LN chưa PP

421


14,278,538,444




Cộng phát sinh


7,344,813,589,762

7,344,813,589,762

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ:


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco Địa chỉ: 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội

Mẫu B02 - DN

(Ban hành theo Thông t số 200 ngày 22/12/2014 của ộ Tr ởng ộ Tài hính)


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm 2019

Đ n vị tính: Triệu đồng


Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Năm 2019

Năm 2018

A

B

C


1

1. Doanh thu BH & CCDV

01


7,305,664,778,611

7,845,227,375,998

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02


60,356,327,563

35,832,584,301

3. Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 02 )

10


7,245,308,451,048

7,809,394,791,697

4. Giá vốn hàng bán

11


6,842,849,894,601

7,342,968,890,559

5. Lợi nhuận gộp về BH và cung

cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )

20


402,458,556,447

466,425,901,138

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21


16,396,400

31,681,797

7. Chi phí tài chính

22


-

-

- Trong đó: chi phí lãi vay

23


-

-

8. Chi phí bán hàng

24


446,893,494,156

411,069,559,550

9. Chi phí QLDN

25


36,101,136,148

30,722,476,127

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt đông

kinh doanh(30 = 20 + 21 – 22 – 24)

30


(80,519,677,457)

24,665,547,258

11. Thu nhập khác

31


85,210,203,870

49,295,148,615

12. Chi phí khác

32


18,969,064,857

41,961,551,184

13 Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 )

40


66,241,139,013

7,333,597,431

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước

thuế ( 50 = 30 + 40 )

50


(14,278,538,444)

31,999,144,689

15. Chi phí thuế thu nhập doanh

nghiệp

52


-

4,986,933,976

16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập

doanh nghiệp ( 60 = 50 – 51 )

60


(14,278,538,444)

27,012,210,713


Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên, đóng dấu)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/10/2022