CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 23
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Hàng bán bị trả lại // | 5212 3331 | 131 131 | 35.000.000 3.500.000 | |
Cộng | X | x | 38.500.000 | X |
Có thể bạn quan tâm!
- Chi Phí Tài Chính 2291, 2292
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 18
- Bảng Thanh Toán Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương Của Bộ Phận Bán Hàng:
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 21
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 22
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 24
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
K/c doanh thu hàng bán bị trả lại | 511 | 5212 | 35.000.000 | |
Cộng | X | X | 35.000.000 | x |
Kèm theo 06 chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số 06, Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Bơm nước Tháng 04 năm 2015
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản tính trừ | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản khác (521) | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
.......... | ......... | .............. | ................. | ....... | ........... | ......... | .............. | ........ | ................... |
26/04/15 | 11 | 26/04/15 | Bơm nước | 131 | 38.500.000 | ||||
30/04/15 | 84 | 30/04/15 | Hàng bán bị trả lại | 131 | 38.500.000 | ||||
Cộng số phát sinh -Doanh thu thuần -Giá vốn hang bán - Lãi gộp | 38.500.000 | 38.500.000 |
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Tên TK – Các khoản giảm trừ doanh thu Số hiệu TK: 521
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
30/04/15 30/04/15 | 23 24 | 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ. Hàng bán bị trả lại K/c hàng bán bị trả lại Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | 131 511 | 35.000.000 35.000.000 Xxx 105.000.000 | 35.000.000 35.000.000 Xxx 105.000.000 |
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Số 06, Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 31
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Thu lãi tiền gửi ngân hàng | 112 | 515 | 4.550.364 | |
Cộng | X | X | 4.550.364 | X |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CÁI
Năm 2015
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | ||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
.......... 30/04/15 30/04/15 | ..... 31 35 | ........... 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ ………......................... Thu lãi tiền gửi Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | ....... 112 911 | ................... 4.550.364 4.550.364 xxx 17.548.234 | …………… 4.550.364 4.550.364 xxx 17.548.234 |
Tên TK: Doanh thu hoạt động tài chính Số hiệu TK: 515
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 33
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Thu thanh lý TSCĐ Thu tiền phạt do vi phạm hợp đồng | 111 111 | 711 711 | 8.000.000 4.000.000 | |
Cộng | x | X | 12.000.000 | X |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
Tên TK: Thu nhập khác Số hiệu TK: 711
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
.......... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | ..... 33 33 35 | ........... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ ………......................... Thu thanh lý TSCĐ Thu tiền phạt do vi phạm hợp đồng K/c thu nhập khác Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | ....... 111 111 911 | ................... 12.000.000 12.000.000 xxx 13.500.000 | …………… 8.000.000 4.000.000 12.000.000 xxx 13.500.000 |
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)