Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 19

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 23

Ngày 30 tháng 04 năm 2015


của BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Hàng bán bị trả lại

//

5212

3331

131

131

35.000.000

3.500.000


Cộng

X

x

38.500.000

X

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 19

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 24

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

của BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

K/c doanh thu hàng bán bị trả lại

511

5212

35.000.000


Cộng

X

X

35.000.000

x

Kèm theo 06 chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số 06, Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG

Tên sản phẩm: Bơm nước Tháng 04 năm 2015

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Doanh thu

Các khoản tính trừ

Số hiệu

Ngày tháng

Số lượng

Đơn giá


Thành tiền


Thuế

Các khoản khác (521)

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

..........

.........

..............

.................

.......

...........

.........

..............

........

...................

26/04/15

11

26/04/15

Bơm nước

131



38.500.000



30/04/15

84

30/04/15

Hàng bán bị trả lại

131





38.500.000




Cộng số phát sinh

-Doanh thu thuần

-Giá vốn hang bán

- Lãi gộp




38.500.000


38.500.000

-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi


SỔ CÁI

Năm 2015

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của BTC)

Tên TK – Các khoản giảm trừ doanh thu Số hiệu TK: 521


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ ghi

sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


30/04/15

30/04/15


23

24


30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ.


Hàng bán bị trả lại K/c hàng bán bị trả lại


Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


131

511


35.000.000


35.000.000

Xxx

105.000.000


35.000.000


35.000.000

Xxx 105.000.000



-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Số 06, Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 31

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Thu lãi tiền gửi ngân hàng

112

515

4.550.364


Cộng

X

X

4.550.364

X

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


SỔ CÁI

Năm 2015

Ngày

tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15


..... 31

35


........... 30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Thu lãi tiền gửi

Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 112

911


...................


4.550.364


4.550.364

xxx 17.548.234


…………… 4.550.364


4.550.364

xxx 17.548.234


Tên TK: Doanh thu hoạt động tài chính Số hiệu TK: 515


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của BTC)

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 33

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Thu thanh lý TSCĐ

Thu tiền phạt do vi phạm hợp đồng

111

111

711

711

8.000.000

4.000.000


Cộng

x

X

12.000.000

X

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi

SỔ CÁI

Năm 2015

Tên TK: Thu nhập khác Số hiệu TK: 711

200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của BTC)


Ngày tháng

ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15


30/04/15


..... 33

33


35


........... 30/04/15

30/04/15


30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Thu thanh lý TSCĐ

Thu tiền phạt do vi phạm hợp đồng

K/c thu nhập khác

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 111

111


911


...................


12.000.000

12.000.000

xxx 13.500.000


…………… 8.000.000

4.000.000


12.000.000

xxx 13.500.000



-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/03/2023