Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 22


Phụ lục 2.42

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 36

Ngày 30 tháng 04 năm 2015


Mẫu số: S02a-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng Bộ tài chính)


Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

K/c giá vốn hàng bán K/c chi phí bán hàng K/c chi phí quản lý DN K/c chi phí tài chính K/c chi phí khác

K/c chi phí thuế TNDN hiện hành K/c lãi kỳ này

911

911

911

911

911

911

911

632

641

642

635

811

821

4212

4.997.118.000

394.636.300

467.175.195

168.542.333

6.800.000

45.186.253

180.745.010


Cộng

x

X

6.260.203.091

X

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 22

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Phụ lục 2.43

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi

SỔ CÁI

Năm 2015

Ngày tháng

ghi sổ

Chứng từ ghi sổ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15


..... 35

35

35

36

36

36

36

36

36


........... 30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

K/c doanh thu thuần

K/c doanh thu hoạt động TC K/c thu nhập khác

K/c giá vốn hàng bán K/c CP bán hàng

K/c CP quản lý

K/c CP hoạt động tài chính K/c CP khác

K/c chi phí thuế TNDNHH

K/c lãi trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


.......

511

515

711

632

641

642

635

811

821

421


...................


4.997.118.000

394.636.300

467.175.195

168.542.333

6.800.000

45.186.253

180.745.010

6.260.203.091

xxx

26.204.700.961


……………

6.243.652.727

4.550.364

12.000.000


6.260.203.091

xxx

26.204.700.961


Tên TK – Xác định KQKD Số hiệu TK: 911


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Mẫu số: S02c1-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


SỔ CÁI

Năm 2015

Mẫu số: S02c1-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)

Tên TK - Chi phí thuế TNDN hiện hành Số hiệu TK: 821

Ngày

tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15


..... 37

36


........... 30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Thuế TNDN phải nộp K/c CP thuế TNDN

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 3334

911


...................

45.186.253


45.186.253

xxx

168.082.907


……………


45.186.253

45.186.253

xxx

168.082.907


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


SỔ CÁI

Năm 2015

Mẫu số: S02c1-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


..........

30/04/15


..... 38


...........

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Kết chuyển lãi

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


.......

911


...................


0

Xxx 504.248.722


…………1 80.745.01018

0.745.010

Xxx 504.248.722


Tên TK - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Số hiệu TK: 421


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi

Mẫu số: S02b-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ

Tháng 04/ 2015

Chứng từ ghi sổ

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

A

B

1

01

………… 20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

……………

…………… 30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

……………

……………

6.906.518.000

18.018.000

4.795.000.000

38.500.000

38.500.000

32.000.000

5.029.118.000

17.602.984

378.338.133

444.776.050

24.481.560

4.550.364

168.542.333

12.000.000

6.800.000

6.260.203.091

6.260.203.091

45.186.253

180.745.010

Cộng trong kỳ

Cộng luỹ kế từ đầu năm

30.491.634.422


.


Phụ lục 2.47

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


Mẫu số: B 02-DN

(Ban hành theo TT 200/2014/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Tháng 4/2015 ĐVT: Đồng


Chỉ tiêu

số

Thuyết

minh

Kỳ này

Kỳ trước

1

2

3

4

5

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.Các khoản giảm trừ

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10) = (01) – (02)

4. Giá vốn hàng bán

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20) = (10) –(11)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

7. Chi phí tài chính

- Trong đó: - Chi phí lãi vay

8. Chi phí bán hàng

9. Chi phí quản lý DN

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30) =(20)+(21)-(22)-(24)-(25)

11.Thu nhập khác

12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác (40) = (31)-(32)

14. Tổng lợi nhuận trước thuế (50)=(30)+(40)

15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành

16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60) = (50) - (51)- (52)

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

01

02

10


11

20


21

22

23

24

25

30


31

32

40

50

51

52

60

70

VI.25


VI.27


VI.26 VI.28


VI.30 VI.30

6.278.652.727

35.000.000

6.243.652.727


4.997.118.000

1.246.534.727


4.550.364

168.542.333

168.542.333

394.636.300

467.175.195

220.731.263


12.000.000

6.800.000

5.200.000

225.931.263

45.186.253


180.745.010

5.985.451.000

25.000.000

5.960.451.000


4.788.360.000

1.172.091.000


3.250.000

159.360.000

159.360.000

384.126.154

420.102.000

211.752.846


4.200.000

2.800.000

1.400.000

213.152.846

53.288.212


159.864.634


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Phụ lục 2.48: Bảng kê theo dõi nợ phải thu khách hàng


DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NĂM 2016
























ĐVT: triệu đồng

STT

MKH

TÊN KHÁCH HÀNG

NỢ ĐK

DOANH SỐ

THU TIỀN

CHIẾT

KHẤU

NỢ CK

PS

NỢ

TRONG

NỢ ĐẾN

HẠN

CHI TIẾT NỢ QUÁ HẠN

LƯU CHI TIẾT NỢ CUỐI KỲ NĂM 2016

THÁNG : =>

6

TỔNG NQH

7N

14N

30N

>30N

THÁNG 1

THÁNG 2

THÁNG 3

THÁNG 4

THÁNG 5

THÁNG 6

THÁNG 7

THÁNG 8

THÁNG 9

THÁNG 10

THÁNG 11

THÁNG 12

1

BL

Bán Lẻ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-








2

A001

Dương Cúc

-

-

-

-

-

-

-

-

900

-

-

-

900

1,100

900

900

900

900








3

A002

CH Chấn Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1,200

1,200

400

400

400








4

A003

CH Hoàng Phát

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-








5

A004

CH Hữu Lộc

-

-

-

-

-

-

-

-

1,086

-

-

-

1,086


1,086

1,086

1,086

1,086








6

A005

Cty Mai Liên

-

-

-

-

-

-

-

-

1,885

-

-

-

1,885

1,000

800

1,885

1,885

1,885








7

B001

CH Huỳnh Long II

-

-

-

-

-

-

-

-

1,484

-

-

-

1,484




1,484

1,484








8

B002

DNTN Hà Vân

-

-

-

-

-

-

-

-

200

-

-

-

200

200

200

200

200

200








9

B003

CH Đại Phước Hàng

-

-

-

-

-

-

-

-

15

-

-

-

15




1,182

1,182








10

B004

CH Nguyễn Huệ

-

-

-

-

-

-

-

-

350

-

-

-

350




-

1,190








11

B005

CH Thanh Loan

-

-

-

-

-

-

-

-

66

-

-

-

66




-

1,180








12

C001

CH Thanh Niên II

-

-

-

-

-

-

-

-

123

-

-

-

123




-

-








13

C002

CH Trung Trung

-

-

-

-

-

-

-

-

56

-

-

-

56




-

-








14

E002

DNTN An Tánh

-

-

-

-

-

-

-

-

500

-

-

-

500













15

E003

DNTN Đức Ký

-

-

-

-

-

-

-

-

750

-

-

-

750













16

E004

DNTN Đức Quang

-

-

-

-

-

-

-

-

28

-

-

-

28













17

E005

ĐM Quang

-

-

-

-

-

-

-

-

145

-

-

-

145













18

E006

CH Thanh Liêm

-

-

-

-

-

-

-

-

72

-

-

-

72













19

BL1

Bán Lẻ - Hoàng Danh

-

2,400

2,376

24

-

PS

-

-

-

-

-

-

-













..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/03/2023