Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 21

của bộ phận quản lý:



BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG

Tháng 04/2015















S


Họ và tên

Số

Lương


Tiền ăn

Lương

đóng

Các khoản trích tính vào chi phí

Các khoản trừ vào lương


Thực lĩnh

TT

công

thời gian

bảo hiểm

BHXH

BHYT

BHTN

KPCĐ

BHXH

BHYT (1.5%)

BHTN


-18%

-3%

-1%

-2%

-8%

-1%

1

Lê Văn

26

35000000

520000

8000000

1440000

240000

80000

160000

640000

1200000

80000

33600000

2

Nguyễn Văn Bơ

26

25000000

520000

6000000

1080000

180000

60000

120000

480000

900000

60000

24080000

3

Lý Thị Á

25

20000000

500000

4000000

720000

120000

40000

80000

320000

600000

40000

19540000

4

Nguyễn Văn Lâm

26

7400000

520000

3500000

630000

105000

35000

70000

280000

525000

35000

7080000

5

Phan Ngọc Minh

25

7500000

500000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

6920000

6

Phạm Nhật Tư

26

8600000

520000

5000000

900000

150000

50000

100000

400000

750000

50000

7920000

7

Lê Ngọc Tâm

25

6700000

500000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

6120000

8

Ưng Văn Hanh

25

7200000

500000

4000000

720000

120000

40000

80000

320000

600000

40000

6740000

9

Lê Thị Thùy Trâm

26

6500000

520000

3500000

630000

105000

35000

70000

280000

525000

35000

6180000

10

Trần Văn Tư

26

7000000

520000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

6440000

11

Lê Văn Công

25

6000000

500000

5000000

900000

150000

50000

100000

400000

750000

50000

5300000

12

Nguyễn Vỹ Cầm

26

5600000

520000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

5040000

13

Huỳnh Công Bốn

25

5700000

500000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

5120000

14

Bạch Thị Hà

24

7341000

480000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

6741000

15

Lê Công Nghĩa

26

4000000

520000

4500000

810000

135000

45000

90000

360000

675000

45000

3440000


Tổng cộng

382

159541000










150261000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 21

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 29

Ngày 30 tháng 04 năm 2015


của BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Xuất vật liệu sử dụng quản lý Lương và phụ cấp

Trích BHXH, BHYT,KPCĐ,BHTN

Trích khấu hao TSCĐ

642

642

642

642

152

334

338

214

27.273.000

150.261.000

51.412.000

215.830.050


Cộng

x

X

444.776.050


Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


SỔ CÁI

Năm 2015

Tên TK - Chi phí quản lý DN Số hiệu TK: 642


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

của BTC)


Ngày

tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15


..... 29

29

29

29

30

36


........... 30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Xuất VL phục vụ quản lý Lương và phụ cấp

Các khoản trích theo lương Trích khấu hao TSCĐ

Chi phí phục vụ quản lý K/c CPQL trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ

Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 152

334

338

214

111

911


................... 27.273.000

150.261.000

51.412.000

215.830.050

22.399.145


467.175.195

xxx 1.910.000.000


……………


467.175.195

467.175.195

xxx 1.910.000.000


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 32

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Chi phí trả lãi vay

635

112

168.542.333


Cộng

X

x

168.542.333

X

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


SỔ CÁI

Năm 2015

Tên TK - Chi phí tài chính Số hiệu TK: 635


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ

Diễn giải

T K Đ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15


..... 32

36


........... 30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Chi phí lãi vay

K/c chi phí tài chính Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


......

. 112

911


................... 168.542.333


168.542.333

xxx 670.169.332


…………… 168.542.333

168.542.333

xxx 670.169.332


của Bộ trưởng BTC)


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục 2.39: Phiếu chi


CÔNG TY CP CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP AN NGÃI

06 Nguyễn Thụy, TP Quảng Ngãi


PHIẾUCHI


Mẫu số 02-TT

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của BTC)


Quyển số: 03

Số: 34

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Nợ TK 811: 300.000VNĐ Có TK 111: 300.000VNĐ


Họ, tên người nhận tiền: Lê Văn Công

Địa chỉ: 253 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi

Lý do chi: Chi tiền vận chuyển máy hàn bán cho khách hàng

Số tiền: 300.000 đồng (Viết bằng chữ): Ba trăm nghìn đồng chẵn

Kèm theo:..................................................................................................chứng từ gốc.


Ngày 30 tháng 04 năm 2015


Giámđốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Thủ quỹ

(Ký, họ tên)

Người lập phiếu

(Ký, họ tên)

Người nhận tiền

(Ký, họ tên)


Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):.................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):..............................................................................

+ Số tiền quy đổi:.............................................................................................................

(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)


Phụ lục 2.40

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 34

Ngày 30 tháng 04 năm 2015


Mẫu số: S02a-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)

Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Thanh lý TSCĐ (giá trị còn lại)

Chi phí thanh lý (chi phí vận chuyển)

811

811

211

111

6.500.000

300.000


Cộng

x

x

6.800.000

X

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Phụ lục 2.41

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi

SỔ CÁI

Năm 2015

Ngày tháng

ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 30/04/15

30/04/15

30/04/15


..... 34

34

36


........... 30/04/15

30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ

……….........................

Thanh lý TSCĐ (GTCL) Chi phí thanh lý (vận chuyển)

K/c chi phí khác

Cộng phát sinh trong kỳ

Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 211

111

911


................... 6.500.000

300.000


6.800.000

xxx 7.200.000

…………… 6.800.000

6.800.000

xxx

7.200.000


Tên TK – Chi phí khác Số hiệu TK: 811


-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015


Mẫu số: S02c1-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/03/2023