của bộ phận quản lý:
Tháng 04/2015 | |||||||||||||
S | Họ và tên | Số | Lương | Tiền ăn | Lương đóng | Các khoản trích tính vào chi phí | Các khoản trừ vào lương | Thực lĩnh | |||||
TT | công | thời gian | bảo hiểm | BHXH | BHYT | BHTN | KPCĐ | BHXH | BHYT (1.5%) | BHTN | |||
-18% | -3% | -1% | -2% | -8% | -1% | ||||||||
1 | Lê Văn | 26 | 35000000 | 520000 | 8000000 | 1440000 | 240000 | 80000 | 160000 | 640000 | 1200000 | 80000 | 33600000 |
2 | Nguyễn Văn Bơ | 26 | 25000000 | 520000 | 6000000 | 1080000 | 180000 | 60000 | 120000 | 480000 | 900000 | 60000 | 24080000 |
3 | Lý Thị Á | 25 | 20000000 | 500000 | 4000000 | 720000 | 120000 | 40000 | 80000 | 320000 | 600000 | 40000 | 19540000 |
4 | Nguyễn Văn Lâm | 26 | 7400000 | 520000 | 3500000 | 630000 | 105000 | 35000 | 70000 | 280000 | 525000 | 35000 | 7080000 |
5 | Phan Ngọc Minh | 25 | 7500000 | 500000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6920000 |
6 | Phạm Nhật Tư | 26 | 8600000 | 520000 | 5000000 | 900000 | 150000 | 50000 | 100000 | 400000 | 750000 | 50000 | 7920000 |
7 | Lê Ngọc Tâm | 25 | 6700000 | 500000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6120000 |
8 | Ưng Văn Hanh | 25 | 7200000 | 500000 | 4000000 | 720000 | 120000 | 40000 | 80000 | 320000 | 600000 | 40000 | 6740000 |
9 | Lê Thị Thùy Trâm | 26 | 6500000 | 520000 | 3500000 | 630000 | 105000 | 35000 | 70000 | 280000 | 525000 | 35000 | 6180000 |
10 | Trần Văn Tư | 26 | 7000000 | 520000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6440000 |
11 | Lê Văn Công | 25 | 6000000 | 500000 | 5000000 | 900000 | 150000 | 50000 | 100000 | 400000 | 750000 | 50000 | 5300000 |
12 | Nguyễn Vỹ Cầm | 26 | 5600000 | 520000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 5040000 |
13 | Huỳnh Công Bốn | 25 | 5700000 | 500000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 5120000 |
14 | Bạch Thị Hà | 24 | 7341000 | 480000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6741000 |
15 | Lê Công Nghĩa | 26 | 4000000 | 520000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 3440000 |
Tổng cộng | 382 | 159541000 | 150261000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 19
- Bảng Thanh Toán Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương Của Bộ Phận Bán Hàng:
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 22
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 29
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất vật liệu sử dụng quản lý Lương và phụ cấp Trích BHXH, BHYT,KPCĐ,BHTN Trích khấu hao TSCĐ | 642 642 642 642 | 152 334 338 214 | 27.273.000 150.261.000 51.412.000 215.830.050 | |
Cộng | x | X | 444.776.050 |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CÁI
Năm 2015
Tên TK - Chi phí quản lý DN Số hiệu TK: 642
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
của BTC)
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | ||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
.......... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | ..... 29 29 29 29 30 36 | ........... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ ………......................... Xuất VL phục vụ quản lý Lương và phụ cấp Các khoản trích theo lương Trích khấu hao TSCĐ Chi phí phục vụ quản lý K/c CPQL trong kỳ Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | ....... 152 334 338 214 111 911 | ................... 27.273.000 150.261.000 51.412.000 215.830.050 22.399.145 467.175.195 xxx 1.910.000.000 | …………… … 467.175.195 467.175.195 xxx 1.910.000.000 |
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 32
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Chi phí trả lãi vay | 635 | 112 | 168.542.333 | |
Cộng | X | x | 168.542.333 | X |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
Tên TK - Chi phí tài chính Số hiệu TK: 635
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | T K Đ | Số tiền | Ghi chú | ||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
.......... 30/04/15 30/04/15 | ..... 32 36 | ........... 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ ………......................... Chi phí lãi vay K/c chi phí tài chính Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | ...... . 112 911 | ................... 168.542.333 168.542.333 xxx 670.169.332 | …………… 168.542.333 168.542.333 xxx 670.169.332 |
của Bộ trưởng BTC)
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 2.39: Phiếu chi
CÔNG TY CP CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP AN NGÃI
06 Nguyễn Thụy, TP Quảng Ngãi
PHIẾUCHI
Mẫu số 02-TT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của BTC)
Quyển số: 03
Số: 34
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Nợ TK 811: 300.000VNĐ Có TK 111: 300.000VNĐ
Họ, tên người nhận tiền: Lê Văn Công
Địa chỉ: 253 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi
Lý do chi: Chi tiền vận chuyển máy hàn bán cho khách hàng
Số tiền: 300.000 đồng (Viết bằng chữ): Ba trăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo:..................................................................................................chứng từ gốc.
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Giámđốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):.................................................................................
+ Tỷ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):..............................................................................
+ Số tiền quy đổi:.............................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Phụ lục 2.40
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 34
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Mẫu số: S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Thanh lý TSCĐ (giá trị còn lại) Chi phí thanh lý (chi phí vận chuyển) | 811 811 | 211 111 | 6.500.000 300.000 | |
Cộng | x | x | 6.800.000 | X |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 2.41
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | ||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
.......... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | ..... 34 34 36 | ........... 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ ………......................... Thanh lý TSCĐ (GTCL) Chi phí thanh lý (vận chuyển) K/c chi phí khác Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | ....... 211 111 911 | ................... 6.500.000 300.000 6.800.000 xxx 7.200.000 | …………… 6.800.000 6.800.000 xxx 7.200.000 |
Tên TK – Chi phí khác Số hiệu TK: 811
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Mẫu số: S02c1-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng BTC)
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)