Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 18

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: 20

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

(Ban hành theo thông tư 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


Trích yếu

Số hiệu TK

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

CTĐ Đức Chánh


CTĐ Trao đổi nhiệt Dung Quất Bán gạch tuynel

Bán bơm nước

131

131

131

131

131

131

131

131

511Đ

3331

511Đ

3331

511Đ

3331

511C

3331

1.727.272.727

172.727.273

4.500.000.000

450.000.000

16.380.000

1.638.000

35.000.000

3.500.000


Cộng

X

X

6.906.518.000

X

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 18

Kèm theo chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG

Tên sản phẩm : Công trình điện Tháng 04 năm 2015

Mẫu số: S35-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Doanh thu

Các khoản tính trừ

Số hiệu

Ngày tháng

Số lượng

Đơn giá


Thành tiền


Thuế

Các khoản khác (521,

531,532)

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

..........

.........

..............

.................

.......

...........

.........

..............

........

...................

10/04/15

08

10/04/15

CTĐ Đức Chánh

131



1.900.000.000



15/04/15

09

15/04/15

CT Trao đổi nhiệt DQ

131



4.950.000.000






Cộng số phát sinh

-Doanh thu thuần

-Giá vốn hang bán

- Lãi gộp




6.850.000.000

6.227.272.727

4.981.818.000

1.245.454.727



--Sổ này có trang đánh số trang từ trang 01 đến trang

- Ngày mở sổ: 01/01/2015


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)


SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA

TK: 131

Đối tượng: Ban QLDA năng lượng nông thôn II, tỉnh Quảng Ngãi

Loại tiền: VNĐ

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

T/hạn được CK

Số phát sinh

Số dư

Số hiệ u

Ngày, tháng

Nợ

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5


10/04/15


15/04/15


95


96


10/04/15


15/04/15

-Số dư đầu quý

-SPS trong quý

CTĐ Đức Chánh


Thu 70% CTĐ

Đức Chánh


511Đ

3331

112



1.727.272.727

172.727.273


1.330.000.000

810.000.000


2.537.272.727

2.710.000.000

1.380.000.000





- Cộng số PS

- Số dư cuối quý



1.900.000.000

1.330.000.000


1.380.000.000


-Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi


BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

ĐVT: Đồng

ST T

Tên khách hàng

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Nợ

Nợ

Nợ

1

Ban QLDA năng lượng nông thôn

II, tỉnh Q.Ngãi

810.000.000


1.900.000.000

1.330.000.000

1.380.000.000


2

Điện Lực 3

1.500.000.000


4.950.000.000

3.465.000.000

2.985.000.000


3

Công ty TNHH TM Ngân Hà

15.000.000


38.500.000


53.500.000



Tổng cộng

2.325.000.000


6.888.500.000

4.795.000.000

4.418.500.000


Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06, Nguyễn Thuỵ, TP.Quảng Ngãi

SỔ CÁI

Năm 2015

Mẫu số: S02c1-DN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ trưởng BTC)

Tên TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền


Ghi chú

Số

Ngày

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

G


.......... 10/04/15

15/04/15

25/04/15

26/04/15

30/04/15

30/04/15


..... 20

20

20

20


35


........... 10/04/15

15/04/15

25/04/15

26/04/15

30/04/15

30/04/15

Số dư đầu kỳ

-Số phát sinh trong kỳ.


CTĐ Đức Chánh

CTĐ Trao đổi nhiệt DQ Bán gạch tuynel

Bán bơm nước Hàng bán trả lại

Kết chuyển doanh thu trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm


....... 131

131

131

131

531

131

911


...................


35.000.000


6.243.652.727

6.278.652.727


35.486.572.986


..................... 1.727.272.727

4.500.000.000

16.380.000

35.000.000


6.278.652.727


35.486.572.986



-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….

- Ngày mở sổ: 01/01/2015

Ngày 30 tháng 04 năm 2015

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

CÔNG TY TNHH TM NGÂN HÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số 05/BB-HMTL Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


BIÊN BẢN TRẢ LẠI HÀNG BÁN


Hôm nay, ngày 30 tháng 04 năm 2015, tại Văn phòng Công ty TNHH TM Ngân Hà, Chúng tôi gồm hai bên:

Bên A: CÔNG TY TNHH TM NGÂN HÀ

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long Chức vụ: Giám đốc Mã số thuế:

Địa chỉ:

Bên B: CÔNG TY CỔ PHẨN CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP AN NGÃI

Người đại diện: Phạm Văn Hoàng Chức vụ: Tổng Giám đốc Mã số thuế:

Địa chỉ:

Nội dung biên bản:

Ngày 26 tháng 04 năm 2015 Công ty A có mua máy bơm nước theo hợp đồng số 16/HDBN/NH-AN ký ngày 26 tháng 04 năm 2015 và Công ty B có xuất hóa đơn số 0000011- kí hiệu AN/15P nhưng do khi nhận hàng Bên A kiểm nhận và phát hiện số hàng không đạt yêu cầu kỹ thuật và đề nghị xuất trả lại số hàng đó, cụ thể số lượng được kê chi tiết như sau:

STT

Tên hàng

ĐVT

Số lượng

Đơn giá (VNĐ)

Thành tiền (VNĐ)

1

Máy bơm nước

Cái

10

3.500.000

35.000.000


Cộng




35.000.000

Số tiền trước VAT là: 35.000.000 VNĐ

Thuế VAT là: 3.500.000 VNĐ

Tổng thanh toán là: 38.500.000 VNĐ

Bằng chữ: Ba mươi tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn


Biên bản này để xác nhận rằng Bên A nhất trí trả lại hàng và Bên B nhất trí nhận lại số hàng trên.

Bên Công ty A có trách nhiệm xuất trả lại hóa đơn cho Công ty B số hóa đơn 0000023– ký hiệu NH/15P số hàng đã nêu trên.

Biên bản này được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau và biên bản này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Quảng Ngãi, ngày 30 tháng 04 năm 2015

ĐẠI DIỆN BÊN GIAO ĐẠI DIỆN BÊN NHẬN


Nguyễn Văn Long Phạm Văn Hoàng


Phụ lục 2.18

CÔNG TY TNHH TM NGÂN HÀ Mẫu số: 01GTKT 3/001

Mã số thuế: Ký hiệu: NH/15P

Địa chỉ: Số: 000084

HÓA ĐƠN GTGT

(Liên 2: Giao khách hàng)

Ngày 30 tháng 04 năm 2015 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH TM NGÂN HÀ Mã số thuế:

Địa chỉ: Điện thoại:

Họ tên người mua hàng:

Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẨN CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP AN NGÃI

Mã số thuế: Địa chỉ:

Hình thức thanh toán: Số TK:


STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

(VNĐ)

Thành tiền

(VNĐ)

1

2

3

4

5

6 = 4 x 5

1

Máy bơm nước

Cái

10

3.500.000

35.000.000


(Xuất hàng trả lại do không đúng chất

lượng)























Cộng tiền hàng

35.000.000

Thuế suất GTGT: 10%, Tiền thuế GTGT

3.500.000

Tổng cộng tiền thanh toán

38.500.000

Số tiền viết bằng chữ: Ba tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng

(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, ghi rõ họ, tên)

Xem tất cả 177 trang.

Ngày đăng: 17/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí