Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 26
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Mẫu số: S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Giá vốn CTĐ Đức Chánh Giá vốn CTĐ trao đổi nhiệt DQ Giá vốn sản phẩm gạch tuynel Giá vốn sản phẩm bơm nước | 6322 6322 6321 6321 | 154 154 155 155 | 1.441.818.000 3.540.000.000 15.300.000 32.000.000 | |
Cộng | x | X | 5.029.118.000 | X |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 19
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 21
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi - 22
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Kèm theo 06 chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 2.28
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
Tên TK - Giá vốn hàng bán Số hiệu TK: 632
Mẫu số: S02c1-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
10/04/15 15/04/15 25/04/15 26/04/15 30/04/15 30/04/15 | 26 26 26 26 25 36 | 10/04/15 15/04/15 25/04/15 26/04/15 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ.Giá vốn CTĐ Đức Chánh Giá vốn CTĐ trao đổi nhiệt DQ Giá vốn sản phẩm gạch tuynel Giá vốn sản phẩm bơm nước Giá vốn hàng bán bị trả lại Kết chuyển giá vốn hàng bán Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | 154 154 155 155 155 911 | 1.441.818.000 3.540.000.000 15.300.000 32.000.000 5.029.118.000 Xxx 22.000.000.000 | 32.000.000 4.997.118.000 5.029.118.000 Xxx 22.000.000.000 |
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 2.29: Bảng thanh toán lương và các khoản trích theo lương của bộ phận bán hàng:
Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
Tháng 04/2015 | |||||||||||||
S | Họ và tên | Số | Lương | Tiền ăn | Lương đóng | Các khoản trích tính vào chi phí | Các khoản trừ vào lương | Thực lĩnh | |||||
TT | công | thời gian | bảo hiểm | BHXH | BHYT | BHTN | KPCĐ | BHXH | BHYT (1.5%) | BHTN | |||
-18% | -3% | -1% | -2% | -8% | -1% | ||||||||
1 | Nguyễn Văn An | 26 | 40000000 | 520000 | 8000000 | 1440000 | 240000 | 80000 | 160000 | 640000 | 1200000 | 80000 | 38600000 |
2 | Nguyễn Ngọc Dân | 26 | 30000000 | 520000 | 6000000 | 1080000 | 180000 | 60000 | 120000 | 480000 | 900000 | 60000 | 29080000 |
3 | Đàm Thị Duyên | 25 | 20000000 | 500000 | 4000000 | 720000 | 120000 | 40000 | 80000 | 320000 | 600000 | 40000 | 19540000 |
4 | Nguyễn Văn Lợi | 26 | 6000456 | 520000 | 3500000 | 630000 | 105000 | 35000 | 70000 | 280000 | 525000 | 35000 | 5680456 |
5 | Lê Văn Minh | 25 | 7500000 | 500000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6920000 |
6 | Phạm Nam | 26 | 5504563 | 520000 | 5000000 | 900000 | 150000 | 50000 | 100000 | 400000 | 750000 | 50000 | 4824563 |
7 | Lê Ngọc | 25 | 6700000 | 500000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6120000 |
8 | Bùi Hanh | 25 | 5500000 | 500000 | 4000000 | 720000 | 120000 | 40000 | 80000 | 320000 | 600000 | 40000 | 5040000 |
9 | Nguyễn Thị Thùy | 26 | 8500000 | 520000 | 3500000 | 630000 | 105000 | 35000 | 70000 | 280000 | 525000 | 35000 | 8180000 |
10 | Nguyễn Văn Tín | 26 | 7000000 | 520000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 6440000 |
11 | Lê Văn Toàn | 25 | 6000000 | 500000 | 5000000 | 900000 | 150000 | 50000 | 100000 | 400000 | 750000 | 50000 | 5300000 |
12 | Nguyễn Văn Vỹ | 26 | 5905085 | 520000 | 4500000 | 810000 | 135000 | 45000 | 90000 | 360000 | 675000 | 45000 | 5345085 |
Tổng cộng | 307 | 148610104 | 141070104 |
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CHI PHÍ BÁN HÀNG
(Thanh toán bằng tiền mặt)
Chứng từ | Nội dung | Tổng tiền | Trong đó | |||
SH | Ngày | Tiền hàng | Thuế GTGT | |||
1 | 589 | 11/04/15 | Thanh toán tiền điện Bộ phận bán hàng | 5.970.984 | 5.428.167 | 542.817 |
2 | BKê | 12/04/15 | Thanh toán khoánBH | 2.750.000 | 2.750.000 | |
3 | 455 | 13/04/15 | T/toán CP tiếp khách | 1.650.000 | 1.500.000 | 150.000 |
5 | 621 | 13/04/15 | T/toán tiền công tác phí | 500.000 | 500.000 | |
6 | 647 | 15/04/15 | T/t tiền nhà trọ | 957.000 | 870.000 | 87.000 |
7 | 554 | 18/04/15 | Thanh toán tiền tàu xe | 275.000 | 250.000 | 25.000 |
8 | 559 | 15/05/15 | Chi phí quảng cáo | 5.500.000 | 5.000.000 | 500.000 |
Cộng | 17.602.984 | 16.298.167 | 1.304.817 |
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CHI PHÍ BÁN HÀNG KHÁC
Chứng từ | Nội dung | Tổng tiền | Trong đó | |||
SH | Ngày | Tiền hàng | Thuế | |||
1 | PX 10 | 01/04/15 | Xăng dầu đi công tác | 5.263.029 | 5.263.029 | |
2 | PX 11 | 10/04/15 | Dẻ lâu sản phẩm | 1.750.000 | 1.750.000 | |
3 | PX 12 | 12/04/15 | Xuất phụ tùng sữa chữa | 3.150.000 | 3.150.000 | |
5 | PX 13 | 18/04/15 | Xuất VL phục vụ BH | 1.500.000 | 1.500.000 | |
Cộng | 11.663.029 | 11.663.029 |
Ngày 30 tháng 04 năm 2015 Người lập
Mẫu số: S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng Bộ tài chính)
Phụ lục 2.32
Mẫu số: S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 28
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Số hiệu TK | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất vật liệu phục vụ bán hàng Lương và phụ cấp lương Trích BHYT,BHXH, KPCĐ, BHTN Trích khấu hao TSCĐ | 641 641 641 641 | 152 334 338 214 | 11.663.029 141.070.104 40.000.000 185.605.000 | |
Cộng | X | 378.338.133 | X |
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Năm 2015
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | Ghi chú | ||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 30/04/15 | 27 28 28 28 28 36 | 10/04/15 15/04/15 25/04/15 26/04/15 30/04/15 30/04/15 | Số dư đầu kỳ -Số phát sinh trong kỳ. Chi phí phục vụ bán hàng Chi phí NVL phục vụ bán hàng Lương và phụ cấp lương Trích BHYT,BHXH,KPCĐ, BHTN Trích khấu hao TSCĐ Kết chuyển CP bán hàng Cộng phát sinh trong kỳ Cộng số dư cuối kỳ Cộng luỹ kế từ đầu năm | 111 152 334 338 214 911 | 16.298.167 11.663.029 141.070.104 40.000.000 185.605.000 394.636.300 Xxx 945.000.000 | 394.636.300 394.636.300 Xxx 945.000.000 |
Tên TK – Chi phí bán hàng Số hiệu TK: 641
-Sổ này có trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang….
Mẫu số: S02c1-DN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của BTC)
Ngày 30 tháng 04 năm 2015 | ||
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Công ty CP Cơ khí và Xây lắp An Ngãi Số 06 Nguyễn Thuỵ, TP. Quảng Ngãi
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CHI PHÍ QUẢN LÝ
(Thanh toán bằng tiền mặt)
Chứng từ | Nội dung | Tổng tiền | Trong đó | |||
SH | Ngày | Tiền hàng | Thuế GTGT | |||
1 | 589 | 01/04/15 | Tiền điện thắp sáng | 9.871.560 | 8.974.145 | 897.415 |
2 | 777 | 05/04/15 | Chi phí tiếp khách | 1.627.500 | 1.550.000 | 77.500 |
3 | BKê | 10/04/15 | Tiền công tác phí | 800.000 | 800.000 | |
4 | 647 | 10/04/15 | T/toán tiền nhà trọ | 1.188.000 | 1.080.000 | 108.000 |
5 | 564 | 10/04/15 | T/toán tiền tàu xe | 2.035.000 | 1.850.000 | 185.000 |
6 | 559 | 15/04/15 | T/toán tiền điện thoại | 8.959.500 | 8.145.000 | 814.500 |
Cộng | 24.481.560 | 22.399.145 | 2.082.415 |
Ngày 30 tháng 04 năm 2015
Người lập