Nguồn vốn kinh doanh | 80.487,10 | 80.487,10 | 80.665,33 | 80.665,33 | 80.665,33 | 80.665,33 | 80.665,33 | 80.665,33 |
Vốn Cổ phần ưu đãi | - | - | - | |||||
Vốn cổ phần thường | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 | 80.000,00 |
Thặng dư vốn | 493,9 | 493,9 | 493,9 | 493,90 | 493,90 | 493,90 | 493,90 | 493,90 |
Cổ phiếu ngân quỹ | -6,8 | -6,8 | -6,8 | (6,80) | (6,80) | (6,80) | (6,80) | (6,80) |
Vốn khác của chủ sở hữu | - | - | 178,23 | 178,23 | 178,23 | 178,23 | 178,23 | 178,23 |
Lợi nhuận giữ lại | -5.370,80 | 20.515,50 | 53.466,00 | 18.108,43 | 37.768,02 | 45.266,95 | 54.265,66 | 36.849,70 |
Quỹ đầu tư và phát triển | - | - | 2.870,40 | 4.263,36 | 6.961,07 | 10.194,43 | 14.070,54 | 16.702,67 |
Quỹ dự phòng tài chính | - | - | - | 1.392,96 | 4.090,67 | 7.324,03 | 11.200,14 | 13.832,27 |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75.116 | 101.003 | 137.002 | 103.215 | 125.573 | 136.305 | 149.180 | 134.396 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - | - | - | - | - |
TỔNG NGUỒN VỐN | 155.464 | 155.768 | 186.976 | 198.392 | 234.318 | 266.795 | 305.764 | 315.293 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Giá Zbt Bằng Phương Pháp Chiết Khấu Dòng Tiền
- Đánh Giá Phương Thức Định Giá Trong Thương Vụ M&a Tại Doanh Nghiệp
- Kết Hợp Nhiều Phương Pháp Định Giá Khác Nhau Trong Thương Vụ
- Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 10
- Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 11
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
Phụ lục 3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của ZBT
2010 | 2011 | 2012 | |
Lưu chuyển tiền từ HĐKD | |||
Lợi nhuận trước thuế | 12.034,88 | 27.333,95 | 52.683,43 |
Điều chỉnh các khoản | |||
Khấu hao | 8.634,30 | 8.668,90 | 8.829,10 |
Dự phòng | -93,6 | 1.572,40 | 68,3 |
Chênh lệch tỷ giá | 330,8 | 14,9 | 0,3 |
Lãi, lỗ từ HĐĐT | - | 20,2 | -18,5 |
Thu nhập lãi | 5.864,50 | 5.718,80 | 3.987,40 |
26.770,88 | 43.329,15 | 65.550,03 | |
Tăng (giảm) các khoản phải thu | -600,2 | -4.214,70 | -10.823,30 |
Tăng (giảm) hàng tồn kho | -8.075,00 | -1.946,80 | 1.049,30 |
Tăng (giảm) các khoản phải trả | 17.539,30 | -15.216,20 | 7.729,60 |
Tăng (giảm) chi phi trả trước | -574,3 | 492,8 | 76,3 |
Tiền lãi vay đã trả | -5.864,50 | -5.718,80 | -3.987,40 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | -779,2 | -172,3 | -4.784,80 |
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | |||
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | - | - | -686,9 |
LCT từ hoạt động kinh doanh | 28.417 | 16.553 | 54.123 |
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT | |||
Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dài hạn khác | -1.946,00 | -1.097,20 | -2.228,50 |
Tiền thu thanh lý nhượng bán TSCĐ | - | 63,6 | 195 |
Tiền chi đầu tư ngắn hạn | |||
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác | |||
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ | |||
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và LN được chia | |||
LCT Từ hoạt động đầu tư | (1.946) | (1.034) | (2.034) |
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC | |||
Tiền thu phát hành cổ phiếu, nhân vốn góp | |||
Tiền thu được các khoản đi vay | 143.583,90 | 202.073,60 | 183.645,60 |
Tiển trả các khoản đi vay | -167.023,00 | -213.732,10 | -195.346,00 |
Cổ tức, lợi nhuận trả cho chủ sở hữu | 0 | 0 | -11.996,80 |
Tiền chi khác từ hoạt động tài chính | |||
LCT từ hoạt động tài chính | (23.439) | (11.659) | (23.697) |
3.032 | 3.861 | 28.392 | |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 3.931,70 | 6.984,70 | 10.847,30 |
Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá | 21,1 | 1 | -0,6 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ | 6.985 | 10.847 | 39.239 |
Phụ lục 4. Dự phóng tài chính của ZBT giai đoạn 2013 - 2017
Quá khứ | Dự toán | |||||||
2010 | 2011 | 2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | |
Tăng trưởng lợi nhuận HĐKD | 69,00% | 59,19% | -21,01% | 74,55% | 20,00% | 20,00% | ||
Tăng trưởng lợi nhuận HĐTC | -6,14% | -57,51% | 229,43% | 20,87% | 20,72% | 20,60% | ||
Lợi nhuận HĐTC/LNTT | 0,71% | 0,45% | 0,96% | 1,54% | 0,80% | 0,67% | 0,55% | |
Tăng trưởng doanh số | 0,00% | 32,69% | 25,47% | 15,00% | 20,00% | 20,00% | 20,00% | 11,34% |
Giá vốn/DTT | 82,42% | 80,70% | 76,47% | 78,00% | 80,00% | 80,00% | 80,00% | 75,00% |
Lợi nhuận gộp/DTT | 17,58% | 19,30% | 23,53% | 20,00% | 25,00% | 25,00% | 25,00% | 20,00% |
Chi phí bán hàng/DTT | 3,50% | 2,79% | 3,76% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% |
Chi phí quản lý/DTT | 4,17% | 3,88% | 3,76% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% |
Chi phí tài chính/DTT | 4,23% | 3,01% | 1,15% | 3,00% | 3,00% | 3,00% | 3,00% | 3,00% |
Thuế suất | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% |
Khoản phải thu/DTT | 9,54% | 8,85% | 10,13% | 9,51% | 9,51% | 9,51% | 9,51% | 9,51% |
Hàng tồn kho/Giá vốn | 19,42% | 15,11% | 12,30% | 15,61% | 15,61% | 15,61% | 15,61% | 15,61% |
Vay ngắn hạn/Giá vốn | 22,94% | 13,95% | 7,38% | 14,76% | 14,76% | 14,76% | 14,76% | 14,76% |
Phải trả người bán/Giá vốn | 19,80% | 7,82% | 8,48% | 12,03% | 12,03% | 12,03% | 12,03% | 12,03% |
Người mua trả tiền trước/Giá vốn | 0,01% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
Lương phải trả/DTT | 0,88% | 1,07% | 1,27% | 1,07% | 1,07% | 1,07% | 1,07% | 1,07% |
Thuế phải trả/DTT | 0,21% | 0,85% | 0,64% | 0,57% | 0,57% | 0,57% | 0,57% | 0,57% |
Chi phí phải trả/DTT | 0,14% | 0,02% | 0,11% | 0,09% | 0,09% | 0,09% | 0,09% | 0,09% |
Phải trả khác/DTT | 0,04% | 0,04% | 0,08% | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% |
Trích lập các quỹ bắt buộc |
5,89% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | |||
Quỹ khen thưởng phúc lợi/LNST | 0,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | ||
Quỹ dự phòng tài chính/LNST | 0,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | ||
Tỷ lệ cổ tức | 8,00% | 8,00% | 15,00% | 20,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% |
Tăng trưởng cổ tức | 0,00% | 87,50% | 33,33% | -25,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | |
Số lượng cổ phiếu hiện hành (CP) | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 |
Mệnh giá cổ phiếu | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu | 4,43% | 0,05% | 0,00% | |||||
Nợ ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu | 102,53% | 54,17% | 36,48% | |||||
Chỉ số P/E dự toán của công ty | 6,48 | 2,01 | 4,27 | 4,50 | 4,50 | 4,50 | 4,50 | 4,50 |
Chỉ số P/BV dự toán của công ty | 0,96 | 0,51 | 1,52 | 1,50 | 1,50 | 1,50 | 1,50 | 1,50 |
Phụ lục 5. Bảng khấu hao tài sản cố định và dự phóng khấu hao tài sản của ZBT
Quá khứ | Dự phóng | |||||||
2010 | 2011 | 2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | |
Tài sản cố định | 93.332,40 | 85.676,85 | 78.899,77 | 78.696,46 | 78.460,34 | 82.772,44 | 80.411,37 | 78.050,31 |
Tài sản cố định hữu hình | 86.047,30 | 78.719,10 | 72.266,60 | 72.144,81 | 71.990,21 | 76.383,83 | 74.104,28 | 71.824,74 |
Nguyên giá | 125.575,60 | 126.521,50 | 128.377,70 | 130.377,70 | 132.377,70 | 138.996,59 | 138.996,59 | 138.996,59 |
Khấu hao lũy kế | (39.528,30) | (47.802,40) | (56.111,10) | (58.232,89) | (60.387,49) | (62.612,76) | (64.892,30) | (67.171,85) |
Tài sản cố định vô hình | 7.285,10 | 6.957,75 | 6.633,17 | 6.551,65 | 6.470,13 | 6.388,61 | 6.307,09 | 6.225,57 |
Nguyên giá | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 | 7.992,23 |
Khấu hao lũy kế | (707,13) | (1.034,48) | (1.359,06) | (1.440,58) | (1.522,10) | (1.603,62) | (1.685,14) | (1.766,66) |
Thay đổi khấu hao | 8.601,45 | 8.633,28 | 2.203,32 | 2.236,12 | 2.306,79 | 2.361,06 | 2.361,06 | |
Tài sản cố định đầu tư thêm | 945,90 | 1.856,20 | 2.000,00 | 2.000,00 | 6.618,89 | - | - | |
Tỷ lệ khấu hao TSCĐHH hàng năm (%) | 1,64% | 1,63% | 1,64% | 1,64% | 1,64% | 1,64% | 1,64% | |
Tỷ lệ khấu hao TSCĐVH hàng năm (%) | 1,02% | 1,02% | 1,02% | 1,02% | 1,02% | 1,02% | 1,02% | |
Thay đổi TSCĐ | (7.655,50) | (6.777,10) | (121,79) | (154,59) | 4.393,62 | (2.279,54) | (2.279,54) | |
- | (8.903,58) | 16.665,10 | 48.774,94 | 26.594,72 | 34.830,47 | 41.796,57 | 29.698,17 | |
Thay đổi khoản phải thu | 4.650,50 | 10.819,00 | 2.811,24 | 7.681,73 | 9.218,07 | 11.061,69 | 6.637,01 | |
Thay đổi hàng tồn kho | 366,40 | (1.111,90) | 30.027,59 | 12.610,90 | 15.133,08 | 18.159,69 | 10.895,82 | |
Thay đổi khoản phải trả | (13.920,48) | 6.958,00 | 15.936,11 | 6.302,09 | 10.479,32 | 12.575,19 | 12.165,35 |
Phụ lục 6. Phân tích quy mô hoạt đông của ZBT
2010 | 2011 | 2012 | |
Tiền | 6.985 | 10.847 | 39.239 |
Khoản phải thu | 20.128 | 24.778 | 35.597 |
Hàng tồn kho | 33.772 | 34.139 | 33.027 |
Tài sản lưu động hoạt động | 60.885 | 69.765 | 107.863 |
Tài sản dài hạn | 93.885 | 85.732 | 78.930 |
Tài sản cố định (FA) | 93.332 | 85.677 | 78.900 |
Thay đổi tài sản cố định | -7.656 | -6.777 | |
FA (%) | -8,20% | -7,91% | |
Phải trả người bán | 34.425 | 17.678 | 22.766 |
Phải trả phải nộp khác | 2.696 | 5.522 | 7.392 |
Nợ lưu động hoạt động | 37.121 | 23.200 | 30.158 |
NOWC (Net OPERATING working capital) | 56.212 | 62.476 | 48.741 |
NOWC (không tiền mặt) | 49.227 | 51.629 | 9.502 |
Thay đổi vốn luân chuyển (có tiền mặt) | 6.265 | -13.735 | |
Thay đổi vốn luân chuyển (không tiền mặt) | 2.402 | -42.127 | |
NOWC (%) | 11,15% | -21,98% | |
Tổng vốn hoạt động (TOC) | 149.544 | 148.153 | 127.641 |
Thay đổi TOC | -1.391 | -20.512 | |
Thay đổi TOC (%) | -0,93% | -13,85% |
2010 | 2011 | 2012 | |
Tổng doanh thu (DT thuần + DT tài chính + DT khác) | 211.088 | 280.513 | 351.988 |
Giá vốn hàng bán chưa kể khấu hao | 165.256 | 217.260 | 259.763 |
Tổng chi phí hoạt động (chưa kể chi phí lãi vay) | 19.378 | 21.531 | 26.725 |
EBITDA | 26.454 | 41.722 | 65.500 |
Khấu hao | 8.634 | 8.669 | 8.829 |
EBIT | 17.820 | 33.053 | 56.670 |
Thay đổi EBIT | 85,48% | 71,45% | |
Lãi vay | 5.785 | 5.719 | 3.987 |
EBT | 12.035 | 27.334 | 52.683 |
Thuế TNDN | 930 | 1.450 | 3.963 |
Thuế suất thực nộp | 7,73% | 5,30% | 7,52% |
NOPAT = EBT * (1-t) | 11.105 | 25.884 | 48.720 |
Thay đổi NOPAT (%) | 133,09% | 88,23% | |
OCF = (NOPAT + KHẤU HAO) | 19.739 | 34.553 | 57.550 |
OCF (%) | 75,05% | 66,56% | |
Đầu tư tài sản mới | (7.656) | (6.777) | |
Thay đổi vốn luân chuyển không tiền mặt | 2.402 | (42.127) | |
Đầu tư tài chính | - | - | - |
Thay đổi đầu tư tài chính | - | - | |
FCFF = OCF - Thay đổi đầu tư TSCĐ - Thay đổi vốn lưu động (không tiền mặt) - Thay đổi đầu tư tài chính | 39.806 | 106.454 | |
FCF (%) | 167,43% | ||
Nợ mới huy động/trả nợ vay | (11.647) | (11.700) | |
chi phí lãi vay sau thuế | 5.338 | 5.416 | 3.687 |
FCFE = FCFF + (Nợ mới huy động - hoàn trả nợ vay) | 22.744 | 91.066 | |
WACC | 19,13% | 20,63% | 21,39% |
EVA = NOPAT - TOC*WACC | (17.501) | (4.686) | 21.413 |
ROIC | 7,43% | 17,47% | 38,17% |
VNINDEX | OGN | ZBT | R(VNINDEX) | R(OGN) | R(ZBT) | |
12/3/2013 | 511,6 | 43 | 33 | 2,92% | 2,38% | 0,00% |
11/4/2013 | 497,1 | 42 | 33 | 0,98% | -6,25% | 4,76% |
10/3/2013 | 492,3 | 44,8 | 31,5 | 4,26% | -2,40% | 0,96% |
9/3/2013 | 472,2 | 45,9 | 31,2 | -4,55% | -3,37% | 2,30% |
8/2/2013 | 494,7 | 47,5 | 30,5 | 1,50% | 4,63% | -2,24% |
7/3/2013 | 487,4 | 45,4 | 31,2 | -5,73% | 20,74% | 0,32% |
6/3/2013 | 517 | 37,6 | 31,1 | 8,80% | -2,08% | -8,80% |
5/3/2013 | 475,2 | 38,4 | 34,1 | -6,07% | 0,26% | 12,91% |
4/3/2013 | 505,9 | 38,3 | 30,2 | 7,94% | 4,36% | 27,43% |
3/4/2013 | 468,7 | 36,7 | 23,7 | -2,84% | -9,16% | 0,00% |
2/4/2013 | 482,4 | 40,4 | 23,7 | 15,05% | 2,54% | 1,28% |
1/3/2013 | 419,3 | 39,4 | 23,4 | 10,55% | 5,63% | 0,43% |
12/3/2012 | 379,3 | 37,3 | 23,3 | 1,07% | 5,67% | 13,11% |
11/2/2012 | 375,3 | 35,3 | 20,6 | -2,62% | -0,56% | 13,19% |
10/3/2012 | 385,4 | 35,5 | 18,2 | -4,15% | -4,31% | 9,64% |
9/4/2012 | 402,1 | 37,1 | 16,6 | -3,85% | -9,29% | 22,96% |
8/3/2012 | 418,2 | 40,9 | 13,5 | 1,23% | 1,24% | 45,16% |
7/3/2012 | 413,1 | 40,4 | 9,3 | -0,84% | -21,40% | -30,08% |
6/4/2012 | 416,6 | 51,4 | 13,3 | -11,13% | 41,60% | 15,65% |
5/3/2012 | 468,8 | 36,3 | 11,5 | 5,16% | 24,32% | 33,72% |
4/3/2012 | 445,8 | 29,2 | 8,6 | 1,41% | 38,39% | 6,17% |
3/2/2012 | 439,6 | 21,1 | 8,1 | 9,43% | 3,43% | 15,71% |
2/3/2012 | 401,7 | 20,4 | 7 | 14,77% | 3,03% | 32,08% |
1/3/2012 | 350 | 19,8 | 5,3 | -8,83% | 2,06% | -7,02% |
12/2/2011 | 383,9 | 19,4 | 5,7 | -6,00% | -7,18% | 0,00% |
11/3/2011 | 408,4 | 20,9 | 5,7 | -3,25% | 0,97% | -8,06% |
422,1 | 20,7 | 6,2 | -3,03% | -4,17% | 10,71% | |
9/1/2011 | 435,3 | 21,6 | 5,6 | 11,19% | 0,00% | 3,70% |
8/3/2011 | 391,5 | 21,6 | 5,4 | -7,97% | -2,70% | -10,00% |
7/4/2011 | 425,4 | 22,2 | 6 | -4,06% | -3,06% | 3,45% |
6/3/2011 | 443,4 | 22,9 | 5,8 | -8,88% | -6,15% | -3,33% |
5/4/2011 | 486,6 | 24,4 | 6 | 6,43% | 2,52% | 5,26% |
4/4/2011 | 457,2 | 23,8 | 5,7 | 1,08% | 8,68% | -9,52% |
3/3/2011 | 452,3 | 21,9 | 6,3 | -13,45% | -11,69% | -12,50% |
2/9/2011 | 522,6 | 24,8 | 7,2 | 7,53% | 9,73% | -6,49% |
1/4/2011 | 486 | 22,6 | 7,7 | 4,65% | 4,15% | -3,75% |
12/3/2010 | 464,4 | 21,7 | 8 | 4,55% | 13,02% | 3,90% |
11/3/2010 | 444,2 | 19,2 | 7,7 | -0,36% | -2,54% | -9,41% |
10/4/2010 | 445,8 | 19,7 | 8,5 | -2,83% | -7,08% | -3,41% |
9/1/2010 | 458,8 | 21,2 | 8,8 | -6,73% | -13,11% | -4,35% |
8/3/2010 | 491,9 | 24,4 | 9,2 | -2,32% | -8,27% | 5,75% |
7/2/2010 | 503,6 | 26,6 | 8,7 | -1,49% | -10,14% | 11,54% |
6/3/2010 | 511,2 | 29,6 | 7,8 | -6,90% | -6,33% | -14,29% |
5/4/2010 | 549,1 | 31,6 | 9,1 | 7,56% | -2,47% | 19,74% |
4/2/2010 | 510,5 | 32,4 | 7,6 | 0,63% | 19,56% | 1,33% |
3/3/2010 | 507,3 | 27,1 | 7,5 | 2,38% | 26,05% | 0,00% |
2/3/2010 | 495,5 | 21,5 | 7,5 | -4,16% | 2,38% | 0,00% |
1/4/2010 | 517 | 21 | 7,5 | 4,49% | 1,45% | -7,41% |
12/3/2009 | 494,8 | 20,7 | 8,1 | -8,30% | -14,46% | -12,90% |
11/3/2009 | 539,6 | 24,2 | 9,3 | -1,84% | -31,05% | 16,25% |
10/2/2009 | 549,7 | 35,1 | 8 | 1,65% | -6,90% | -10,11% |
9/3/2009 | 540,8 | 37,7 | 8,9 | 15,58% | 27,80% | 7,23% |
8/3/2009 | 467,9 | 29,5 | 8,3 | 7,46% | 4,24% | 1,22% |
7/3/2009 | 435,4 | 28,3 | 8,2 | -2,11% | -1,05% | -11,83% |
6/3/2009 | 444,8 | 28,6 | 9,3 | 32,14% | 42,29% | 40,91% |
5/4/2009 | 336,6 | 20,1 | 6,6 | 8,48% | -12,61% | -8,33% |
4/3/2009 | 310,3 | 23 | 7,2 | 28,49% | 81,10% | 50,00% |