Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 11

Phụ lục 15. Khoản mục tài sản cố định vô hình của ZBT đã đánh giá lại



2011

2012

Đánh giá lại

GTCL tài sản cố định vô hình

6.957,75

6.633,17

6.493,06

Quyền sử dụng đất

6.616,79

6.438,36

6.438,36

Nguyên giá

7.152,08

7.152,08

7.152,08

Khấu hao lũy kế

(535,29)

(713,72)

(713,72)

Phần mềm máy tính

340,96

194,81

54,70

Nguyên giá

840,15

840,15

840,15

Khấu hao lũy kế

(499,19)

(645,34)

(840,15)

Đã khấu hao hết


109,40


Xây dựng cơ bản dở dang




Tài sản dài hạn khác

55,40

29,90

29,90

Chi phí trả trước dài hạn

55,40

29,90

29,90

Công cụ dụng cụ

-

-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 11


Phụ lục 17. Khoản mục nợ phải trả của ZBT đã đánh giá lại


ĐVT: triệu đồng

Năm 2012

Đánh giá lại

NỢ PHẢI TRẢ

49.974,20

50.271,85

Nợ ngắn hạn

49.974,20

50.271,85

Vay ngắn hạn

19.815,79

20.481,32

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN

4.912,60

5.824,38

Ngân hàng TNHH 1TV HSBC VN

9.749,73

8.287,27

Ngân hàng ANZ VN

5.153,45

6.369,66

Phải trả người bán

22.766,31

22.398,48

Cơ sở Tân Hưng Phát

1.431,41

1.431,41

Cty CP giấy Xuân Đức

-

-

Cty CP Hoàng Hạc

-

-

Cty TNHH Eye Graphic VN

2.735,88

2.502,79

Cty TNHH giấy Bình Chiểu

3.994,39

4.158,16

Cty TNHH nhựa Khải Thiên

2.530,14

2.473,98

Công ty TNHH giấy Kraft Vina

4.495,60

4.495,60

CTCP giấy An Bình

879,25

879,25

Cty dầu thực vật Hương liệu VN

3.946,85

3.704,51

Cty TNHH TM Vận tải Xuân Bảo

1.873,53

1.873,53

Shen Miau Machinery Co., Ltd

879,25

879,25

Người mua trả trước

-

-

Thuế và các khoản phải trả Nhà nước

2.243,40

2.243,40

Phải trả người lao động

4.470,80

4.470,80

Chi phí phải trả

385,00

385,00

Phải trả khác

292,90

292,85

Bảo hiểm xã hội

38,12

38,12

Kinh phí công đoàn

33,73

33,73

Cổ tức, lợi nhuận phải trả

28,42

28,42

192,58

192,58

NỢ DÀI HẠN

-

-

Vay dài hạn

-

-

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

-

-

Các khoản phải trả khác


Phụ lục 18. Định giá giá trị tài sản của ZBT năm 2012


STT


Sổ kế toán 2012

Đánh giá lại

Chênh lệch

A

Tổng tài sản

186.976

205.550

18.575

1

Tài sản ngắn hạn

108.046

111.144

3.098


Tiền và tương đương tiền

39.239

39.034

(206)


Các khoản phải thu

35.597

35.775

178


Hàng tồn kho

33.027

36.152

3.125


Tài sản lưu động khác

183

183

-

2

Tài sản dài hạn

78.930

94.406

15.477


Tài sản cố định

78.900

94.376

15.477


TSCĐ hữu hình

72.267

87.883

15.617


Tài sản cố định vô hình

6.633

6.493

(140)


Tài sản dài hạn khác

29,9

29,9

-

B

Tổng nợ

49.974

50.271,85

298

1

Nợ ngắn hạn

49.974

50.272

298


Vay ngắn hạn

19.816

20.481

666


Phải trả người bán

22.766

22.398

(368)


Thuế và các khoản phải trả Nhà

nước


2.243


2.243


-


Phải trả người lao động

4.471

4.471

-


Chi phí phải trả

385

385

-


Phải trả khác

293

293

(0)

2

Nợ dài hạn

-

-

-

C

Giá trị doanh nghiệp (A - B)

137.002

155.279

18.277


ĐVT: triệu đồng

Quá khứ

Dự phóng


2010

2011

2012E

2013F

2014F

2015F

2016F

2017F

EPS

1.388,11

3.235,49

6.090,05

3.482,39

6.744,29

8.083,38

9.690,30

6.659,81

BV

9.389,54

12.625,33

17.125,22

12.901,92

15.696,58

17.038,12

18.647,47

16.859,12

P/E

6,48

2,01

4,27

4,50

4,50

4,50

4,50

4,50

P/BV

0,96

0,51

1,52

1,50

1,50

1,50

1,50

1,50

Giá thị trường

9.000

6.500

26.000






Giá cổ phiếu (P/E)



31.194,15

15.670,76

30.349,30

36.375,23

43.606,34

29.969,14

Giá cổ phiếu (P/BV)



24.342,96

19.352,88

23.544,87

25.557,18

27.971,21

25.288,68

Giá trị công ty (P/E)



249.553,22

125.366

242.794

291.002

348.851

239.753

Giá trị công ty (P/BV)



194.743,71

154.823

188.359

204.457

223.770

202.309


Phụ lục 20. Định giá giá trị công ty ZBT theo chỉ số EV/EBITDA


ĐVT: triệu đồng

2010

2011

2012E

2013F

2014F

2015F

2016F

2017F

EBIT

17.819,88

33.052,95

56.670,43

31.846,13

57.941,31

68.654,07

81.509,38

57.265,48

Khấu hao TSCĐ

8.634,30

8.668,90

8.829,10

9.447,14

10.108,44

10.816,03

11.573,15

12.383,27

EBITDA

9.185,58

24.384,05

47.841,33

22.398,99

47.832,87

57.838,04

69.936,23

44.882,21

+ Vốn hóa thị trường

72.000,00

52.000,00

208.000,00

208.000,00

208.000,00

208.000,00

208.000,00

208.000,00

+ Vay ngắn hạn

39.898,15

31.516,18

19.815,79

47.689,52

53.650,71

64.380,85

77.257,02

91.752,50

+ Vay dài hạn

3.264,85

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

+ Lợi ích cổ đông thiểu số

-

-

-

-

-

-

-

-

+ Giá trị thị trường cổ phiếu ưu đãi

-

-

-

-

-

-

-

-

- Tiền và tương đương tiền

6.984,70

10.847,30

39.239,10

17.960,87

33.773,10

37.526,15

49.569,93

44.183,95

EV

108.178,30

72.668,88

188.576,69

237.728,65

227.877,61

234.854,71

235.687,09

255.568,55

EV/EBITDA

11,78

2,98

3,94

10,61

4,76

4,06

3,37

5,69

Giá trị công ty

276.914,03



ĐVT: triệu đồng

2010

2011

2012

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

101.863

26.777

80.152

- Trong đó: Chi phí lãi vay

-18.299

-41.902

-17.380

EBIT

120.162

68.679

97.532

Thuế suất thuế TNDN

28%

28%

28%

EBIT (1-t)

86.517

49.449

70.223

Vay ngắn hạn

169.852

272.832

175.641

Vay dài hạn

54.008

32.958

0

Nợ vay (D)

223.860

305.790

175.641

Vốn chủ sở hữu (E)

369.708

352.209

378.289

Vốn (Capital)

593.568

657.999

553.929

Thuế suất sinh lợi trên vốn (ROC)

17,36%

7,90%

11,59%

Số cổ phiếu

18.980.200

18.980.200

18.980.200

EPS

4.619

1.329

3.364

NOPAT

101.388

56.659

76.877

Tổng cổ tức

-26.564

-37.946

-30.404

Tỷ lệ chi trả cổ tức

30,70%

76,74%

43,30%

Tỷ lệ tái đầu tư



56,70%

Tài sản ngắn hạn

679.614

767.760

764.646

Tiền

122.473

103.698

200.553

Tài sản ngắn hạn không phải tiền

557.141

664.062

564.093

Nợ ngắn hạn

520.278

645.676

623.583

Vốn lưu động ròng

36.864

18.386

-59.489

Thay đổi vốn lưu động

69.343

-18.477

-77.876



Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định

-25.616

-27.982

-2.578

Khấu hao

-28.069

-28.655

-30.011

FCFF0



180.688

Tốc độ tăng trưởng (g) nhanh



6,57%

Tốc độ tăng trưởng (g) ổn định



3,60%

ROE (ngành)



6,34%

Chi phí sử dụng vốn CSH (ke)



24,50%

Tỷ trọng vốn cổ phần đại chúng (We)



68,29%

Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế (kd)



10,45%

Tỷ trọng vốn vay (Wd)



31,7%

WACC



19,12%


ĐVT: triệu đồng

2012E

2013F

2014F

2015F

2016F

2017F

2018F

Tốc độ tăng trưởng (g)


6,57%

6,57%

6,57%

6,57%

6,57%

3,60%

FCFF

180.688

192.561

205.215

218.700

233.071

248.387

257.317

180.688

192.561

205.215

218.700

233.071

1.906.373


Giá trị tài sản công ty

1.527.165







Phụ lục 22. Báo cáo tài chính của CTCP OGN 2010 - 2012

Đơn vị tính: triệu đồng


Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

2010

2011

2012

Doanh thu Thuần

3.257.056

4.432.339

4.031.608

Giá vốn hàng bán

-2.872.031

-4.099.690

-3.653.421

Lãi gộp

385.025

332.650

378.188

Thu nhập tài chính

3.505

4.493

5.562

Chi phí tài chính

-30.620

-53.487

-17.874

Trong đó: Chi phí tiền lãi vay

-18.299

-41.902

-17.380

Chi phí bán hàng

-207.217

-204.263

-250.571

Chi phí quản lý DN

-48.830

-52.615

-35.151

Lãi/(Lỗ từ hoạt động kinh doanh)

101.863

26.777

80.152

Lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết

-

-

-

Thu nhập/(Chi phí khác)

2.320

1.795

2.350

Lãi/(Lỗ ròng trước thuế)

104.183

28.572

82.502

Thuế TNDN - Hiện thời

-16.433

-3.221

-18.541

Thuế TNDN - Hoãn lại

-86

-119

-119

Lãi/(Lỗ ròng sau thuế)

87.664

25.232

63.842

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-

-

-

Lãi/(Lỗ thuần của cổ đông công ty mẹ)

87.664

25.232

63.842

Chi phí khấu hao TSCĐ

28.069

28.655

30.011

EBITDA (Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế, KH)

175.345

146.328

139.857

EBIT (Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế)

122.481

70.474

99.883


Bảng cân đối kế toán

2010

2011

2012

TÀI SẢN NGẮN HẠN

679.614,40

767.759,80

764.646,00

Tiền và tương đương tiền

122.473,00

103.697,60

200.552,70

Các khoản phải thu

54.828,00

66.772,20

97.997,70

Hàng tồn kho, ròng

473.806,50

573.917,60

459.728,40

Tài sản lưu động khác

28.507,00

23.372,40

6.367,20

TÀI SẢN DÀI HẠN

264.560,20

263.247,90

237.225,10

TSCĐ

261.632,00

260.918,60

234.438,60

GTCL TSCĐ hữu hình

226.750,00

217.495,20

209.176,80

Nguyên giá TSCĐ hữu hình

419.119,70

436.102,40

455.767,60

Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình

-192.369,70

-218.607,20

-246.590,90

GTCL TSCĐ vô hình

18.361,80

26.427,50

25.148,20

Xây dựng cơ bản dở dang

16.520,20

16.995,80

113,6

Đầu tư dài hạn

1.728,00

1.248,00

1.824,00

Đầu tư dài hạn khác

1.824,00

1.824,00

1.824,00

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

-96

-576

-

Tài sản dài hạn khác

1.200,20

1.081,30

962,5

TỔNG TÀI SẢN

944.174,60

1.031.007,70

1.001.871,10

Trả trước dài hạn

-

-

-

1.200,20

1.081,30

962,5

NỢ PHẢI TRẢ

574.466,50

678.799,00

623.582,60

Nợ ngắn hạn

520.277,80

645.675,90

623.582,60

Vay ngắn hạn

169.852,30

272.831,90

175.640,90

Phải trả người bán

285.816,60

318.835,80

388.472,00

Người mua trả tiền trước

6.098,40

1.582,70

3.095,60

Thuế và các khoản phải trả Nhà nước

17.822,50

15.771,40

9.895,30

Phải trả người lao động

15.317,80

14.126,00

20.421,20

Chi phí phải trả

581,1

3.041,80

17.262,30

Phải trả khác

19.704,30

14.850,30

2.618,40

Nợ dài hạn

54.188,70

33.123,10

0

Phải trả dài hạn khác


-

-

Vay dài hạn

54.007,80

32.958,20

0

Dự phòng trợ cấp thôi việc

180,9

164,9

-

VỐN CHỦ SỞ HỮU

369.708,10

352.208,70

378.288,50

Vốn và các quỹ

369.708,10

352.208,70

378.288,50

VỐN CHỦ SỞ HỮU

189.802,00

189.802,00

189.802,00

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

-96

-576

-

Quỹ đầu tư và phát triển

98.704,10

101.227,30

107.611,50

Quỹ dự phòng tài chính

8.102,20

8.102,20

8.102,20

Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm)

-

-

-

Quỹ khác

5.854,90

7.116,50

10.308,60

Lãi chưa phân phối

67.244,90

45.960,70

62.464,20

Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác

-

-

-

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

-

-

-

LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

-

-

-

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

944.174,60

1.031.007,70

1.001.871,10

Thuế thu nhập hoãn lại phải thu


Phụ lục 23: Các yếu tố đầu vào để tính giá trị công ty khi cộng hưởng

Tốc độ tăng trưởng OGN - ZBT có cộng hưởng


Chỉ số đầu vào kết hợp

2012

Lợi nhuận ròng

115.025

Cổ tức chia

-42.401

Capital

710.746,90

Tỷ lệ tái đầu tư

63,14%

ROC =

= 16,18%

o Tốc độ tăng trưởng nhanh:

g1 = ROC×Tỷ lệ tái đầu tư = 16,18%×3,14% = 10,22%

o Tốc độ tăng trưởng giai đoạn ổn định

g2 = tăng trưởng ổn định kết hợp OGN – ZBT = 3,6% + 1,88% = 5,47%

Chi phí sử dụng vốn:

Nợ (kết hợp) = 175.641 + 31.498 = 207.139 (triệu đồng)

Vốn cổ phần (kết hợp) = 378.289 + 104.373 = 482.662 (triệu đồng) Capital (OGN – ZBT) = 207.139 + 482.662 = 689.801 (triệu đồng)

o Chi phí sử dụng vốn vay:

Wd == 30,03%

Kd (OGN + ZBT) = Wd×Kd(bình quân) = 30,03%×

o Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu:

= 12,93%

We =

= 69,97%

Ke (OGN + ZBT) = We×Ke(bình quân) = 69,97%×

o Chi phí sử dụng vốn bình quân:

= 23,38%

WACC (OGN + ZBT) = Wd×Kd (OGN + ZBT)×We×Ke (OGN + ZBT)

= 30,03%×12,93% + 69,97%×23,38% = 20,24%

Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 08/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí