Phụ lục 15. Khoản mục tài sản cố định vô hình của ZBT đã đánh giá lại
2011 | 2012 | Đánh giá lại | |
GTCL tài sản cố định vô hình | 6.957,75 | 6.633,17 | 6.493,06 |
Quyền sử dụng đất | 6.616,79 | 6.438,36 | 6.438,36 |
Nguyên giá | 7.152,08 | 7.152,08 | 7.152,08 |
Khấu hao lũy kế | (535,29) | (713,72) | (713,72) |
Phần mềm máy tính | 340,96 | 194,81 | 54,70 |
Nguyên giá | 840,15 | 840,15 | 840,15 |
Khấu hao lũy kế | (499,19) | (645,34) | (840,15) |
Đã khấu hao hết | 109,40 | ||
Xây dựng cơ bản dở dang | |||
Tài sản dài hạn khác | 55,40 | 29,90 | 29,90 |
Chi phí trả trước dài hạn | 55,40 | 29,90 | 29,90 |
Công cụ dụng cụ | - | - | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Hợp Nhiều Phương Pháp Định Giá Khác Nhau Trong Thương Vụ
- Bảng Khấu Hao Tài Sản Cố Định Và Dự Phóng Khấu Hao Tài Sản Của Zbt
- Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 10
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
Phụ lục 17. Khoản mục nợ phải trả của ZBT đã đánh giá lại
Năm 2012 | Đánh giá lại | |
NỢ PHẢI TRẢ | 49.974,20 | 50.271,85 |
Nợ ngắn hạn | 49.974,20 | 50.271,85 |
Vay ngắn hạn | 19.815,79 | 20.481,32 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN | 4.912,60 | 5.824,38 |
Ngân hàng TNHH 1TV HSBC VN | 9.749,73 | 8.287,27 |
Ngân hàng ANZ VN | 5.153,45 | 6.369,66 |
Phải trả người bán | 22.766,31 | 22.398,48 |
Cơ sở Tân Hưng Phát | 1.431,41 | 1.431,41 |
Cty CP giấy Xuân Đức | - | - |
Cty CP Hoàng Hạc | - | - |
Cty TNHH Eye Graphic VN | 2.735,88 | 2.502,79 |
Cty TNHH giấy Bình Chiểu | 3.994,39 | 4.158,16 |
Cty TNHH nhựa Khải Thiên | 2.530,14 | 2.473,98 |
Công ty TNHH giấy Kraft Vina | 4.495,60 | 4.495,60 |
CTCP giấy An Bình | 879,25 | 879,25 |
Cty dầu thực vật Hương liệu VN | 3.946,85 | 3.704,51 |
Cty TNHH TM Vận tải Xuân Bảo | 1.873,53 | 1.873,53 |
Shen Miau Machinery Co., Ltd | 879,25 | 879,25 |
Người mua trả trước | - | - |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước | 2.243,40 | 2.243,40 |
Phải trả người lao động | 4.470,80 | 4.470,80 |
Chi phí phải trả | 385,00 | 385,00 |
Phải trả khác | 292,90 | 292,85 |
Bảo hiểm xã hội | 38,12 | 38,12 |
Kinh phí công đoàn | 33,73 | 33,73 |
Cổ tức, lợi nhuận phải trả | 28,42 | 28,42 |
192,58 | 192,58 | |
NỢ DÀI HẠN | - | - |
Vay dài hạn | - | - |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm | - | - |
Các khoản phải trả khác
Phụ lục 18. Định giá giá trị tài sản của ZBT năm 2012
Sổ kế toán 2012 | Đánh giá lại | Chênh lệch | ||
A | Tổng tài sản | 186.976 | 205.550 | 18.575 |
1 | Tài sản ngắn hạn | 108.046 | 111.144 | 3.098 |
Tiền và tương đương tiền | 39.239 | 39.034 | (206) | |
Các khoản phải thu | 35.597 | 35.775 | 178 | |
Hàng tồn kho | 33.027 | 36.152 | 3.125 | |
Tài sản lưu động khác | 183 | 183 | - | |
2 | Tài sản dài hạn | 78.930 | 94.406 | 15.477 |
Tài sản cố định | 78.900 | 94.376 | 15.477 | |
TSCĐ hữu hình | 72.267 | 87.883 | 15.617 | |
Tài sản cố định vô hình | 6.633 | 6.493 | (140) | |
Tài sản dài hạn khác | 29,9 | 29,9 | - | |
B | Tổng nợ | 49.974 | 50.271,85 | 298 |
1 | Nợ ngắn hạn | 49.974 | 50.272 | 298 |
Vay ngắn hạn | 19.816 | 20.481 | 666 | |
Phải trả người bán | 22.766 | 22.398 | (368) | |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước | 2.243 | 2.243 | - | |
Phải trả người lao động | 4.471 | 4.471 | - | |
Chi phí phải trả | 385 | 385 | - | |
Phải trả khác | 293 | 293 | (0) | |
2 | Nợ dài hạn | - | - | - |
C | Giá trị doanh nghiệp (A - B) | 137.002 | 155.279 | 18.277 |
Quá khứ | Dự phóng | |||||||
2010 | 2011 | 2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | |
EPS | 1.388,11 | 3.235,49 | 6.090,05 | 3.482,39 | 6.744,29 | 8.083,38 | 9.690,30 | 6.659,81 |
BV | 9.389,54 | 12.625,33 | 17.125,22 | 12.901,92 | 15.696,58 | 17.038,12 | 18.647,47 | 16.859,12 |
P/E | 6,48 | 2,01 | 4,27 | 4,50 | 4,50 | 4,50 | 4,50 | 4,50 |
P/BV | 0,96 | 0,51 | 1,52 | 1,50 | 1,50 | 1,50 | 1,50 | 1,50 |
Giá thị trường | 9.000 | 6.500 | 26.000 | |||||
Giá cổ phiếu (P/E) | 31.194,15 | 15.670,76 | 30.349,30 | 36.375,23 | 43.606,34 | 29.969,14 | ||
Giá cổ phiếu (P/BV) | 24.342,96 | 19.352,88 | 23.544,87 | 25.557,18 | 27.971,21 | 25.288,68 | ||
Giá trị công ty (P/E) | 249.553,22 | 125.366 | 242.794 | 291.002 | 348.851 | 239.753 | ||
Giá trị công ty (P/BV) | 194.743,71 | 154.823 | 188.359 | 204.457 | 223.770 | 202.309 |
Phụ lục 20. Định giá giá trị công ty ZBT theo chỉ số EV/EBITDA
2010 | 2011 | 2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | |
EBIT | 17.819,88 | 33.052,95 | 56.670,43 | 31.846,13 | 57.941,31 | 68.654,07 | 81.509,38 | 57.265,48 |
Khấu hao TSCĐ | 8.634,30 | 8.668,90 | 8.829,10 | 9.447,14 | 10.108,44 | 10.816,03 | 11.573,15 | 12.383,27 |
EBITDA | 9.185,58 | 24.384,05 | 47.841,33 | 22.398,99 | 47.832,87 | 57.838,04 | 69.936,23 | 44.882,21 |
+ Vốn hóa thị trường | 72.000,00 | 52.000,00 | 208.000,00 | 208.000,00 | 208.000,00 | 208.000,00 | 208.000,00 | 208.000,00 |
+ Vay ngắn hạn | 39.898,15 | 31.516,18 | 19.815,79 | 47.689,52 | 53.650,71 | 64.380,85 | 77.257,02 | 91.752,50 |
+ Vay dài hạn | 3.264,85 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
+ Lợi ích cổ đông thiểu số | - | - | - | - | - | - | - | - |
+ Giá trị thị trường cổ phiếu ưu đãi | - | - | - | - | - | - | - | - |
- Tiền và tương đương tiền | 6.984,70 | 10.847,30 | 39.239,10 | 17.960,87 | 33.773,10 | 37.526,15 | 49.569,93 | 44.183,95 |
EV | 108.178,30 | 72.668,88 | 188.576,69 | 237.728,65 | 227.877,61 | 234.854,71 | 235.687,09 | 255.568,55 |
EV/EBITDA | 11,78 | 2,98 | 3,94 | 10,61 | 4,76 | 4,06 | 3,37 | 5,69 |
Giá trị công ty | 276.914,03 |
2010 | 2011 | 2012 | |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 101.863 | 26.777 | 80.152 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | -18.299 | -41.902 | -17.380 |
EBIT | 120.162 | 68.679 | 97.532 |
Thuế suất thuế TNDN | 28% | 28% | 28% |
EBIT (1-t) | 86.517 | 49.449 | 70.223 |
Vay ngắn hạn | 169.852 | 272.832 | 175.641 |
Vay dài hạn | 54.008 | 32.958 | 0 |
Nợ vay (D) | 223.860 | 305.790 | 175.641 |
Vốn chủ sở hữu (E) | 369.708 | 352.209 | 378.289 |
Vốn (Capital) | 593.568 | 657.999 | 553.929 |
Thuế suất sinh lợi trên vốn (ROC) | 17,36% | 7,90% | 11,59% |
Số cổ phiếu | 18.980.200 | 18.980.200 | 18.980.200 |
EPS | 4.619 | 1.329 | 3.364 |
NOPAT | 101.388 | 56.659 | 76.877 |
Tổng cổ tức | -26.564 | -37.946 | -30.404 |
Tỷ lệ chi trả cổ tức | 30,70% | 76,74% | 43,30% |
Tỷ lệ tái đầu tư | 56,70% | ||
Tài sản ngắn hạn | 679.614 | 767.760 | 764.646 |
Tiền | 122.473 | 103.698 | 200.553 |
Tài sản ngắn hạn không phải tiền | 557.141 | 664.062 | 564.093 |
Nợ ngắn hạn | 520.278 | 645.676 | 623.583 |
Vốn lưu động ròng | 36.864 | 18.386 | -59.489 |
Thay đổi vốn lưu động | 69.343 | -18.477 | -77.876 |
-25.616 | -27.982 | -2.578 | |
Khấu hao | -28.069 | -28.655 | -30.011 |
FCFF0 | 180.688 | ||
Tốc độ tăng trưởng (g) nhanh | 6,57% | ||
Tốc độ tăng trưởng (g) ổn định | 3,60% | ||
ROE (ngành) | 6,34% | ||
Chi phí sử dụng vốn CSH (ke) | 24,50% | ||
Tỷ trọng vốn cổ phần đại chúng (We) | 68,29% | ||
Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế (kd) | 10,45% | ||
Tỷ trọng vốn vay (Wd) | 31,7% | ||
WACC | 19,12% |
2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | 2018F | |
Tốc độ tăng trưởng (g) | 6,57% | 6,57% | 6,57% | 6,57% | 6,57% | 3,60% | |
FCFF | 180.688 | 192.561 | 205.215 | 218.700 | 233.071 | 248.387 | 257.317 |
180.688 | 192.561 | 205.215 | 218.700 | 233.071 | 1.906.373 | ||
Giá trị tài sản công ty | 1.527.165 |
Phụ lục 22. Báo cáo tài chính của CTCP OGN 2010 - 2012
Đơn vị tính: triệu đồng
2010 | 2011 | 2012 | |
Doanh thu Thuần | 3.257.056 | 4.432.339 | 4.031.608 |
Giá vốn hàng bán | -2.872.031 | -4.099.690 | -3.653.421 |
Lãi gộp | 385.025 | 332.650 | 378.188 |
Thu nhập tài chính | 3.505 | 4.493 | 5.562 |
Chi phí tài chính | -30.620 | -53.487 | -17.874 |
Trong đó: Chi phí tiền lãi vay | -18.299 | -41.902 | -17.380 |
Chi phí bán hàng | -207.217 | -204.263 | -250.571 |
Chi phí quản lý DN | -48.830 | -52.615 | -35.151 |
Lãi/(Lỗ từ hoạt động kinh doanh) | 101.863 | 26.777 | 80.152 |
Lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | - | - | - |
Thu nhập/(Chi phí khác) | 2.320 | 1.795 | 2.350 |
Lãi/(Lỗ ròng trước thuế) | 104.183 | 28.572 | 82.502 |
Thuế TNDN - Hiện thời | -16.433 | -3.221 | -18.541 |
Thuế TNDN - Hoãn lại | -86 | -119 | -119 |
Lãi/(Lỗ ròng sau thuế) | 87.664 | 25.232 | 63.842 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lãi/(Lỗ thuần của cổ đông công ty mẹ) | 87.664 | 25.232 | 63.842 |
Chi phí khấu hao TSCĐ | 28.069 | 28.655 | 30.011 |
EBITDA (Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế, KH) | 175.345 | 146.328 | 139.857 |
EBIT (Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế) | 122.481 | 70.474 | 99.883 |
2010 | 2011 | 2012 | |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 679.614,40 | 767.759,80 | 764.646,00 |
Tiền và tương đương tiền | 122.473,00 | 103.697,60 | 200.552,70 |
Các khoản phải thu | 54.828,00 | 66.772,20 | 97.997,70 |
Hàng tồn kho, ròng | 473.806,50 | 573.917,60 | 459.728,40 |
Tài sản lưu động khác | 28.507,00 | 23.372,40 | 6.367,20 |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 264.560,20 | 263.247,90 | 237.225,10 |
TSCĐ | 261.632,00 | 260.918,60 | 234.438,60 |
GTCL TSCĐ hữu hình | 226.750,00 | 217.495,20 | 209.176,80 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình | 419.119,70 | 436.102,40 | 455.767,60 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình | -192.369,70 | -218.607,20 | -246.590,90 |
GTCL TSCĐ vô hình | 18.361,80 | 26.427,50 | 25.148,20 |
Xây dựng cơ bản dở dang | 16.520,20 | 16.995,80 | 113,6 |
Đầu tư dài hạn | 1.728,00 | 1.248,00 | 1.824,00 |
Đầu tư dài hạn khác | 1.824,00 | 1.824,00 | 1.824,00 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | -96 | -576 | - |
Tài sản dài hạn khác | 1.200,20 | 1.081,30 | 962,5 |
TỔNG TÀI SẢN | 944.174,60 | 1.031.007,70 | 1.001.871,10 |
Trả trước dài hạn | - | - | - |
1.200,20 | 1.081,30 | 962,5 | |
NỢ PHẢI TRẢ | 574.466,50 | 678.799,00 | 623.582,60 |
Nợ ngắn hạn | 520.277,80 | 645.675,90 | 623.582,60 |
Vay ngắn hạn | 169.852,30 | 272.831,90 | 175.640,90 |
Phải trả người bán | 285.816,60 | 318.835,80 | 388.472,00 |
Người mua trả tiền trước | 6.098,40 | 1.582,70 | 3.095,60 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước | 17.822,50 | 15.771,40 | 9.895,30 |
Phải trả người lao động | 15.317,80 | 14.126,00 | 20.421,20 |
Chi phí phải trả | 581,1 | 3.041,80 | 17.262,30 |
Phải trả khác | 19.704,30 | 14.850,30 | 2.618,40 |
Nợ dài hạn | 54.188,70 | 33.123,10 | 0 |
Phải trả dài hạn khác | - | - | |
Vay dài hạn | 54.007,80 | 32.958,20 | 0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc | 180,9 | 164,9 | - |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 369.708,10 | 352.208,70 | 378.288,50 |
Vốn và các quỹ | 369.708,10 | 352.208,70 | 378.288,50 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 189.802,00 | 189.802,00 | 189.802,00 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | -96 | -576 | - |
Quỹ đầu tư và phát triển | 98.704,10 | 101.227,30 | 107.611,50 |
Quỹ dự phòng tài chính | 8.102,20 | 8.102,20 | 8.102,20 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) | - | - | - |
Quỹ khác | 5.854,90 | 7.116,50 | 10.308,60 |
Lãi chưa phân phối | 67.244,90 | 45.960,70 | 62.464,20 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác | - | - | - |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | - | - | - |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | - | - | - |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 944.174,60 | 1.031.007,70 | 1.001.871,10 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
Phụ lục 23: Các yếu tố đầu vào để tính giá trị công ty khi cộng hưởng
Tốc độ tăng trưởng OGN - ZBT có cộng hưởng
2012 | |
Lợi nhuận ròng | 115.025 |
Cổ tức chia | -42.401 |
Capital | 710.746,90 |
Tỷ lệ tái đầu tư | 63,14% |
ROC =
= 16,18%
o Tốc độ tăng trưởng nhanh:
g1 = ROC×Tỷ lệ tái đầu tư = 16,18%×3,14% = 10,22%
o Tốc độ tăng trưởng giai đoạn ổn định
g2 = tăng trưởng ổn định kết hợp OGN – ZBT = 3,6% + 1,88% = 5,47%
Chi phí sử dụng vốn:
Nợ (kết hợp) = 175.641 + 31.498 = 207.139 (triệu đồng)
Vốn cổ phần (kết hợp) = 378.289 + 104.373 = 482.662 (triệu đồng) Capital (OGN – ZBT) = 207.139 + 482.662 = 689.801 (triệu đồng)
o Chi phí sử dụng vốn vay:
Wd == 30,03%
Kd (OGN + ZBT) = Wd×Kd(bình quân) = 30,03%×
o Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu:
= 12,93%
We =
= 69,97%
Ke (OGN + ZBT) = We×Ke(bình quân) = 69,97%×
o Chi phí sử dụng vốn bình quân:
= 23,38%
WACC (OGN + ZBT) = Wd×Kd (OGN + ZBT)×We×Ke (OGN + ZBT)
= 30,03%×12,93% + 69,97%×23,38% = 20,24%