Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 10



3/3/2009

241,5

12,7

4,8

-16,35%

-16,99%

-21,31%

2/3/2009

288,7

15,3

6,1

-7,85%

-12,07%

-6,15%

1/2/2009

313,3

17,4

6,5






Average

14,41%





STDEV

8,90%





Beta

1,00

1,08

0,91



Rm

23,31%





Trái phiếu (VN)

11,00%

11,00%

11,00%



Ke

23,31%

24,32%

22,26%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 10


Phụ lục 9. Bảng tính chi phí lãi vay ZBT


ĐVT: triệu đồng

2010

2011

2012

Tổng lãi vay đã trả

(5.864,50)

(5.718,80)

(3.987,40)

Vay ngắn hạn

39.898,15

31.516,18

19.815,79

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN

28.789,73

13.339,67

4.912,60

Lãi vay đã trả

(4.231,71)

(2.420,56)

(988,53)

Lãi suất vay

14,70%

18,15%

20,12%

Ngân hàng TNHH 1TV HSBC VN

6.914,39

7.861,40

9.749,73

Lãi vay đã trả

(1.016,32)

(1.426,50)

(1.961,87)

Lãi suất vay

14,70%

18,15%

20,12%

Ngân hàng ANZ VN

-

10.315,11

5.153,45

Lãi vay đã trả

-

(1.871,74)

(1.036,99)

Lãi suất vay


18,15%

20,12%

Vay dài hạn

3.264,85

-

-

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN

3.264,85

-

-

Lãi vay đã trả

(616,47)



Lãi suất vay

18,88%



Kd (Bình quân)

16,09%

18,15%

20,12%

Phụ lục 10. Bảng phân tích dòng tiền hoạt động của ZBT


ĐVT: triệu đồng

Quá khứ

Dự phóng


2010

2011

2012E

2013F

2014F

2015F

2016F

2017F

2018F

Tốc độ tăng trưởng dài hạn









11,34%

EBIT

17.820

33.053

56.670

31.846

57.941

68.654

81.509

57.265

63.759

Thuế suất

7,73%

5,30%

7,52%

15,00%

15,00%

15,00%

15,00%

15,00%

15,00%

+ Khấu hao

8.634

8.669

8.829

9.447

10.108

10.816

11.573

12.383

13.250

OCF = NOPAT + Khấu hao

25.077

39.968

61.237

36.516

59.359

69.172

80.856

61.059

67.446

Thay đổi vốn lưu động

-

(18.937)

(2.749)

(16.903)

(13.991)

(13.872)

(16.646)

(6.650)

(12.821)

Thay đổi tồn kho


(4.651)

(10.819)

(2.811)

(7.682)

(9.218)

(11.062)

(7.526)

(7.681)

Thay đổi các khoản phải thu


(366)

1.112

(30.028)

(12.611)

(15.133)

(18.160)

(12.356)

(12.506)



Thay đổi các khoản phải trả


(13.920)

6.958

15.936

6.302

10.479

12.575

13.233

7.366

Thay đổi TSCĐ


7.656

6.777

122

155

(4.394)

2.280

2.280

2.280

Thay đổi đầu tư tài chính


-

-

-

-

-

-

-

-

Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF)


28.687

65.265

19.735

45.523

50.907

66.489

56.689

56.904

Chi phí lãi vay sau thuế


(5.416)

(3.687)

(3.389)

(3.389)

(3.389)

(3.389)

(3.389)

(3.721)

Vay mới/(trả nợ vay)


(11.647)

(11.700)

27.874

5.961

10.730

12.876

14.495

(6.117)

Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE)


11.624

49.877

44.220

48.095

58.248

75.977

67.795

47.066

Opening Cash balance










Ending Cash Balance











Phụ lục 11. Khoản mục tiền và tương đương tiền của ZBT đã đánh giá lại


ĐVT: triệu đồng

Năm 2012

Đánh giá lại

Tiền và tương đương tiền

39.239,10

39.033,56

Tiền mặt

18,48

19,59

Tiền gửi

39.220,59

3.9013,97

Tiền gửi VND

39.220,59

3.9013,97

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển BV

4.089,14

3.598,44

Ngân hàng TMCP DA

5.934,86

5.934,86

Ngân hàng Sài Gòn Công thương

2.180,66

2.180,66

Ngân hàng Ngoại thương

7.157,76

7.157,76

Ngân hàng AZ VN

9.079,57

10.441,50

Ngân hàng HSB VN

10.778,60

9.700,74

Phụ lục 12. Khoản mục khoản phải thu của ZBT đã đánh giá lại


ĐVT: triệu đồng

Năm 2012

Đánh giá lại

Các khoản phải thu

35.597,40

35.775,42

Phải thu khách hàng

35.588,27

35.773,67

Công ty Northern Viking Technologis VN

816,42

1.061,34

Công ty Dầu thực vật Cái Lân

2.851,29

2.851,29

CTCP Dầu thực vật Trường An

3.963,99

3.963,99

CTCP nhựa Tân Phú

928,41

928,41

CTCP nước khoáng Vĩnh Hảo

1.467,37

1.533,40

CTCP sữa Việt Nam BH

7.754,12

7.754,12

CTCP Vitaly

2.854,77

2.854,77

CTCP Dầu thực vật Tân Bình

904,07

904,07

Công ty Công nghiệp dầu thực vật

2.698,29

1.336,36

Công ty Dầu ăn Golden Hope NB

2.538,35

3.192,73

Công ty nước khoáng Khánh Hòa

1.717,73

1.717,73

Công ty Phát triển kinh tế Duyên Hải

3.171,19

3.171,19

Công ty TNHH Nhật Thuận

825,54

1.017,40

Công ty TNHH TMDV Nam Trung

1.632,83

1.632,83

Công ty SXTM bao bì Khải Dương

1.463,90

1.854,02

Trả trước cho người bán

-

-

Dự phòng ngắn hạn khó đòi

(82,39)

(89,76)

Dự phòng khoản nợ quá hạn dưới 1 năm

60,18

64,99

Dự phòng khoản nợ quá hạn từ 1 đến 2 năm

2,00

2,40

Dự phòng khoản nợ quá hạn từ 2 đến dưới 3 năm

15,72

16,97

Dự phòng khoản nợ quá hạn trên 3 năm

4,50

5,40

Khoản phải thu khác

91,52

91,52


Phụ lục 13. Khoản mục hàng tồn kho của ZBT đã đánh giá lại


ĐVT: triệu đồng

2012

Đánh giá lại

Hàng tồn kho

33.026,87

36.152,26

Hàng mua đi đường

879,59

879,59

Nguyên liệu, vật liệu

24.082,47

26.300,42

Màng PET

3.207,79

3.688,95

Nhựa PE

3.718,33

4.090,17

Nhựa PP

2.234,85

2.234,85

Giấy kraft

3.458,24

3.458,24

Giấy Duplex I

3.429,34

4.115,21

Giấy Duplex II

1.437,72

1.437,72

Giấy nâu KPP

1.527,31

1.527,31

Giấy sóng

2.952,51

3.631,59

Phụ liệu khác

2.116,37

2.116,37

Công cụ, dụng cụ

-

-

Chi phí SX, KD dở dang

862,52

942,97

Thành phẩm

8.306,64

9.276,60

3.767,06

4.478,70

Chai nhựa PET

2.920,62

3.109,00

Nắp nút

1.618,97

1.688,90

Hàng hóa

822,84

866,65

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

(1.927,20)

(2.113,96)

Thùng carton

(655,82)

(779,72)

Chai nhựa PET

(677,60)

(721,31)

Nắp nút

(375,61)

(391,84)

Nguyên liệu, vật liệu

(218,16)

(221,10)

Thùng carton


Phụ lục 14. Khoản mục tài sản cố định hữu hình của ZBT đã đánh giá lại

ĐVT: triệu đồng

Mã TS

Tên tài sản

12/31/2012

Ngày mua

Thời gian khấu hao

Giá thị trường

Đánh giá lại

Nguyên giá

Khấu hao

GTCL

BAN GIÁM ĐỐC








TSBGĐ005

Xe ô tô TOYOTA Altis

706,21

112,22

593,99

31/5/2011

10

746,00

663,94

TSBGĐ004

Hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động

150,66

34,47

116,19

18/9/2010

10

149,00

125,16

TSBGĐ002

Xe ô tô TOYOTA Vios

530,93

389,54

141,39

1/9/2005

10

561,20

353,56

TSBGĐ001

Xe ô tô CHEVROLET Cruze

650,03

557,60

92,43

5/6/2004

10

662,50

351,13

NHÀ MÁY








TSNM064

Xe tải Huyndai 3,5 tấn

625,79

22,80

602,99

20/8/2012

10

700,00

651,00

TSNM063

Máy in 2 màu

1.230,41

52,36

1.178,05

12/5/2012

15

1.302,50

1.237,38

TSNM062

Hệ thống cửa tự động

145,33

9,92

135,41

18/4/2011

25

150,00

142,50

TSNM061

Hệ thống nước & đồng hồ nước

83,46

6,21

77,25

21/2/2011

25

83,46

79,28

TSNM060

Xe nâng 5 tấn

574,56

118,69

455,87

8/12/2010

10

580,56

487,67

TSNM059

Hand Pallet truck 3 tấn

13,65

2,82

10,83

8/12/2010

10

13,70

11,51

TSNM058

Hand stacker 2 tấn

17,64

3,64

14,00

8/12/2010

10

16,50

13,86

TSNM057

Lắp đặt hệ thống camera

153,48

37,63

115,85

20/7/2010

10

160,49

134,81

TSNM056

Đường dây cáp ngầm & trạm biến áp

826,92

150,43

676,49

10/4/2010

15

856,90

728,37

TSNM055

Máy thổi HDPE

3.547,75

1.410,35

2.137,40

10/1/2009

10

3.790,85

2.994,77

TSNM054

Xe nâng 4 tấn

339,15

135,01

204,14

8/1/2009

10

339,15

267,93

TSNM053

Máy ghép màng kiểu khô

3.689,42

1.473,91

2.215,51

12/6/2008

11

3.689,42

2.767,07

TSNM052

Dây chuyền sản xuất bao bì Carton 5 lớp

18.467,52

5.316,79

13.150,73

4/2/2006

24

18.660,00

14.554,80

TSNM051

Máy dán thùng carton

687,32

367,33

320,00

27/12/2004

15

687,32

412,39

TSNM050

Máy cắt tấm vi tính

1.256,71

1.007,78

248,93

26/12/2004

10

1.256,71

666,06

TSNM049

Xây dựng nhà máy bao bì carton

23.054,27

7.425,37

15.628,90

14/12/2004

25

23.178,00

16.224,60

TSNM048

Máy dán thùng tự động

139,72

75,05

64,67

12/12/2004

15

140,98

84,59



TSNM047

Máy bế giấy

388,09

208,54

179,55

11/12/2004

15

388,09

232,85

TSNM046

Máy bấm kim

105,94

56,95

49,00

10/12/2004

15

105,94

63,57

TSNM045

Xe nâng 3 tấn

163,80

132,16

31,64

8/12/2004

10

163,80

86,81

TSNM044

Máy móc thiết bị dây chuyền sản xuất chính

20.589,42

14.726,32

5.863,09

6/12/2004

22

20.790,45

14.137,51

TSNM043

Hệ thống thông gió

39,40

15,99

23,41

20/11/2004

20

39,40

25,61

TSNM042

Máy kiểm tra nhãn mác PVC

850,43

690,36

160,07

20/11/2004

10

780,45

413,64

TSNM041

Máy dập nổi 3 chiều

2.485,60

1.373,32

1.112,28

19/9/2004

15

2.545,90

1.527,54

TSNM040

Dây chuyền sản xuất nhựa tấm

15.845,67

5.301,57

10.544,10

22/8/2004

25

15.985,00

11.189,50

TSNM039

Máy thổi màng

789,04

445,32

343,72

16/7/2004

15

745,80

447,48

TSNM038

Máy ép nhựa EK

1.784,48

757,31

1.027,18

8/7/2004

20

1.780,40

1.157,26

TSNM037

Mua máy ép khung bản

150,00

85,07

64,93

1/7/2004

15

150,00

90,00

TSNM036

Máy đóng kẽm CH-14B

38,45

21,82

16,63

29/6/2004

15

38,45

23,07

TSNM035

Máy đóng kẽm CH-14C

38,45

21,82

16,63

29/6/2004

15

38,45

23,07

TSNM034

Máy đóng kẽm CH-14D

38,45

21,82

16,63

29/6/2004

15

38,45

23,07

TSNM033

Cầu băng tải

650,23

277,11

373,13

25/6/2004

20

640,50

416,33

TSNM032

Máy đóng kẽm CH-14A

38,45

21,86

16,60

24/6/2004

15

38,45

23,07

TSNM031

Thi công nội thất văn phòng

826,51

469,94

356,57

23/6/2004

15

826,51

495,91

TSNM030

Máy nghiền bột nhựa

1.653,74

940,29

713,45

23/6/2004

15

1.660,77

996,46

TSNM029

Máy xếp chồng tự động

546,89

311,05

235,84

22/6/2004

15

546,89

328,14

TSNM028

Xe tải Huyndai 2,5 tấn

815,66

464,96

350,69

15/6/2004

15

815,66

489,39

TSNM027

Máy chạp tay

60,00

34,21

25,79

14/6/2004

15

60,00

36,00

TSNM026

Máy cán lằn

150,00

85,53

64,47

14/6/2004

15

150,00

90,00

TSNM025

Máy nén khí trục vít

85,37

48,91

36,46

30/5/2004

15

85,37

51,22

TSNM024

Máy sấy khí

16,07

9,21

6,86

30/5/2004

15

16,07

9,64

TSNM023

Máy cắt đuôi phôi

1.212,06

1.042,37

169,69

28/5/2004

10

1.225,00

649,25

TSNM022

Máy bao bì

138,00

79,35

58,65

19/5/2004

15

140,00

84,00

TSNM021

Điện nhà xưởng và văn phòng

3.832,10

1.332,10

2.500,00

25/4/2004

25

3.832,10

2.682,47

TSNM020

Máy ép nút chai 360T

350,00

153,38

196,62

29/3/2004

20

350,00

227,50



TSNM019

Máy cán màng khổ 1m2

45,00

19,73

25,27

28/3/2004

20

45,00

29,25

TSNM018

Máy Đo Độ Nén Thùng

160,00

93,52

66,48

28/3/2004

15

160,00

96,00

TSNM017

Máy Đo Độ Ẩm

15,00

8,77

6,23

27/3/2004

15

15,00

9,00

TSNM016

Máy đóng kẽm CH-14E

73,31

42,87

30,43

26/3/2004

15

73,31

43,99

TSNM015

Máy Đo Độ Nén Vòng

42,00

24,56

17,44

26/3/2004

15

42,00

25,20

TSNM014

Máy Đo Độ Dày

30,00

17,55

12,45

25/3/2004

15

30,00

18,00

TSNM013

Máy Đo Bộ Trục

56,00

32,76

23,24

25/3/2004

15

56,00

33,60

TSNM012

Hệ thống đường ống dẫn cấp hơi nóng

253,01

148,11

104,90

23/3/2004

15

253,01

151,81

TSNM011

Hệ thống máy nén khí

253,97

148,72

105,25

22/3/2004

15

253,97

152,38

TSNM010

Máy thổi chai 1 giai đoạn

560,00

246,09

313,91

20/3/2004

20

560,00

364,00

TSNM009

Máy chế bản photopolymer GT-PA

311,85

182,78

129,07

19/3/2004

15

311,85

187,11

TSNM008

Máy in ống đồng tốc độ cao

987,16

579,31

407,85

15/3/2004

15

987,16

592,30

TSNM007

Máy in 4 màu

7.343,95

3.234,36

4.109,60

13/3/2004

20

7.505,00

4.878,25

TSNM006

Tổ hợp in ngang Flexo

2.567,34

1.524,46

1.042,88

6/2/2004

15

2.670,50

1.602,30

TSNM005

Máy chạp

102,62

61,14

41,48

26/1/2004

15

130,62

78,37

TSNM004

Máy nén phế liệu

49,41

29,44

19,97

26/1/2004

15

49,41

29,64

TSNM003

Máy Testing

111,57

66,49

45,07

25/1/2004

15

111,57

66,94

TSNM002

Máy in 5 màu

4.502,82

1.616,08

2.886,74

13/1/2004

25

460,25

322,18

TSNM001

Máy cột dây CZ-200

200,00

89,95

110,05

5/1/2004

20

200,00

130,00

VĂN PHÒNG








TSVP008

Máy vi tính Dell 4

10,90

4,25

6,65

20/1/2011

5

10,90

9,27

TSVP007

Máy vi tính Dell 3

12,50

5,01

7,49

31/12/2010

5

12,50

10,00

TSVP009

Iphone 4G

14,09

7,13

6,96

22/6/2010

5

14,09

11,27

TSVP006

Máy vi tính Dell 5

24,20

16,95

7,25

2/7/2009

5

24,20

16,94

TSVP005

Laptop HP

11,73

9,95

1,78

5/10/2008

5

11,73

7,97

TSVP004

Máy vi tính Dell 1

12,50

11,34

1,16

20/6/2008

5

12,50

8,50

TSVP003

Máy vi tính Dell 2

12,49

11,33

1,16

20/6/2008

5

12,49

8,49

TSVP002

Máy vi tính Dell 4

12,03

11,59

0,44

9/3/2008

5

12,03

8,18

TSVP001

Cân bàn điện tử 7 tấn

29,00

28,28

0,72

16/2/2008

5

29,00

19,72


Tổng cộng

128.377,70

56.111,10

72.266,60




87.883,37

Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 08/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí