241,5 | 12,7 | 4,8 | -16,35% | -16,99% | -21,31% | |
2/3/2009 | 288,7 | 15,3 | 6,1 | -7,85% | -12,07% | -6,15% |
1/2/2009 | 313,3 | 17,4 | 6,5 | |||
Average | 14,41% | |||||
STDEV | 8,90% | |||||
Beta | 1,00 | 1,08 | 0,91 | |||
Rm | 23,31% | |||||
Trái phiếu (VN) | 11,00% | 11,00% | 11,00% | |||
Ke | 23,31% | 24,32% | 22,26% |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Phương Thức Định Giá Trong Thương Vụ M&a Tại Doanh Nghiệp
- Kết Hợp Nhiều Phương Pháp Định Giá Khác Nhau Trong Thương Vụ
- Bảng Khấu Hao Tài Sản Cố Định Và Dự Phóng Khấu Hao Tài Sản Của Zbt
- Hoạt động tư vấn và định giá trong thương vụ M&A tại công ty cổ phần chứng khoán Rồng Việt - 11
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
Phụ lục 9. Bảng tính chi phí lãi vay ZBT
2010 | 2011 | 2012 | |
Tổng lãi vay đã trả | (5.864,50) | (5.718,80) | (3.987,40) |
Vay ngắn hạn | 39.898,15 | 31.516,18 | 19.815,79 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN | 28.789,73 | 13.339,67 | 4.912,60 |
Lãi vay đã trả | (4.231,71) | (2.420,56) | (988,53) |
Lãi suất vay | 14,70% | 18,15% | 20,12% |
Ngân hàng TNHH 1TV HSBC VN | 6.914,39 | 7.861,40 | 9.749,73 |
Lãi vay đã trả | (1.016,32) | (1.426,50) | (1.961,87) |
Lãi suất vay | 14,70% | 18,15% | 20,12% |
Ngân hàng ANZ VN | - | 10.315,11 | 5.153,45 |
Lãi vay đã trả | - | (1.871,74) | (1.036,99) |
Lãi suất vay | 18,15% | 20,12% | |
Vay dài hạn | 3.264,85 | - | - |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN | 3.264,85 | - | - |
Lãi vay đã trả | (616,47) | ||
Lãi suất vay | 18,88% | ||
Kd (Bình quân) | 16,09% | 18,15% | 20,12% |
Phụ lục 10. Bảng phân tích dòng tiền hoạt động của ZBT
Quá khứ | Dự phóng | ||||||||
2010 | 2011 | 2012E | 2013F | 2014F | 2015F | 2016F | 2017F | 2018F | |
Tốc độ tăng trưởng dài hạn | 11,34% | ||||||||
EBIT | 17.820 | 33.053 | 56.670 | 31.846 | 57.941 | 68.654 | 81.509 | 57.265 | 63.759 |
Thuế suất | 7,73% | 5,30% | 7,52% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% | 15,00% |
+ Khấu hao | 8.634 | 8.669 | 8.829 | 9.447 | 10.108 | 10.816 | 11.573 | 12.383 | 13.250 |
OCF = NOPAT + Khấu hao | 25.077 | 39.968 | 61.237 | 36.516 | 59.359 | 69.172 | 80.856 | 61.059 | 67.446 |
Thay đổi vốn lưu động | - | (18.937) | (2.749) | (16.903) | (13.991) | (13.872) | (16.646) | (6.650) | (12.821) |
Thay đổi tồn kho | (4.651) | (10.819) | (2.811) | (7.682) | (9.218) | (11.062) | (7.526) | (7.681) | |
Thay đổi các khoản phải thu | (366) | 1.112 | (30.028) | (12.611) | (15.133) | (18.160) | (12.356) | (12.506) |
(13.920) | 6.958 | 15.936 | 6.302 | 10.479 | 12.575 | 13.233 | 7.366 | ||
Thay đổi TSCĐ | 7.656 | 6.777 | 122 | 155 | (4.394) | 2.280 | 2.280 | 2.280 | |
Thay đổi đầu tư tài chính | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF) | 28.687 | 65.265 | 19.735 | 45.523 | 50.907 | 66.489 | 56.689 | 56.904 | |
Chi phí lãi vay sau thuế | (5.416) | (3.687) | (3.389) | (3.389) | (3.389) | (3.389) | (3.389) | (3.721) | |
Vay mới/(trả nợ vay) | (11.647) | (11.700) | 27.874 | 5.961 | 10.730 | 12.876 | 14.495 | (6.117) | |
Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) | 11.624 | 49.877 | 44.220 | 48.095 | 58.248 | 75.977 | 67.795 | 47.066 | |
Opening Cash balance | |||||||||
Ending Cash Balance |
Phụ lục 11. Khoản mục tiền và tương đương tiền của ZBT đã đánh giá lại
Năm 2012 | Đánh giá lại | |
Tiền và tương đương tiền | 39.239,10 | 39.033,56 |
Tiền mặt | 18,48 | 19,59 |
Tiền gửi | 39.220,59 | 3.9013,97 |
Tiền gửi VND | 39.220,59 | 3.9013,97 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển BV | 4.089,14 | 3.598,44 |
Ngân hàng TMCP DA | 5.934,86 | 5.934,86 |
Ngân hàng Sài Gòn Công thương | 2.180,66 | 2.180,66 |
Ngân hàng Ngoại thương | 7.157,76 | 7.157,76 |
Ngân hàng AZ VN | 9.079,57 | 10.441,50 |
Ngân hàng HSB VN | 10.778,60 | 9.700,74 |
Phụ lục 12. Khoản mục khoản phải thu của ZBT đã đánh giá lại
Năm 2012 | Đánh giá lại | |
Các khoản phải thu | 35.597,40 | 35.775,42 |
Phải thu khách hàng | 35.588,27 | 35.773,67 |
Công ty Northern Viking Technologis VN | 816,42 | 1.061,34 |
Công ty Dầu thực vật Cái Lân | 2.851,29 | 2.851,29 |
CTCP Dầu thực vật Trường An | 3.963,99 | 3.963,99 |
CTCP nhựa Tân Phú | 928,41 | 928,41 |
CTCP nước khoáng Vĩnh Hảo | 1.467,37 | 1.533,40 |
CTCP sữa Việt Nam BH | 7.754,12 | 7.754,12 |
CTCP Vitaly | 2.854,77 | 2.854,77 |
CTCP Dầu thực vật Tân Bình | 904,07 | 904,07 |
Công ty Công nghiệp dầu thực vật | 2.698,29 | 1.336,36 |
Công ty Dầu ăn Golden Hope NB | 2.538,35 | 3.192,73 |
Công ty nước khoáng Khánh Hòa | 1.717,73 | 1.717,73 |
Công ty Phát triển kinh tế Duyên Hải | 3.171,19 | 3.171,19 |
Công ty TNHH Nhật Thuận | 825,54 | 1.017,40 |
Công ty TNHH TMDV Nam Trung | 1.632,83 | 1.632,83 |
Công ty SXTM bao bì Khải Dương | 1.463,90 | 1.854,02 |
Trả trước cho người bán | - | - |
Dự phòng ngắn hạn khó đòi | (82,39) | (89,76) |
Dự phòng khoản nợ quá hạn dưới 1 năm | 60,18 | 64,99 |
Dự phòng khoản nợ quá hạn từ 1 đến 2 năm | 2,00 | 2,40 |
Dự phòng khoản nợ quá hạn từ 2 đến dưới 3 năm | 15,72 | 16,97 |
Dự phòng khoản nợ quá hạn trên 3 năm | 4,50 | 5,40 |
Khoản phải thu khác | 91,52 | 91,52 |
Phụ lục 13. Khoản mục hàng tồn kho của ZBT đã đánh giá lại
2012 | Đánh giá lại | |
Hàng tồn kho | 33.026,87 | 36.152,26 |
Hàng mua đi đường | 879,59 | 879,59 |
Nguyên liệu, vật liệu | 24.082,47 | 26.300,42 |
Màng PET | 3.207,79 | 3.688,95 |
Nhựa PE | 3.718,33 | 4.090,17 |
Nhựa PP | 2.234,85 | 2.234,85 |
Giấy kraft | 3.458,24 | 3.458,24 |
Giấy Duplex I | 3.429,34 | 4.115,21 |
Giấy Duplex II | 1.437,72 | 1.437,72 |
Giấy nâu KPP | 1.527,31 | 1.527,31 |
Giấy sóng | 2.952,51 | 3.631,59 |
Phụ liệu khác | 2.116,37 | 2.116,37 |
Công cụ, dụng cụ | - | - |
Chi phí SX, KD dở dang | 862,52 | 942,97 |
Thành phẩm | 8.306,64 | 9.276,60 |
3.767,06 | 4.478,70 | |
Chai nhựa PET | 2.920,62 | 3.109,00 |
Nắp nút | 1.618,97 | 1.688,90 |
Hàng hóa | 822,84 | 866,65 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | (1.927,20) | (2.113,96) |
Thùng carton | (655,82) | (779,72) |
Chai nhựa PET | (677,60) | (721,31) |
Nắp nút | (375,61) | (391,84) |
Nguyên liệu, vật liệu | (218,16) | (221,10) |
Thùng carton
Phụ lục 14. Khoản mục tài sản cố định hữu hình của ZBT đã đánh giá lại
ĐVT: triệu đồng
Tên tài sản | 12/31/2012 | Ngày mua | Thời gian khấu hao | Giá thị trường | Đánh giá lại | |||
Nguyên giá | Khấu hao | GTCL | ||||||
BAN GIÁM ĐỐC | ||||||||
TSBGĐ005 | Xe ô tô TOYOTA Altis | 706,21 | 112,22 | 593,99 | 31/5/2011 | 10 | 746,00 | 663,94 |
TSBGĐ004 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động | 150,66 | 34,47 | 116,19 | 18/9/2010 | 10 | 149,00 | 125,16 |
TSBGĐ002 | Xe ô tô TOYOTA Vios | 530,93 | 389,54 | 141,39 | 1/9/2005 | 10 | 561,20 | 353,56 |
TSBGĐ001 | Xe ô tô CHEVROLET Cruze | 650,03 | 557,60 | 92,43 | 5/6/2004 | 10 | 662,50 | 351,13 |
NHÀ MÁY | ||||||||
TSNM064 | Xe tải Huyndai 3,5 tấn | 625,79 | 22,80 | 602,99 | 20/8/2012 | 10 | 700,00 | 651,00 |
TSNM063 | Máy in 2 màu | 1.230,41 | 52,36 | 1.178,05 | 12/5/2012 | 15 | 1.302,50 | 1.237,38 |
TSNM062 | Hệ thống cửa tự động | 145,33 | 9,92 | 135,41 | 18/4/2011 | 25 | 150,00 | 142,50 |
TSNM061 | Hệ thống nước & đồng hồ nước | 83,46 | 6,21 | 77,25 | 21/2/2011 | 25 | 83,46 | 79,28 |
TSNM060 | Xe nâng 5 tấn | 574,56 | 118,69 | 455,87 | 8/12/2010 | 10 | 580,56 | 487,67 |
TSNM059 | Hand Pallet truck 3 tấn | 13,65 | 2,82 | 10,83 | 8/12/2010 | 10 | 13,70 | 11,51 |
TSNM058 | Hand stacker 2 tấn | 17,64 | 3,64 | 14,00 | 8/12/2010 | 10 | 16,50 | 13,86 |
TSNM057 | Lắp đặt hệ thống camera | 153,48 | 37,63 | 115,85 | 20/7/2010 | 10 | 160,49 | 134,81 |
TSNM056 | Đường dây cáp ngầm & trạm biến áp | 826,92 | 150,43 | 676,49 | 10/4/2010 | 15 | 856,90 | 728,37 |
TSNM055 | Máy thổi HDPE | 3.547,75 | 1.410,35 | 2.137,40 | 10/1/2009 | 10 | 3.790,85 | 2.994,77 |
TSNM054 | Xe nâng 4 tấn | 339,15 | 135,01 | 204,14 | 8/1/2009 | 10 | 339,15 | 267,93 |
TSNM053 | Máy ghép màng kiểu khô | 3.689,42 | 1.473,91 | 2.215,51 | 12/6/2008 | 11 | 3.689,42 | 2.767,07 |
TSNM052 | Dây chuyền sản xuất bao bì Carton 5 lớp | 18.467,52 | 5.316,79 | 13.150,73 | 4/2/2006 | 24 | 18.660,00 | 14.554,80 |
TSNM051 | Máy dán thùng carton | 687,32 | 367,33 | 320,00 | 27/12/2004 | 15 | 687,32 | 412,39 |
TSNM050 | Máy cắt tấm vi tính | 1.256,71 | 1.007,78 | 248,93 | 26/12/2004 | 10 | 1.256,71 | 666,06 |
TSNM049 | Xây dựng nhà máy bao bì carton | 23.054,27 | 7.425,37 | 15.628,90 | 14/12/2004 | 25 | 23.178,00 | 16.224,60 |
TSNM048 | Máy dán thùng tự động | 139,72 | 75,05 | 64,67 | 12/12/2004 | 15 | 140,98 | 84,59 |
Máy bế giấy | 388,09 | 208,54 | 179,55 | 11/12/2004 | 15 | 388,09 | 232,85 | |
TSNM046 | Máy bấm kim | 105,94 | 56,95 | 49,00 | 10/12/2004 | 15 | 105,94 | 63,57 |
TSNM045 | Xe nâng 3 tấn | 163,80 | 132,16 | 31,64 | 8/12/2004 | 10 | 163,80 | 86,81 |
TSNM044 | Máy móc thiết bị dây chuyền sản xuất chính | 20.589,42 | 14.726,32 | 5.863,09 | 6/12/2004 | 22 | 20.790,45 | 14.137,51 |
TSNM043 | Hệ thống thông gió | 39,40 | 15,99 | 23,41 | 20/11/2004 | 20 | 39,40 | 25,61 |
TSNM042 | Máy kiểm tra nhãn mác PVC | 850,43 | 690,36 | 160,07 | 20/11/2004 | 10 | 780,45 | 413,64 |
TSNM041 | Máy dập nổi 3 chiều | 2.485,60 | 1.373,32 | 1.112,28 | 19/9/2004 | 15 | 2.545,90 | 1.527,54 |
TSNM040 | Dây chuyền sản xuất nhựa tấm | 15.845,67 | 5.301,57 | 10.544,10 | 22/8/2004 | 25 | 15.985,00 | 11.189,50 |
TSNM039 | Máy thổi màng | 789,04 | 445,32 | 343,72 | 16/7/2004 | 15 | 745,80 | 447,48 |
TSNM038 | Máy ép nhựa EK | 1.784,48 | 757,31 | 1.027,18 | 8/7/2004 | 20 | 1.780,40 | 1.157,26 |
TSNM037 | Mua máy ép khung bản | 150,00 | 85,07 | 64,93 | 1/7/2004 | 15 | 150,00 | 90,00 |
TSNM036 | Máy đóng kẽm CH-14B | 38,45 | 21,82 | 16,63 | 29/6/2004 | 15 | 38,45 | 23,07 |
TSNM035 | Máy đóng kẽm CH-14C | 38,45 | 21,82 | 16,63 | 29/6/2004 | 15 | 38,45 | 23,07 |
TSNM034 | Máy đóng kẽm CH-14D | 38,45 | 21,82 | 16,63 | 29/6/2004 | 15 | 38,45 | 23,07 |
TSNM033 | Cầu băng tải | 650,23 | 277,11 | 373,13 | 25/6/2004 | 20 | 640,50 | 416,33 |
TSNM032 | Máy đóng kẽm CH-14A | 38,45 | 21,86 | 16,60 | 24/6/2004 | 15 | 38,45 | 23,07 |
TSNM031 | Thi công nội thất văn phòng | 826,51 | 469,94 | 356,57 | 23/6/2004 | 15 | 826,51 | 495,91 |
TSNM030 | Máy nghiền bột nhựa | 1.653,74 | 940,29 | 713,45 | 23/6/2004 | 15 | 1.660,77 | 996,46 |
TSNM029 | Máy xếp chồng tự động | 546,89 | 311,05 | 235,84 | 22/6/2004 | 15 | 546,89 | 328,14 |
TSNM028 | Xe tải Huyndai 2,5 tấn | 815,66 | 464,96 | 350,69 | 15/6/2004 | 15 | 815,66 | 489,39 |
TSNM027 | Máy chạp tay | 60,00 | 34,21 | 25,79 | 14/6/2004 | 15 | 60,00 | 36,00 |
TSNM026 | Máy cán lằn | 150,00 | 85,53 | 64,47 | 14/6/2004 | 15 | 150,00 | 90,00 |
TSNM025 | Máy nén khí trục vít | 85,37 | 48,91 | 36,46 | 30/5/2004 | 15 | 85,37 | 51,22 |
TSNM024 | Máy sấy khí | 16,07 | 9,21 | 6,86 | 30/5/2004 | 15 | 16,07 | 9,64 |
TSNM023 | Máy cắt đuôi phôi | 1.212,06 | 1.042,37 | 169,69 | 28/5/2004 | 10 | 1.225,00 | 649,25 |
TSNM022 | Máy bao bì | 138,00 | 79,35 | 58,65 | 19/5/2004 | 15 | 140,00 | 84,00 |
TSNM021 | Điện nhà xưởng và văn phòng | 3.832,10 | 1.332,10 | 2.500,00 | 25/4/2004 | 25 | 3.832,10 | 2.682,47 |
TSNM020 | Máy ép nút chai 360T | 350,00 | 153,38 | 196,62 | 29/3/2004 | 20 | 350,00 | 227,50 |
Máy cán màng khổ 1m2 | 45,00 | 19,73 | 25,27 | 28/3/2004 | 20 | 45,00 | 29,25 | |
TSNM018 | Máy Đo Độ Nén Thùng | 160,00 | 93,52 | 66,48 | 28/3/2004 | 15 | 160,00 | 96,00 |
TSNM017 | Máy Đo Độ Ẩm | 15,00 | 8,77 | 6,23 | 27/3/2004 | 15 | 15,00 | 9,00 |
TSNM016 | Máy đóng kẽm CH-14E | 73,31 | 42,87 | 30,43 | 26/3/2004 | 15 | 73,31 | 43,99 |
TSNM015 | Máy Đo Độ Nén Vòng | 42,00 | 24,56 | 17,44 | 26/3/2004 | 15 | 42,00 | 25,20 |
TSNM014 | Máy Đo Độ Dày | 30,00 | 17,55 | 12,45 | 25/3/2004 | 15 | 30,00 | 18,00 |
TSNM013 | Máy Đo Bộ Trục | 56,00 | 32,76 | 23,24 | 25/3/2004 | 15 | 56,00 | 33,60 |
TSNM012 | Hệ thống đường ống dẫn cấp hơi nóng | 253,01 | 148,11 | 104,90 | 23/3/2004 | 15 | 253,01 | 151,81 |
TSNM011 | Hệ thống máy nén khí | 253,97 | 148,72 | 105,25 | 22/3/2004 | 15 | 253,97 | 152,38 |
TSNM010 | Máy thổi chai 1 giai đoạn | 560,00 | 246,09 | 313,91 | 20/3/2004 | 20 | 560,00 | 364,00 |
TSNM009 | Máy chế bản photopolymer GT-PA | 311,85 | 182,78 | 129,07 | 19/3/2004 | 15 | 311,85 | 187,11 |
TSNM008 | Máy in ống đồng tốc độ cao | 987,16 | 579,31 | 407,85 | 15/3/2004 | 15 | 987,16 | 592,30 |
TSNM007 | Máy in 4 màu | 7.343,95 | 3.234,36 | 4.109,60 | 13/3/2004 | 20 | 7.505,00 | 4.878,25 |
TSNM006 | Tổ hợp in ngang Flexo | 2.567,34 | 1.524,46 | 1.042,88 | 6/2/2004 | 15 | 2.670,50 | 1.602,30 |
TSNM005 | Máy chạp | 102,62 | 61,14 | 41,48 | 26/1/2004 | 15 | 130,62 | 78,37 |
TSNM004 | Máy nén phế liệu | 49,41 | 29,44 | 19,97 | 26/1/2004 | 15 | 49,41 | 29,64 |
TSNM003 | Máy Testing | 111,57 | 66,49 | 45,07 | 25/1/2004 | 15 | 111,57 | 66,94 |
TSNM002 | Máy in 5 màu | 4.502,82 | 1.616,08 | 2.886,74 | 13/1/2004 | 25 | 460,25 | 322,18 |
TSNM001 | Máy cột dây CZ-200 | 200,00 | 89,95 | 110,05 | 5/1/2004 | 20 | 200,00 | 130,00 |
VĂN PHÒNG | ||||||||
TSVP008 | Máy vi tính Dell 4 | 10,90 | 4,25 | 6,65 | 20/1/2011 | 5 | 10,90 | 9,27 |
TSVP007 | Máy vi tính Dell 3 | 12,50 | 5,01 | 7,49 | 31/12/2010 | 5 | 12,50 | 10,00 |
TSVP009 | Iphone 4G | 14,09 | 7,13 | 6,96 | 22/6/2010 | 5 | 14,09 | 11,27 |
TSVP006 | Máy vi tính Dell 5 | 24,20 | 16,95 | 7,25 | 2/7/2009 | 5 | 24,20 | 16,94 |
TSVP005 | Laptop HP | 11,73 | 9,95 | 1,78 | 5/10/2008 | 5 | 11,73 | 7,97 |
TSVP004 | Máy vi tính Dell 1 | 12,50 | 11,34 | 1,16 | 20/6/2008 | 5 | 12,50 | 8,50 |
TSVP003 | Máy vi tính Dell 2 | 12,49 | 11,33 | 1,16 | 20/6/2008 | 5 | 12,49 | 8,49 |
TSVP002 | Máy vi tính Dell 4 | 12,03 | 11,59 | 0,44 | 9/3/2008 | 5 | 12,03 | 8,18 |
TSVP001 | Cân bàn điện tử 7 tấn | 29,00 | 28,28 | 0,72 | 16/2/2008 | 5 | 29,00 | 19,72 |
Tổng cộng | 128.377,70 | 56.111,10 | 72.266,60 | 87.883,37 |