Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 37


Phụ lục 4.27 Kế toán hợp đồng hoán đổi tiền tệ- Mục đích kinh doanh


TK DT TC TK Hợp đồng hoán đổi TK CP TC


Khi lập BC ghi nhận lãi từ HĐ hoán đổi Khi lập BC ghi nhận lỗ từ HĐ hoán đổi


Đáo hạn HĐ h/đổi ghi giảm nợ phải trả phái sinh Đáo hạn HĐ h/đổi ghi giảm tài sản phái sinh


TK Tiền, phải thu


Lãi của số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi Lãi của số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi

TK Vay ngắn hạn, dài hạn TK đầu tư ngắn hạn, dài hạn


Ghi nhận số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi Ghi nhận số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi

TK đầu tư ngắn hạn, dài hạn TK Vay ngắn hạn, dài hạn


Thu hồi số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi Thanh toán số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi



Phụ Lục Page 123 of 128


Phụ lục 4.28 Các chỉ tiêu về công cụ tài chính trên bảng cân đối kế toán


TÀI SẢN

Mã số

Số CK

Số ĐK

NGUỒN VỐN

Mã số

Số CK

SỐ ĐK

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN




A- NỢ PHẢI TRẢ




Tài sản phái sinh ngắn hạn (Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Nợ TK 172 có thời gian đáo hạn dưới 1 năm)

124



I. Nợ ngắn hạn








Nợ phải trả phái sinh ngắn hạn

(Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Có TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên)

324







II. Nợ dài hạn








Nợ phải trả phái sinh dài hạn

(Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Có TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên)

354



B- TÀI SẢN DÀI HẠN




B- VỐN CHỦ SỞ HỮU




Tài sản phái sinh dài hạn

(Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Nợ TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên)

254



Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính

(Cơ sở số liệu lấy từ SD TK 4122 Chênh lệch đánh giá lại CCTC

Nếu dư Nợ ghi âm)

424



CỘNG TÀI SẢN


A

B

CỘNG NGUỒN VỐN


A

B

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 37


Phụ Lục Page 124 of 128


Phụ lục 4.29 BÁO CÁO TĂNG GIẢM TÀI SẢN TÀI CHÍNH



TT


NHÓM TÀI SẢN TÀI CHÍNH

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ


CƠ SỞ DỮ LIỆU

1

TS TC phản ánh theo giá trị hợp lý



SD TK 121, 1212: Chứng khoán đầu tư ngắn hạn, được niêm yết

SD bên Nợ TK 172 “Công cụ tài chính phái sinh” dùng cho mục đích kinh doanh

2

Khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn



SD số chi tiết TK 1212 Trái phiếu giữ đến ngày đáo hạn, TK 128 cho vay, gửi tiết kiệm ngắn hạn giữ đến ngày đáo hạn, TK 228 cho vay, gửi tiết kiệm dài hạn giữ đến ngày đáo hạn

3

Khoản cho vay và phải thu



SD sổ chi tiết TK 128, 228 Khoản cho vay, gửi tiết kiệm ngắn hạn, dài hạn không xác định giữ đến ngày đáo hạn; SD sổ chi tiết khoản phải thu VNĐ TK 131, 331 (Ứng trước), 136,

138, 144, 244

4

Tài sản tài chính khác



SD sổ chi tiết TK 1112, 1113, 1122,

1123

SD sổ chi tiết TK 228 góp vốn liên doanh dài hạn

SD sổ chi tiết phải thu ngoại tệ TK 131, 331 (Ứng trước), 136, 138, 144, 244


Phụ Lục Page 125 of 128



TT


NHÓM TÀI SẢN TÀI CHÍNH

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ


CƠ SỞ DỮ LIỆU

1

Nợ phải trả TC phản ánh theo giá trị hợp lý



SD sổ chi tiết phải trả có gốc ngoại tệ TK 311, 315, 331, 131 (KH ứng

trước), 336, 3388, 341, 342, 343

SD bên Có sổ chi tiết TK 172 “Công cụ tài chính phái sinh”

2

Nợ phải trả tài chính khác



SD sổ chi tiết khoản phải trả VNĐ TK 311, 315, 331, 131 (KH ứng

trước), 336, 3388, 341, 342, 343



Phụ Lục Page 126 of 128


TT

NHÓM CÔNG CỤ VCSH

SỐ CUỐI

KỲ

SỐ ĐẦU

KỲ

CƠ SỞ DỮ LIỆU

1

Cổ phiếu phổ thông



SD sổ chi tiết 4111- Cổ phiếu phổ

thông

2

Cổ phiếu ưu đãi



SD sổ chi tiết 4111- Cổ phiếu ưu đãi

3

Cổ phiếu quỹ



SD sổ cái TK 419- Cổ phiếu quỹ


Phụ Lục Page 127 of 128


TT

NHÓM CCTC PHÁI SINH

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU

KỲ


CƠ SỞ DỮ LIỆU

I

Hợp đồng kỳ hạn

Tài sản

TC

Nợ phải

trả TC

Tài sản

TC

Nợ phải

trả TC

SD sổ chi tiết TK 1721- Hợp

đồng kỳ hạn

1

Hợp đồng kỳ hạn cho mục

đích KD





SD sổ chi tiết 17211- Hợp đồng

kỳ hạn cho mục đích KD

2

Hợp đồng kỳ hạn cho mục

đích PNRR





SD sổ chi tiết 17212- Hợp đồng

kỳ hạn cho mục đích PNRR

II

Hợp đồng tương lai





SD sổ chi tiết TK 1722

1

Hợp đồng tương lai cho mục

đích KD





SD sổ chi tiết 17221- Hợp đồng

tương lai cho mục đích KD

2

Hợp đồng tương lai cho mục

đích PNRR





SD sổ chi tiết 17222- Hợp đồng

tương lai cho mục đích PNRR

III

Hợp đồng quyền chọn





SD sổ chi tiết TK 17223-

Hợp đồng quyền chọn

1

Hợp đồng quyền chọn cho mục đích KD





SD sổ chi tiết 17231- Hợp đồng quyền chọn cho mục

đích KD

2

Hợp đồng quyền chọn cho mục đích PNRR





SD sổ chi tiết 17232- Hợp đồng quyền chọn cho mục

đích PNRR

IV

Hợp đồng hoán đổi





SD sổ chi tiết TK 1724- Hợp

đồng hoán đổi

1

Hợp đồng hoán đổi cho mục

đích KD





SD sổ chi tiết 17241- Hợp đồng

hoán đổi cho mục đích KD

2

Hợp đồng hoán đổi cho mục đích PNRR





SD sổ chi tiết 17242- Hợp đồng hoán đổi cho mục đích

PNRR


Phụ Lục Page 128 of 128

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022