Phụ lục 4.27 Kế toán hợp đồng hoán đổi tiền tệ- Mục đích kinh doanh
TK DT TC TK Hợp đồng hoán đổi TK CP TC
Khi lập BC ghi nhận lãi từ HĐ hoán đổi Khi lập BC ghi nhận lỗ từ HĐ hoán đổi
Đáo hạn HĐ h/đổi ghi giảm nợ phải trả phái sinh Đáo hạn HĐ h/đổi ghi giảm tài sản phái sinh
TK Tiền, phải thu
Lãi của số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi Lãi của số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi
TK Vay ngắn hạn, dài hạn TK đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Ghi nhận số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi Ghi nhận số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi
TK đầu tư ngắn hạn, dài hạn TK Vay ngắn hạn, dài hạn
Thu hồi số tiền mang đi theo HĐ hoán đổi Thanh toán số tiền nhận về từ HĐ hoán đổi
Phụ Lục Page 123 of 128
Phụ lục 4.28 Các chỉ tiêu về công cụ tài chính trên bảng cân đối kế toán
Mã số | Số CK | Số ĐK | NGUỒN VỐN | Mã số | Số CK | SỐ ĐK | |
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN | A- NỢ PHẢI TRẢ | ||||||
Tài sản phái sinh ngắn hạn (Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Nợ TK 172 có thời gian đáo hạn dưới 1 năm) | 124 | I. Nợ ngắn hạn | |||||
Nợ phải trả phái sinh ngắn hạn (Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Có TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên) | 324 | ||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||
Nợ phải trả phái sinh dài hạn (Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Có TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên) | 354 | ||||||
B- TÀI SẢN DÀI HẠN | B- VỐN CHỦ SỞ HỮU | ||||||
Tài sản phái sinh dài hạn (Cơ sở số liệu lấy từ Tổng SD bên Nợ TK 172 có thời gian đáo hạn từ 1 năm trở lên) | 254 | Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính (Cơ sở số liệu lấy từ SD TK 4122 Chênh lệch đánh giá lại CCTC Nếu dư Nợ ghi âm) | 424 | ||||
CỘNG TÀI SẢN | A | B | CỘNG NGUỒN VỐN | A | B |
Có thể bạn quan tâm!
- Xác Định Giá Trị Hợp Lý Công Cụ Tài Chính Theo Loại Thị Trường
- Sơ Đồ Kế Toán Hợp Đồng Kỳ Hạn – Để Phòng Ngừa Rủi Ro
- Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 36
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
Phụ Lục Page 124 of 128
Phụ lục 4.29 BÁO CÁO TĂNG GIẢM TÀI SẢN TÀI CHÍNH
NHÓM TÀI SẢN TÀI CHÍNH | SỐ CUỐI KỲ | SỐ ĐẦU KỲ | CƠ SỞ DỮ LIỆU | |
1 | TS TC phản ánh theo giá trị hợp lý | SD TK 121, 1212: Chứng khoán đầu tư ngắn hạn, được niêm yết SD bên Nợ TK 172 “Công cụ tài chính phái sinh” dùng cho mục đích kinh doanh | ||
2 | Khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | SD số chi tiết TK 1212 Trái phiếu giữ đến ngày đáo hạn, TK 128 cho vay, gửi tiết kiệm ngắn hạn giữ đến ngày đáo hạn, TK 228 cho vay, gửi tiết kiệm dài hạn giữ đến ngày đáo hạn | ||
3 | Khoản cho vay và phải thu | SD sổ chi tiết TK 128, 228 Khoản cho vay, gửi tiết kiệm ngắn hạn, dài hạn không xác định giữ đến ngày đáo hạn; SD sổ chi tiết khoản phải thu VNĐ TK 131, 331 (Ứng trước), 136, 138, 144, 244 | ||
4 | Tài sản tài chính khác | SD sổ chi tiết TK 1112, 1113, 1122, 1123 SD sổ chi tiết TK 228 góp vốn liên doanh dài hạn SD sổ chi tiết phải thu ngoại tệ TK 131, 331 (Ứng trước), 136, 138, 144, 244 |
Phụ Lục Page 125 of 128
NHÓM TÀI SẢN TÀI CHÍNH | SỐ CUỐI KỲ | SỐ ĐẦU KỲ | CƠ SỞ DỮ LIỆU | |
1 | Nợ phải trả TC phản ánh theo giá trị hợp lý | SD sổ chi tiết phải trả có gốc ngoại tệ TK 311, 315, 331, 131 (KH ứng trước), 336, 3388, 341, 342, 343 SD bên Có sổ chi tiết TK 172 “Công cụ tài chính phái sinh” | ||
2 | Nợ phải trả tài chính khác | SD sổ chi tiết khoản phải trả VNĐ TK 311, 315, 331, 131 (KH ứng trước), 336, 3388, 341, 342, 343 |
Phụ Lục Page 126 of 128
NHÓM CÔNG CỤ VCSH | SỐ CUỐI KỲ | SỐ ĐẦU KỲ | CƠ SỞ DỮ LIỆU | |
1 | Cổ phiếu phổ thông | SD sổ chi tiết 4111- Cổ phiếu phổ thông | ||
2 | Cổ phiếu ưu đãi | SD sổ chi tiết 4111- Cổ phiếu ưu đãi | ||
3 | Cổ phiếu quỹ | SD sổ cái TK 419- Cổ phiếu quỹ |
Phụ Lục Page 127 of 128
NHÓM CCTC PHÁI SINH | SỐ CUỐI KỲ | SỐ ĐẦU KỲ | CƠ SỞ DỮ LIỆU | |||
I | Hợp đồng kỳ hạn | Tài sản TC | Nợ phải trả TC | Tài sản TC | Nợ phải trả TC | SD sổ chi tiết TK 1721- Hợp đồng kỳ hạn |
1 | Hợp đồng kỳ hạn cho mục đích KD | SD sổ chi tiết 17211- Hợp đồng kỳ hạn cho mục đích KD | ||||
2 | Hợp đồng kỳ hạn cho mục đích PNRR | SD sổ chi tiết 17212- Hợp đồng kỳ hạn cho mục đích PNRR | ||||
II | Hợp đồng tương lai | SD sổ chi tiết TK 1722 | ||||
1 | Hợp đồng tương lai cho mục đích KD | SD sổ chi tiết 17221- Hợp đồng tương lai cho mục đích KD | ||||
2 | Hợp đồng tương lai cho mục đích PNRR | SD sổ chi tiết 17222- Hợp đồng tương lai cho mục đích PNRR | ||||
III | Hợp đồng quyền chọn | SD sổ chi tiết TK 17223- Hợp đồng quyền chọn | ||||
1 | Hợp đồng quyền chọn cho mục đích KD | SD sổ chi tiết 17231- Hợp đồng quyền chọn cho mục đích KD | ||||
2 | Hợp đồng quyền chọn cho mục đích PNRR | SD sổ chi tiết 17232- Hợp đồng quyền chọn cho mục đích PNRR | ||||
IV | Hợp đồng hoán đổi | SD sổ chi tiết TK 1724- Hợp đồng hoán đổi | ||||
1 | Hợp đồng hoán đổi cho mục đích KD | SD sổ chi tiết 17241- Hợp đồng hoán đổi cho mục đích KD | ||||
2 | Hợp đồng hoán đổi cho mục đích PNRR | SD sổ chi tiết 17242- Hợp đồng hoán đổi cho mục đích PNRR |
Phụ Lục Page 128 of 128