Do nguyên nhân khác (Xin ghi rõ)..........................................................................................
PHẦN III : THÔNG TIN CHUNG VỀ CÁ NHÂN VÀ DOANH NGHIỆP
Họ và tên (tùy chọn) :.............................................................................................................
Công tác tại :.........................................................................................................................
35. Giới tính: Nam Nữ
36. Tuổi của ông/ bà :.............................................................................................................
37. Nghề nghiệp của ông/bà Kế toán viên Cán bộ quản lý
Kiểm toán viên Khác(xin nêu rõ)..............................
38. Trình độ học vấn Trung cấp hoặc chứng chỉ nghề kế toán Cao đẳng
Đại học Sau đại học
39. Trong DN của Ông bà có nên bố trí riêng cán bộ làm công tác kế toán công cụ tài chính?
Có. Kế toán công cụ tài chính được giao nhiệm vụ...........................................................................................
Không. Kế toán công cụ tài chính được ghép với phần hành............................................................................
40. Khi kế toán công cụ tài chính ông/bà dựa vào nguồn thông tin nào? (được phép nhiều lựa chọn )
Đọc chuẩn mực KT VN, thông tư HD của BTC Đọc CM quốc tế hoặc thông qua INTERNET
Kiến thức học tập tại Trường Nhờ tham gia các lớp đào tạo ngắn hạn
Nhờ vào sự hướng dẫn của kế toán viên khác Thông qua sử dụng phần mềm kế toán
41. Ông/bà có hài lòng với kế toán công cụ tài chính không?
Không Tương đối hài lòng
Hài lòng Rất hài lòng
42. Theo ông bà kế toán công cụ tài chính tại Việt Nam khác biệt gì với thông lệ quốc tế không ?:
Không.
Có(Nêu cụ thể....................................................................................................................................................
43. Ông/ bà có kiến nghị gì để hoàn thiện chế độ kế toán công cụ tài chính hiện hành?
…..............................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của ông/ bà !
Phụ Lục Page 43 of 128
PHỤ LỤC 3.6 PHÂN NGÀNH DOANH NGHIỆP ĐƯỢC KHẢO SÁT
NHÓM NGÀNH | Tổng số DN | Số DN khảo sát | |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 6 | 3 |
2 | Khai khoáng | 8 | 5 |
3 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 100 | 33 |
4 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí | 14 | 4 |
5 | Cung cấp nước, hoạt động quản lý, xử lý rác thải, nước thải | 2 | 1 |
6 | Xây dựng | 29 | 7 |
7 | Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và các loại xe gắn máy khác | 35 | 10 |
8 | Vận tải, kho bãi | 25 | 7 |
9 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 3 | 1 |
10 | Thông tin và truyền thông | 4 | 1 |
11 | Hoạt động kinh doanh Bất động sản | 35 | 9 |
12 | Hoạt động chuyên môn và khoa học công nghệ | 2 | |
13 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 1 | |
14 | Vui chơi giải trí | 2 | 1 |
Cộng | 266 | 82 |
Có thể bạn quan tâm!
- So Sánh Ias Và Asbe Về Kế Toán Công Cụ Tài Chính
- Văn Bản Pháp Lý Hiện Hành Về Kế Toán Công Cụ Tài Chính Trong Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính Tại Việt Nam
- Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 26
- Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 28
- Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 29
- Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
Phụ Lục Page 44 of 128
Phụ lục 3.7 DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP KHẢO SÁT
MÃ CK | NGÀNH/ TÊN DOANH NGHIỆP | GIÁ TRỊ VỐN HÓA THỊ TRƯỜNG (tỷ đồng) | |
A | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | ||
1 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | 2 236 |
2 | NSC | CT CP Giống cây trồng trung ương | 322 |
3 | PHR | CT CP Cao su Phước Hòa | 2 377 |
B | Khai khoáng | ||
4 | BMC | CT CP Khoáng sản Bình Định | 513 |
5 | KSH | CT CP Tập đoàn khoáng sản Hamico | 115 |
6 | LCM | CT CP khai thác và chế biến khoáng sản Lào Cai | 177 |
7 | KSA | CT CP Khoáng sản bình thuận Hamico | 207 |
8 | PVD | Tổng CTCP khoan và dịch vụ khoan dầu khí | 7 608 |
C | Công nghiệp chế biến, chế tạo | ||
9 | AAM | CTCP Thủy sản Mekong | 242 |
10 | BBC | CT CP Bibica | 304 |
11 | BHS | CT CP Đường Biên Hòa | 546 |
12 | KDC | CT CP Kinh đô | |
13 | LAF | CT CP chế biến hàng xuất khẩu Long An | 165 |
14 | LSS | CT CP Mía đường Lam Sơn | 1 295 |
15 | TAC | CT CP dầu thực vật Tường An | 835 |
16 | TS4 | CT CP thủy sản số 4 | 125 |
17 | VNM | CT CP Sữa Việt Nam | 48 909 |
18 | SCD | CT CP nước giải khát Chương Dương | 86 |
19 | TCM | CT CP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công | 388 |
20 | GDT | CT CP chế biến gỗ Đức Thành | 196 |
21 | GMC | CTCP sản xuất thương mại may Sài Gòn | 150 |
22 | HAP | CT CP tập đoàn Hapaco | 162 |
Phụ Lục Page 45 of 128
MÃ CK | NGÀNH/ TÊN DOANH NGHIỆP | GIÁ TRỊ VỐN HÓA THỊ TRƯỜNG (tỷ đồng) | |
23 | SVI | CT CP bao bì Biên Hòa | 205 |
24 | DPM | Tổng CTCP phân bón và hóa chất dầu khí | 12 950 |
25 | RDP | CT CP Nhựa rạng đông | 118 |
26 | DHG | CT CP dược Hậu Giang | 4 151 |
27 | TRA | CT CP Traphaco | 864 |
28 | BMP | CT CP Nhựa Bình Minh | 1 441 |
29 | DRC | CT CP Cao su Đà Nẵng | 1 807 |
30 | SRC | CT CP Cao su Sao Vàng | 280 |
31 | CYC | CT CP Gạch men Chang Yih | 21 |
32 | HT1 | CT CP xi măng Hà Tiên 1 | 1 049 |
33 | TCR | CT CP Công nghiệp gốm sứ Taicera | 238 |
34 | HPG | CT CP tập đoàn Hòa Phát | 8 280 |
35 | POM | CTCP Thép Pomina | 2 422 |
36 | VIS | CTCP Thép Việt Ý | 363 |
37 | HSG | CTCP tập đoàn Hoa Sen | 1 746 |
38 | SHI | CTCP Quốc tế Sơn Hà | 143 |
39 | VTB | CTCP Viettronics Tân Bình | 98 |
40 | DQC | CTCP bóng đèn điện quang | 424 |
41 | RAL | CTCP Bóng đèn phích nước Rạng Đông | 369 |
42 | JVC | CTCP thiết bị y tế Việt Nhật | 694 |
43 | L10 | CP CP Lilama 10 | 78 |
D | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa KK | ||
44 | KHP | CPCP điện lực Khánh Hòa | 320 |
45 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 3 277 |
46 | TBC | CTCP Thủy điện Thác Bà | 743 |
47 | UIC | CTCP đầu tư phát triển nhà và đô thị Idico | 78 |
Phụ Lục Page 46 of 128
MÃ CK | NGÀNH/ TÊN DOANH NGHIỆP | GIÁ TRỊ VỐN HÓA THỊ TRƯỜNG (tỷ đồng) | |
E | Cung cấp nước, hoạt động QL và xử lý rác thải, nước thải | ||
48 | TDW | CTCP cấp nước Thủ Đức | 127 |
F | Ngành xây dựng | ||
49 | HU1 | CTCP đầu tư và xây dựng HUD1 | 132 |
50 | CII | CTCP đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP HCM | 2 117 |
51 | CLG | CTCP đầu tư và phát triển nhà đất Cotec | 93 |
52 | PXI | CTCP xây dựng công nghiệp và dân dụng dầu khí | 186 |
53 | PXS | CTCP kết cấu kim loại và lắp máy dầu khí | 379 |
G | Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô xe máy và xe có động cơ khác | ||
54 | HTL | CTCP kỹ thuật và ô tô Trường Long | 43 |
55 | CNT | CTCP xây dựng và kinh doanh vật tư | 82 |
56 | DXV | CTCP Vicem vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 56 |
57 | FDC | CTCP Ngoại thương và phát triển đầu tư TP HCM | 461 |
58 | PGC | CTCP Gas Petrolimex | 331 |
59 | PIT | CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 88 |
60 | SGT | CTCP Công nghệ viễn thông Sài Gòn | 451 |
61 | ST8 | CTCP Siêu Thanh | 143 |
62 | TNA | CTCP Thương mại xuất nhập khẩu Thiên Nam | 127 |
63 | PNC | CTCP Văn hóa Phương Nam | 44 |
H | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
64 | VNS | CTCP Ánh Dương Việt Nam | 774 |
65 | PVT | CTCP Vận tải dầu khí | 1 163 |
66 | VNA | CPCP Vận tải biển Vinaship | 84 |
67 | SFI | CTCP đại lý vận tải SAFI | 133 |
68 | TMS | CTCP Kho vận giao nhận ngoại thương TP HCM | 528 |
Phụ Lục Page 47 of 128
MÃ CK | NGÀNH/ TÊN DOANH NGHIỆP | GIÁ TRỊ VỐN HÓA THỊ TRƯỜNG (tỷ đồng) | |
69 | VSC | CTCP Tập đoàn container Việt Nam | 795 |
I | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | ||
70 | HOT | CTCP du lịch dịch vụ Hội An | 230 |
J | Thông tin và truyền thông | ||
71 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghiệp CMC | 350 |
72 | FPT | CTCP FPT | 12 713 |
L | Hoạt động kinh doanh bất động sản | ||
73 | D2D | CTCP Phát triển đô thị công nghiệp số 2 | 201 |
74 | HAG | CTCP Hoàng anh Gia Lai | 14 939 |
75 | ITA | CTCP Đầu tư công nghiệp Tân Tạo | 3 068 |
76 | KBC | Tổng Cty phát triển đô thị Kinh Bắc- CTCP | 3 187 |
77 | KHA | CTCP Xuất nhập khẩu Khánh Hội | 125 |
78 | NTB | CTCP đầu tư XD và khai thác công trình giao thông 584 | 195 |
79 | NTL | CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm | 1 269 |
80 | NVN | CTCP nhà Việt Nam | 65 |
81 | PTL | CTCP đầu tư hạ tầng và đô thị dầu khí PVC | 465 |
R | Dịch vụ vui chơi và giải trí | ||
82 | RIC | CTCP Quốc tế Hoàng Gia | 478 |
Phụ Lục Page 48 of 128
Phụ lục 3.8 Tổng hợp kết quả điều tra thực trạng kế toán công cụ tài chính
Phần 1: Tổng hợp kết quả điều tra thực trạng kế toán công cụ tài chính cơ sở
Nhan dien CCT C co so: Tien VN, ngoai te, vang bac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid 1.00 | 82 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Co phieu, trai phieu, tin phieu, ky phieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid 1.00 | 82 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Dau tu TC khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 1 | 1.2 | 1.2 | 1.2 |
1.00 | 81 | 98.8 | 98.8 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Phai thu KH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 33 | 40.2 | 40.2 | 40.2 |
1.00 | 49 | 59.8 | 59.8 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Ung truoc cho nguoi ban
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 1.00 | 65 17 | 79.3 20.7 | 79.3 20.7 | 79.3 100.0 |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Phụ Lục Page 49 of 128
Nhan dien CCTC co so: Phai thu noi bo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 64 | 78.0 | 78.0 | 78.0 |
1.00 | 18 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Phai thu khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 25 | 30.5 | 30.5 | 30.5 |
1.00 | 57 | 69.5 | 69.5 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Ky cuoc, ky quy
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 58 | 70.7 | 70.7 | 70.7 |
1.00 | 24 | 29.3 | 29.3 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Vay ngan han, dai han
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 20 | 24.4 | 24.4 | 24.4 |
1.00 | 62 | 75.6 | 75.6 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Nhan dien CCTC co so: Trai phieu phat hanh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | .00 | 9 | 11.0 | 11.0 | 11.0 |
1.00 | 73 | 89.0 | 89.0 | 100.0 | |
Total | 82 | 100.0 | 100.0 |
Phụ Lục Page 50 of 128