Hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Xuất Nhập Khẩu An Giang Angimex - 9

Phụ lục 3

Bảng cân đối kế toán của 3 năm 2004 – 2005 – 2006



Tài sản

MS

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

A.TSLĐ & ĐTNH

100

171,636,601,891

124,467,102,410

100,627,411,880

I.Tiền và các khoản tương đương tiền

110

3,098,467,958

4,110,524,455

4,074,577,826

1.Tiền

11

3,098,467,958

4,110,524,455

4,074,577,826

2.Các khoản tương đương tiền

112

-

-

-

II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

-

-

-

III.Các khoản phải thu

130

81,507,000,600

64,336,422,194

26,242,798,939

1.Phải thu của khách hàng

131

62,457,684,177

44,628,553,703

20,252,409,985

2.Trả trước cho người bán

132

583,254,204

3,869,137,770

2,461,902,622

3.Phải thu nội bộ

133

197,604,455

767,224,042

767,224,042

4.Phải thu theo tiến độ KHHĐ xây dựng

134

-

-

-

5.Các khoản phải thu khác

138

18,268,457,764

15,071,506,679

2,761,262,290

6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

-

-

-

IV.Hàng tồn kho

140

84,370,959,932

54,105,850,917

69,755,277,456

1.Hàng tồn kho

141

84,370,959,932

54,105,850,917

69,755,277,456

2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

-

-

-

V.Tài sản ngắn hạn khác

150

2,660,173,401

1,914,304,844

554,757,659

1.Chi phí trả trước ngắn hạn

151

341,736,300

-

-

2.Các khoản thuế phải thu

152

2,318,437,101

1,914,304,844

-

3.Tài sản ngắn hạn khác

158

-

-

554,757,659

B.TSCĐ & ĐTDH

200

42,574,204,792

57,644,429,040

78,346,438,176

I.Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

-

II.TSCĐ

220

36,133,409,096

48,033,990,019

50,645,154,284

1.TSCĐ hữu hình

221

35,844,530,761

38,289,748,274

35,728,817,110

*Nguyên giá

222

64,227,794,405

67,825,641,164

68,257,530,753

*Giá trị hao mòn lũy kế

223

(28,383,263,644)

(29,535,829,890)

(32,528,713,643)

2.TSCĐ thuê tài chính

224

-

-

-

3.TSCĐ vô hình

227

288,878,335

9,611,027,162

14,458,702,265

*Nguyên giá

228

315,140,000

9,708,585,607

14,729,122,666

*Giá trị hao mòn lũy kế

229

(26,261,665)

(97,558,445)

(270,420,401)

4.Chi phí xây dựng dở dang

230

-

133,214,583

457,634,909

III.Bất động sản đầu tư

240

-

-

-

IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

4,353,098,000

6,967,014,000

24,951,898,000

1.Đầu tư vào công ty con

251

-

-

.-

2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

3,326,148,000

5,621,264,000

18,250,750,000

3.Đầu tư dài hạn khác

258

1,026,950,000

1,345,750,000

6,701,148,000

4.Dự phòng giảm giá CK đầu tư dài hạn

259

-

-

-

V.Tài sản dài hạn khác

260

2,087,697,696

2,643,425,021

2,749,385,892

1.Chi phí trả trước dài hạn

261

2,087,697,696

2,643,425,021

2,749,385,892

2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

-

-

-

3.Tài sản dài hạn khác

268

-

-

-

Tổng tài sản

270

214,210,806,683

182,111,531,450

178,973,850,056

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 72 trang tài liệu này.

Hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Xuất Nhập Khẩu An Giang Angimex - 9


Nguồn vốn

MS

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

A.Nợ phải trả

300

158,639,048,695

97,425,614,471

93,636,349,989

I.Nợ ngắn hạn

310

155,231,869,845

97,425,614,471

93,636,349,989

1.Vay và nợ ngắn hạn

311

116,642,694,780

42,720,413,492

48,706,825,556

2.Phải trả người bán

312

11,950,597,905

26,552,672,396

13,490,376,696

3.Người mua trả tiền trước

313

7,190,129,307

1,753,258,032

1,784,361,450

4.Thuế và các khoản phải nộp NN

314

2,189,324,124

3,377,693,879

1,147,015,825

5.Phải trả công nhân viên

315

17,597,177,772

18,258,006,762

25,609,587,198

6.Chi phí phải trả

316

-

805,587,277

-

7.Phải trả nội bộ

317

(843,944,997)

-

-

8.Phải trả theo tiến độ KHHĐ XD

318

-

-

-

9.Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

505,890,954

3,957,982,633

2,898,183,264

II.Nợ dài hạn

320

3,407,178,850

-

-

1.Phải trả dài hạn người bán

321

-

-

-

2.Phải trả dài hạn nội bộ

322

-

-

-

3.Phải trả dài hạn khác

323

-

-

-

4.Vay và nợ dài hạn khác

324

3,407,178,850

-

-

5.Thuế và TN hoãn lại phải trả

325

-

-

-

B.Vốn chủ sở hữu

400

55,571,757,988

84,685,916,979

85,337,500,067

I.Vốn chủ sở hữu

410

51,930,933,321

70,581,268,317

77,658,253,319

1.Vốn đầu tư chủ sở hữu

411

43,199,023,447

49,702,702,790

58,290,870,317

2.Thặng dư vốn cổ phần

412

-

-

-

3.Vốn khác của chủ sở hữu


-

-

-

4.CP ngân quỹ

413

-

-

-

5.Chênh lệch đánh giá lại tài sản

414

-

9,515,083,463

9,515,083,463

6.Chênh lệch tỷ giá hối đoái

415

-

1,071,525,728

-

7.Quỹ đầu tư phát triển

416

4,279,725,622

5,464,573,063

3,422,883,664

8.Quỹ dự phòng tài chính

417

4,452,184,252

4,828,013,273

6,429,415,875

9.Quỹ khác thuộc vốn CSH

418

-

-

-

10.Lợi nhuận chưa phân phối

419

-

-

-

11.Nguồn vốn ĐT XDCB


-

-

-

II.Nguồn kinh phí và quỹ khác

420

3,640,824,667

14,104,648,662

7,679,246,748

1.Quỹ khen thưởng và phúc lợi

421

3,640,824,667

14,104,648,662

7,679,246,748

2.Nguồn kinh phí

422

-

-

-

3.Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ

423

-

-

-

Tổng nguồn vốn

430

214,210,806,683

182,111,531,450

178,973,850,056

Phụ lục 4

Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của 3 năm 2004 – 2005 – 2006


Chỉ tiêu

Mã số

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

DT bán hàng và cung cấp dịch vụ

1

1,135,044,343,080

1,459,241,530,555

1,303,478,698,021

Các khoản giảm trừ

3

348,119,700

17,073,720

74,403,113

1.Doanh thu thuần (10=1-3)

10

1,134,696,223,380

1,459,224,456,835

1,303,404,294,908

2.Giá vốn hàng bán

11

1,045,582,758,969

1,329,934,779,603

1,179,629,209,087

3.Lợi nhuận gộp (20=10-11)

20

89,113,464,411

129,289,677,232

123,775,085,821

4.Doanh thu hoạt động tài chính

21

8,280,493,271

4,449,469,377

4,726,044,488

5.Chi phí tài chính

22

14,426,414,543

16,466,937,298

20,426,777,084

Trong đó: lãi vay phải trả

23

11,763,124,400

12,058,142,271

17,804,802,907

6.Chi phí bán hàng

24

60,252,508,590

85,236,615,120

69,553,659,853

7.Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

7,695,309,004

15,566,520,566

20,739,906,793

8.Lợi nhuận thuần từ HĐKD

30

15,019,725,545

16,469,073,625

17,780,786,579

9.Thu nhập khác

31

1,588,531,390

10,380,823,983

6,556,061,428

10.Chi phí khác

32

169,753,084

1,058,523,630

1,343,798,118

11.Lợi nhuận khác (31-32)

40

1,418,778,306

9,322,300,353

5,212,263,310

12.Tổng LN kế toán trước thuế

50

16,438,503,851

25,791,373,978

22,993,049,889

13.Thuế phải nộp

51

4,785,068,326

7,221,584,714

6,979,023,871

Thuế TNDN phải nộp


4,785,068,326

7,221,584,714

6,438,053,969

Thuế chuyển quyền sử dụng đất lũy tiến


-

-

469,510,408

Thuế phải nộp bổ sung năm 2004


-

-

71,459,494

14.Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)

60

11,653,435,525

18,569,789,264

16,014,026,018

Phụ lục 5

Các chỉ tiêu tài chính trong 3 năm 2004 – 2005 – 2006

Chỉ tiêu

Công thức tính

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

I.Chỉ tiêu về khả năng thanh toán


II.Chỉ tiêu thể hiện hiệu quả hoạt động


1.Số vòng quay khoản phải thu

DT bán chịu/KPT

13.92

22.68

49.67

Kỳ thu tiền bình quân

360 ngày/Số vòng quay KPT

25.86

15.87

7.25

2.Số vòng quay hàng tốn kho

DTT/HTK

13.45

26.97

18.69

3.Hiệu suất sử dụng tổng tài sản

DTT/Tổng tài sản

5.297

8.013

7.283

4.Hiệu suất sử dụng TSCĐ

DTT/Nguyên giá TSCĐ

17.58

18.82

15.71

5.Hiệu suất sử dụng TSLĐ

DTT/TSLĐ

6.61

11.72

12.95

III.Tỷ số đòn bẩy tài chính


1.Tỷ số nợ trên tổng tài sản

Tổng nợ/Tổng tài sản

74.17%

56.51%

57.01%

2.Tỷ số nợ trên vốn CSH

Tổng nợ/Vốn CSH

285.47%

115.04%

109.72%

3.Tỷ số nợ dài hạn trên vốn

Nợ dài hạn/Vốn CSH

6.13%

-

-

IV.Tỷ suất sinh lợi


1.Tỷ suất sinh lợi trên vốn CSH (ROE)

LN ròng/Vốn CSH

0.2097

0.2193

0.1887

2.Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA)

LN ròng/Tổng tài sản

0.0544

0.1020

0.0900


(LN ròng+Lãi vay)/Tổng tài sản

0.1093

0.1682

0.1895

3.Hiệu quả sử dụng vốn luân chuyển

Nguồn vốn dài hạn-TSCĐ

16,404,732,046

27,041,487,939

6,991,061,891

(Vốn luân lưu)

TSLĐ-Nợ ngắn hạn

16,404,732,046

27,041,487,939

6,991,061,891

Nguồn vốn dài hạn

Nguồn vốn CSH+Nợ dài hạn

58,978,936,838

84,685,916,979

85,337,500,067

4.Nhu cầu vốn luân lưu

(HTK+KPT)-Nợ ngắn hạn

10,646,090,687

21,016,658,640

2,361,726,406

5.Vốn bằng tiền

Vốn luân chuyển-Nhu cầu

VLL

5,758,641,359

6,024,829,299

4,629,335,485

V.Phương pháp phân tích Dupont





1.ROA=Hệ số lãi ròng*Số vòng quay tổng tài sản

5.44%

10.20%

9.00%

2.ROE=Hệ số lãi ròng*Số vòng quay TTS*Tỷ suất sinh lời trên vốn CSH

20.97%

21.93%

18.87%

3.Hệ số lãi ròng

LN ròng/Doanh thu

1.03%

1.27%

1.24%

4.Số vòng quay tổng tài sản

Doanh thu/Tổng tài sản

5.297

8.013

7.283

5.Đòn cân tài chính

Tổng tài sản/Vốn CSH

385.47%

215.04%

209.72%

6.Tỷ lệ vốn CSH trên tổng tài sản

Vốn CSH/Tổng tài sản

25.94%

46.50%

47.68%

7.Lợi nhuận gộp biên

Lợi nhuận gộp/DTT

7.85%

8.86%

9.50%

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/05/2022