Tiết 26-27-28 Ngày soạn :
ÔN TẬP CHƯƠNG IV
I.Mục tiêu:
Qua bài học HS cần:
1)Về kiến thức:
*Ôn tập và củng cố kiến thức cơ bản trong chương:
-Bất đẳng thức;
-Bất phương trình và hệ bất phương trình một ẩn;
-Dấu của nhị thức bậc nhất;
-Bất phương trình bậc nhất hai ẩn;
- Dấu của tam thức bậc hai.
2)Về kỹ năng:
-Vận dụng thành thạo kiến thức cơ bản vào giải các bài toán về bất đẳng thức, bất phương trình, về dấu của nhị thức bậc nhất và tam thức bậc hai.
3) Về tư duy và thái độ:
-Rèn luyện tư duy logic, trừu tượng.
-Tích cực hoạt động, trả lời các câu hỏi. Biết quan sát phán đoán chính xác, biết quy lạ về quen.
II.Chuẩn bị :
Hs : Nghiên cứu và làm bài tập trước khi đến lớp. Gv: Giáo án, các dụng cụ học tập.
III.Phương pháp:
Về cơ bản gợi mở, phát vấn , giải quyết vấn đề và đan xen hoạt động nhóm.
IV. Tiến trình dạy học:
GV chia lớp thành 4 nhóm, mỗi nhóm làm 4 câu trắc nghiệm và 1 câu tự luận. Cho hs lên bảng trình bày.
Phần I. Trắc nghiệm.
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
Có thể bạn quan tâm!
- Nội Dung Chính (Hoạt Động Hình Thành Kiến Thức).
- Hãy Lấy Thêm Các Ví Dụ Về Các Bài Toán Kinh Tế Mà Em Biết Trong Thực Tế.
- Bất Phương Trình Bậc Hai Một Ẩn. Hoạt Động 1. Bất Phương Trình Bậc Hai 1 Ẩn
- Các Năng Lực Chính Hướng Tới Hình Thành Và Phát Triển Ở Học Sinh:
- Htkt2: Số Đo Của Cung Và Góc Lượng Giác:
- Giáo án theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn Đại số 10 - 25
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
Câu 1. Cho hai bất đẳng thức
a b,
c d
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng:
a b
A. a.c b.d
B. a c b d
C. a c b d
D. c d
Câu 2. Cho các số dương a, b, c,d và các bất đẳng thức
I
a b
ab,
II 1 1 4 .
2 a b a b
Ta có
A. (I) đúng và (II) sai B. (I) sai và (II) đúng
C. Cả (I) và (II) đều đúng D. Cả (I) và (II) đều sai
Câu 3. Cho hai số thực dương x, y thỏa x.y = 9. Giả trị nhỏ nhất của tổng x + y là A. 18 B. 9 C. 6 D. 3
Câu 4. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 25x 0 .
A. ;25;
2;5
B. 5;
C. 5;2D.
Câu 5. Cho bất phương trình phương trình.
x 2m 2 mx . Khi
m 1, tìm tập nghiệm của bất
A. ; 2
; 2
B. 2;
C. 2; D.
Câu 6. Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình
2x 3y 3
A. 4; 4
B. 2;1
D. 4;4
C. 2; 1
Câu 7. Điểm O0;0thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
x 3y 6 0
B.
A. 2x y 1 0
x 3y 6 0
C.
2x y 1 0
x 3y 6 0
D.
2x y 1 0
x 3y 6 0
2x y 1 0
Câu 8. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x?
A. x2 2x 10
B. x2 2x 10
C. x2 10x 2 D.
x2 2x 10
Câu 9. Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
1
3x2 5x 2 0 .
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 10. Khi tam thức bậc hai f x
có nghiệm kép trên R , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. f xluôn dương trên R B.
f xluôn âm trên R C.
f x
không đổi dấu trên R D.
f xluôn bằng 0
Câu 11. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (2x² – x)(4 – x²) ≤ 0.
A. (–∞; –2] U [0; 1/2] U [2; +∞) B. [–2; –1] U [0; 1/2] U [2; +∞)
C. (–∞; –2] U [–1; 0] U [1/2; 2] D. [–2; 0] U [1/2; 2]
Câu 12. Cho bất phương trình bất phương trình?
9 x 2
x 2 3x 10
0
. Tính tổng S các nghiệm nguyên của
A. S 4
S.
B. S 7
C. S 5
D. K tìm được
Câu 13. Phương trình
m 11;
(m2 4m 12)x2 2(m 1)x 1 0
có hai nghiệm trái dấu khi
2
m (2; 6)
m2;6
A. B. C D.
m; 2(6; )
x 1
Câu 14. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
2x
1 0
x2 4 .
x 1
x 2.
A.
x 2.
x 1
B. C.
x 2.
x 1
D.
x 1
x 2.
Câu 15. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2x 3 0
1 x 0 .
3 ;1
3 ;1
3 ;1
3 ;1
2
2
2
2
A. . B. . C. . D.
.
x 5
Câu16. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 4
0 .
A. S 4;5
B. S ; 4
C. S 5; D.
S ; 45.
Câu 17. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2?
A. f (x) 2x 1
f (x) 6 3x
Phần II. Tự luận.
B. f (x) x 2
C. f (x) 2x 5
D.
x2 4
Câu 16. Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau: a)
x2 5x 4
3x 1 x
0
b) 32x
Câu 17. Tìm m để bất phương trình mọi x .
(2m 1)x2 2(m 1)x m 1 0
nghiệm đúng với
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, hãy xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình:
x y 1
x y 2
y 2 0
x 1 0
Từ đó tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: K = 5x – 6y.
Tiết 44.
ĐỀ KIỂM TRA 45’ ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV TOÁN : ĐẠI SỐ 10 |
MA TRẬN ĐỀ
Mức độ | Tổng điểm | ||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng thấp | Vận dụng cao | ||||||
TNK Q | TL | TNK Q | TL | TNK Q | TL | TN KQ | TL | ||
1.Bất đẳng thức | Câu 1 | Câu 8 | 2TN = 1.0đ 10% Tổng: 1điểm | ||||||
2. Bất phương trình và hệ bất phương trình một ẩn | Câu 2 | Câu 9 | 2TN = 1.0đ 10% Tổng: 1điểm | ||||||
3. Dấu của nhị thức bậc nhất | Câu 3 | Câ u 11a | Câu 5 | 2 TN =1.0đ 10% 1TL = 1,5đ 15% Tổng: 2.5điểm | |||||
4. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn | Câu 4 | 1TN = 0.5đ 5% | |||||||
Tổng:0.5điể m | |||||||||
5. Dấu của tam thức bậc hai | Câu 10 | Câu6 Câu7 | Câu1 1b | Câu 12 | Câu 13 | 3TN =1.5đ 15% 3TL = 3.5đ 35% Tổng: 5điểm | |||
Tổng | 5TNKQ =2,5đ 1TL = 1,5đ Tổng: 4điểm 40% | 3TNKQ =1,5đ 1TL = 1,5đ 3.0điểm 30% | 2TNKQ = 1đ 1TL = 1đ Tổng: 2.0 điểm 20% | 1 TL = 1đ Tổng: 1điểm 10% | 10TN = 5.0đ 50% 4TL = 5.0đ 50% Tổng: 10điểm |
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Môn : ĐẠI SỐ 10 |
Họ, tên học sinh:..................................................................... lớp
.............................ĐỀ 101
Câu 1 | Câu 2 | Câu 3 | Câu 4 | Câu 5 | Câu 6 | Câu 7 | Câu 8 | Câu 9 | Câu 10 | |
ĐA |
ĐỀ CHÍNH THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. Câu 1. Tìm mệnh đề đúng
A. a b ac bc
B.a b a c b c
a b ac bd
c d
C. D.
a b ac bc
Câu 2: Điều kiện của bất phương trình
1
x 2
2x
là
A. x 2
B. x 2
C. x 2
D. x 2
Câu 3: Nhị thức
f x 2x 4
luôn âm trong khoảng nào sau đây:
A. ;0
B. 2;
C. ;2
D. 0;
Câu 4: Cặp số 1; 1
là nghiệm của bất phương trình
A. x y 2 0
B. x y 0
C. x 4 y 1 D.
x 3y 1 0
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x 32x 6 0 là:
A. 3;3
B. ; 33;
C. 3;3
D. 3;3
Câu 6. Hàm số có kết quả xét dấu
| 1 | 2 | | ||
f x | | 0 | | 0 | |
là hàm số
A. f xx2 3x 2
B. f xx2 3x 2
C. f xx 1x 2D.
f xx2 3x 2
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
x2 4x 3 0 là