Chính sách thuế nhà ở, đất ở tại Việt Nam - 28



TT


Tỉnh

Diện tích đất

Giá đất trung bình các địa phương ban hành

Thuế suất dự kiến


Số thuế dự kiến thu được

Nông thôn

Thành Thị


Diện tích trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Diện tích

trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Nông thôn


Đô thị


Trong hạn mức


Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần


Ngoài hạn mức trên 3 lần

m2

m2

m2

m2

m2

m2

Đồng

Đồng

%

%

%

Đồng

(1)

(2)

(7)

(8)

(9)

(10)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(15)

(16)

16

Lạng Sơn

19,748,736

-

-

3,677,730

-

-

110,000

2,695,200

0.05%

0.10%

0.20%

6,042,289,428

17

Lai Châu

9,053,982

-

-

1,297,422

-

-

201,800

539,000

0.05%

0.10%

0.20%

1,263,202,013

18

Nam Định

37,941,960

-

-

4,846,968

-

-

904,000

4,436,000

0.05%

0.10%

0.20%

27,900,340,944

19

Nghệ An

63,697,452

-

-

5,189,646

-

-

430,600

2,145,000

0.05%

0.10%

0.20%

19,279,956,751

20

Ninh Bình

19,975,116

-

-

2,116,338

-

-

284,000

3,863,000

0.05%

0.10%

0.20%

6,924,173,319

21

Phú Thọ

32,403,882

-

-

4,225,074

-

-

494,167

1,476,000

0.05%

0.10%

0.20%

11,124,569,190

22

Quảng Ninh

20,700,918

-

-

18,414,144

-

-

335,400

5,081,000

0.05%

0.10%

0.20%

50,252,676,781

23

Sơn La

25,487,658

-

-

1,955,562

-

-

252,000

1,940,200

0.05%

0.10%

0.20%

5,108,535,604

24

Thái Bình

50,269,506

-

-

2,162,370

-

-

230,000

5,105,000

0.05%

0.10%

0.20%

11,300,442,615

25

Thái Nguyên

31,645,656

-

-

6,735,792

-

-

141,900

5,163,600

0.05%

0.10%

0.20%

19,635,727,079

26

Thanh Hoá

181,985,958

-

-

7,405,482

-

-

243,000

4,317,067

0.05%

0.10%

0.20%

38,096,274,878

27

Tuyên Quang

20,180,160

-

-

1,477,056

-

-

243,000

944,000

0.05%

0.10%

0.20%

3,149,059,872

28

Vĩnh Phúc

30,811,998

-

-

4,487,154

-

-

536,333

2,376,667

0.05%

0.10%

0.20%

13,594,981,080

29

Yên Bái

14,700,504

-

-

3,388,434

-

-

243,600

2,498,667

0.05%

0.10%

0.20%

6,023,805,496

30

Bình Định

24,417,330

-

-

5,968,662

-

-

65,700

3,954,000

0.05%

0.10%

0.20%

12,602,154,065

31

Bình Thuận

20,581,344

-

-

8,640,000

62,736

-

404,200

2,249,333

0.05%

0.10%

0.20%

14,017,722,337

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 231 trang tài liệu này.

Chính sách thuế nhà ở, đất ở tại Việt Nam - 28



TT


Tỉnh

Diện tích đất

Giá đất trung bình các địa phương ban hành

Thuế suất dự kiến


Số thuế dự kiến thu được

Nông thôn

Thành Thị


Diện tích trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Diện tích

trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Nông thôn


Đô thị


Trong hạn mức


Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần


Ngoài hạn mức trên 3 lần

m2

m2

m2

m2

m2

m2

Đồng

Đồng

%

%

%

Đồng

(1)

(2)

(7)

(8)

(9)

(10)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(15)

(16)

32

Đà Nẵng

10,834,400

1,436,236

-

10,886,064

-

-

301,400

7,056,000

0.05%

0.10%

0.20%

40,471,659,402

33

Đắk Lắk

45,106,362

-

-

9,350,754

-

-

269,000

4,545,000

0.05%

0.10%

0.20%

27,316,394,154

34

Đắk Nông

13,627,026

-

-

1,280,370

-

-

166,000

1,118,000

0.05%

0.10%

0.20%

1,846,769,988

35

Gia Lai

37,520,000

4,880,050

-

8,800,000

4,407,026

-

41,500

2,523,133

0.05%

0.10%

0.20%

23,202,360,007

36

Khánh Hoà

15,249,990

-

-

9,209,802

-

-

264,300

3,297,067

0.05%

0.10%

0.20%

17,197,953,304

37

Kon Tum

13,631,268

-

-

3,649,440

2,386,506

-

33,500

2,325,000

0.05%

0.10%

0.20%

10,019,424,189

38

Lâm Đồng

20,067,726

-

-

8,624,784

-

-

330,400

3,223,200

0.05%

0.10%

0.20%

17,214,890,230

39

Ninh Thuận

12,105,912

-

-

3,344,376

-

-

90,533

1,079,000

0.05%

0.10%

0.20%

2,352,283,118

40

Phú Yên

19,148,514

-

-

4,412,640

605,394

-

312,000

1,927,000

0.05%

0.10%

0.20%

8,405,341,062

41

Quảng Bình

17,041,248

-

-

2,352,966

-

-

26,167

1,657,200

0.05%

0.10%

0.20%

2,172,626,796

42

Quảng Nam

75,856,704

-

-

7,596,320

1,801,642

-

440,333

1,643,500

0.05%

0.10%

0.20%

25,904,379,608

43

Quảng Ngãi

33,537,168

-

-

4,919,544

-

-

268,733

1,632,000

0.05%

0.10%

0.20%

8,520,619,788

44

Quảng Trị

21,560,000

6,167,476

-

5,232,000

958,296

-

84,267

1,556,800

0.05%

0.10%

0.20%

6,992,576,973

45

Thừa Thiên Huế

39,340,000

14,335,874

-

9,708,216

-

-

30,500

5,716,000

0.05%

0.10%

0.20%

28,783,260,485

46

An Giang

36,736,000

13,568,408

-

14,467,236

-

-

658,000

4,844,000

0.05%

0.10%

0.20%

56,053,802,056

47

Bình Dương

22,081,374

-

-

7,664,640

609,276

-

660,000

4,780,000

0.05%

0.10%

0.20%

28,517,682,300



TT


Tỉnh

Diện tích đất

Giá đất trung bình các địa phương ban hành

Thuế suất dự kiến


Số thuế dự kiến thu được

Nông thôn

Thành Thị


Diện tích trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Diện tích

trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Nông thôn


Đô thị


Trong hạn mức


Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần


Ngoài hạn mức trên 3 lần

m2

m2

m2

m2

m2

m2

Đồng

Đồng

%

%

%

Đồng

(1)

(2)

(7)

(8)

(9)

(10)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(15)

(16)

48

Bình Phước

20,324,640

-

-

3,636,234

-

-

67,300

1,772,500

0.05%

0.10%

0.20%

3,906,536,519

49

Bà Rịa Vũng Tàu

11,213,538

-

-

8,605,842

-

-

922,800

4,083,867

0.05%

0.10%

0.20%

22,746,483,509

50

Bạc Liêu

13,624,464

-

-

3,914,946

-

-

82,000

3,606,000

0.05%

0.10%

0.20%

7,617,250,662

51

Bến Tre

29,051,736

-

-

1,951,404

-

-

120,000

4,250,000

0.05%

0.10%

0.20%

5,889,837,660

52

Cà Mau

24,440,850

-

-

3,411,954

-

-

630,000

3,075,000

0.05%

0.10%

0.20%

12,944,747,025

53

Cần Thơ

12,272,358

-

-

12,757,962

-

-

424,800

5,075,000

0.05%

0.10%

0.20%

34,979,977,414

54

Đồng Nai

42,586,908

-

-

14,314,776

-

-

276,500

3,976,667

0.05%

0.10%

0.20%

34,350,188,697

55

Đồng Tháp

52,442,670

-

-

5,643,204

-

-

252,800

3,754,000

0.05%

0.10%

0.20%

17,221,047,396

56

TP Hồ Chí Minh

24,598,476

-

-

61,588,422

-

-

5,129,000

27,720,000

0.05%

0.10%

0.20%

916,698,320,622

57

Hậu Giang

15,114,498

-

-

2,167,452

-

-

399,000

2,890,000

0.05%

0.10%

0.20%

6,147,310,491

58

Kiên Giang

35,316,498

-

-

5,030,720

6,183,238

-

284,800

2,671,267

0.05%

0.10%

0.20%

28,265,347,099

59

Long An

60,793,698

-

-

5,301,000

3,226,260

-

135,000

4,842,000

0.05%

0.10%

0.20%

32,558,846,535

60

Sóc Trăng

19,216,554

-

-

3,210,858

-

-

96,000

3,360,000

0.05%

0.10%

0.20%

6,316,636,032

61

Tây Ninh

31,241,616

-

-

5,142,438

-

-

215,333

1,845,500

0.05%

0.10%

0.20%

8,108,860,114

62

Tiền Giang

32,165,154

-

-

2,587,284

-

-

774,000

5,615,667

0.05%

0.10%

0.20%

19,712,577,287

63

Trà Vinh

12,808,992

-

-

1,920,000

439,896

-

624,000

4,380,000

0.05%

0.10%

0.20%

10,127,949,984



TT


Tỉnh

Diện tích đất

Giá đất trung bình các địa phương ban hành

Thuế suất dự kiến


Số thuế dự kiến thu được

Nông thôn

Thành Thị


Diện tích trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Diện tích

trong hạn mức


Diện tích

vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần

Diện tích vượt hạn mức

trên 3 lần


Nông thôn


Đô thị


Trong hạn mức


Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần


Ngoài hạn mức trên 3 lần

m2

m2

m2

m2

m2

m2

Đồng

Đồng

%

%

%

Đồng

(1)

(2)

(7)

(8)

(9)

(10)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(15)

(16)

64

Vĩnh Long

20,904,618

-

-

2,405,760

-

-

860,000

3,538,000

0.05%

0.10%

0.20%

13,244,775,180


Tổng cộng

1,959,916,870.00

121,389,728.00

-

406,614,366.00

5,475,502.00

-






2,115,738,080,228


Số thuế dự kiến thu được là 2.115.738.080.228 đồng.


Nguồn: [70] và tác giả tự tính toán

225

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/09/2022