Tỉnh | Diện tích đất | Giá đất trung bình các địa phương ban hành | Thuế suất dự kiến | Số thuế dự kiến thu được | |||||||||
Nông thôn | Thành Thị | ||||||||||||
Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Nông thôn | Đô thị | Trong hạn mức | Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần | Ngoài hạn mức trên 3 lần | |||
m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | Đồng | Đồng | % | % | % | Đồng | ||
(1) | (2) | (7) | (8) | (9) | (10) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (15) | (16) |
16 | Lạng Sơn | 19,748,736 | - | - | 3,677,730 | - | - | 110,000 | 2,695,200 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,042,289,428 |
17 | Lai Châu | 9,053,982 | - | - | 1,297,422 | - | - | 201,800 | 539,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 1,263,202,013 |
18 | Nam Định | 37,941,960 | - | - | 4,846,968 | - | - | 904,000 | 4,436,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 27,900,340,944 |
19 | Nghệ An | 63,697,452 | - | - | 5,189,646 | - | - | 430,600 | 2,145,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 19,279,956,751 |
20 | Ninh Bình | 19,975,116 | - | - | 2,116,338 | - | - | 284,000 | 3,863,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,924,173,319 |
21 | Phú Thọ | 32,403,882 | - | - | 4,225,074 | - | - | 494,167 | 1,476,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 11,124,569,190 |
22 | Quảng Ninh | 20,700,918 | - | - | 18,414,144 | - | - | 335,400 | 5,081,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 50,252,676,781 |
23 | Sơn La | 25,487,658 | - | - | 1,955,562 | - | - | 252,000 | 1,940,200 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 5,108,535,604 |
24 | Thái Bình | 50,269,506 | - | - | 2,162,370 | - | - | 230,000 | 5,105,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 11,300,442,615 |
25 | Thái Nguyên | 31,645,656 | - | - | 6,735,792 | - | - | 141,900 | 5,163,600 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 19,635,727,079 |
26 | Thanh Hoá | 181,985,958 | - | - | 7,405,482 | - | - | 243,000 | 4,317,067 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 38,096,274,878 |
27 | Tuyên Quang | 20,180,160 | - | - | 1,477,056 | - | - | 243,000 | 944,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 3,149,059,872 |
28 | Vĩnh Phúc | 30,811,998 | - | - | 4,487,154 | - | - | 536,333 | 2,376,667 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 13,594,981,080 |
29 | Yên Bái | 14,700,504 | - | - | 3,388,434 | - | - | 243,600 | 2,498,667 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,023,805,496 |
30 | Bình Định | 24,417,330 | - | - | 5,968,662 | - | - | 65,700 | 3,954,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 12,602,154,065 |
31 | Bình Thuận | 20,581,344 | - | - | 8,640,000 | 62,736 | - | 404,200 | 2,249,333 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 14,017,722,337 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Kết Quả Điều Tra Đối Tượng Hoạch Định Chính Sách Theo Các Giá Trị: Trung Bình, Độ Lệch Chuẩn.
- Các Dạng Định Giá Bằng Phương Pháp Thu Nhập Và Lợi Nhuận
- Chính sách thuế nhà ở, đất ở tại Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 231 trang tài liệu này.
Tỉnh | Diện tích đất | Giá đất trung bình các địa phương ban hành | Thuế suất dự kiến | Số thuế dự kiến thu được | |||||||||
Nông thôn | Thành Thị | ||||||||||||
Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Nông thôn | Đô thị | Trong hạn mức | Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần | Ngoài hạn mức trên 3 lần | |||
m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | Đồng | Đồng | % | % | % | Đồng | ||
(1) | (2) | (7) | (8) | (9) | (10) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (15) | (16) |
32 | Đà Nẵng | 10,834,400 | 1,436,236 | - | 10,886,064 | - | - | 301,400 | 7,056,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 40,471,659,402 |
33 | Đắk Lắk | 45,106,362 | - | - | 9,350,754 | - | - | 269,000 | 4,545,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 27,316,394,154 |
34 | Đắk Nông | 13,627,026 | - | - | 1,280,370 | - | - | 166,000 | 1,118,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 1,846,769,988 |
35 | Gia Lai | 37,520,000 | 4,880,050 | - | 8,800,000 | 4,407,026 | - | 41,500 | 2,523,133 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 23,202,360,007 |
36 | Khánh Hoà | 15,249,990 | - | - | 9,209,802 | - | - | 264,300 | 3,297,067 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 17,197,953,304 |
37 | Kon Tum | 13,631,268 | - | - | 3,649,440 | 2,386,506 | - | 33,500 | 2,325,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 10,019,424,189 |
38 | Lâm Đồng | 20,067,726 | - | - | 8,624,784 | - | - | 330,400 | 3,223,200 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 17,214,890,230 |
39 | Ninh Thuận | 12,105,912 | - | - | 3,344,376 | - | - | 90,533 | 1,079,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 2,352,283,118 |
40 | Phú Yên | 19,148,514 | - | - | 4,412,640 | 605,394 | - | 312,000 | 1,927,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 8,405,341,062 |
41 | Quảng Bình | 17,041,248 | - | - | 2,352,966 | - | - | 26,167 | 1,657,200 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 2,172,626,796 |
42 | Quảng Nam | 75,856,704 | - | - | 7,596,320 | 1,801,642 | - | 440,333 | 1,643,500 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 25,904,379,608 |
43 | Quảng Ngãi | 33,537,168 | - | - | 4,919,544 | - | - | 268,733 | 1,632,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 8,520,619,788 |
44 | Quảng Trị | 21,560,000 | 6,167,476 | - | 5,232,000 | 958,296 | - | 84,267 | 1,556,800 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,992,576,973 |
45 | Thừa Thiên Huế | 39,340,000 | 14,335,874 | - | 9,708,216 | - | - | 30,500 | 5,716,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 28,783,260,485 |
46 | An Giang | 36,736,000 | 13,568,408 | - | 14,467,236 | - | - | 658,000 | 4,844,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 56,053,802,056 |
47 | Bình Dương | 22,081,374 | - | - | 7,664,640 | 609,276 | - | 660,000 | 4,780,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 28,517,682,300 |
Tỉnh | Diện tích đất | Giá đất trung bình các địa phương ban hành | Thuế suất dự kiến | Số thuế dự kiến thu được | |||||||||
Nông thôn | Thành Thị | ||||||||||||
Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Nông thôn | Đô thị | Trong hạn mức | Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần | Ngoài hạn mức trên 3 lần | |||
m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | Đồng | Đồng | % | % | % | Đồng | ||
(1) | (2) | (7) | (8) | (9) | (10) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (15) | (16) |
48 | Bình Phước | 20,324,640 | - | - | 3,636,234 | - | - | 67,300 | 1,772,500 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 3,906,536,519 |
49 | Bà Rịa Vũng Tàu | 11,213,538 | - | - | 8,605,842 | - | - | 922,800 | 4,083,867 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 22,746,483,509 |
50 | Bạc Liêu | 13,624,464 | - | - | 3,914,946 | - | - | 82,000 | 3,606,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 7,617,250,662 |
51 | Bến Tre | 29,051,736 | - | - | 1,951,404 | - | - | 120,000 | 4,250,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 5,889,837,660 |
52 | Cà Mau | 24,440,850 | - | - | 3,411,954 | - | - | 630,000 | 3,075,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 12,944,747,025 |
53 | Cần Thơ | 12,272,358 | - | - | 12,757,962 | - | - | 424,800 | 5,075,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 34,979,977,414 |
54 | Đồng Nai | 42,586,908 | - | - | 14,314,776 | - | - | 276,500 | 3,976,667 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 34,350,188,697 |
55 | Đồng Tháp | 52,442,670 | - | - | 5,643,204 | - | - | 252,800 | 3,754,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 17,221,047,396 |
56 | TP Hồ Chí Minh | 24,598,476 | - | - | 61,588,422 | - | - | 5,129,000 | 27,720,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 916,698,320,622 |
57 | Hậu Giang | 15,114,498 | - | - | 2,167,452 | - | - | 399,000 | 2,890,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,147,310,491 |
58 | Kiên Giang | 35,316,498 | - | - | 5,030,720 | 6,183,238 | - | 284,800 | 2,671,267 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 28,265,347,099 |
59 | Long An | 60,793,698 | - | - | 5,301,000 | 3,226,260 | - | 135,000 | 4,842,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 32,558,846,535 |
60 | Sóc Trăng | 19,216,554 | - | - | 3,210,858 | - | - | 96,000 | 3,360,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 6,316,636,032 |
61 | Tây Ninh | 31,241,616 | - | - | 5,142,438 | - | - | 215,333 | 1,845,500 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 8,108,860,114 |
62 | Tiền Giang | 32,165,154 | - | - | 2,587,284 | - | - | 774,000 | 5,615,667 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 19,712,577,287 |
63 | Trà Vinh | 12,808,992 | - | - | 1,920,000 | 439,896 | - | 624,000 | 4,380,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 10,127,949,984 |
Tỉnh | Diện tích đất | Giá đất trung bình các địa phương ban hành | Thuế suất dự kiến | Số thuế dự kiến thu được | |||||||||
Nông thôn | Thành Thị | ||||||||||||
Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Diện tích trong hạn mức | Diện tích vượt hạn mức từ 1 đến 3 lần | Diện tích vượt hạn mức trên 3 lần | Nông thôn | Đô thị | Trong hạn mức | Ngoài hạn mức từ 1 đến 3 lần | Ngoài hạn mức trên 3 lần | |||
m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | m2 | Đồng | Đồng | % | % | % | Đồng | ||
(1) | (2) | (7) | (8) | (9) | (10) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (15) | (16) |
64 | Vĩnh Long | 20,904,618 | - | - | 2,405,760 | - | - | 860,000 | 3,538,000 | 0.05% | 0.10% | 0.20% | 13,244,775,180 |
Tổng cộng | 1,959,916,870.00 | 121,389,728.00 | - | 406,614,366.00 | 5,475,502.00 | - | 2,115,738,080,228 |
Số thuế dự kiến thu được là 2.115.738.080.228 đồng.
Nguồn: [70] và tác giả tự tính toán
225