Kết Quả Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo Bằng Cronbach’S Alpha


DEC13


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

112

14,9

14,9

14,9


2

417

55,3

55,3

70,2


3

120

15,9

15,9

86,1


4

89

11,8

11,8

97,9


5

16

2,1

2,1

100,0


Total

754

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 252 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam - 26


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA


Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Hoạt động tiếp cận khách hàng” lần 1


Biến quan sát

Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại

biến

Tương quan biến tổng

Cronbach's Alpha nếu loại biến

Cronbach's Alpha

ADS1

18,76

10,397

0,747

0,694


0,774

ADS2

18,80

10,334

0,770

0,690

ADS3

18,80

10,405

0,744

0,695

ADS4

18,95

10,703

0,550

0,733

ADS5

18,74

10,441

0,741

0,696

ADS6

19,70

11,487

0,104

0,915


Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Khám phá những điểm mới, thu thập kiến thức, trải nghiệm mới” lần 1


Biến quan sát


Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo

nếu loại biến


Tương quan biến tổng


Cronbach's Alpha nếu loại biến


Cronbach's Alpha

DIS1

17,52

14,444

0,029

0,601


0,527

DIS2

17,70

13,166

0,470

0,429

DIS3

17,58

12,441

0,549

0,394

DIS4

17,71

12,617

0,523

0,404

DIS5

17,34

12,565

0,509

0,406

DIS6

17,36

13,826

0,079

0,582

DIS7

17,40

13,608

0,099

0,574


Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Chia sẻ kinh nghiệm và trải nghiệm của mình với người khác” lần 1


Biến quan sát


Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại biến


Tương quan biến tổng


Cronbach's Alpha nếu loại biến


Cronbach's Alpha

SHA1

8,72

5,481

0,082

0,843


0,600

SHA2

8,88

5,099

0,529

0,435

SHA3

8,90

5,063

0,546

0,424

SHA4

8,89

4,908

0,600

0,387


Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Tìm kiếm và khẳng định giá trị bản thân” lần 1


Biến quan sát


Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại

biến


Tương quan biến tổng


Cronbach's Alpha nếu loại biến


Cronbach's Alpha

SEL1

8,75

5,284

0,658

0,463


0,659

SEL2

8,81

5,177

0,697

0,439

SEL3

8,77

6,519

0,043

0,933

SEL4

8,77

5,145

0,681

0,444


Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Quyết định lựa chọn tour du lịch” lần 1



Biến quan sát


Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại

biến


Tương quan biến tổng


Cronbach's Alpha nếu loại biến


Cronbach's Alpha

DEC1

29,62

64,349

0,793

0,867


0,886

DEC2

28,98

72,916

0,095

0,911

DEC3

29,64

64,221

0,751

0,869

DEC4

29,77

66,391

0,705

0,872

DEC5

29,74

65,041

0,748

0,870


DEC6

29,05

72,701

0,099

0,911


DEC7

29,75

66,105

0,718

0,872

DEC8

29,66

65,435

0,706

0,871

DEC9

29,27

67,206

0,499

0,882

DEC10

29,71

64,872

0,766

0,869

DEC11

29,70

65,588

0,699

0,872

DEC12

29,69

64,236

0,786

0,868

DEC13

29,71

64,590

0,782

0,868


PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 1


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,937

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

27768,289

df

946

Sig.

,000

Total Variance Explained


Factor


Initial


Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa


Total

% of Variance

Cumulativ e %


Total

% of Variance


Cumulative %


Total

1

14,703

33,415

33,415

14,358

32,631

32,631

11,556

2

5,184

11,782

45,197

4,826

10,968

43,599

9,044

3

4,460

10,137

55,334

4,180

9,499

53,099

6,981

4

2,483

5,643

60,977

2,195

4,989

58,088

7,710

5

1,946

4,422

65,399

1,513

3,440

61,528

7,638

6

1,719

3,906

69,305

1,451

3,297

64,825

5,733

7

,984

2,236

71,541





8

,797

1,812

73,353





9

,715

1,626

74,979





10

,655

1,488

76,467





11

,614

1,396

77,863





12

,566

1,287

79,150





13

,546

1,241

80,391





14

,512

1,163

81,555





15

,499

1,133

82,688





16

,482

1,095

83,783





17

,457

1,039

84,821





18

,437

,993

85,814





19

,419

,952

86,766





20

,415

,944

87,710





21

,388

,881

88,590





22

,366

,831

89,422





23

,348

,790

90,212





24

,330

,750

90,962






25

,318

,722

91,684





26

,305

,693

92,377

27

,278

,632

93,009

28

,265

,601

93,610

29

,251

,570

94,180

30

,240

,545

94,725

31

,229

,519

95,244

32

,220

,500

95,744

33

,209

,476

96,220

34

,200

,454

96,674

35

,188

,428

97,102

36

,176

,399

97,501

37

,168

,383

97,884

38

,164

,373

98,257

39

,158

,359

98,616

40

,145

,331

98,947

41

,137

,312

99,258

42

,121

,275

99,533

43

,116

,265

99,798

44

,089

,202

100,000

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.


Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

DES1



,869




DES2

,871



DES3

,772



DES4

,908



DES5

,881



ADS1



,939

ADS2



,888

ADS3



,860

ADS4


,391

,472

ADS5



,850

SOC1


,693


SOC2


,944


SOC3


,834


SOC4


,867


SOC5


,774



ATT1






,747

ATT2



,753

ATT3



,709

ATT4



,665

DIS2

,551



DIS3

,699



DIS4

,690



DIS5

,691



SHA2

,641



SHA3

,731



SHA4

,748



FIN1

,818



FIN2

,858



FIN3

,880



FIN4

,891



SEL1

,846



SEL2

,856



SEL4

,855



DEC1


,789


DEC3


,794


DEC4


,775


DEC5


,807


DEC7


,773


DEC8


,772


DEC9


,485


DEC10


,807


DEC11


,785


DEC12


,822


DEC13


,846


Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 2 (SAU KHI LOẠI BIẾN)


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,937

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

26626,964

df

861

Sig.

,000


Total Variance Explained


Factor


Initial


Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance


Cumulative %


Total

1

14,241

33,908

33,908

13,902

33,100

33,100

11,384

2

5,015

11,939

45,847

4,665

11,107

44,207

8,673

3

4,338

10,328

56,175

4,069

9,687

53,895

6,787

4

2,387

5,683

61,858

2,104

5,010

58,905

7,258

5

1,941

4,621

66,478

1,498

3,567

62,472

7,105

6

1,671

3,979

70,458

1,426

3,394

65,866

5,575

7

,966

2,301

72,758





8

,715

1,702

74,460





9

,656

1,561

76,022





10

,623

1,484

77,506





11

,559

1,330

78,836





12

,553

1,317

80,152





13

,510

1,214

81,366





14

,499

1,188

82,554





15

,471

1,121

83,675





16

,442

1,051

84,727





17

,432

1,028

85,755





18

,416

,989

86,744





19

,398

,947

87,691





20

,384

,914

88,606





21

,357

,851

89,457





22

,339

,807

90,264





23

,319

,759

91,023





24

,307

,730

91,753





Xem tất cả 252 trang.

Ngày đăng: 13/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí