Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam - 28



35-44 tuổi


Dưới 18 tuổi


-,01855


,14069


,895


-,2947


,2576


18- 34 tuổi

-,22443*

,07265

,002

-,3671

-,0818


45-60 tuổi

-,04274

,08032

,595

-,2004

,1149


Trên 60 tuổi

-,05573

,08547

,515

-,2235

,1121


45-60 tuổi


Dưới 18 tuổi


,02418


,14480


,867


-,2601


,3084


18- 34 tuổi

-,18170*

,08032

,024

-,3394

-,0240


35-44 tuổi

,04274

,08032

,595

-,1149

,2004


Trên 60 tuổi

-,01299

,09208

,888

-,1938

,1678


Trên 60 tuổi


Dưới 18 tuổi


,03718


,14772


,801


-,2528


,3272


18- 34 tuổi

-,16871*

,08547

,049

-,3365

-,0009


35-44 tuổi

,05573

,08547

,515

-,1121

,2235


45-60 tuổi

,01299

,09208

,888

-,1678

,1938

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 252 trang tài liệu này.


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.



Theo tình trạng hôn nhân QUYETDINH Descriptives N Mean Std Deviation Std Error 95 Confidence 1


Theo tình trạng hôn nhân


QUYETDINH


Descriptives



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound



Độc thân

183

2,3421

,80208

,05929

2,2251

2,4591

1,00

5,00

Gia đình có con nhỏ

380

2,3197

,75034

,03849

2,2441

2,3954

1,00

5,00

Gia đình có con trưởng thành

191

2,3183

,77032

,05574

2,2084

2,4283

1,00

5,00

Total

754

2,3248

,76726

,02794

2,2699

2,3797

1,00

5,00

Test of Homogeneity of Variances

QUYETDINH

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1,044

2

751

,352



QUYETDINH

ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

,072

2

,036

,061

,941

Within Groups

443,214

751

,590



Total

443,286

753





Theo trình độ học vấn


Descriptives


QUYETDINH



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound


Phổ thông


247


2,4097


,79581


,05064


2,3100


2,5095


1,00


5,00

Cao đẳng/đại học

348

2,3224

,73073

,03917

2,2454

2,3995

1,00

5,00

Trên đại học

159

2,1981

,78704

,06242

2,0748

2,3214

1,00

5,00

Total

754

2,3248

,76726

,02794

2,2699

2,3797

1,00

5,00



Test of Homogeneity of Variances


QUYETDINH


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


1,122


2


751


,326


ANOVA


QUYETDINH



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


4,335


2


2,167


3,708


,025

Within Groups

438,951

751

,584



Total

443,286

753





Multiple Comparisons



(I) Hoc_van (J) Hoc_van


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.


95% Confidence Interval

Lower Bound


Upper Bound

Phổ thông Cao đẳng/đại học Trên đại học


,08730


,21160*


,06361


,07773


,170


,007


-,0376


,0590


,2122


,3642

Cao đẳng/đại học Phổ thông


Trên đại học

-,08730


,12430

,06361


,07318

,170


,090

-,2122


-,0194

,0376


,2680


Trên đại học Phổ thông


Cao đẳng/đại học


-,21160*


-,12430


,07773


,07318


,007


,090


-,3642


-,2680


-,0590


,0194

Dependent Variable: QUYETDINH LSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Theo trình độ ngoại ngữ N Mean Std Deviation Không biết 267 2 2603 71902 Biết chút 2

Theo trình độ ngoại ngữ



N


Mean


Std.

Deviation


Không biết


267


2,2603


,71902

Biết chút ít và đủ dùng

309

2,4061

,79540

Thành thạo

177

2,2842

,77948

Total

753

2,3258

,76732

Test of Homogeneity of Variances


QUYETDINH


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


2,065


2


750


,128


ANOVA


QUYETDINH



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


3,447


2


1,723


2,942


,053

Within Groups

439,313

750

,586



Total

442,760

752





Theo khu vực việc làm


Descriptives


QUYETDINH



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound




Cá nhân làm tự do


137


2,3161


,75306


,06434


2,1888


2,4433


1,00


4,40

Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần


273


2,3703


,83725


,05067


2,2706


2,4701


1,00


5,00

Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước


135


2,2200


,69129


,05950


2,1023


2,3377


1,00


4,50

Nhà nước

200

2,3375

,72980

,05160

2,2357

2,4393

1,00

4,20

Total

745

2,3243

,76895

,02817

2,2690

2,3796

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


QUYETDINH


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


3,954


3


741


,008


ANOVA


QUYETDINH



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


2,091


3


,697


1,180


,316

Within Groups

437,819

741

,591



Total

439,910

744





Robust Tests of Equality of Means


QUYETDINH



Statistica


df1


df2


Sig.


Welch


1,303


3


364,440


,273


a. Asymptotically F distributed.


Theo thu nhập


Descriptives


QUYETDINH



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound


Upper Bound




Dưới 10tr


126


2,3286


,77561


,06910


2,1918


2,4653


1,00


4,40

10-20tr

277

2,3578

,76961

,04624

2,2667

2,4488

1,00

5,00

21-30tr

222

2,2117

,71275

,04784

2,1174

2,3060

1,00

5,00

31-40tr

83

2,5084

,83800

,09198

2,3255

2,6914

1,20

5,00

Trên 40tr

32

2,2625

,84691

,14971

1,9572

2,5678

1,10

4,00

Total

740

2,3218

,76883

,02826

2,2663

2,3772

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


QUYETDINH


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


2,169


4


735


,071


ANOVA


QUYETDINH



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


6,058


4


1,515


2,584


,036

Within Groups

430,762

735

,586



Total

436,820

739





Multiple Comparisons



(I) Thu_nhap


(J) Thu_nhap


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.


95% Confidence Interval


Lower Bound


Upper Bound


Dưới 10tr


10-20tr


-,02919


,08226


,723


-,1907


,1323


21-30tr

,11686

,08539

,172

-,0508

,2845


31-40tr

-,17986

,10822

,097

-,3923

,0326


Trên 40tr

,06607

,15155

,663

-,2314

,3636


10-20tr


Dưới 10tr


,02919


,08226


,723


-,1323


,1907


21-30tr

,14605*

,06896

,035

,0107

,2814


31-40tr

-,15067

,09580

,116

-,3387

,0374


Trên 40tr

,09526

,14294

,505

-,1853

,3759


21-30tr


Dưới 10tr


-,11686


,08539


,172


-,2845


,0508


10-20tr

-,14605*

,06896

,035

-,2814

-,0107


31-40tr

-,29672*

,09849

,003

-,4901

-,1034


Trên 40tr

-,05079

,14476

,726

-,3350

,2334


31-40tr


Dưới 10tr


,17986


,10822


,097


-,0326


,3923


10-20tr

,15067

,09580

,116

-,0374

,3387


21-30tr

,29672*

,09849

,003

,1034

,4901


Trên 40tr

,24593

,15930

,123

-,0668

,5587


Trên 40tr


Dưới 10tr


-,06607


,15155


,663


-,3636


,2314


10-20tr

-,09526

,14294

,505

-,3759

,1853


21-30tr

,05079

,14476

,726

-,2334

,3350


31-40tr

-,24593

,15930

,123

-,5587

,0668

Dependent Variable: QUYETDINH LSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Theo khu vực sinh sống Group Statistics 25 N Mean Std Deviation Std Error Mean QUYETDINH Nông 3

Theo khu vực sinh sống


Group Statistics



25


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean


QUYETDINH Nông thôn


Thành thị


77


677


2,4195


2,3140


,86009


,75594


,09802


,02905


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference


Lower


Upper


QUYETDINH Equal variances

assumed

Equal variances not assumed


3,392


,066


1,143


1,031


752


89,863


,253


,305


,10545


,10545


,09226


,10223


-,07567


-,09766


,28656


,30855

Xem tất cả 252 trang.

Ngày đăng: 13/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí